TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1081 | Quầy thuốc Vi Thị Hiệp | Vi Thị Hiệp | 4694/CCHND-SYT-TH | 84-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn Yên Thái, xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống |
1082 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Bình | Nguyễn Thị Bình | 4681/CCHND-SYT-TH | 82-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn Đông Tài, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
1083 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Trâm | Nguyễn Thị Trâm | 2420/TH-CCHND | 96-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn trung tâm, thị tứ xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
1084 | Quầy thuốc Phạm Thị Thơm | Phạm Thị Thơm | 2431/TH-CCHND | 95-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Đường Lam Sơn, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1085 | Quầy thuốc Trịnh Thị Đằng | Trịnh Thị Đằng | 2421/TH-CCHND | 89-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Số nhà 681- đường Lam Sơn, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1086 | Quầy thuốc Đào Thị Hợp | Đào Thị Hợp | 2422/TH-CCHND | 98-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Số nhà 674- đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1087 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thùy Liên | Nguyễn Thị Thùy Liên | 2423/TH-CCHND | 97-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Tiểu khu Đông Hòa, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1088 | Quầy thuốc số 1- CNDP Nông Cống | Lê Bá Đại | 4682/CCHND-SYT-TH | 99-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Số nhà 628- TK MInh Dân, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1089 | Quầy thuốc Lê Thị Ngà | Lê Thị Ngà | 2424/TH-CCHND | 94-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống |
1090 | Quầy thuốc Trần Thị Lực | Trần Thị Lực | 2428/TH-CCHND | 91-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống |
1091 | Quầy thuốc Phạm Thị Yến | Phạm Thị Yến | 2430/TH-CCHND | 90-NC/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Thôn Ngọc Chẫm, xã Thăng Long, huyện Nông Cống |
1092 | Nhà thuốc Hòa Phượng | Trương Thị Phượng | 3330/TH-CCHND | 273-NT/TH-ĐKKDD | 21/5/2019 | Quan Nội I, xã Hoằng Anh, thành phố Thanh Hóa |
1093 | Quầy thuốc Lê Cúc | Lê Thị Cúc | 4847/CCHND-SYT-TH | 43-ĐS | 24/5/2019 | Thôn Ngọc Lậu 2, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn |
1094 | Quầy thuốc Tiến Hương | Nguyễn Thị Hương | 4871/CCHND-SYT-TH | 53-TS/TH-ĐKKDD | 24/5/2019 | Thôn 2, xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn |
1095 | Quầy thuốc Bền Dương | Vũ Thị Bền | 1062/TH-CCHND | 54-TS/TH-ĐKKDD | 24/5/2019 | Thôn 4, xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn |
1096 | Quầy thuốc Trần Thị Thủy | Trần Thị Thủy | 312/TH-CCHND | 56-TS/TH-ĐKKDD | 24/5/2019 | Thôn Đồng Vinh, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn |
1097 | Quầy thuốc Tiến Tuyết | Nguyễn Thị Nhị | 4825/CCHND-SYT-TH | 68-HL | 19/4/2022 | Thôn Tinh Hoa, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1098 | Quầy thuốc Mai Thị Thu Hà | Mai Thị Thu Hà | 4716/CCHND-SYT-TH | 70-HL/TH-ĐKKDD | 24/5/2019 | Thôn Phú Nhi, xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc |
1099 | Quầy thuốc Huy Hiền | Thiều Thị Thương Hiền | 2547/TH-CCHND | 57-TS/TH-ĐKKDD | 24/5/2019 | Số nhà 49- Phố Thiều, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn |
1100 | Nhà thuốc Hải Quế | Nguyễn Văn Nhạn | 885/TH-CCHND | 274-NT/TH-ĐKKDD | 27/5/2019 | Số nhà 198- Nghĩa Sơn 1, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
1101 | Quầy thuốc Thái Hòa | Trịnh Thị Hòa | 6121/CCHND-SYT-TH | 01-ThX | 25/5/2021 | Khu 4, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1102 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Phương | Nguyễn Thị Phương | 4864/CCHND-SYT-TH | 48-TT/TH-ĐKKDD | 30/5/2019 | Thôn Tiên Hương, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
1103 | Quầy thuốc Trần Thị Hồng | Trần Thị Hồng | 4839/CCHND-SYT-TH | 49-TT/TH-ĐKKDD | 30/5/2019 | Khu phố 3, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành |
1104 | Quây thuốc số 12 | Trịnh Thị Thoa | 2623/TH-CCHND | 12-ThX | 17/5/2022 | Thôn Thống Nhất, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1105 | Quầy thuốc số 19 | Hà Thị Dung | 2214/TH- CCHND | 12-ThX | 27/8/2021 | Thôn Trung Thành, xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1106 | Quầy thuốc Mai Thị Én | Mai Thị Én | 4872/CCHND-SYT-TH | 33-NS/TH-ĐKKDD | 04/6/2019 | Xóm 6, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn |
1107 | Quầy thuốc Thành Vân | Lò Thị Chuyên | 5334/CCHN-D-SYT-TH | 31-QS/TH-ĐKKDD | 30/8/2022 | Km 41, xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1108 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn Thị Huệ | 2469/TH-CCHND | 37-CT/TH-ĐKKDD | 05/6/2019 | Thôn trung tâm, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy |
1109 | Quầy thuốc Trần Văn Trung | Trần Văn Trung | 4844/CCHND-SYT-TH | 64-TG/TH-ĐKKDD | 07/6/2019 | Thôn Trung Sơn, xã Phú Sơn, huyện Tĩnh Gia |
1110 | Quầy thuốc Huy Thủy | Phạm Thị Thủy | 4697/CCHND-SYT-TH | 55-TH/TH-ĐKKDD | 07/6/2019 | Thôn Toán Phúc, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hóa |
1111 | Quầy thuốc Lê Thị Len | Lê Thị Len | 4709/CCHND-SYT-TH | 56-TH | 07/6/2019 | Ki ốt chợ Thiệu Hòa, xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa |
1112 | Quầy thuốc Lê Thị Thoa | Lê Thị Thoa | 4711/CCHND-SYT-TH | 57-TH/TH-ĐKKDD | 07/6/2019 | Thôn Đông Hòa, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa |
1113 | Nhà thuốc Bibophar | Lê Thị Phương | 7837/CCHN-D-SYT-TH | 1154-NT | 28/11/2024 | Số nhà 191B đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1114 | Quầy thuốc Tuấn Yến | Lê Thị Yến | 4766/CCHND-SYT-TH | 66-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Thôn 2, xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân |
1115 | Quầy thuốc Vũ Thị Xuân | Vũ Thị Xuân | 4705/CCHND-SYT-TH | 67-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Thôn Bột Thượng, xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân |
1116 | Quầy thuốc Bùi Thị Hường | Bùi Thị Hường | 0762/HNO-CCHND | 68-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Xóm 12, xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân |
1117 | Quầy thuốc Lê Duy Tâm | Lê Duy Tâm | 4848/CCHND-SYT-TH | 69-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Thôn 4, xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân |
1118 | Quầy thuốc Trịnh Thị Thủy | Trịnh Thị Thủy | 4849/CCHND-SYT-TH | 71-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Thôn Phong Cốc, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân |
1119 | Quầy thuốc Hiệu Na | Lê Thị Na | 4850/CCHND-SYT-TH | 73-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Thôn Bột Thượng, xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân |
1120 | Quầy thuốc Hiền Lập | Nguyễn Thị Hiền | 4887/CCHND-SYT-TH | 74-TX/TH-ĐKKDD | 13/6/2019 | Thôn Hữu Lễ 4, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân |