TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1081 | QT Mai Trang | Trịnh Thị Trang | 4476 | 14-VL/TH | 13/12/2018 | QL217, thôn Đoài,Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
1082 | QT Số 29 | Lê Thị Phương | 2049/TH-CCHND | 67-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn 6, Tân Thọ, Nông Cống |
1083 | QT Số 56 | Lê Thị Ngọc Hiền | 2056/TH-CCHND | 65-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Hữu Kiệm, Tế Lợi, Nông Cống |
1084 | Quầy thuốc Số 57- CNDP Nông Cống | Lê Thị Huyền | 2053/TH-CCHND | 64-NC | 13/12/2018 | Thôn Đại Đồng, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống |
1085 | QT Số 61 | Lê Thị Huệ | 2051/TH-CCHND | 66-NC/TH | 13/12/2018 | SN 90 Thái Hòa, thị trấn Nông Cống |
1086 | QT Tiến Thắm | Nguyễn Thị Thắm | 4113 | 68-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Quỳ Thắng, Vạn Thắng, Nông Cống |
1087 | QT Duy Nhất | Lường Thị Nhất | 4490 | 69-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Bình Minh, Minh Nghĩa, Nông Cống |
1088 | QT Tùng Thu | Phạm Thị Thu | 4177 | 70-NC/TH | 13/12/2018 | Đội 4, Thăng Bình, Nông Cống |
1089 | QT Lê Thanh Ngà | Lê Thị Ngà | 4555 | 71-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn 2, Thăng Bình, Nông Cống |
1090 | QT Lê Phương | Lê Thị Phương | 4332/TH-CCHND | 72-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Thọ Thượng, Thăng Thọ, Nông Cống |
1091 | Quầy thuốc Ngãi Hạnh | Nguyễn Thị Hạnh | 2092/TH-CCHND | 74-NC | 07/12/2022 | Thôn 3, xã Tế Tân, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1092 | QT Tiến Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 2212/TH-CCHND | 08-SS/TH | 19/12/2018 | Thôn 6, Quảng Minh, TP Sầm Sơn |
1093 | Quầy thuốc An Khang | Lê Thị Khuyên | 4634/CCHN-D-SYT-TH | 43-YĐ | 17/11/2021 | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1094 | QT Thắng Hòa | Trịnh Văn Thắng | 3138 | 59-TX/TH | 25/12/2018 | Thôn Đăng Lâu, Thọ Lâm, Thọ Xuân |
1095 | QT Trang Mười | Vũ Thị Trang | 4628 | 29-QS/TH | 25/12/2018 | Bản Bun, Sơn Điện, Quan Sơn |
1096 | QT Thanh Lộc | Dương Thị Hồng Huyên | 609 | 17-ML/TH | 25/12/2018 | Bản Táo, Trung Lý, Mường Lát |
1097 | Quầy thuốc Bình Phương | Lê Thị Phương | 2161/TH-CCHND | 81-HH | 23/5/2022 | Sô nhà 226, đường ĐH-HH 24, thôn Đại Long, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1098 | QT Minh Thường | Đỗ Viết Minh | 4605 | 82-HH/TH | 25/12/2018 | Thôn Bắc Sơn, Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
1099 | Quầy thuốc Thủy Cảnh | Lê Thị Thanh Thủy | 4604/TH-CCHND | 83-HH | 12/4/2022 | Thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1100 | QT Thanh Nga | Hoàng Văn Sĩ | 2236 | 84-HH/TH | 25/12/2018 | Thôn 1, Hoằng Trinh, Hoằng Hóa |
1101 | Quầy thuốc Lập Vân | Lương Thị Vân | 1067/TH-CCHND | 85-HH | 25/12/2018 | Thôn Đại Điền, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1102 | QT Quế Long | Nhữ Thị Quế | 2883 | 86-HH/TH | 25/12/2018 | Thôn Nhị Hà, Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
