TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
961 | QT Lê Viết Thắng | Lê Viết Thắng | 476 | 36-TS/TH | 18,9,2018 | Xóm 7, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
962 | Quầy thuốc Hải Đăng | Bùi Thị Diện | 4383/CCHN-D-SYT-TH | 44-VL | 11/11/2021 | Số 95, khu 2, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
963 | QT ThanH hiền | Nguyễn Thị Hiền | 4447/TH-CCHND | 51-TX/TH | 19/9/2018 | Thôn Phấn Thôn, Thọ Hải, H.Thọ Xuân |
964 | QT Quyền Huê | Nguyễn Thị Huê | 4469 | 53,-TX/TH | 19/9/2018 | Thôn 1, xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân |
965 | QT Lê Thị Lai | Lê Thị Lai | 4485/TH-CCHND | 37-TS/TH | 19/9/2018 | Xóm 10, xã Tân Ninh, H.Triệu Sơn |
966 | QT Ng Thị Đào | Nguyễn Thị Đào | 4486 | 39-TS/TH | 19/9/2018 | Xóm 9, xã Nông Trường, Triệu Sơn |
967 | QT Trương Thị Thuận | Trương Thị Thuận | 4487 | 38-TS/TH | 19/9/2018 | Xóm 8, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
968 | QT Thuận Nhung1 | Lê Thị Nhung | 4448/TH-CCHND | 42-TG/TH | 19/9/2018 | Thôn Nam Yến, Hải Yến, Nghi Sơn |
969 | QT Lê Thị Hoa | Lê Thị Hoa | 1667/TH-CCHND | 53-TG/TH | 19/9/2018 | Thôn Hưng Nghiệp, Triệu Dương, T.GIa |
970 | Quầy thuốc số 1 | Lục Thị Bích | 6773/CCHN-D-SYT-TH | 21-BT | 30/9/2022 | Phố 2, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
971 | QT số 5 | Lê Công Hùng | 932 | 05-TG/TH | 21,9,2018 | Khu 1, TT Quan Hóa, huyện Quan Hóa |
972 | Quầy thuốc Huyền Ngọc | Bùi Thị Huệ | 4260/CCHN-D-SYT-TH | 08-NX | 14/9/2021 | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
973 | QT Đức Tài | Âu Thị Hoa | 1845 | 09-NX/TH | 28,9,2018 | Thôn Mơ, xã Xuân Bình, Như Xuân |
974 | Quầy thuốc số 4-CNDP Như Xuân | Trịnh Đình Hạnh | 1768/TH-CCHND | 10-NX | 15/9/2021 | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
975 | Quầy thuốc Minh Ngọc Khang | Trương Thị Nga | 2008/TH-CCHND | 11-NX | 14/9/2021 | Thôn Đức Thắng, Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
976 | Quầy thuốc Phương Liên | Chu Thị Liên | 1940/TH-CCHND | 12-NX | 14/9/2021 | Thôn Làng Cống, xã Thanh Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
977 | Quầy thuốc Thắng Hương | Trần Thị Hương | 981/TH-CCHND | 13-NX | 14/9/2021 | Thôn 8, xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
978 | QT Dũng Thúy | Lê Thị Thúy | 4509/TH-CCHND | 39-TT/TH | 28/9/2018 | Minh Sơn, Thạch Sơn,Thạch Thành |
979 | QT số 92 | Đỗ Thị Mến | 1987 | 40-TT/TH | 28,9,2018 | Thôn Dy Tiến, Thành An, Thạch Thành |
980 | QT số 14 | Quách Thị Lan Anh | 4463 | 41-TT/TH | 28,9,2018 | Ngọc Nước, Thành Trực, Thạch Thành |
981 | Quầy thuốc Lê Thị Huyên | Lê Thị Huyên | 4434/CCHN-D-SYT-TH | 66-HH | 02/12/2021 | Số nhà 52 đường ĐH-HH18 phố Hoằng Lọc, thị trấn Bút Sơn,huyện Hoằng Hóa |
982 | QT Diệu Linh | Nguyễn Thị Linh | 432 | 75-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn Hồng Phong, Quảng Lợi, Q. Xương |
983 | QT Thanh Thủy | Lê Thị Thủy | 2119/TH-CCHND | 76-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 9, Quảng Bình, Quảng Xương |
984 | QT Tâm Chi | Lê Thị Chi | 1619 | 77-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 3, Quảng Bình, Quảng Xương |
985 | QT Tùng Đào | Đỗ Thị Đào | 2128 | 78-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 8, Quảng Đức, Quảng Xương |
986 | QT Hoàng Huệ | Hoàng Thị Huệ | 2120 | 79-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn Ngọc Trinh, Quảng Đức, Quảng Xương |
987 | QT Số 57 | Lê Thị Ngân | 4554 | 80-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn Lộc Long, Quảng Đức, Q. Xương |
988 | QT Thu Hương | Vũ Thị Hương | 4365 | 81-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn Xuân, Quảng Chính, Quảng Xương |
989 | QT Tiến Minh 2 | Nguyễn Thị Hạnh | 4503/TH-CCHND | 82-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 7, Quảng Lưu, Quảng Xương |
990 | Quầy thuốc Hương Thảo | Dương Thị Thanh Vân | 2399/TH-CCHND | 83-QX | 25/11/2021 | Thôn Văn Môn, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
991 | QT Hùng Thơm | Hoàng Thị Thơm | 1838 | 84-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 6, Quảng Thái, Quảng Xương |
992 | QT Cường Trang | Hoàng Thị Trang | 4610 | 85-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn 15, Quảng Lưu, Quảng Xương |
993 | QT Hồng Vân | Lê Thị Vân | 2129 | 86-QX/TH | 01/11/2018 | Thôn Thắng, Quảng Nham, Quảng Xương |
994 | QT Nguyễn Nga | Nguyễn Thị Nga | 4441/TH-CCHND | 36-TS/TH | 02/11/2018 | Thôn Lộc Nham, Đồng Lợi, Triệu Sơn |
995 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 4470/CCHN-D-SYT-TH | 37-TS | 11/11/2021 | Khu phố 5, thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
996 | Quầy thuốc Bạch Mai | Nguyễn Thị Hằng | 4537/TH-CCHND | 38-TS | 25/10/2021 | Thôn 6, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
997 | QT Lê Chiến | Lê Thị Chiến | 4436/TH-CCHND | 39-TS/TH | 09/11/2018 | Thôn 10, Thọ Phú, Triệu Sơn |
998 | QT Mai Hùng | Lê Thị Mai | 4577/TH-CCHND | 40-TS/TH | 09/11/2018 | Xóm 3, Minh Châu, Triệu Sơn |
999 | QT Số 16 | Bùi Thị Diệp | 1988 | 43-TT/TH | 09/11/2018 | Khu 4, Vân Du, Thạch Thành |
1000 | QT Lam Sơn | Đào Thị Hường | 4369 | 57-TX/TH | 09/11/2018 | Khu 4, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân |