TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
881 | QT Mỳ Vy | Mai Văn Mỳ | 4319 | 51-HL/TH | 18/6/2018 | Thôn Hiền Vinh, Quang Lộc, Hậu Lộc |
882 | QT Cương Nhung | Nguyễn Thị Nhung | 4318/TH-CCHND | 53-HL/TH | 18/6/2018 | Thôn Bắc Thọ, Ngư Lộc, Hậu Lộc |
883 | Quầy thuốc Mai Thị Thắm | Mai Thị Thắm | 4372/CCHN-D-SYT-TH | 29-NS | 27/8/2021 | Xóm 2, xã Nga Điền, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
884 | QT Mai Thị Trang | Mai Thị Trang | 485 | 30-NS/TH | 18/6/2018 | Xóm 8, Nga Tiến, Nga Sơn |
885 | QT Thu Phương | Trần Thị Phương | 4334/TH-CCHND | 55-HL/TH | 18/6/2018 | Ki ốt chợ Cốn Cao, Hoa Lộc, Hậu Lộc |
886 | QT số 42 | Trần Thị Hằng | 4163 | 42-TH | 25/6/2018 | Thôn 6, Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
887 | QT Kim Chi | Trịnh Thị Loan | 4256 | 43-TH/TH | 25/6/2018 | Thôn Trung Thôn, Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
888 | Quầy thuốc Thu Hường | Trịnh Thị Hoa | 1638/TH-CCHND | 44-TH | 23/6/2021 | Tiểu khu 2, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
889 | QT Ng Thị Gái | Nguyễn Thị Gái | 4309 | 55-HH/TH | 29/6/2018 | Thôn Quang Trung, Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
890 | Quầy thuốc Việt Pháp | Lê Thị Qúy | 4236/CCHN-D-SYT-TH | 56-HH | 26/11/2021 | Số 05 đường ĐH-HH 06, thôn Phú Thượng 2, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa |
891 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hương | Nguyễn Thị Hương | 2781/TH-CCHND | 57-HH | 13/10/2021 | Số nhà 73, đường ĐT 510B, thôn Lê Giang, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
892 | Quầy thuốc Hồng Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 2966/TH-CCHND | 58-HH | 23/7/2021 | Số 83 đường ĐT 510, thôn Dư Khánh, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
893 | QT Huệ Cường 2 | Lê Chí Cường | 3068 | 59-HH/TH | 30/8/2022 | Thôn 1, Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
894 | QT Minh Châu | Lê Thị Hồng | 1677/TH-CCHND | 60-HH/TH | 29/6/2018 | Thôn 4, Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
895 | QT Đức Hạnh | Trần Thị Hạnh | 1668 | 04-ML/TH | 09/7/2018 | Khu 2, thị trấn Mường Lát, Mường Lát |
896 | QT Ngọc Oanh | Phạm Thị Oanh | 1706/TH-CCHND | 44-TX/TH | 09/7/2018 | Khu 2, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân |
897 | Quầy thuốc Phú Nam | Phùng Thị Thảo | 6226/CCHN-D-SYT-TH | 41-TX | 24/12/2021 | Thôn Thống Nhất, xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
898 | Quầy thuốc Kiên Cường | Vũ Ngọc Kiên | 4368/CCHN-D-SYT-TH | 12-QH | 23/6/2021 | Khu 5, thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
899 | QT Tuyến Kiều | Hà Thanh Kiều | 2334 | 45-TX/TH | 17/7/2018 | Thôn Hữu Lễ 4, Thọ Xương, Thọ Xuân |
900 | Quầy thuốc số 46 | Trần Quỳnh Nga | 4359/CCHN-D-SYT-TH | 07-TX | 01/6/2021 | Thôn Thống Nhất, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
901 | Quầy thuốc Đạt Hoài | Trịnh Thị Hoài | 475/TH-CCHND | ................... | 10/6/2024 | Thửa đất số 462, tờ BĐ số 15, thôn Vinh Quang, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
902 | QT Quyền Trang | Trần Thị Trang | 4380 | 47-TX/TH | 20/7/2018 | Thôn 1, xã Thuận Minh, Thọ Xuân |
903 | QT Xuân Hà | Trịnh Thị Hà | 1790 | 60-QX/TH AD | 25/7/2018 | 182 Tố Hữu, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương |
904 | QT Thảo Nhi | Lường Văn Bảo | 4357 | 61-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Trung Phong,Quảng Phong, QX |
905 | QT Dũng Anh | Trần Thị Ngoan | 921 | 63-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn 9, Quảng Hải, Quảng Xương |
906 | QT Hoàng Hạnh | Lê Anh Hoàng | 1157 | 64-QX/TH | 25/7/2018 | Số 17, khu phố 1 ,thị trấn Quảng Xương |
907 | QT Thảo Nhân | Lê Thị Nhân | 1539 | 66-QX/TH | 25/7/2018 | Phố Cung, Quảng Nình, Quảng Xương |
908 | QT Đông Phong | Trương Thị Phong | 1834 | 67-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Ninh Du, Quảng Nình, Quảng Xương |
909 | QT Hồng Hà | Lê Thị Hồng | 1342/TH-CCHND | 68-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Yên Bình, Quảng Yên, Q. Xương |
910 | QT Huy Thoa | Đàm Thị Thoa | 1318 | 69-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Uy Nam, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
911 | QT Lê Hằng | Lê Thị Hằng | 1737 | 70-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Hòa, Quảng Nham, Quảng Xương |
912 | QT Ngọc Minh | Trần Thị Như Ngọc | 4454 | 71-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Đông, Quảng Nham, Quảng Xương |
913 | QT Tú Anh | Đỗ Thị Tú Anh | 4407 | 72-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Yên Khang, Quảng Yên, Q. Xương |
914 | QT Mai Thăng | Nguyễn Thị Mai | 2773 | 12-CT/TH | 30/7/2018 | Thôn Vống, Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
915 | QT Lê Thị Quý | Lê Thị Quý | 1536 | 18-NX/TH | 30/7/2018 | Thôn 8, Xuân Hòa, Như Xuân |
916 | QT Hùng Bình | Nguyễn Thị Bình | 1797 | 56-HL/TH | 30/7/2018 | Thôn Thành Tuy, Tuy Lộc, Hậu Lộc |
917 | QT Linh An 2 | Hoàng Thị Thanh | 4377 | 57-HL/TH | 30/7/2018 | Khu Chợ Sơn, Tiến Lộc, Hậu Lộc |
918 | QT Linh Chức | Tô Văn Linh | 4263 | 59-NC/TH | 30/7/2018 | Thôn Chầu, Công Liêm, Nông Cống |
919 | QT Ng Thị Huyền | Nguyễn Thị Huyền | 4237/TH-CCHND | 59-HH/TH | 30/7/2018 | Thôn Hoàng Lọc, Hoằng Phúc, Hoằng Hóa |
920 | QT Dũng Biên | Phạm Thị Biên | 1506 | 26-TS/TH | 30/7/2018 | SN 221, phố lê Lợi, thị trấn Triệu Sơn,Triệu Sơn |