1103 | Hệ thống Quầy thuốc Big Family Pharmacy 101 | Trần Thị Thu | 4640/CCHN-D-SYT-TH | 220-HH | 13/10/2021 | Thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1104 | QT Minh Lý | Phạm Thị Phương | 4637/CCHN-D-SYT-TH | 35-CT/TH | 25/12/2018 | Thôn Dương Huệ, Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
1105 | Quầy thuốc Thanh Hằng | Lê Thị Hằng | 4529/CCHN-D-SYT-TH | 57-TX | 17/11/2021 | Thôn Phong Lạc 1, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1106 | Công ty CP Dược- VTYT Hợp Lực | Nguyễn Ngọc Hương | 1393/CCHND-SYT-TH | 71-BB/TH-ĐKKDD | 14/01/2019 | Số 595- Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
1107 | Nhà thuốc Bệnh viện Nhi | Ngô Thị Thu | 4680/CCHND-SYT-TH | 241-NT/TH-ĐKKDD | 14/01/2019 | Khuôn viên BV Nhi Thanh Hóa |
1108 | Nhà thuốc Bệnh viện Hợp Lực | Lê Huy Dương | 1305/CCHND-SYT-TH | 244-NT/TH-ĐKKDD | 14/01/2019 | Tầng 1, nhà 17 tầng, BVĐK Hợp Lực; 595- Nguyễn Chí Thanh, TPTH |
1109 | Nhà thuốc Bệnh viện Nga Sơn | Mỵ Đức Anh | 2153/CCHND-SYT-TH | 245-NT/TH-ĐKKDD | 10/01/2019 | Khuôn viên BVĐK huyện Nga Sơn |
1110 | Quầy thuốc Duy Liệu | Nguyễn Thị Cúc | 4590/CCHND-SYT-TH | 69-HL/TH-ĐKKDD | 14/03/2019 | Thôn Phú Minh, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1111 | Quầy thuốc Hà Thu | Trần Thị Hà Thu | 2196/CCHND-SYT-TH | 67-HL/TH- ĐĐKKDD | 14/03/2019 | Số nhà 188- Khu 2, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1112 | Quầy thuốc Cường Mai | Lê Thị Mai | 4749/CCHND-SYT-TH | 49-TS/TH-ĐKKDD | 14/03/2019 | Thôn 6, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn |
1113 | Quầy thuốc Oai Xuân | Lê Quý Oai | 4651/CCHN-D-SYT-TH | 49-NX | 10/3/2022 | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1114 | QT Lê Thị Lan | Lê Thị Lan | 671/TH-CCHND | 45-TS/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Xóm 4, xã Dân Quyền, Triệu Sơn |
1115 | QT Minh Hạnh | Hoàng Thị Hạnh | 4631/CCHND-SYT-TH | 46-TS/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Thôn 3, xã ĐỒng Tiến, huyện Thôn TRiệu SơN |
1116 | QT Hoàng Phong | Nguyễn Thị Bảy | 4611/CCHND-SYT-TH | 60-TX/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Thôn Hương 2, xã Thọ Hải,Thọ xuân |
1117 | QT Nhân Cúc | Lê Văn Nhân | 2116/TH-CCHND | 61-TX/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | KP Hào Lương, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
1118 | Quầy thuốc Tiến Tuyết | Vũ Ngọc Diệp | 5741/CCHN-D-SYT-TH | 64-HL | 15/4/2022 | Thôn Tinh Hoa, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1119 | QT Trương Thị Luyến | Trương Thị Luyến | 3946/CCHND-SYT-TH | 65-HL/TH- ĐĐKKDD | 18/01/2019 | Thôn Đa Phạn, Hải Lộc, Hậu Lộc |
1120 | QT số 11 | Lê Thị Thái | 4566/CCHND-SYT-TH | 87-QX/TH- ĐĐKKDD | 18/01/2019 | Thôn Trung Đình, xã Quảng Định, Quảng Xương |