TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1041 | QT Nhân Cúc | Lê Văn Nhân | 2116/TH-CCHND | 61-TX/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | KP Hào Lương, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
1042 | Quầy thuốc Tiến Tuyết | Vũ Ngọc Diệp | 5741/CCHN-D-SYT-TH | 64-HL | 15/4/2022 | Thôn Tinh Hoa, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1043 | QT số 11 | Lê Thị Thái | 4566/CCHND-SYT-TH | 87-QX/TH- ĐĐKKDD | 18/01/2019 | Thôn Trung Đình, xã Quảng Định, Quảng Xương |
1044 | QT Bình Hùng | Lê Thị Bình | 4619/CCHND-SYT-TH | 18-NX/TH- ĐĐKKDD | 18/01/2019 | Thôn Sông Xanh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
1045 | Quầy thuốc Anh Dũng | Lục Thị Hoài | 4635/CCHND-SYT-TH | 19-NX | 23/6/2022 | Làng Kèn, xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1046 | QT Trang Nhung | Nguyễn Thị Nhung | 4649/CCHND-SYT-TH | 66-HL/TH- ĐĐKKDD | 18/01/2019 | Thôn Thành Lập, Ngư Lộc, Hậu Lộc |
1047 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thơ | Nguyễn Thị Thơ | 4674/CCHND-SYT-TH | 90-HH | 27/12/2022 | Đội 8, Chợ Dọc, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1048 | Quầy thuốc Phạm Ngọc Lực | Phạm Ngọc Lực | 2238/TH-CCHND | 89-HH | 25/10/2022 | Thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1049 | QT Hiền Toản | Lê Thị Hiền | 1360/CCHND-SYT-TH | 40-NL/TH- ĐĐKKDD | 43481 | Phố 1, xã Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
1050 | QT Quyên Kiên | Vũ Thị Giang | 672/CCHND-SYT-TH | 47-TrS/TH- ĐĐKKDD | 43481 | Xóm 9, xã Tiến Nông, Triệu Sơn |
1051 | Quầy thuốc Lan Anh | Đinh Văn Hưng | 4676/CCHN-D-SYT-TH | 91-HH | 12/4/2022 | Số nhà 07 ngõ 01 đường HQ 4, thôn Sao Vàng, xã Hoằng Quý, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1052 | QT số 79 | Đỗ Thi Huệ | 1320/CCHND-SYT-TH | 44-TT/TH- ĐĐKKDD | 43481 | Minh Hải, Thành Minh, THẠCH Thành |
1053 | Quầy thuốc An Hoa | Trần Thị Hoa | 1692/TH-CCHND | 74-NC | 24/01/2022 | Thôn 4, xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1054 | QT Hoàng Hạnh | Hoàng Thị Hạnh | 4660/CCHND-SYT-TH | 87-QX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Phố 2, TT Quảng Xương, huyện QX |
1055 | QT Bác Ái | Nguyễn Thị Hiệp | 4624/CCHND-SYT-TH | 62-TX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Thô Phấn Thôn, Thọ Hải, Thọ Xuân |
1056 | QT Lệ Linh | Lương Thị Lệ | 4623/CCHND-SYT-TH | 63-TX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Ngọc Trung, Xuân Minh, T.Xuân |
1057 | Quầy thuốc Huy Dung | Lê Thùy Dung | 4621/CCHND-SYT-TH | ..................... | 10/6/2024 | Thửa đất số 133, tờ BĐ số 14, thôn Bất Căng 1, xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1058 | QT Tuấn Thương | Hoàng Thị Thương | 4622/CCHND-SYT-TH | 65-TX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Khu1, TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
1059 | QT Tuấn Hòa | Lê Thị Hòa | 2324/CCHND-SYT-TH | 66-TX/TH- ĐĐKKDD | 24/01/2019 | Thôn Thọ Phú, Phú Xuân, Thọ Xuân |
1060 | QT Hoài An | Lê Thị Oanh | 2201/CCHND-SYT-TH | 67-TX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | xóm 4, xã Xuân Thành, Tho Xuân |
