TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
841 | QT Vân Dũng | Nguyễn Thị Vân | 4287/TH-CCHND | 50-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn Cao Nhuận, Vạn Thiện, Nông Cống |
842 | Quầy thuốc Mạnh Hằng | Nguyễn Thị Thu Hằng | 4288/CCHND-SYT-TH | 53-NC | 07/4/2021 | Thôn 6, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
843 | QT số 82 | Lê Thị Chanh | 4289 | 52-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn 7, Trung Chính, Nông Cống |
844 | QT Khánh Huyền | Trần Thương Huyền | 4290 | 54-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn Đoài Đạo, Công Liêm, Nông Cống |
845 | Quầy thuốc Tâm Hiền | Ngọ Thị Hiền | 4291/CCHN-D-SYT-TH | 56-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn 5, Tế Nông, Nông Cống |
846 | QT số 102 | Lê Thị Nguyệt | 825/TH-CCHND | 57-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn Kim Sơn, Hoàng Giang, Nông Cống |
847 | QT An Tâm | Đỗ Thị Nhị | 2991 | 58-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn 11, Minh Khôi, Nông Cống |
848 | QT Tình Huyền | Lê Thị Huyền | 4275/CCHN-D-SYT-TH | 59-NC/TH | 24/5/2018 | Thôn 2-Đạt Tiến, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
849 | QT Số 57 | Nguyễn Xuân Chức | 4186 | 29-TT/TH | 04/06/2018 | Thôn Đồng Trạch, Thạch Đồng, Thạch Thành |
850 | QT Số 58 | Hoàng Đức Toàn | 4197 | 30-TT/TH | 04/06/2018 | Thôn Quảng Yên, Thạch Quảng, Thạch Thành |
851 | QT Số 59 | Nguyễn Thị Huyền | 4193/TH-CCHND | 31-TT/TH | 04/06/2018 | Thôn 1- Tân Sơn, Thành Kim, Thạch Thành |
852 | QT Số 69 | Hà Văn Long | 4192 | 32-TT/TH | 04/06/2018 | Thôn Chính Thành, Thành Trực, Thạch Thành |
853 | QT Số 72 | Nguyễn Thị Duyên | 4225/TH-CCHND | 33-TT/TH | 04/06/2018 | Thôn Sắn, Thành Vân, Thạch Thành |
854 | QT Số 73 | Trần Thị Vân | 4262 | 34-TT/TH | 04/06/2018 | Phố Cát, Thành Vân, Thạch Thành |
855 | Quầy thuốc Tây Chung Thiết | Lê Hữu Chung | 3318 | 59-NT/TH-ĐKKDD | 05/06/2018 | Khu Phố 3, Bến Sung, Như Thanh |
856 | KDT Đông Y | Trương Hải Thành | 106 | 03-ĐY/TH | 05/06/2018 | Ki ốt số 7 đường Lê Phụng Hiếu |
857 | QT Mai Dung | Nguyễn Ngọc Mai | 4161 | 325-TT/TH | 08/06/2018 | Thôn Ngọc Nước, Xã Thành Trực, Thạch Thành |
858 | QT Hồng Nhung | Đào Thị Nhung | 4202 | 25-TS/TH | 08/06/2018 | Thôn Hom Chữ, Xã Bình Sơn, Triệu Sơn |
859 | Quầy thuốc số 20 | Lang Thị Duyên | 4252/CCHN-D-SYT-TH | 05-TX | 01/6/2021 | Thôn Chiềng, xã Yên Nhân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
860 | QT Bảo An | Lê Thị Thủy | 4164/TH-CCHND | 43-TX/TH | 08/06/2018 | Khu 3, TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân |
861 | QT Lê Thị Lương | Lê Thị Lương | 1121 | 53-HH/TH | 08/06/2018 | Thôn Hạ Vũ 1, Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
862 | QT Chính Thương | Phạm Thị Thương | 4245 | 16-HT/TH | 08/06/2018 | Thôn Kim Tiên, xã Hà Đông, Hà Trung |
863 | Quầy thuốc Ngô Thị Mai | Ngô Thị Mai | 4303/CCHN-D-SYT-TH | 20-HT | 21/9/2023 | Thôn Nội Thượng, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
864 | QT Diệp Anh | Lê Thị Phương | 4304/TH-CCHND | 19-HT/TH | 08/06/2018 | Thôn Nội Thượng, xã Hà Bình, Hà Trung |
865 | QT Hoàng Giang | Hoàng Văn Giang | 701 | 22-QS/TH | 08/06/2018 | Khu 6, TT Quan Sơn |
866 | QT Lê Thị Thu | Lê Thị Thu | 99 | 17-NX/TH | 08/06/2018 | Thôn Luống Đồng, xã Hóa Quỳ, Như Xuân |
867 | Quầy thuốc Thương Nhung | Mai Thị Nhung | 4233/CCHN-D-SYT-TH | 27- YĐ | 27/8/2021 | Thôn Tân Sen, xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
868 | QT số 1C | Trịnh Thị Hằng | 1524 | 38-YĐ/TH | 13/6/2018 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, Yên Định |
869 | QT Số 1B | Nguyễn Thị Hiền | 1525/TH-CCHND | 37- YĐ/TH | 13/6/2018 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, Yên Định |
870 | QT số 1D | Ngô Thị Thơm | 1526/TH-CCHND | 39-YĐ/TH | 13/6/2018 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, Yên Định |
871 | QT số 1A | Nguyễn Thị Nụ | 1527 | 36-YĐ/TH | 13/6/2018 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, Yên Định |
872 | QT Đại Hiền | Lưu Thị Hiền | 4248 | 34- YĐ/TH | 13/6/2018 | Thôn Hạnh Cát I, Yên Lạc, Yên Định |
873 | QT Tuyến Vân | Nguyễn Thị Vân | 4284/TH-CCHND | 33-YĐ/TH | 13/6/2018 | Thôn Mỹ Lương, Yên Tâm, Yên Định |
874 | QT Tiến Hằng | Trương Thị Hằng | 4281 | 32-YĐ/TH | 13/6/2018 | Thôn Hành Chính, Yên Lâm, Yên Định |
875 | QT Tùng Phương | Ngô Thị Phương | 3894 | 31-YĐ/TH | 13/6/2018 | Thôn 5 , Định Long Yên Định |
876 | QT Ngô Thị Đạt | Ngô Thị Đạt | 4282 | 29-YĐ/TH | 13/6/2018 | THôn 6, Định Thành, Yên Định |
877 | QT Nga Nhân | Phạm Thị Nhân | 4235/TH-CCHND | 28-YĐ/TH | 13/6/2018 | Thôn Hồ Thôn, Định Hưng, Yên Định |
878 | QT Lâm Đại | Trịnh Thị Thủy | 4320/TH-CCHND | 52-HL/TH | 18/6/2018 | Thôn Tân Đồng, Lộc Tân, Hậu Lộc |
879 | QT Dũng Phượng | Nguyễn Thị Phượng | 39/TH-CCHND | 27-NS/TH | 18/6/2018 | Tiểu khu 2, Nga Sơn |
880 | QT Kim Dung | Bùi Thị Kim Dung | 4253 | 49-HL | 18/6/2018 | Thôn Đa Phạn, Hải Lộc, Hậu Lộc |