TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
801 | QT Tình Huyền | Lê Thị Huyền | 4275/CCHN-D-SYT-TH | 59-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn 2-Đạt Tiến, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
802 | QT Số 57 | Nguyễn Xuân Chức | 4186 | 29-TT/TH | 04/06/2018 | Thôn Đồng Trạch, Thạch Đồng, Thạch Thành |
803 | Quầy thuốc số 58 | Hoàng Đức Toàn | 4197 | 30-TT/TH | 04/06/2018 | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành |
804 | QT Số 59 | Nguyễn Thị Huyền | 4193/TH-CCHND | 31-TT/TH | 04/06/2018 | Thôn 1- Tân Sơn, Thành Kim, Thạch Thành |
805 | QT Số 69 | Hà Văn Long | 4192 | 32-TT/TH | 04/06/2018 | Thôn Chính Thành, Thành Trực, Thạch Thành |
806 | QT Số 72 | Nguyễn Thị Duyên | 4225/TH-CCHND | 33-TT/TH | 04/06/2018 | Thôn Sắn, Thành Vân, Thạch Thành |
807 | QT Số 73 | Trần Thị Vân | 4262 | 34-TT/TH | 04/06/2018 | Phố Cát, Thành Vân, Thạch Thành |
808 | Quầy thuốc Tây Chung Thiết | Lê Hữu Chung | 3318 | 59-NT/TH-ĐKKDD | 05/06/2018 | Khu Phố 3, Bến Sung, Như Thanh |
809 | KDT Đông Y | Trương Hải Thành | 106 | 03-ĐY/TH | 05/06/2018 | Ki ốt số 7 đường Lê Phụng Hiếu |
810 | QT Mai Dung | Nguyễn Ngọc Mai | 4161 | 325-TT/TH | 08/06/2018 | Thôn Ngọc Nước, Xã Thành Trực, Thạch Thành |
811 | Quầy thuốc số 20 | Lang Thị Duyên | 4252/CCHN-D-SYT-TH | 05-TX | 01/6/2021 | Thôn Chiềng, xã Yên Nhân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
812 | QT Bảo An | Lê Thị Thủy | 4164/TH-CCHND | 43-TX/TH | 08/06/2018 | Khu 3, TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân |
813 | QT Lê Thị Lương | Lê Thị Lương | 1121 | 53-HH/TH | 08/06/2018 | Thôn Hạ Vũ 1, Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
814 | Quầy thuốc Chính Thương | Phạm Thị Thương | 4245/CCHND-SYT-TH | 130-HT | 30/8/2024 | Thôn Kim Tiên, xã Hà Đông, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
815 | Quầy thuốc Ngô Thị Mai | Ngô Thị Mai | 4303/CCHN-D-SYT-TH | 20-HT | 21/9/2023 | Thôn Nội Thượng, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
816 | QT Diệp Anh | Lê Thị Phương | 4304/TH-CCHND | 19-HT/TH | 08/06/2018 | Thôn Nội Thượng, xã Hà Bình, Hà Trung |
817 | QT Hoàng Giang | Hoàng Văn Giang | 701 | 22-QS/TH | 08/06/2018 | Khu 6, TT Quan Sơn |
818 | QT Lê Thị Thu | Lê Thị Thu | 99 | 17-NX/TH | 08/06/2018 | Thôn Luống Đồng, xã Hóa Quỳ, Như Xuân |
819 | QT Tuyến Vân | Nguyễn Thị Vân | 4284/TH-CCHND | 33-YĐ/TH | 13/6/2018 | Thôn Mỹ Lương, Yên Tâm, Yên Định |
820 | Quầy thuốc Tiến Hằng | Trương Thị Hằng | 4281/CCHN-D-SYT-TH | 200-YĐ | 07/10/2024 | Số nhà 204 tổ dân phố Hành Chính, thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
821 | QT Ngô Thị Đạt | Ngô Thị Đạt | 4282 | 29-YĐ/TH | 13/6/2018 | THôn 6, Định Thành, Yên Định |
822 | QT Nga Nhân | Phạm Thị Nhân | 4235/TH-CCHND | 28-YĐ/TH | 13/6/2018 | Thôn Hồ Thôn, Định Hưng, Yên Định |
823 | QT Lâm Đại | Trịnh Thị Thủy | 4320/TH-CCHND | 52-HL/TH | 18/6/2018 | Thôn Tân Đồng, Lộc Tân, Hậu Lộc |
824 | QT Dũng Phượng | Nguyễn Thị Phượng | 39/TH-CCHND | 27-NS/TH | 18/6/2018 | Tiểu khu 2, Nga Sơn |
825 | QT Mỳ Vy | Mai Văn Mỳ | 4319 | 51-HL/TH | 18/6/2018 | Thôn Hiền Vinh, Quang Lộc, Hậu Lộc |
826 | QT Cương Nhung | Nguyễn Thị Nhung | 4318/TH-CCHND | 53-HL/TH | 18/6/2018 | Thôn Bắc Thọ, Ngư Lộc, Hậu Lộc |
827 | Quầy thuốc Hữu Thắm | Mai Thị Thắm | 4372/CCHN-D-SYT-TH | ......-NS | | Xóm 2, xã Nga Điền, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
828 | QT Mai Thị Trang | Mai Thị Trang | 485 | 30-NS/TH | 18/6/2018 | Xóm 8, Nga Tiến, Nga Sơn |
829 | QT Thu Phương | Trần Thị Phương | 4334/TH-CCHND | 55-HL/TH | 18/6/2018 | Ki ốt chợ Cốn Cao, Hoa Lộc, Hậu Lộc |
830 | QT số 42 | Trần Thị Hằng | 4163 | 42-TH | 25/6/2018 | Thôn 6, Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
831 | Quầy thuốc Kim Chi | Trịnh Thị Loan | 4256 | 43-TH/TH | 25/6/2018 | Thôn Trung Thôn, Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
832 | QT Ng Thị Gái | Nguyễn Thị Gái | 4309 | 55-HH/TH | 29/6/2018 | Thôn Quang Trung, Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
833 | Quầy thuốc Việt Pháp | Lê Thị Qúy | 4236/CCHN-D-SYT-TH | 56-HH | 26/11/2021 | Số 05 đường ĐH-HH 06, thôn Phú Thượng 2, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa |
834 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hương | Nguyễn Thị Hương | 2781/TH-CCHND | 57-HH | 13/10/2021 | Số nhà 73, đường ĐT 510B, thôn Lê Giang, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
835 | Quầy thuốc Hồng Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 2966/TH-CCHND | 58-HH | 23/7/2021 | Số 83 đường ĐT 510, thôn Dư Khánh, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
836 | QT Huệ Cường 2 | Lê Chí Cường | 3068 | 59-HH/TH | 30/8/2022 | Thôn 1, Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
837 | Quầy thuốc Minh Châu | Lê Thị Hồng | 1677/TH-CCHND | 60-HH/TH | 29/6/2018 | Thôn 4, Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
838 | QT Đức Hạnh | Trần Thị Hạnh | 1668 | 04-ML/TH | 09/7/2018 | Khu 2, thị trấn Mường Lát, Mường Lát |
839 | QT Ngọc Oanh | Phạm Thị Oanh | 1706/TH-CCHND | 44-TX/TH | 09/7/2018 | Khu 2, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân |
840 | Quầy thuốc Phú Nam | Phùng Thị Thảo | 6226/CCHN-D-SYT-TH | 41-TX | 24/12/2021 | Thôn Thống Nhất, xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |