TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
921 | QT Duy Nam | Lường Văn Thuật | 4405 | 27-TS/TH | 30/7/2018 | SN 263, phố lê Lợi, thị trấn Triệu Sơn,TS |
922 | QT Minh Liên | Vũ Thị Liên | 4406 | 28-TS/TH | 30/7/2018 | Thôn 14, Thọ Sơn, Triệu Sơn |
923 | QT Hiền Hòa | Hà Thị Hòa | 1534/TH-CCHND | 29-TS/TH | 30/7/2018 | SN 164, phố Tô Vĩnh Diện, thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn |
924 | QT Long Khánh | Hà Thị Huệ | 1675 | 30-TS/TH | 30/7/2018 | Thôn 13, Dân Lý, Triệu Sơn |
925 | QTThành Trang | Lê Thị Trang | 4420 | 31-TS/TH | 30/7/2018 | Xóm 8, Dân Quyền, Triệu Sơn |
926 | QT Hiểu Trình | Lê Thị Hiểu | 1844 | 32-TS/TH | 30/7/2018 | Xóm 3, Khuyến Nông, Triệu Sơn |
927 | QT Tuấn Quyên | Lê Thị Quyên | 4421 | 33-TS/TH | 30/7/2018 | Xóm 2, Đồng Thắng, Triệu Sơn |
928 | QT Phương Thảo | Lê Thị Thảo | 4399/TH-CCHND | 60-HH/TH | 01/8/2018 | SN 03/4 Vĩnh Sơn,thị trấn Bút Sơn, Hoàng Hóa |
929 | QT Lê Duy Tôn | Lê Duy Tôn | 4398 | 61-HH/TH | 01/8/2018 | Thôn Trung Tây, Hoằng Phú, H.Hóa |
930 | Quầy thuốc Thắng Quỳnh | Đỗ Thị Quỳnh | 4343/CCHN-D-SYT-TH | 62-HH | 01/12/2021 | Thôn Liên Hà, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
931 | QT Số 94 | Phạm Thị Liên | 4269 | 35-NL/TH | 09/8/2018 | Thôn Minh Châu 2, Minh Sơn,Ngọc Lặc |
932 | QT Số 95 | Trịnh Thị Nhung | 4403 | 36-NL/TH | 09/8/2018 | Thôn Minh Tiến, Thành Lập, Ngọc Lặc |
933 | QT Số 1 | Lã Văn Sơn | 1805 | 27-NL/TH | 10/8/2018 | Sn 28 Lê Hoàn,Lê Duẩn,thị trấn Ngọc Lặc |
934 | QT Số 56 | Bùi Duy Kiên | 1350 | 28-NL/TH | 10/8/2018 | Sn 40 Lê Hoàn,Lê Duẩn,thị trấn Ngọc Lặc |
935 | QT Số 2 | Đỗ Thị Thảo | 1747 | 29-NL/TH | 10/8/2018 | Khuôn viên trung tâm Y tế Ngọc Lặc |
936 | QT Số 51 | Lê Thị Tuyết | 1716 | 30-NL/TH | 10/8/2018 | Phố 1, Quang Trung, Ngọc Lặc |
937 | QT Số 96 | Nguyễn Thị Hà | 1219 | 31-NL/TH | 10/8/2018 | Thôn Quang Hợp,Quang Trung, Ngọc Lặc |
938 | QT Số 54 | Phạm Thị Vân | 1802/TH-CCHND | 32-NL/TH | 10/8/2018 | Phố 1, Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
939 | QT Số 52 | Lê Thị Quế | 1715 | 33-NL/TH | 10/8/2018 | Thôn Xuân Thành, Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
940 | QT Số 53 | Trương Thị Sơn | 1714 | 33-NL/TH | 10/8/2018 | Thôn Thanh Sơn, Ngọc Sơn, Ngọc Lặc |
941 | QT Hoàng Mỵ | Trịnh Xuân Hoàng | 4386 | 49-TX/TH | 13/8/2018 | Thôn 6, Thọ Trường, Thọ Xuân |
942 | Quầy thuốc Số 35 | Lê Minh Đức | 398 | 60-NT/TH-ĐKKDD | 13/8/2018 | Ki ốt chợ Đòn, xã Cán Khê, huyện Như Thanh |
943 | QT Nhạ Kết | Phạm Thị Ánh | 3321/TH-CCHND | 32-NS/TH | 17/8/2018 | Tiểu khu Hưng Long,thị trấn Nga Sơn,Nga Sơn |
944 | QT Số 24 | Đào Thị Ái | 680 | 33-NS/TH | 17/8/2018 | Xóm 2, Nga Trung, Nga Sơn |
945 | QT Số 21 | Phạm Thị Thúy | 679 | 35-NS/TH | 17/8/2018 | Xóm 1, Nga Thanh, Nga Sơn |
946 | Quầy thuốc Lê Thị Hải | Lê Thị Hải | 2003/TH-CCHND | 64-HH | 23/5/2022 | Sô nhà 75 đường QL 10, thôn Khang Thọ Hưng, xã Hoằng Đức, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
947 | QT Số 75 | Lưu Thị Huyền | 4322 | 36-TT/TH | 17/8/2018 | Thôn Án Đình,Thạch Bình, Thạch Thành |
948 | QT Số 74 | Lê Thị Thúy | 4323/TH-CCHND | 37-TT/TH | 17/8/2018 | Thôn Trung Tâm,Thành Long, T.Thành |
949 | Quầy thuốc số 29 | Hoàng Thị Cẩm Vân | 1722/TH-CCHND | 11-VL | 06/7/2022 | Số nhà 19, Khu 3, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
950 | QT Số 13 | Trịnh Thị Quyên | 4468 | 37-NS/TH | 17/8/2018 | Xóm 4, Nga Liên, Nga Sơn |
951 | QT Số 27 | Nguyễn Đức Thuận | 1696 | 36-NS/TH | 17/8/2018 | Xóm 4, Nga Thiện, Nga Sơn |
952 | QT Phát Đạt | Bùi Thị Nga | 4371 | 45-TH/TH | 24/8/2018 | Thôn 8 kênh Nam, Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
953 | Quầy thuốc Khánh An | Lê Thị Trang | 3246/ TH-CCHND | 47-TH | 03/8/2020 | Thôn 4, xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa |
954 | Quầy thuốc Trần Thị Anh | Trần Thị Anh | 1818/TH-CCHND | 48-TH | 14/9/2021 | Tiểu khu Ba Chè, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
955 | QT Số 40 | Nguyễn Thị Hương | 1815 | 49-TH/TH | 24/8/2018 | TK 13, Thị trấn Thiệu Hóa, Thiệu Hóa |
956 | QT Số 33 | Nguyễn Trung Kiên | 1821 | 51-TH/TH | 24/8/2018 | Thôn Dân Quyền,Thiệu Chính,Thiệu Hóa |
957 | QT Phương Bình | Ngô Thị Bình | 1810 | 52-TX/TH | 27/8/2018 | Thôn Cốc Thôn, Trường Xuân, Thọ Xuân |
958 | Quầy thuốc Vân Anh | Lê Thị Vân Anh | 4185/CCHN-D-SYT-TH | 16-ML | 28/7/2021 | Bản Chiềng Cồng, xã Tén Tằn, huyện Mường Lát |
959 | Quầy thuốc Lê Hồng | Lê Thị Hồng | 4412/CCHN-D-SYT-TH | 07-NX | 14/9/2021 | Thôn 1, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
960 | QT Trung Linh | Đặng Quang Trung | 4435 | 58-HL/TH | 13,9,2018 | Thôn Đông Thành, xã Đa Lộc, Hậu Lộc |