TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1001 | Quầy thuốc Phương Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 02377/CCHN-D-SYT-HNO | 38-YĐ/TH | 10/5/2022 | Khu phố Lý Yên, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định |
1002 | QT Trường An | Ngô Thị Yên | 4591 | 40-YĐ/TH | 13/12/2018 | Thôn Duyên Huy, Định Hưng, Yên Định |
1003 | Quầy thuốc Mậu Hằng | Lê Văn Mậu | 6158/CCHN-D-SYT-TH | 42-YĐ | 01/8/2022 | Phố 3/2 thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1004 | QT Phạm Thị Liên | Phạm Thị Liên | 4477 | 12-VL/TH | 13/12/2018 | Thôn Nhật Quang, Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc |
1005 | Quầy thuốc Minh Phượng | Vũ Minh Phượng | 4483/CCHN-D-SYT-TH | 13-VL | 06/7/2022 | QL217, thôn Đông Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc |
1006 | QT Mai Trang | Trịnh Thị Trang | 4476 | 14-VL/TH | 13/12/2018 | QL217, thôn Đoài,Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
1007 | QT Số 29 | Lê Thị Phương | 2049/TH-CCHND | 67-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn 6, Tân Thọ, Nông Cống |
1008 | QT Số 56 | Lê Thị Ngọc Hiền | 2056/TH-CCHND | 65-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Hữu Kiệm, Tế Lợi, Nông Cống |
1009 | Quầy thuốc Số 57 | Lê Thị Huyền | 2053/TH-CCHND | 64-NC | 13/12/2018 | Thôn Đại Đồng, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống |
1010 | Quầy thuốc Số 61 | Lê Thị Huệ | 2051/TH-CCHND | 66-NC | 13/12/2018 | Số nhà 90 Thái Hòa, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1011 | Quầy thuốc Tiến Thắm | Nguyễn Thị Thắm | 4113/CCHN-D-SYT-BD | 309-NC | 23/11/2024 | Thôn Quỳ Thắng, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1012 | QT Duy Nhất | Lường Thị Nhất | 4490 | 69-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Bình Minh, Minh Nghĩa, Nông Cống |
1013 | Quầy thuốc Tùng Thu | Phạm Thị Thu | 4177/CCHND-SYT-TH | 70-NC | 13/12/2018 | Đội 4, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1014 | Quầy thuốc Lê Thanh Ngà | Lê Thị Ngà | 4555/CCHND-SYT-TH | 71-NC | 13/12/2018 | Thôn 2, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1015 | QT Lê Phương | Lê Thị Phương | 4332/TH-CCHND | 72-NC/TH | 13/12/2018 | Thôn Thọ Thượng, Thăng Thọ, Nông Cống |
1016 | Quầy thuốc Ngãi Hạnh | Nguyễn Thị Hạnh | 2092/TH-CCHND | 74-NC | 07/12/2022 | Thôn 3, xã Tế Tân, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1017 | QT Tiến Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 2212/TH-CCHND | 08-SS/TH | 19/12/2018 | Thôn 6, Quảng Minh, TP Sầm Sơn |
1018 | Quầy thuốc An Khang | Lê Thị Khuyên | 4634/CCHN-D-SYT-TH | 43-YĐ | 17/11/2021 | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
1019 | QT Thắng Hòa | Trịnh Văn Thắng | 3138 | 59-TX/TH | 25/12/2018 | Thôn Đăng Lâu, Thọ Lâm, Thọ Xuân |
1020 | QT Trang Mười | Vũ Thị Trang | 4628 | 29-QS/TH | 25/12/2018 | Bản Bun, Sơn Điện, Quan Sơn |
1021 | QT Thanh Lộc | Dương Thị Hồng Huyên | 609 | 17-ML/TH | 25/12/2018 | Bản Táo, Trung Lý, Mường Lát |
1022 | Quầy thuốc Bình Phương | Lê Thị Phương | 2161/TH-CCHND | 81-HH | 23/5/2022 | Sô nhà 226, đường ĐH-HH 24, thôn Đại Long, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1023 | QT Minh Thường | Đỗ Viết Minh | 4605 | 82-HH/TH | 25/12/2018 | Thôn Bắc Sơn, Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
1024 | Quầy thuốc Thủy Cảnh | Lê Thị Thanh Thủy | 4604/TH-CCHND | 83-HH | 12/4/2022 | Thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1025 | QT Thanh Nga | Hoàng Văn Sĩ | 2236 | 84-HH/TH | 25/12/2018 | Thôn 1, Hoằng Trinh, Hoằng Hóa |
1026 | Quầy thuốc Lập Vân | Lương Thị Vân | 1067/TH-CCHND | 85-HH | 25/12/2018 | Thôn Đại Điền, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1027 | QT Quế Long | Nhữ Thị Quế | 2883 | 86-HH/TH | 25/12/2018 | Thôn Nhị Hà, Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
1028 | Hệ thống Quầy thuốc Big Family Pharmacy 101 | Trần Thị Thu | 4640/CCHN-D-SYT-TH | 220-HH | 13/10/2021 | Thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1029 | QT Minh Lý | Phạm Thị Phương | 4637/CCHN-D-SYT-TH | 35-CT/TH | 25/12/2018 | Thôn Dương Huệ, Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
1030 | Quầy thuốc Thanh Hằng | Lê Thị Hằng | 4529/CCHN-D-SYT-TH | 57-TX | 17/11/2021 | Thôn Phong Lạc 1, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1031 | Công ty CP Dược- VTYT Hợp Lực | Nguyễn Ngọc Hương | 1393/CCHND-SYT-TH | 71-BB/TH-ĐKKDD | 14/01/2019 | Số 595- Nguyễn Chí Thanh, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
1032 | Nhà thuốc Bệnh viện Nhi | Ngô Thị Thu | 4680/CCHND-SYT-TH | 241-NT/TH-ĐKKDD | 14/01/2019 | Khuôn viên BV Nhi Thanh Hóa |
1033 | Nhà thuốc Bệnh viện Nga Sơn | Mỵ Đức Anh | 2153/CCHND-SYT-TH | 245-NT/TH-ĐKKDD | 10/01/2019 | Khuôn viên BVĐK huyện Nga Sơn |
1034 | Quầy thuốc Duy Liệu | Nguyễn Thị Cúc | 4590/CCHND-SYT-TH | 69-HL/TH-ĐKKDD | 14/03/2019 | Thôn Phú Minh, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1035 | Quầy thuốc Hà Thu | Trần Thị Hà Thu | 2196/CCHND-SYT-TH | 67-HL/TH- ĐĐKKDD | 14/03/2019 | Số nhà 188- Khu 2, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1036 | Quầy thuốc Cường Mai | Lê Thị Mai | 4749/CCHND-SYT-TH | 49-TS/TH-ĐKKDD | 14/03/2019 | Thôn 6, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn |
1037 | Quầy thuốc Oai Xuân | Lê Quý Oai | 4651/CCHN-D-SYT-TH | 49-NX | 10/3/2022 | Thôn Cầu, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1038 | QT Lê Thị Lan | Lê Thị Lan | 671/TH-CCHND | 45-TS/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Xóm 4, xã Dân Quyền, Triệu Sơn |
1039 | QT Minh Hạnh | Hoàng Thị Hạnh | 4631/CCHND-SYT-TH | 46-TS/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Thôn 3, xã ĐỒng Tiến, huyện Thôn TRiệu SơN |
1040 | QT Hoàng Phong | Nguyễn Thị Bảy | 4611/CCHND-SYT-TH | 60-TX/TH- ĐĐKKDD | 09/01/2019 | Thôn Hương 2, xã Thọ Hải,Thọ xuân |