TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
721 | QT Luyện Hương | Lê Thị Hương | 1505/TH-CCHND | 41-QTTH | 17/01/2017 | 119, ql 45 , TT Thiêụ Hóa, Thiệu Hóa |
722 | QT số 29 | Hoàng Thị Hiền | 4070/TH-CCHND | 34-TH | 17/01/2017 | Đội 10, Thiệu Giao, Thiệu Hóa |
723 | QT số 44 | Nguyễn Thị Xuân | 4118 | 36-TH | 17/01/2017 | Thôn 8, xã Thiệu Quang, huyện ThiệuHóa |
724 | QT Chuyên Hồng | Lê Thị Hồng | 4087/TH-CCHND | 37-TH | 17/01/2017 | Đỉnh Tân, Thiệu phú, Thiệu Hóa |
725 | QT số 39 | Vũ Thị Ngân | 4076 | 39-TH | 17/01/2017 | Thôn Qúy 1, Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
726 | Quầy thuốc số 22 | Trần Thị Nga | 1382/TH-CCHND | 15-BT | 22/01/2018 | Thôn Bá Lộc, xã Thiết Ống, huyện Bá Thước |
727 | QT số 48 | Trương Thị Đào | 1383 | 19-BT | 22/01/2018 | Giầu Cả, Lương Ngoại, Bá Thước |
728 | QT số 10 | Nguyễn Thị Hằng | 246/TH-CCHND | 17-BT | 22/01/2018 | Thôn Đồng Tâm 3, xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
729 | QT Hùng Huyền | Lê Thị Huyền | 3704 | 16-BT | 22/01/2018 | Điền Lư, Bá Thước |
730 | QT số 15 | Hắc Thị Nhung | 1381/TH-CCHND | 09-BT | 22/01/2018 | Phố 1 Lâm Xa, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
731 | QT số 12 | Hà Văn Tướng | 1371 | 11-BT | 22/01/2018 | Làng Hiềng,Kỳ Tân, Bá Thước |
732 | QT số 19 | Hà Thị Chữ | 1370 | 19-BT | 22/01/2018 | Thôn Buốc, Kỳ Tân, Bá Thước |
733 | QT số 18 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | 1376/TH-CCHND | 25-BT | 22/01/2018 | Phố Hồng Sơn, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
734 | Quầy thuốc số 11 | Nguyễn Duy Côi | 2264/CCHN-D-SYT-TH | 13-BT | 25/3/2024 | Khu 2, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
735 | QT số 16 | Nghiêm Thị Hằng | 1375 | 26-BT | 22/01/2018 | Phố 4, TT Cành Nàng, Bá Thước |
736 | QT số 43 | Đỗ Phi Nga | 4084 | 08-QT/TH | 22/01/2018 | Lâm Xa, Bá Thước |
737 | QT số 47 | Bùi Thị Dung | 4082 | 07-BT | 22/01/2018 | Điền Thái, Điền Trung, Bá Thước |
738 | QT số 39 | Nguyễn Thị Giang | 4081 | 05-BT | 22/01/2018 | phố Điền Trung, xã Điền Trung, Bá Thước |
739 | QT số 45 | Hà Thị Lượng | 4080 | 04-BT | 22/01/2018 | Điền Lý, Điền Lư, Bá Thước |
740 | QT số 49 | Lục Thị Na | 4077 | 01-BT | 22/01/2018 | La Hán, Ban Công, Bá Thước |
741 | Quầy thuốc số 56 | Lê Ngọc Anh | 3994/CCHN-D-SYT-TH | 26-QT/TH | 26/01/2018 | Khu 4, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành |
742 | Quầy thuốc Giáo Minh | Đỗ Văn Giáo | 4135/CCHN-D-SYT-TH | 47-QT/TH | 26/01/2018 | Thôn Quang Minh, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương |
743 | Quầy thuốc Lực Giang | Lê Thị Giang | 1359/TH-CCNHD | 45-QTQX | 22/01/2018 | Thôn 4, Quảng Trạch, Quảng Xương |
744 | QT số 81 | Bùi Thị Oanh | 4139 | 45-QT/TH | 26/01/2018 | Yên Trung, Quảng Yên, Quảng Xương |
745 | QT Phạm Lan | Phạm Thị Lan | 1317/TH-CCHND | 80-QTQX | 26/01/2018 | Ngọc Trinh, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
746 | Quầy thuốc số 53 | Lê Thị Hồng | 4138/TH-CCHND | 44-QT/TH | 26/01/2018 | Thôn Yên Bình, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
747 | Quầy thuốc Đức Duy | Nguyễn Thị Thương | 4137/TH-CCHND | 41-QT/TH | 26/01/2018 | Thôn Uy Nam, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương |
748 | QT Kiệm Nhuận | Lê Thị Kiệm | 2884 | 42-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
749 | QT Hương Thảo | Lê Thị Thảo | 4133/TH-CCHND | 37-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Tân, Quảng Xương |
750 | QT Minh Thúy | Ngô Thị Minh Thùy | 4134 | 38-QT/TH | 26/01/2018 | TT huyện Q.Xương |
751 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Liên | Nguyễn Thị Liên | 3880/TH-CCHND | 38-NC | 26/01/2018 | Thôn Tế Độ, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
752 | QT số 58 | Lê Thị Dung | 4136/TH-CCHND | 48-QT/TH | 26/01/2018 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
753 | QT Trường Thơm | Lê Thị Thơm | 4120 | 21-QT/TH | 29/01/2018 | Thôn 2, Đồng Thắng, Triệu Sơn |
754 | QT Đỗ Văn Phước | Lương Ngọc Anh | 3499 | 05-HH/TH | 09/4/2018 | Thôn 7, xã Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
755 | QT Phương Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 3432/TH-CCHND | 48-HL/TH | 11/4/2018 | Thôn Trung Phúc, Thị trấn Hậu lộc, Hậu Lộc |
756 | ĐY-Ngô Th Tuyết | Ngô Thị Tuyết | 3267 | 02-ĐY/TH | 11/4/2018 | Ki ốt số 01- Lê Phụng Hiểu, TPTH |
757 | Quầy thuốc Đặng Thị Hồng | Đặng Thị Hồng | 4182/CCHN-D-SYT-TH | 07-NT/TH-ĐKKDD | 01/6/2021 | Thôn Đồng Trung, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
758 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thập | Nguyễn Thị Thập | 4198 | 08-NT/TH-ĐKKDD | 18/4/2018 | Thôn Hải Xuân, xã Hải Long, huyện Như Thanh |
759 | Quầy thuốc Dũng Hương | Quách Thị Hương | 4199/CCHN-D-SYT-TH | 09-NT/TH-ĐKKDD | 07/6/2021 | Thôn Thống Nhất, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
760 | Quầy thuốc Lê Văn Phú | Lê Văn Phú | 4180/CCHN-D-SYT-TH | 10-NT | 13/8/2021 | Thôn Hợp Nhất, xã Thanh Tân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |