TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
841 | Quầy thuốc Kiên Cường | Vũ Ngọc Kiên | 4368/CCHN-D-SYT-TH | 12-QH | 23/6/2021 | Khu 5, thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
842 | QT Tuyến Kiều | Hà Thanh Kiều | 2334 | 45-TX/TH | 17/7/2018 | Thôn Hữu Lễ 4, Thọ Xương, Thọ Xuân |
843 | Quầy thuốc số 46 | Trần Quỳnh Nga | 4359/CCHN-D-SYT-TH | 07-TX | 01/6/2021 | Thôn Thống Nhất, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
844 | Quầy thuốc Đạt Hoài | Trịnh Thị Hoài | 475/TH-CCHND | 226-TX | 10/6/2024 | Thửa đất số 462, tờ BĐ số 15, thôn Vinh Quang, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
845 | QT Quyền Trang | Trần Thị Trang | 4380 | 47-TX/TH | 20/7/2018 | Thôn 1, xã Thuận Minh, Thọ Xuân |
846 | QT Xuân Hà | Trịnh Thị Hà | 1790 | 60-QX/TH AD | 25/7/2018 | 182 Tố Hữu, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương |
847 | QT Thảo Nhi | Lường Văn Bảo | 4357 | 61-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Trung Phong,Quảng Phong, QX |
848 | QT Dũng Anh | Trần Thị Ngoan | 921 | 63-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn 9, Quảng Hải, Quảng Xương |
849 | QT Hoàng Hạnh | Lê Anh Hoàng | 1157 | 64-QX/TH | 25/7/2018 | Số 17, khu phố 1 ,thị trấn Quảng Xương |
850 | QT Thảo Nhân | Lê Thị Nhân | 1539 | 66-QX/TH | 25/7/2018 | Phố Cung, Quảng Nình, Quảng Xương |
851 | QT Đông Phong | Trương Thị Phong | 1834 | 67-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Ninh Du, Quảng Nình, Quảng Xương |
852 | QT Huy Thoa | Đàm Thị Thoa | 1318 | 69-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Uy Nam, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
853 | QT Lê Hằng | Lê Thị Hằng | 1737 | 70-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Hòa, Quảng Nham, Quảng Xương |
854 | QT Ngọc Minh | Trần Thị Như Ngọc | 4454 | 71-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Đông, Quảng Nham, Quảng Xương |
855 | QT Tú Anh | Đỗ Thị Tú Anh | 4407 | 72-QX/TH | 25/7/2018 | Thôn Yên Khang, Quảng Yên, Q. Xương |
856 | Quầy thuốc Mai Thăng | Nguyễn Thị Mai | 2773/TH-CCHND | ............... | | Thôn Qúy Trung, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
857 | QT Lê Thị Quý | Lê Thị Quý | 1536 | 18-NX/TH | 30/7/2018 | Thôn 8, Xuân Hòa, Như Xuân |
858 | QT Hùng Bình | Nguyễn Thị Bình | 1797 | 56-HL/TH | 30/7/2018 | Thôn Thành Tuy, Tuy Lộc, Hậu Lộc |
859 | QT Linh An 2 | Hoàng Thị Thanh | 4377 | 57-HL/TH | 30/7/2018 | Khu Chợ Sơn, Tiến Lộc, Hậu Lộc |
860 | Quầy thuốc Linh Chức | Tô Văn Linh | 4263/CCHN-D-SYT-TH | 59-NC | 30/7/2018 | Thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
861 | QT Ng Thị Huyền | Nguyễn Thị Huyền | 4237/TH-CCHND | 59-HH/TH | 30/7/2018 | Thôn Hoàng Lọc, Hoằng Phúc, Hoằng Hóa |
862 | QT Dũng Biên | Phạm Thị Biên | 1506 | 26-TS/TH | 30/7/2018 | Số nhà 1029, đường Lê Thái Tổ, phố lê Lợi, thị trấn Triệu Sơn,Triệu Sơn |
863 | QT Minh Liên | Vũ Thị Liên | 4406 | 28-TS/TH | 30/7/2018 | Thôn 14, Thọ Sơn, Triệu Sơn |
864 | QT Hiền Hòa | Hà Thị Hòa | 1534/TH-CCHND | 29-TS/TH | 30/7/2018 | SN 164, phố Tô Vĩnh Diện, thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn |
865 | QT Long Khánh | Hà Thị Huệ | 1675 | 30-TS/TH | 30/7/2018 | Thôn 13, Dân Lý, Triệu Sơn |
866 | Quầy thuốc Thành Trang | Lê Thị Trang | 4420/CCHND-SYT-TH | 31-TS/TH | 30/7/2018 | Thôn 6, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
867 | Quầy thuốc Hiểu Trình | Lê Thị Hiểu | 1844/TH-CCHND | 32-TS/TH | 30/7/2018 | Xóm 3, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
868 | QT Tuấn Quyên | Lê Thị Quyên | 4421 | 33-TS/TH | 30/7/2018 | Xóm 2, Đồng Thắng, Triệu Sơn |
869 | QT Phương Thảo | Lê Thị Thảo | 4399/TH-CCHND | 60-HH/TH | 01/8/2018 | SN 03/4 Vĩnh Sơn,thị trấn Bút Sơn, Hoàng Hóa |
870 | QT Lê Duy Tôn | Lê Duy Tôn | 4398 | 61-HH/TH | 01/8/2018 | Thôn Trung Tây, Hoằng Phú, H.Hóa |
871 | Quầy thuốc Thắng Quỳnh | Đỗ Thị Quỳnh | 4343/CCHN-D-SYT-TH | 62-HH | 01/12/2021 | Thôn Liên Hà, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
872 | QT Số 94 | Phạm Thị Liên | 4269 | 35-NL/TH | 09/8/2018 | Thôn Minh Châu 2, Minh Sơn,Ngọc Lặc |
873 | QT Số 95 | Trịnh Thị Nhung | 4403 | 36-NL/TH | 09/8/2018 | Thôn Minh Tiến, Thành Lập, Ngọc Lặc |
874 | QT Số 1 | Lã Văn Sơn | 1805 | 27-NL/TH | 10/8/2018 | Sn 28 Lê Hoàn,Lê Duẩn,thị trấn Ngọc Lặc |
875 | QT Số 56 | Bùi Duy Kiên | 1350 | 28-NL/TH | 10/8/2018 | Sn 40 Lê Hoàn,Lê Duẩn,thị trấn Ngọc Lặc |
876 | QT Số 2 | Đỗ Thị Thảo | 1747 | 29-NL/TH | 10/8/2018 | Khuôn viên trung tâm Y tế Ngọc Lặc |
877 | QT Số 52 | Lê Thị Quế | 1715 | 33-NL/TH | 10/8/2018 | Thôn Xuân Thành, Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
878 | QT Số 53 | Trương Thị Sơn | 1714 | 33-NL/TH | 10/8/2018 | Thôn Thanh Sơn, Ngọc Sơn, Ngọc Lặc |
879 | QT Hoàng Mỵ | Trịnh Xuân Hoàng | 4386 | 49-TX/TH | 13/8/2018 | Thôn 6, Thọ Trường, Thọ Xuân |
880 | Quầy thuốc Số 35 | Lê Minh Đức | 398 | 60-NT/TH-ĐKKDD | 13/8/2018 | Ki ốt chợ Đòn, xã Cán Khê, huyện Như Thanh |