TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
881 | Quầy thuốc Nhạ Kết | Phạm Thị Ánh | 3321/TH-CCHND | 32-NS | 17/8/2018 | Tiểu khu Hưng Long,thị trấn Nga Sơn,Nga Sơn |
882 | Quầy thuốc số 24 | Đào Thị Ái | 680/TH-CCHND | 33-NS/TH | 17/8/2018 | Xóm 2, xã Nga Trung, huyện Nga Sơn |
883 | QT Số 21 | Phạm Thị Thúy | 679 | 35-NS/TH | 17/8/2018 | Xóm 1, Nga Thanh, Nga Sơn |
884 | Quầy thuốc Lê Thị Hải | Lê Thị Hải | 2003/TH-CCHND | 64-HH | 23/5/2022 | Sô nhà 75 đường QL 10, thôn Khang Thọ Hưng, xã Hoằng Đức, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
885 | Quầy thuốc Số 75 | Lưu Thị Huyền | 4322 | 36-TT/TH | 17/8/2018 | Thôn Án Đình, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
886 | Quầy thuốc số 74 | Lê Thị Thủy | 4323/CCHND-SYT-TH | 37-TT/TH | 17/8/2018 | Thôn Eo Bàn, xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
887 | Quầy thuốc số 29 | Hoàng Thị Cẩm Vân | 1722/TH-CCHND | 11-VL | 06/7/2022 | Số nhà 19, Khu 3, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
888 | Quầy thuốc số 13 | Trịnh Thị Quyên | 4468 | 37-NS/TH | 17/8/2018 | Xóm 4, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn |
889 | Quầy thuốc số 27 | Nguyễn Đức Thuận | 1696/TH-CCHND | 36-NS | 17/8/2018 | Thôn Mỹ Thịnh, xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn |
890 | QT Phát Đạt | Bùi Thị Nga | 4371 | 45-TH/TH | 24/8/2018 | Thôn 8 kênh Nam, Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
891 | Quầy thuốc Khánh An | Lê Thị Trang | 3246/ TH-CCHND | 47-TH | 03/8/2020 | Thôn 4, xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa |
892 | QT Phương Bình | Ngô Thị Bình | 1810 | 52-TX/TH | 27/8/2018 | Thôn Cốc Thôn, Trường Xuân, Thọ Xuân |
893 | Quầy thuốc Lê Hồng | Lê Thị Hồng | 4412/CCHN-D-SYT-TH | 07-NX | 14/9/2021 | Thôn 1, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
894 | QT Trung Linh | Đặng Quang Trung | 4435 | 58-HL/TH | 13,9,2018 | Thôn Đông Thành, xã Đa Lộc, Hậu Lộc |
895 | QT Lê Viết Thắng | Lê Viết Thắng | 476 | 36-TS/TH | 18,9,2018 | Xóm 7, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
896 | Quầy thuốc Hải Đăng | Bùi Thị Diện | 4383/CCHN-D-SYT-TH | 44-VL | 11/11/2021 | Số 95, khu 2, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
897 | QT ThanH hiền | Nguyễn Thị Hiền | 4447/TH-CCHND | 51-TX/TH | 19/9/2018 | Thôn Phấn Thôn, Thọ Hải, H.Thọ Xuân |
898 | QT Quyền Huê | Nguyễn Thị Huê | 4469 | 53,-TX/TH | 19/9/2018 | Thôn 1, xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân |
899 | QT Lê Thị Lai | Lê Thị Lai | 4485/TH-CCHND | 37-TS/TH | 19/9/2018 | Xóm 10, xã Tân Ninh, H.Triệu Sơn |
900 | QT Ng Thị Đào | Nguyễn Thị Đào | 4486 | 39-TS/TH | 19/9/2018 | Xóm 9, xã Nông Trường, Triệu Sơn |
901 | QT Trương Thị Thuận | Trương Thị Thuận | 4487 | 38-TS/TH | 19/9/2018 | Xóm 8, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
902 | Quầy thuốc Thuận Nhung 1 | Lê Thị Nhung | 4448/TH-CCHND | 42-TG/TH | 19/9/2018 | Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, thị xã Nghi Sơn |
903 | QT Lê Thị Hoa | Lê Thị Hoa | 1667/TH-CCHND | 53-TG/TH | 19/9/2018 | Thôn Hưng Nghiệp, Triệu Dương, T.GIa |
904 | Quầy thuốc số 1 | Lục Thị Bích | 6773/CCHN-D-SYT-TH | 21-BT | 30/9/2022 | Phố 2, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
905 | QT số 5 | Lê Công Hùng | 932 | 05-TG/TH | 21,9,2018 | Khu 1, TT Quan Hóa, huyện Quan Hóa |
906 | Quầy thuốc Huyền Ngọc | Bùi Thị Huệ | 4260/CCHN-D-SYT-TH | 08-NX | 14/9/2021 | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
907 | QT Đức Tài | Âu Thị Hoa | 1845 | 09-NX/TH | 28,9,2018 | Thôn Mơ, xã Xuân Bình, Như Xuân |
908 | Quầy thuốc số 4-CNDP Như Xuân | Trịnh Đình Hạnh | 1768/TH-CCHND | 10-NX | 15/9/2021 | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
909 | Quầy thuốc Minh Ngọc Khang | Trương Thị Nga | 2008/TH-CCHND | 11-NX | 14/9/2021 | Thôn Đức Thắng, Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
910 | Quầy thuốc Phương Liên | Chu Thị Liên | 1940/TH-CCHND | 12-NX | 14/9/2021 | Thôn Làng Cống, xã Thanh Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
911 | Quầy thuốc Thắng Hương | Trần Thị Hương | 981/TH-CCHND | 13-NX | 14/9/2021 | Thôn 8, xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
912 | QT Dũng Thúy | Lê Thị Thúy | 4509/TH-CCHND | 39-TT/TH | 28/9/2018 | Minh Sơn, Thạch Sơn,Thạch Thành |
913 | Quầy thuốc số 14 | Quách Thị Lan Anh | 4463 | 41-TT/TH | 28/9/2018 | Thôn Ngọc Nước, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành |
914 | Quầy thuốc Lê Thị Huyên | Lê Thị Huyên | 4434/CCHN-D-SYT-TH | 66-HH | 02/12/2021 | Số nhà 52 đường ĐH-HH18 phố Hoằng Lọc, thị trấn Bút Sơn,huyện Hoằng Hóa |
915 | QT Diệu Linh | Nguyễn Thị Linh | 432 | 75-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn Hồng Phong, Quảng Lợi, Q. Xương |
916 | Quầy thuốc Tâm Đức 2 | Lê Thị Thủy | 2119/CCHN-D-SYT-TH | 234-QX | 13/5/2024 | Thôn Hòa, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
917 | QT Tâm Chi | Lê Thị Chi | 1619 | 77-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 3, Quảng Bình, Quảng Xương |
918 | QT Tùng Đào | Đỗ Thị Đào | 2128 | 78-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 8, Quảng Đức, Quảng Xương |
919 | QT Hoàng Huệ | Hoàng Thị Huệ | 2120 | 79-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn Ngọc Trinh, Quảng Đức, Quảng Xương |
920 | QT Số 57 | Lê Thị Ngân | 4554 | 80-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn Lộc Long, Quảng Đức, Q. Xương |