TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
761 | Quầy thuốc Lê Thị Cúc | Lê Thị Cúc | 1170/TH-CCHND | 11-NTA | 22/4/2024 | Thôn 5 Tân Long, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
762 | Quầy thuốc Lê Thị Yến | Lê Thị Yến | 4179/CCHN-D-SYT-TH | 12-NT/TH-ĐKKDD | 01/6/2021 | Thôn Thanh Xuân, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
763 | QT Dũng Huyền | Cao Thị Thu Huyền | 4241 | 48-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn Đắc Tú, TT huyện Quảng Xương |
764 | QT số 18 | Nguyễn Thị Lưu | 4206 | 49-QX/TH | 23/4/2018 | thôn 2, xã Quảng Lĩnh, Q.Xương |
765 | Quầy thuốc số 23 | Trần Thị Huyền | 4205 | 50-QX/TH CN | 23/4/2018 | Thôn 2, Tiên Trang, Quảng Xương |
766 | QT Lê Nga | Lê THị Nga | 4208 | 53-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn 4, Quảng Định, Quảng Xương |
767 | QT Vọng Liêm | Nguyễn Thị Liêm | 619 | 56-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn Châu Thanh, Quảng Trường, QX |
768 | Quầy thuốc Ánh Dương | Ngô Thị Linh | 4126/CCHN-D-SYT-TH | 57-QX | 23/4/2018 | Thôn Thanh, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
769 | QT Liên Nhân | Phạm Thị Liên | 4207 | 59-QX/TH | 23/4/2018 | Thôn Dục Tú, Quảng Tân, Quảng Xương |
770 | QT Quý Thủy | Bùi Thị Minh Ngọc | 927/HNO | 10-VL/TH | 24/4/2018 | Xóm 9, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc |
771 | Quầy thuốc Hào Tươi | Nguyễn Thị Bình | 6145/CCHN-D-SYT-TH | 22-TS | 28/9/2021 | Tổ dân phố 8, thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
772 | QT Huyền Trang | Trịnh Huyền Trang | 4178 | 18-ĐS/TH | 07/5/2018 | Phố 1, TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
773 | Quầy thuốc Khoa Tình | Lê Thị Tình | 3672/TH-CCHND | 19-ĐS/TH | 07/5/2018 | Thôn Thọ Phật, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn |
774 | Quầy thuốc Hiền Độ | Nguyễn Thị Hiền | 95/TH-CCHND | 21-CT/TH | 07/5/2018 | Thôn Đầm, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
775 | Quầy thuốc Hoàng Nhung | Hoàng Thị Nhung | 1710/TH-CCHND | 25-TS | 07/5/2018 | Thôn Thái Lai, xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn |
776 | QT Trần Đảng | Trần Quang Đảng | 886 | 21-HL | 15/5/2018 | Thôn Phú Cường, Thị trấn Hậu Lộc, Hậu Lộc |
777 | Quầy thuốc Mạnh Hậu | Lê Đình Mạnh | 1291/TH-CCHND | 31-TX | 13/5/2024 | Số nhà 17, phố Lê Khôi, đường Lê Lai, khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
778 | QT Minh Tú | Trịnh Thị Tú | 474 | 32-TX/TH | 17/5/2018 | SN 365, Lê Lợi, Khu 9, thị trấn Thọ Xuân |
779 | QT Tuấn Ngọc | Trịnh Thị Ngọc | 262 | 34-TX/TH | 17/5/2019 | Thôn 3, Phú Xuân, Thọ Xuân |
780 | QT Tuấn Thơm | Nguyễn Văn Tuấn | 4266 | 35-TX/TH | 17/5/2018 | Xóm 2, Thuận Minh, Thọ Xuân |
781 | QT Toàn Dung | Trần Thị Dung | 3983/TH-CCHND | 39-TX/TH | 17/5/2018 | Khu 4, thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân |
782 | Quầy thuốc AN SINH | Nguyễn Thị Hiên | 3984/CCHN-D-SYT-TH | .................. | 10/6/2024 | Thửa đất số 863, tờ BĐ số 9, phố Tân Lập, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
783 | Quầy thuốc Thu Hợi | Chu Thị Hợi | 4191/CCHN-D-SYT-TH | 324-HH | 23/5/2024 | Số nhà 17, đường 510B, thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
784 | Quầy thuốc Lê Thị Hoa | Lê Thị Hoa | 4156/CCHN-D-SYT-TH | 48-HH | 25/5/2022 | Số nhà 117 đường 510 B, thôn Thanh Xuân, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
785 | Quầy thuốc số 92 | Phạm Văn Giang | 4280/CCHND-SYT-TH | 98-NL | 11/9/2024 | Số nhà 328, thôn Hợp Lộc, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
786 | QT số 47 | Trần Thị Yến | 844 | 20-NL/TH | 18/5/2018 | Thôn Liên Cơ 1, Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
787 | QT số 50 | Phạm Văn Vương | 1435 | 21-NL/TH | 18/5/2018 | Làng Rềnh, Đồng Thịnh, Ngọc Lặc |
788 | QT số 89 | Lê Thị Thảo | 4218/TH-CCHND | 22-NL/TH | 18/5/2018 | Thôn 3, Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
789 | QT số 93 | Nguyễn Thị Huế | 3152 | 26-NL/TH | 18/5/2018 | Thôn Ba Si, Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
790 | Quầy thuốc Khánh Huệ | Đỗ Thị Huệ | 4184/CCHN-D-SYT-TH | 04-NX | 01/6/2021 | Thôn Hai Huôn, xã Thanh Phong, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
791 | QT Vi Thị Huế | Vi Thị Khuê | 4196 | 06-NX/TH | 21/5/2018 | Thôn Lâm Chinh, Thanh Xuân, N. Xuân |
792 | QT Ninh Thuật | Nguyễn Thị Ninh | 1625 | 44-NC/TH | 24/5/2018 | SN 99, Bà Triệu, thị trấn Nông Cống, Nông Cống |
793 | QT số 101 | Lê Thị Bích | 4277/TH-CCHND | 47-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn Đông Xuân,Trường Trung, Nông Cống |
794 | QT số 105 | Lê Thị Huyền | 4285 | 48-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn 6, Thăng Bình, Nông Cống |
795 | QT Vân Dũng | Nguyễn Thị Vân | 4287/TH-CCHND | 50-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn Cao Nhuận, Vạn Thiện, Nông Cống |
796 | Quầy thuốc Mạnh Hằng | Nguyễn Thị Thu Hằng | 4288/CCHND-SYT-TH | 53-NC | 07/4/2021 | Thôn 6, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
797 | QT Khánh Huyền | Trần Thương Huyền | 4290 | 54-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn Đoài Đạo, Công Liêm, Nông Cống |
798 | Quầy thuốc Tâm Hiền | Ngọ Thị Hiền | 4291/CCHN-D-SYT-TH | 56-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn 5, Tế Nông, Nông Cống |
799 | QT số 102 | Lê Thị Nguyệt | 825/TH-CCHND | 57-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn Kim Sơn, Hoàng Giang, Nông Cống |
800 | QT An Tâm | Đỗ Thị Nhị | 2991 | 58-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn 11, Minh Khôi, Nông Cống |