TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1081 | Quầy thuốc Vũ Thị Quyên | Vũ Thị Quyên | 2241/TH-CCHND | 10-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Dôi, xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa |
1082 | Quầy thuốc Lò Thị Ký | Lò Thị Ký | 929/TH-CCHND | 11-QH/TH-ĐKKDD | 30/8/2022 | Bản Pọong II, xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa |
1083 | Quầy thuốc Hà Thị Mai | Hà Thị Mai | 4494/CCHND-SYT-TH | 12-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Bản Pùng, xã Quang Chiểu, huyện Mường Lát |
1084 | Quầy thuốc Đỗ Thị Châm | Đỗ Thị Châm | 2176/TH-CCHND | 13-QH/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Khu II, thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát |
1085 | Quầy thuốc Hội Liên | Đào Thị Liên | 2479/TH-CCHND | 92-QX | 10/5/2022 | Thôn Phúc Thành, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1086 | Quầy thuốc Thức Thi | Nguyễn Thị Thi | 127/TH-CCHND | 50-TS/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | Xóm 4, xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn |
1087 | Quầy thuốc Uyên Linh | Lê Thị Hồng | 4658/CCHND-SYT-TH | 51-TS | 18/4/2022 | Xóm 1, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1088 | Nhà thuốc Thắng Hằng | Lê Văn Lập | 2041/CCHND-SYT-TH | 267-NT/TH-ĐKKDD | 11/4/2019 | sau cậy xăng bắc cầu Tào, xã Hoằng Lý, thành phố Thanh Hóa |
1089 | Quầy thuốc Thanh Trung | Phạm Thị Thanh | 2412/TH-CCHND | 77-NC/TH-ĐKKDD | 18/4/2019 | Thôn 4, xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
1090 | Quầy thuốc Minh Tuyết | Nguyễn Thị Tuấn | 2439/TH-CCHND | 79-NC/TH-ĐKKDD | 18/4/2019 | Trung tâm xã, xã Tượng Văn, huyện Nông Cống |
1091 | Quầy thuốc Vũ Thị Thùy | Vũ Thị Thùy | 4748/CCHND-SYT-TH | 80-NC/TH-ĐKKDD | 18/4/2019 | Thôn Thắng Phúc, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
1092 | Quầy thuốc Nhất Oanh | Lê Thị Hải Yến | 4775/CCHND-SYT-TH | 43-YĐ | 10/5/2022 | Khu phố Lý Yên, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1093 | Nhà thuốc Hải Hà | Đỗ Thị Yến | 3987/CCHND-SYT-TH | 268-NT | 06/02/2024 | Ki ốt 01, Chợ đầu mối rau, quả, thực phẩm Đông Hương, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1094 | Nhà thuốc Phúc Lâm | Nguyễn Thị Tuyết | 81/CCHN-D-SYT-TH | 270-NT | 19/12/2022 | Số nhà 905, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1095 | Quầy thuốc Quách Thái Lương | Quách Thái Lương | 4645/SSNHD-SYT-TH | 45-TT/TH-ĐKKDD | 25/4/2019 | Thôn Phú Bản, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
1096 | Quầy thuốc Bùi Thị Thúy | Bùi Thị Thúy | 4784/CCHND-SYT-TH | 46-TT/TH-ĐKKDD | 25/4/2019 | Số nhà 19/11- Khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành |
1097 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn Thị Huệ | 42/TH-CCHND | 67-HL/TH-ĐKKKDD | 25/4/2019 | Thôn Thành Lập, xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc |
1098 | Quầy thuốc Hồ Thị Hiền | Hồ Thị Hiền | 2404/TH-CCHND | 78-NT/TH-ĐKKDD | 25/4/2019 | Số nhà 521 KP Vĩnh Long I, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh |
1099 | Quầy thuốc Thúy Viên | Lê Thị Viên | 2344/TH-CCHND | 68-TX/TH-ĐKKDD | 25/4/2019 | Thôn Đoàn Kết, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
1100 | Quầy thuốc Long Nhật | Mai Bá Nhật | 4752/CCHND-SYT-TH | 32-NS/TH-ĐKKDD | 25/4/2019 | Thôn 5, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn |
1101 | Quầy thuốc Hương Phương | Trịnh Thị Phương | 4402/CCHND-SYT-TH | 94-HH | 25/5/2022 | Số nhà 20 đường HX 05, Thôn Thần Xuân, xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa |
1102 | Quầy thuốc Năm Lâm | Nguyễn Thị Lâm | 2432/TH-CCHND | 95-HH | 23/5/2022 | Số nhà 96 đường ĐT 510, thôn Đằng Trung, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1103 | Quầy thuốc Nhâm Chương 686 | Lê Thị Nhâm | 2373/TH-CCHND | 96-HH | 23/5/2022 | Số nhà 28 đường ĐH-HH 06, thôn Phú Trung, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1104 | Quầy thuốc Hoàn An | Lê Trường An | 6696/CCHN-D-SYT-TH | 97-HH | 11/7/2022 | Số nhà 84, đường QL 10, phố Trung Hy, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1105 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hương | Nguyễn Thị Hương | 4721/CCHND-SYT-TH | 98-HH/TH-ĐKKDD | 04/5/2019 | Thôn 2, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa |
1106 | Quầy thuốc Tiến Tuyết | Lê Văn Tiến | 5739/CCHN-D-SYT-TH | 100-HH | 04/11/2021 | Số 83 đường ĐH-HH 03, thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1107 | Quầy thuốc Tô Thị Nga | Tô Thị Nga | 4728/CCHND-SYT-TH | 53-TS/TH-ĐKKDD | 04/5/2019 | Thôn 4, xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn |
1108 | CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM THỌ XUÂN- CÔNG TY CP DƯỢC VTYT THANH HÓA | Nguyễn Văn Dương | 1977/TH-CCHND | 20-BB/TH-ĐKKDD | 04/5/2019 | Số nhà 277- Lê Lợi, khu 9- thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
1109 | Quầy thuốc Hậu Oanh 3 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 7004/CCHND-SYT-TH | 68-HL | 23/12/2022 | Thôn Vạn Thắng, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1110 | Quầy thuốc Bắc Chinh | Nguyễn Thị Bắc | 3812/CCHND-SYT-TH | 15-VL/TH- ĐKKDD | 09/5/2019 | Thôn 10, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc |
1111 | Nhà thuốc Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước | Nguyễn Thị Lài | 1511/TH-CCHND | 272-NT/TH-ĐKKDD | 10/5/2019 | Khuôn viên BVĐK huyện Bá Thước- Phố 2, thị trấn Cành Nàng, huyện j Bá Thước |
1112 | Quầy thuốc số 54 | Vũ Thị Hà | 501/TH-CCHND | 35-BT/TH-ĐKKDD | 10/5/2019 | Thôn Điền Thái, xã Điền Trung, huyện Bá Thước |
1113 | Quầy thuốc số 55 | Trương Văn Ba | 1377/TH-CCHND | 36-BT | 15/4/2024 | Số nhà 12, phố 2, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
1114 | Quầy thuốc số 17- CNDP Bá Thước | Trần Thị Lan | 1379/TH-CCHND | 37-BT/TH-ĐKKDD | 10/5/2019 | Thôn Quang Trung, xã Lương Trung, huyện Bá Thước |
1115 | Quầy thuốc Hà Vương | Lê Thị Hà | 2296/TH-CCHND | 23-CT/TH-ĐKKDD | 10/5/2019 | Thôn Tô 2, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy |
1116 | Quầy thuốc Huyền Trang | Đào Thị Huyền Trang | 4855/CCHND-SYT-TH | 93-QX/TH-ĐKKDD CN | 17/5/2019 | Thôn 7, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương |
1117 | Quầy thuốc Mai Nguyệt | Mai Thị Nguyệt | 4808/CCHND-SYT-TH | 94-QX/TH-ĐKKDD | 17/5/2019 | Thôn 7, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
1118 | Quầy thuốc Quang Yến | Đỗ Thị Yến | 3549/CCHND-SYT-TH | 95-QX/TH-ĐKKDD | 17/5/2019 | Thôn Tiền Thịnh, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương |
1119 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Tuyên | Nguyễn Thị Tuyên | 4693/CCHND-SYT-TH | 85-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
1120 | Quầy thuốc Đỗ Thị Thúy | Đỗ Thị Thúy | 4292/CCHND-SYT-TH | 81-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn Tân Luật, xã Công Chính, huyện Nông Cống |