1061 | QT Tiến Đạt | Trần Thị Dung | 4439/CCHND-SYT-TH | 88-QX.TH- ĐĐKKDD | 43490 | Tân Danh, Quảng Hợp, Q.Xương |
1062 | QT Hương An | Nguyễn Thị Hương | 4659/CCHND-SYT-TH | 99-QX/TH- ĐĐKKDD | 43490 | Thôn Linh Hương, Q.Hợp, Q.Xương |
1063 | QT số 31 | Trần Thị Vui | 4750/CCHND-SYT-TH | 41-NL/TH- ĐĐKKDD | 30/01/2019 | Làng Mơ, xã Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
1064 | Quầy thuốc số 44- CNDP Thường Xuân | Cầm Thị Hương | 4735/CCHND-SYT-TH | 08-TX/TH-ĐKKDD | 19/3/2019 | Thôn Chẻ Dài, xã Xuân Lẹ, huyện THường Xuân |
1065 | Quầy thuốc số 15- CNDP Thường Xuân | Cao Thị Liên | 3242/CCHND-SYT-TH | 09-TX/TH-ĐKKDD | 19/3/2019 | Thôn Liên Thành, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân |
1066 | Quầy thuốc số 35- CNDP Thường Xuân | Lò Thị Hường | 4734/CCHND-SYT-TH | 10-TX/TH-ĐKKDD | 19/3/2019 | Thôn Cạn, xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân |
1067 | Quầy thuốc số 1A | Nguyễn Thị Thủy | 2213/TH-CCHND | 12-TX | 01/6/2021 | Khu phố 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1068 | Quầy thuốc Hằng Béo | Phạm Thị Hằng | 128/TH-CCHND | 50-TS/TH-ĐKKDD | 19/3/2019 | Thôn Tiến Thành, xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn |
1069 | Quầy thuốc Hoàng Nhung | Hoàng Thị Nhung | 2535/TH-CCHND | 51-TS | 14/3/2022 | Thôn 14, xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1070 | Quầy thuốc Hiếu Yến | Quách Văn Hiếu | 2409/TH-CCHND | 78-NT/TH-ĐKKDD | 10/3/2022 | Thôn 7, xã Cán Khê, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1071 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thêu | Nguyễn Thị Thêu | 960/TH-CCHND | 31-NS/TH-ĐKKDD | 26/3/2019 | Xóm 8, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn |
1072 | Quầy thuốc Ngọc Quỳnh | Lê Thị Ngọc Quỳnh | 1655/TH-CCHND | 76-NC | 18/4/2022 | Thôn 7, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống |
1073 | Nhà thuốc Tâm An | Tô Thị Hằng Nga | 2101/TH-CCHND | 261-NT/TH-ĐKKDD | 08/4/2019 | Số nhà 147- Đường Thanh Niên, P. Trung Sơn, TP. Sầm Sơn |
1074 | Nhà thuốc Hùng Hiền | Lê Thị Thu Hiền | 1330/TH-CCHND | 263-NT-TH-ĐKKDD | 08/4/2019 | Lô 29, MBQH 34 đường Nguyễn Trãi, P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa |
1075 | CÔNG TY TNHH DƯỢC-VTYT TAKARA | Lê Đình Tiến | 5393/CCHND-SYT-TH | 75-BB | 27/11/2020 | Lô 10- LK 10- Khu đô thị mới Đông Sơn, phường An Hưng TP. Thanh Hóa |
1076 | Nhà thuốc Minh Nguyệt | Hà Thị Minh Nguyệt | 951/CCHN-D-SYT-TH | 152-NT | 13/3/2024 | Số nhà 458C, đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1077 | Nhà thuốc Thiên An | Nguyễn Thị Linh | 4585/CCHND-SYT-TH | 266-NT | 17/5/2022 | Tổ dân phố Nổ Giáp 1, phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1078 | Quầy thuốc Hà văn Hiếu | Hà Văn Hiếu | 4495/CCHND-SYT-TH | 05-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Dôi, xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa |
1079 | Quầy thuốc Ngân Văn Phức | Ngân Văn Phức | 4492/CCHND-SYT-TH | 07-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Pạo, xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa |
1080 | Quầy thuốc Lò Thị Anh | Lò Thị Anh | 2174/TH-CCHND | 09-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Chiềng, xã Nam Động, huyện Quan Hóa |