TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
961 | Quầy thuốc Lê Thị Cúc | Lê Thị Cúc | 4561/CCHN-D-SYT-TH | 77-NT/TH-ĐKKDD | 03/11/2021 | Thôn Thống Nhất, xã Thanh Tân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
962 | QT Số 28 | Lê Thị Nga | 1553 | 21-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Tân Chính, Đông Nam, Đông Sơn |
963 | QT Số 36 | Đào Thị Hằng | 4587/CCHN-D-SYT-TH | 22-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Học Thượng, Đông Hoàng, Đông Sơn |
964 | QT Số 09 | Trịnh Thị Nhung | 1550 | 23-ĐS/TH | 21/11/2018 | SN 91B, khối 3 Rừng Thông, Đông Sơn |
965 | QT Số 25 | Nguyễn Thị Hậu | 1248/TH-CCHND | 24-ĐS/TH | 21/11/2018 | SN 170B,khối 6 Rừng Thông, Đông Sơn |
966 | Quầy thuốc Phan Thị Thêm | Phan Thị Thêm | 1661/TH-CCHND | 25-ĐS | 14/02/2022 | Số nhà 117, khu phố Nam Sơn, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
967 | Quầy thuốc Hồ Mai | Hồ Thị Mai | 1554/CCHN-D-SYT-TH | 98-ĐS | 30/9/2024 | Thửa đất 81, tờ bản đồ số 08, khu phố Nam Sơn, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
968 | QT Phương Anh | Lê Thị Phương | 4586/TH-CCHND | 27-ĐS/TH | 21/11/2018 | Khối 5,Phương Lĩnh, Rừng Thông, Đông Sơn |
969 | Quầy thuốc số 11 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2356/CCHND-SYT-TH | 101-ĐS | 30/9/2024 | Thửa đất 1143, tờ bản đồ số 11, thôn Tam Xuyên, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
970 | QT Số 35 | Lê Thị Lan Anh | 4573 | 30-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Tâm Bình, Đông Hoàng, Đông Sơn |
971 | QT Số 37 | Nguyễn Thị Tuyết | 2357/TH-CCHND | 31-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Triệu Xá 1, Đông Tiến, Đông Sơn |
972 | Quầy thuốc số 27 | Nguyễn Thị Hương | 1555/TH-CCHND | 32-ĐS | 05/3/2024 | Thôn Ngọc Lậu 2, xã ĐôngThịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
973 | QT Số 22 | Nguyễn Thị Minh | 1548 | 33-ĐS/TH | 21/11/2018 | Đội 7, Đông Phú, Đông Sơn |
974 | QT Số 30 | Thiều Thị Trang | 1556 | 35-ĐS/TH | 21/11/2018 | Đội 2, Đông Hòa, Đông Sơn |
975 | Quầy thuốc số 34 | Trịnh Thị Tâm | 2358/TH-CCHND | 36-ĐS | 24/01/2022 | Đội 4, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
976 | QT Số 50 | Nguyễn Thị Út Thương | 4572/TH-CCHND | 37-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Chiếu Thượng, Đông Phú, Đông Sơn |
977 | QT Số 48 | Nguyễn Thị Huyền | 4145/TH-CCHND | 38-ĐS/TH | 21/11/2018 | Xóm 12, Đông Thanh, Đông Sơn |
978 | QT Tình Bắc | Lê Thị Bắc | 878 | 39-ĐS/TH | 21/11/2018 | Đội 3, Đông Minh, Đông Sơn |
979 | QT Số 10 | Bùi Thị Hương | 2359 | 40-ĐS/TH | 21/11/2018 | SN 48, phố Thiều, Dân Lý, Triệu Sơn |
980 | Quầy Số 41 | Nguyễn Thị Hằng | 2137/TH-CCHND | 25-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Phú Xuân, xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy |
981 | Quầy thuốc Số 39 | Nguyễn Thị Thủy | 2138/TH-CCHND | 26-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Dương Đình Huệ, xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy |
982 | Quầy thuốc Hoàng Hoa | Hoàng Thị Hoa | 1766/TH-CCHND | 27-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Sẻ, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy |
983 | Quầy thuốc Khánh Ngân | Nguyễn Văn Toàn | 4514/CCHN-D-SYT-TH | 28-CT | 03/11/2021 | Tổ dân phố Dương Huệ, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
984 | Quầy thuốc Thanh Thái | Lê Thị Thanh | 1429/TH-CCHND | 31-CT | 03/11/2021 | Thôn Tường Yên, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
985 | Quầy thuốc Số 42 | Nguyễn Thị Lan | 2139/TH-CCHND | 35-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Trung Độ, xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy |
986 | Quầy thuốc Số 37 | Đỗ Thị Hằng | 1428/TH-CCHND | 36-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Thành Long, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy |
987 | Quầy thuốc Số 31 | Lê Thị Hồng Linh | 1430/TH-CCHND | 39-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Tiên Lăng, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
988 | QT Châu Long | Trịnh Thị Hồng | 4568 | 58-TX/TH | 28/11/2018 | Thôn 6, Thọ Trường, Thọ Xuân |
989 | QT Thuật Quỳnh | Phạm Thị Quỳnh | 2325/TH-CCHND | 54-TX/TH | 09/10/2018 | Tân Thành, xã Xuân Thiên, H.Thọ Xuân |
990 | QT Hương Giang | Phạm Thị Hương | 204/TH-CCHND | 20-ĐS/TH | 10/10/2018 | Khởi Hiệp, Đông Tiến, H.Đông Sơn |
991 | QT Cường Ngọt | Nguyễn Thị Ngọt | 4557 | 58-HL/TH | 16/10/2018 | Thôn Chiến Thắng, xã Ngư Lộc, Hậu Lộc |
992 | QT Việt Quỳnh | Lê Thị Quỳnh | 4255 | 35-TS/TH | 16/10/2018 | Thôn 9, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn |
993 | QT Huy Tâm | Phạm Đình Huy | 4615 | 41-TS/TH | 10/12/2018 | Thôn 3, Nông Trường,Triệu Sơn |
994 | QT Tâm Chi | Thiều Thị Lan | 205 | 42-TS/TH | 10/12/2018 | Thôn 9, Nông Trường,Triệu Sơn |
995 | QT Tâm Chi (Trịnh Thị Nhung) | Trịnh Thị Nhung | 2262 | 44-TS/TH | 10/12/2018 | Thôn Vĩnh Trù 2, An Nông, Triệu Sơn |
996 | Quầy thuốc số 58 | Phạm Thị Chuyên | 2052/TH-CCHND | 61-NC | 13/12/2018 | Thôn 6, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
997 | QT Số 63 | Lê Thị Oanh | 2054/TH-CCHND | 62-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn 12, Minh Khôi, Nông Cống |
998 | Quầy thuốc Hiệp Dung | Nguyễn Thị Dung | 1691/TH-CCHND | 63-NC | 13/12/2018 | Phố Mới, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
999 | Quầy thuốc Yên Xuân | Trần Thị Yên | 3592/CCHND-SYT-TH | 24-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Yên Thái, xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1000 | QT Duy Chung | Trịnh Duy Chung | 4432 | 37-YĐ/TH | 13/12/2018 | KP Ngọc Sơn, TT Quán Lào, Yên Định |