TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
921 | QT Thu Hương | Vũ Thị Hương | 4365 | 81-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn Xuân, Quảng Chính, Quảng Xương |
922 | QT Tiến Minh 2 | Nguyễn Thị Hạnh | 4503/TH-CCHND | 82-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 7, Quảng Lưu, Quảng Xương |
923 | Quầy thuốc Hương Thảo | Dương Thị Thanh Vân | 2399/TH-CCHND | 83-QX | 25/11/2021 | Thôn Văn Môn, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
924 | QT Hùng Thơm | Hoàng Thị Thơm | 1838 | 84-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 6, Quảng Thái, Quảng Xương |
925 | QT Cường Trang | Hoàng Thị Trang | 4610 | 85-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 15, Quảng Lưu, Quảng Xương |
926 | QT Hồng Vân | Lê Thị Vân | 2129 | 86-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn Thắng, Quảng Nham, Quảng Xương |
927 | QT Nguyễn Nga | Nguyễn Thị Nga | 4441/TH-CCHND | 36-TS/TH | 02/11/2018 | Thôn Lộc Nham, Đồng Lợi, Triệu Sơn |
928 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 4470/CCHN-D-SYT-TH | 37-TS | 11/11/2021 | Khu phố 5, thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
929 | Quầy thuốc Bạch Mai | Nguyễn Thị Hằng | 4537/TH-CCHND | 38-TS | 25/10/2021 | Thôn 6, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
930 | QT Lê Chiến | Lê Thị Chiến | 4436/TH-CCHND | 39-TS/TH | 09/11/2018 | Thôn 10, Thọ Phú, Triệu Sơn |
931 | QT Mai Hùng | Lê Thị Mai | 4577/TH-CCHND | 40-TS/TH | 09/11/2018 | Xóm 3, Minh Châu, Triệu Sơn |
932 | QT Số 16 | Bùi Thị Diệp | 1988 | 43-TT/TH | 09/11/2018 | Khu 4, Vân Du, Thạch Thành |
933 | QT Lam Sơn | Đào Thị Hường | 4369 | 57-TX/TH | 09/11/2018 | Khu 4, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân |
934 | QT Chung Đức | Lường Thị Chung | 438/BTH | 59*-HL/TH | 09/11/2018 | Thôn Phú Thọ, Tuy Lộc, Hậu Lộc |
935 | QT Lương Luân | Cao Thị Lương | 3175 | 59-HL/TH | 12/11/2018 | Thôn Đông Thành, Đa Lộc, Hậu Lộc |
936 | Quầy thuốc Trung Trang | Nguyễn Thị Trang | 2096/TH-CCHND | 60-HL | 01/8/2022 | Thôn Ninh Phú, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
937 | QT Hoàng Thị Tâm | Hoàng Thị Tâm | 3175 | 61-HL/TH | 12/11/2018 | Thôn Chiến Thắng, Ngư Lộc, Hậu Lộc |
938 | QT Thu Hằng | Nguyễn Thị Tiến | 1632 | 67-HH/TH | 12/11/2018 | Thôn Chùa, Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
939 | Quầy thuốc Lê Thị Hạnh | Lê Thị Hạnh | 3124/TH-CCHND | 69-HH | 26/11/2021 | Số nhà 25 Đường 10 phố Đạo Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
940 | Quầy thuốc Minh Quang | Lưu Xuân Nghiêm | 5099/CCHN-D-SYT-TH | 70-HH | 26/11/2021 | Số nhà 67 đường ĐT 510, phố Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
941 | QT Lê Thị Nhung | Lê Thị Nhung | 2020/TH-CCHND | 71-HH/TH | 12/11/2018 | SN 54-Vinh Sơn, Bút Sơn, Hoằng Hóa |
942 | Quầy thuốc Nga Hoàn | Lê Minh Hoàn | 2103/TH-CCHND | 73-HH | 26/11/2021 | Số 64 đường ĐT 510, thôn Tứ Luyện, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
943 | Quầy thuốc Lữ Ngọc Hải | Lữ Ngọc Hải | 2104/TH-CCHND | 74-HH | 19/11/2021 | Số nhà 52 đường HL1, thôn Nghĩa Phú, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
944 | QT Long Hương | Lê Thị Hương | 1102/TH-CCHND | 76-HH/TH | 30/8/2022 | SN 211 đường ĐH-HH 16, thôn Bình Tây, Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
945 | Quầy thuốc Thanh Lệ | Lê Thị Lệ | 1945/TH-CCHND | 77-HH | 26/11/2021 | Số nhà 26, thôn Liên Minh, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
946 | Quầy thuốc Trịnh Thị Hương | Trịnh Thị Hương | 2237/TH-CCHND | 78-HH | 26/11/2021 | Số 36 thôn Chung Sơn, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
947 | QT Ngọc Hoan | Nguyễn Thị Hoan | 4576/TH-CCHND | 79-HH/TH | 12/11/2018 | Số nhà 03 đường HP 5, Thôn Ngọc Long, Hoằng Phong, Hoằng Hóa |
948 | Quầy thuốc Thiện Hoa | Lê Thị Hoa | 1979/TH-CCHND | 80-HH/TH | 12/11/2018 | Số nhà 79 đường 5, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
949 | Quầy thuốc số 76 | Nguyễn Văn Hùng | 8151/CCHN-D-SYT-TH | 43-TT/TH | 15/11/2018 | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
950 | Quầy thuốc Bùi Thị Ngân | Bùi Thị Ngân | 4533/CCHN-D-SYT-TH | 61-NT/TH-ĐKKDD | 25/10/2021 | Thôn 9, xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
951 | Quầy thuốc Trần Thị Hảo | Trần Thị Hảo | 2028/TH-CCHND | 63-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Thôn Tân Long, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
952 | QT Khương Thị Trinh | Khương Thị Trinh | 1946 | 64-NT/TH | 16/11/2018 | Thôn 4, Yên Lạc, Như Thanh |
953 | Quầy thuốc Hồ Thị Ngọc Yến | Hồ Thị Ngọc Yến | 1351 | 67-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Phú Quang, Phú Nhuận, Như Thanh |
954 | QT Thảo Liên | Ngô Thị Liên | 4203 | 68-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Đồng Hai,Hải Long, Như Thanh |
955 | Quầy thuốc Bùi Thị Hưng | Bùi Thị Hưng | 1949 | 69-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Thanh Sơn, Phú Nhuận, Như Thanh |
956 | Quầy thuốc Vũ Thị Linh | Vũ Thị Linh | 4560/CCHN-D-SYT-TH | 71-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Ki ốt số 6, chợ thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
957 | Quầy thuốc Phạm Thị Hương | Phạm Thị Hương | 237/TH-CCHND | 72-NT | 03/11/2021 | Số nhà 306,khu phố 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
958 | Quầy thuốc Đinh Thị Loan | Đinh Thị Loan | 4375/CCHN-D-SYT-TH | 73-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Thôn Đồng Mộc, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
959 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định | 1400 | 74-NT/TH-ĐKKDD | 16/11/2018 | Thôn Đồng Nghiêm, Mậu Lâm, Như Thanh |
960 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thắng | Nguyễn Thị Thắng | 524/TH-CCHND | 75-NT | 03/11/2021 | Thôn Kim Sơn, xã Hải Vân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |