TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
801 | QT số 18 | Nguyễn Thị Lưu | 4206 | 49-QX/TH | 23/4/2018 | thôn 2, xã Quảng Lĩnh, Q.Xương |
802 | Quầy thuốc số 23 | Trần Thị Huyền | 4205 | 50-QX/TH CN | 23/4/2018 | Thôn 2, Tiên Trang, Quảng Xương |
803 | QT Lê Nga | Lê THị Nga | 4208 | 53-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn 4, Quảng Định, Quảng Xương |
804 | QT Thu Phương | Vương Thi Phương | 4210 | 55-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn Hợp Hưng, Quảng Hợp,Quảng Xương |
805 | QT Vọng Liêm | Nguyễn Thị Liêm | 619 | 56-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn Châu Thanh, Quảng Trường, QX |
806 | QT Ánh Dương | Ngô Thị Linh | 4126 | 57-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn Thanh, Quảng Nham, Q.Xương |
807 | QT Liên Nhân | Phạm Thị Liên | 4207 | 59-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn Dục Tú, Quảng Tân, Quảng Xương |
808 | QT số 1B | Đàm Thị Phượng | 4215 | 59-QX/TH | 24/4/2018 | Thôn Dục Tú, thị trấn Tân Phong, Quảng Xương |
809 | QT Quý Thủy | Bùi Thị Minh Ngọc | 927/HNO | 10-VL/TH | 24/4/2018 | Xóm 9, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc |
810 | Quầy thuốc Hào Tươi | Nguyễn Thị Bình | 6145/CCHN-D-SYT-TH | 22-TS | 28/9/2021 | Tổ dân phố 8, thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
811 | QT Huyền Trang | Trịnh Huyền Trang | 4178 | 18-ĐS/TH | 07/5/2018 | Phố 1, TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
812 | QT Khoa Tình | Lê Thị Tình | 3672/TH-CCHND | 19-ĐS/TH | 07/5/2018 | Thôn 3, Đông Hoàng, Đông Sơn |
813 | QT Hiền Độ | Nguyễn Thị Hiền | 95/TH-CCHND | 21-CT/TH | 07/5/2018 | Thôn Đầm, Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
814 | QT Hoàng Nhung | Hoàng Thị Nhung | 1710/TH-CCHND | 25-TS | 07/5/2018 | Thôn Trung Hòa, Thái Hòa, Triệu Sơn |
815 | QT Trần Đảng | Trần Quang Đảng | 886 | 21-HL | 15/5/2018 | Thôn Phú Cường, Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc |
816 | Quầy thuốc Mạnh Hậu | Lê Đình Mạnh | 1291/TH-CCHND | 31-TX | 13/5/2024 | Số nhà 17, phố Lê Khôi, đường Lê Lai, khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
817 | QT Minh Tú | Trịnh Thị Tú | 474 | 32-TX/TH | 17/5/2018 | SN 365, Lê Lợi, Khu 9, thị trấn Thọ Xuân |
818 | QT Hợi Hằng | Trương Thị Hằng | 3837 | 33-TX/TH | 17/5/2018 | SN 333, Lê Lợi, Khu 9, thị trấn Thọ Xuân, Thọ Xuân |
819 | QT Tuấn Ngọc | Trịnh Thị Ngọc | 262 | 34-TX/TH | 17/5/2019 | Thôn 3, Phú Xuân, Thọ Xuân |
820 | QT Tuấn Thơm | Nguyễn Văn Tuấn | 4266 | 35-TX/TH | 17/5/2018 | Xóm 2, Thuận Minh, Thọ Xuân |
821 | QT Toàn Dung | Trần Thị Dung | 3983/TH-CCHND | 39-TX/TH | 17/5/2018 | Khu 4, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân |
822 | Quầy thuốc AN SINH | Nguyễn Thị Hiên | 3984/CCHN-D-SYT-TH | .................. | 10/6/2024 | Thửa đất số 863, tờ BĐ số 9, phố Tân Lập, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
823 | Quầy thuốc Thu Hợi | Chu Thị Hợi | 4191/CCHN-D-SYT-TH | 324-HH | 23/5/2024 | Số nhà 17, đường 510B, thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
824 | Quầy thuốc Lê Thị Hoa | Lê Thị Hoa | 4156/CCHN-D-SYT-TH | 48-HH | 25/5/2022 | Số nhà 117 đường 510 B, thôn Thanh Xuân, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
825 | QT số 1A | Lê Thị Mai | 1023/TH-CCHND | 16-NL/TH | 17/5/2018 | Phố Lê Duẩn,thị trấn Ngọc Lặc |
826 | QT số 1C | Mai Thị Thu Hiền | 1021 | 18-NL/TH | 18/5/2018 | Phố Lê Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc |
827 | QT số 92 | Lê Thị Minh | 4222 | 19-NL/TH | 18/5/2018 | Phố Cống, thị trấn Ngọc Lặc |
828 | QT số 47 | Trần Thị Yến | 844 | 20-NL/TH | 18/5/2018 | Thôn Liên Cơ 1, Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
829 | QT số 50 | Phạm Văn Vương | 1435 | 21-NL/TH | 18/5/2018 | Làng Rềnh, Đồng Thịnh, Ngọc Lặc |
830 | QT số 89 | Lê Thị Thảo | 4218/TH-CCHND | 22-NL/TH | 18/5/2018 | Thôn 3, Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
831 | QT số 87 | Phạm Thị Tiến | 4217 | 24-NL/TH | 18/5/2018 | Làng Tân Lập, Thạch Lập, Ngọc Lặc |
832 | QT số 93 | Nguyễn Thị Huế | 3152 | 26-NL/TH | 18/5/2018 | Thôn Ba Si, Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
833 | QT số 49 | Trần Thị Hồng Nhung | 1140 | 28-NL/TH | 18/5/2018 | Phố 1, Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
834 | Quầy thuốc Khánh Huệ | Đỗ Thị Huệ | 4184/CCHN-D-SYT-TH | 04-NX | 01/6/2021 | Thôn Hai Huôn, xã Thanh Phong, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
835 | QT Vi Thị Huế | Vi Thị Khuê | 4196 | 06-NX/TH | 21/5/2018 | Thôn Lâm Chinh, Thanh Xuân, N. Xuân |
836 | QT Linh Dũng | Lường Văn Dũng | 4276 | 42-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn Thái Tượng, Tượng sơn, Nông Cống |
837 | QT Hạnh Trung | Lường Ngọc Trung | 4297 | 43-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn Thái Tượng, Tượng Sơn, Nông Cống |
838 | QT Ninh Thuật | Nguyễn Thị Ninh | 1625 | 44-NC/TH | 24/5/2018 | SN 99, Bà Triệu, thị trấn Nông Cống, Nông Cống |
839 | QT số 101 | Lê Thị Bích | 4277/TH-CCHND | 47-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn Đông Xuân,Trường Trung, Nông Cống |
840 | QT số 105 | Lê Thị Huyền | 4285 | 48-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn 6, Thăng Bình, Nông Cống |