TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1121 | Quầy thuốc Lý Huê | Vũ Thị Huê | 4893/CCHND-SYT-TH | 75-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Thôn Phúc Lâm, xã Xuân Lam, huyện Thọ Xuân |
1122 | Nhà thuốc Nam Hải | Trần Thị Quý | 2273/TH-CCHND | 283-NT/TH-ĐKKDD | 14/6/2019 | Số nhà 138- Đường Hải Thượng Lãn Ông, P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa |
1123 | Nhà thuốc Minh Quang | Trịnh Minh Quang | 2678/TH-CCHND | 285-NT/TH-ĐKKDD | 09/8/2022 | Số nhà 10- Đường Cửa Tả, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
1124 | Quầy thuốc Dũng Lệ | Đỗ Đình Duẩn | 4685/CCHND-SYT-TH | 44-ĐS/TH-ĐKKDD | 14/6/2019 | Thôn Hiệp Khởi, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn |
1125 | Quầy thuốc Thành Đạt | Lê Thị Thảo | 4896/CCHND-SYT-TH | 56-TS/TH-ĐKKDD | 18/6/2019 | Thôn Hà Lũng Thượng, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn. |
1126 | Quầy thuốc Tuấn Trang | Đỗ Đức Tuấn | 1096/TH-CCHND | 59-TS/TH-ĐKKDD | 18/6/2019 | Thôn 5, xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn |
1127 | Quầy thuốc Dương Giang | Bùi Thị Giang | 792/TH-CCHND | 60-TS/TH-ĐKKDD | 18/6/2019 | Thôn 9, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn |
1128 | Quầy thuốc Tuấn Hương | Trần Thị Hương | 4862/CCHND-SYT-TH | 100-NC/TH-ĐKKDD | 18/6/2019 | Thôn Xuân Thịnh, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống |
1129 | Quầy thuốc Trang Dũng | Lê Thị Thu Trang | 4846/CCHND-SYT-TH | 21-NX/TH-ĐKKDD | 26/6/2019 | Thôn Vân Hòa, xã Cát Vân, huyện Như Xuân |
1130 | Quầy thuốc Trần Thị Huệ | Trần Thị Huệ | 4715/CCHND-SYT-TH | 99-HH/TH-ĐKKDD | 26/6/2019 | Thôn Tiến Đức, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1131 | Nhà thuốc Vân Anh | Nguyễn Thị Vân | 4438/CCHND-SYT-TH | 287-NT/TH-ĐKKDD | 25/6/2019 | Phố Kiểu, xã Yên Trường, huyện Yên Định |
1132 | Nhà thuốc bệnh viện đa khoa Bỉm Sơn | Vũ Thái Bình | 3548/TH-CCHND | 60-NT/TH-ĐKKDD | 28/6/2019 | Khuôn viên BVĐK Bỉm Sơn; Số 595- Trần Phú, P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn |
1133 | Nhà thuốc Thái Bình | Mai Thị Lương | 7753/CCHND-SYT-TH | 289-NT | 06/02/2024 | Số nhà 59, đường Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
1134 | Chi nhánh dược phẩm Bắc Miền Trung- Công ty CP Dược VTYT Thanh Hóa | Lục Thị Lê | 2245/TH-CCHND | 79-BB/TH-ĐKKDD | 28/6/2019 | Tầng 2- Số 93 Quang Trung, P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa |
1135 | Chi nhánh Công ty CP Dược- Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) tại Thanh Hóa | Hoàng Sỹ Chư | 1679/TH-CCHND | 80-BB/TH-ĐKKDD | 28/6/2019 | Lô K01- MBQH 1858, Phường Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa |
1136 | Quầy thuốc Hậu Oanh | Phan Thị Oanh | 2012/TH-CCHND | 72-HL/TH-ĐKKDD | 01/7/2019 | Thôn Yên Thịnh, xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc |
1137 | Nhà thuốc Nhung Hiếu | Lê Thị Ngọc | 5707/CCHN-D-SYT-TH | 291-NT | 11/9/2020 | Khu 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân |
1138 | Quầy thuốc Tuấn Luyến | Phạm Thị Luyến | 4865/CCHND-SYT-TH | 76-TX/TH-ĐKKDD | 09/7/2019 | Thôn 12, xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân |
1139 | Quầy thuốc Vũ Nguyên Phương | Vũ Nguyên Phương | 146/TH-CCHND | 15-VL/TH-ĐKKDD | 09/7/2019 | Xóm 3, thôn Đông Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc |
1140 | Quày thuốc Hà Việt | Lê Văn Thái | 4956/CCHND-SYT-TH | 61-TS/TH-ĐKKDD | 09/7/2019 | Thôn Diễn Ngoại, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn |
1141 | Nhà thuốc bệnh viện Triệu Sơn | Trịnh Thị Minh | 5207/CCHN-D-SYT-TH | 1225-NT | 03/4/2025 | Số 992 đường Lê Thái Tổ, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
1142 | Quầy thuốc Tùng Hường | Nguyễn Thị Hường | 2677/TH-CCHND | 62-TS/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Tổ 1, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
1143 | Quầy thuốc Phạm Thị Tài | Phạm Thị Tài | 2912/TH-CCHND | 22-NX | 06/7/2022 | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1144 | Quầy thuốc Phạm Thị Toán | Phạm Thị Toán | 456/TH-CCHND | 23-NX | 12/7/2019 | Thôn 1, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1145 | Quầy thuốc số 1 | Lường Thị Hoàng | 6993/CCHN-D-SYT-TH | 25-NX | 17/10/2022 | Ki ốt chợ Yên Cát, khu phố 2, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1146 | Quầy thuốc Hà Thị Đào | Hà Thị Đào | 2754/TH-CCHND | 08-LC/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Bản Giàng, xã Trí Nang, huyện Lang Chánh |
1147 | Quầy thuốc số 2 | Nguyễn Thị Phương | 2755/TH-CCHND | 09-LC/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Bản Pọong, xã Giao Thiện, huyện Lang Chánh |
1148 | Quầy thuốc số 8 | Bùi Thị Thúy | 2748/Th-CCHND | 11-LC/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Bản Ngàm, xã Yên Thắng, huyện Lang Chánh |
1149 | Quầy thuốc số 13 | Bùi Thị Xuân | 2747/TH-CCHND | 12-LC/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Bản Ngàm, xã Yên Thắng, huyện Lang Chánh |
1150 | Quầy thuốc số 14 | Vi Thị Thìn | 2746/TH-CCHND | 13-LC/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Bản Ngàm, xã Yên Thắng, huyện Lang Chánh |
1151 | Quầy thuốc số 7 | Lò Thị Chuẩn | 2753/TH-CCHND | 14-LC/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Bản Bôn, xã Yên Khương, huyện Lang Chánh |
1152 | Quầy thuốc số 9 | Phùng Thị Thủy | 2751/TH-CCHND | 15-LC/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Thôn Trùng, xã Quang Hiến, huyện Lang Chánh |
1153 | Quầy thuốc số 1 | Lê Thị Thủy | 2742/TH-CCHND | 16-LC/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Khu phố Lê Lai, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh |
1154 | Quầy thuốc số 15 | Hoàng Thị Hoa | 2744/TH-CCHND | 19-LC/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Khu phố Chí Linh, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh |
1155 | Quầy thuốc số 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | 2741/TH-CCHND | 20-LC/TH-ĐKKDD | 12/7/2019 | Khu phố Lê Lợi, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh |
1156 | Quầy thuốc Mai Thị Thu | Mai Thị Thu | 4969/CCHND-SYT-TH | 33-NS/TH-ĐKKDD | 22/7/2019 | Xóm 2, xã Nga Thành, huyện Nga Sơn |
1157 | Quầy thuốc Lương Thị Dung | Lương Thị Dung | 2802/TH-CCHND | 101-NC/TH-ĐKKDD | 22/7/2019 | Thôn 6, xã Tân Thọ, huyện Nông Cống |
1158 | Nhà thuốc Vinh Hiền | Bùi Thị Hiền | 834/TNG-CCHND | 295-NT/TH- ĐKKDD | 22/7/2019 | Số nhà 19- đường Cửa Hậu, phường Điện Biên, Tp. Thanh Hóa |
1159 | Quầy thuốc Phạm Thị Nga | Phạm Thị Nga | 1958/TH-CCHND | 13-TXNS | 11/01/2023 | Thôn 8, xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1160 | Quầy thuốc Hùng Việt | Cao Thị Bích Việt | 5052/CCHN-D-SYT-TH | 16-TXNS | 25/7/2023 | Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |