TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1041 | QT Số 22 | Nguyễn Thị Minh | 1548 | 33-ĐS/TH | 21/11/2018 | Đội 7, Đông Phú, Đông Sơn |
1042 | QT Số 23 | Nguyễn Thị Hường | 1557 | 34-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Vân Nam, Đông Văn, Đông Sơn |
1043 | QT Số 30 | Thiều Thị Trang | 1556 | 35-ĐS/TH | 21/11/2018 | Đội 2, Đông Hòa, Đông Sơn |
1044 | Quầy thuốc số 34 | Trịnh Thị Tâm | 2358/TH-CCHND | 36-ĐS | 24/01/2022 | Đội 4, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1045 | QT Số 50 | Nguyễn Thị Út Thương | 4572/TH-CCHND | 37-ĐS/TH | 21/11/2018 | Thôn Chiếu Thượng, Đông Phú, Đông Sơn |
1046 | QT Số 48 | Nguyễn Thị Huyền | 4145/TH-CCHND | 38-ĐS/TH | 21/11/2018 | Xóm 12, Đông Thanh, Đông Sơn |
1047 | QT Tình Bắc | Lê Thị Bắc | 878 | 39-ĐS/TH | 21/11/2018 | Đội 3, Đông Minh, Đông Sơn |
1048 | QT Số 10 | Bùi Thị Hương | 2359 | 40-ĐS/TH | 21/11/2018 | SN 48, phố Thiều, Dân Lý, Triệu Sơn |
1049 | QT Số 41 | Nguyễn Thị Hằng | 2137/TH-CCHND | 25-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Phúc Xuân, Cẩm Tân, Cẩm Thủy |
1050 | QT Số 39 | Nguyễn Thị Thủy | 2138/TH-CCHND | 26-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Dương Huệ, Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
1051 | QT Hoàng Hoa | Hoàng Thị Hoa | 1766 | 27-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Sẻ, Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
1052 | Quầy thuốc Khánh Ngân | Nguyễn Văn Toàn | 4514/CCHN-D-SYT-TH | 28-CT | 03/11/2021 | Tổ dân phố Dương Huệ, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
1053 | Quầy thuốc Thanh Thái | Lê Thị Thanh | 1429/TH-CCHND | 31-CT | 03/11/2021 | Thôn Tường Yên, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
1054 | QT Số 1 | Nguyễn Thị Tú | 1431/TH-CCHND | 32-CT/TH | 22/11/2018 | SN 5, tổ 7, thị trấn Cẩm Thủy, Cẩm Thủy |
1055 | QT Xuân Huyền | Nguyễn Thị Huyền | 720/TH-CCHND | 33-CT/TH | 22/11/2018 | Tổ 7, thị trấn Cẩm Thủy, Cẩm Thủy |
1056 | QT Số 42 | Nguyễn Thị Lan | 2139 | 35-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Trung tâm, Cẩm Châu, Cẩm Thủy |
1057 | QT Số 37 | Đỗ Thị Hằng | 1428 | 36-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Thành Long 2, Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
1058 | QT Số 40 | Trương Thị Liên | 2140 | 37-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Thành Long 2, Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
1059 | QT Số 31 | Lê Thị Hồng Linh | 1430/TH-CCHND | 39-CT/TH | 22/11/2018 | Thôn Tiên Lãng, Cẩm Vân, Cẩm Thủy |
1060 | QT Châu Long | Trịnh Thị Hồng | 4568 | 58-TX/TH | 28/11/2018 | Thôn 6, Thọ Trường, Thọ Xuân |
1061 | QT Thuật Quỳnh | Phạm Thị Quỳnh | 2325/TH-CCHND | 54-TX/TH | 09/10/2018 | Tân Thành, xã Xuân Thiên, H.Thọ Xuân |
1062 | QT Vinh Dung | Vũ Thị Dung | 4497 | 58-HL/TH | 09/10/2018 | Xuân Tiến, xã Hòa Lộc, H. Hậu Lộc |
1063 | Quầy thuốc Tâm An | Nguyễn Thị Loan | 4522/CCHN-D-SYT-TH | 225-HH | 03/11/2021 | Thôn 9, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1064 | QT số 2 | Phạm Thị Duyên | 4556/TH-CCHND | 42-TT/TH | 09/10/2018 | Khu 5, TT Kim Tân, H. Thạch Thành |
1065 | QT Hương Giang | Phạm Thị Hương | 204/TH-CCHND | 20-ĐS/TH | 10/10/2018 | Khởi Hiệp, Đông Tiến, H.Đông Sơn |
1066 | QT Cường Ngọt | Nguyễn Thị Ngọt | 4557 | 58-HL/TH | 16/10/2018 | Thôn Chiến Thắng, xã Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1067 | QT Việt Quỳnh | Lê Thị Quỳnh | 4255 | 35-TS/TH | 16/10/2018 | Thôn 9, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn |
1068 | QT Huy Tâm | Phạm Đình Huy | 4615 | 41-TS/TH | 10/12/2018 | Thôn 3, Nông Trường,Triệu Sơn |
1069 | QT Tâm Chi | Thiều Thị Lan | 205 | 42-TS/TH | 10/12/2018 | Thôn 9, Nông Trường,Triệu Sơn |
1070 | QT Tâm Chi (Trịnh Thị Nhung) | Trịnh Thị Nhung | 2262 | 44-TS/TH | 10/12/2018 | Thôn Vĩnh Trù 2, An Nông, Triệu Sơn |
1071 | QT Số 58 | Phạm Thị Chuyên | 2052/TH-CCHND | 61-NC/TH | 13/12/2018 | Đội 6, Trung Chính, Nông Cống |
1072 | QT Số 63 | Lê Thị Oanh | 2054/TH-CCHND | 62-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn 12, Minh Khôi, Nông Cống |
1073 | QT Hiệp Dung | Nguyễn Thị Dung | 1691/TH-CCHND | 63-NC/TH | 13/12/2018 | Phố Mới, Vạn Thắng, Nông Cống |
1074 | QT Yên Xuân | Trần Thị Yên | 3592 | 24-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Yên Thái, Công Chính, Nông Cống |
1075 | QT Duy Chung | Trịnh Duy Chung | 4432 | 37-YĐ/TH | 13/12/2018 | KP Ngọc Sơn, TT Quán Lào, Yên Định |
1076 | Quầy thuốc Phương Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 02377/CCHN-D-SYT-HNO | 38-YĐ/TH | 10/5/2022 | Khu phố Lý Yên, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định |
1077 | QT Trường An | Ngô Thị Yên | 4591 | 40-YĐ/TH | 13/12/2018 | Thôn Duyên Huy, Định Hưng, Yên Định |
1078 | Quầy thuốc Mậu Hằng | Lê Văn Mậu | 6158/CCHN-D-SYT-TH | 42-YĐ | 01/8/2022 | Phố 3/2 thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1079 | QT Phạm Thị Liên | Phạm Thị Liên | 4477 | 12-VL/TH | 13/12/2018 | Thôn Nhật Quang, Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc |
1080 | Quầy thuốc Minh Phượng | Vũ Minh Phượng | 4483/CCHN-D-SYT-TH | 13-VL | 06/7/2022 | QL217, thôn Đông Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc |