TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
681 | QT số 23 | Nguyễn Thị Thảo | 1268/TH-CCHND | 20-QTĐS | 08/02/2018 | Đội 2, Đông Yên, Đông Sơn |
682 | QT số 18 | Vũ Thị Loan | 1066/TH-CCHND | 21-QT/TH | 08/02/2018 | Đội 7, Đông Anh, Đông Sơn |
683 | Quầy thuốc số 08 | Nguyễn Thị Diệp | 4146/CCHND-SYT-TH | 108-ĐS | 21/10/2024 | Thửa đất số 649, tờ bản đồ số 10, thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
684 | QT số 01 | Trịnh Thanh Bình | 1730/TH-CCHND | 16-ĐS | 08/02/2018 | Khối 3, TT Rừng Thông, Đ. Sơn |
685 | Quầy thuốc số 06 | Phùng Thị Hoa | 4150/CCHND-SYT-TH | 96-ĐS | 30/9/2024 | Số nhà 75, khu phố Thống Nhất, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
686 | Quầy thuốc số 05 | Đỗ Thị Xinh | 4149/CCHN-D-SYT-TH | 14-ĐS | 23/8/2023 | Số nhà 136 khu phố Nam Sơn, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
687 | Quầy thuốc số 76 | Lê Văn Sáng | 4148/CCHN-D-SYT-TH | 13-ĐS | 06/01/2022 | Thôn Hiến Thư, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
688 | QT Kiên Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 1339/TH-CCHND | 18-TS | 08/01/2018 | Thôn 10, Thọ Bình, Triệu Sơn |
689 | QT Trần Thị Mùi | Trần Thị Mùi | 938/TH-CCHND | 42-HL | 08/01/2018 | Minh Hợp,Minh Lộc, Hậu Lộc |
690 | QT Trung Thu | Trần Thị Thu | 803/TH-CCHND | 08-QTVL | 08/01/2018 | Ngã 3 đường 217, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
691 | QT Tốt Tốt | Lê Thị Nhung | 421/TH-CCHND | 40-QT/TH | 08/01/2018 | Trung Chính, Nông Cống |
692 | QT Đường Oanh | Hoàng Thị Oanh | 4032/CCHN-D-SYT-TH | 22-HT | 08/01/2018 | TK 6, TT Hà Trung, H,Hà Trung |
693 | Quầy thuốc Hoàng Thị Huệ | Hoàng Thị Huệ | 540/TH-CCHND | 03-NX | 01/6/2021 | Khu phố 2, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
694 | QT Tuệ An | Đỗ Thị Tuyết | 3950/CCHN-D-SYT-TH | 09-VL | 10/01/2018 | Đông Môn, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
695 | QT số 41 | Hồ Thị Nghĩa | 4052/CCHN-D-SYT-TH | 33-TH | 11/01/2018 | THôn 7, Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
696 | QT Tùng Trang | Phạm Tuấn Tiệp | 4110/CCHN-D-SYT-TH | 37-QT/TH | 11/01/2018 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
697 | QT Châu Luyến | Cao Thị Luyến | 1773/TH-CCHND | 32-TH | 11/01/2018 | Thôn 3, Thiệu Viên, Thiệu Hóa |
698 | Quầy thuốc Hải Hương | Nguyễn Thị Hương | 4114/CCHN-D-SYT-TH | 39-QX | 25/03/2022 | Thôn Lê Hương, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
699 | QT Đới Thị Hồng | Đới Thị Hồng | 4113/CCHN-D-SYT-TH | 38-QT/TH | 11/01/2018 | Quảng Hải, Quảng Xương |
700 | QT Uyên Vũ | Trịnh Thị Linh | 2519/TH-CCHND | 01-QTYĐ | 11/01/2018 | TK 5, TT Quán Lào, Yên Định |
701 | QT Dung Thắng | Trịnh Thị Dung | 4098/CCHN-D-SYT-TH | 02-QTYĐ | 11/01/2018 | THôn 3, Định Liên, Yên Định |
702 | QT Tình Thủy | Mai Trong Tình | 1224/TH-CCHND | 51/QTYĐ | 11/01/2018 | Đông Sơn, Yên Lâm, Yên Định |
703 | Quầy thuốc Sáu Thoa | Lê Văn Sáu | 1227/TH-CCHND | 202-YĐ | 07/10/2024 | Số nhà 288 tổ dân phố Hành Chính, thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
704 | QT Minh Tuyết | Trịnh Thị Tuyết | 4104/CCHN-D-SYT-TH | 26-QTYĐ | 11/01/2018 | Thôn 9, Yên Trung, Yên Định |
705 | Quầy thuốc Giang Sơn | Trịnh Thị Giang | 4090/CCHN-D-SYT-TH | 201- YĐ | 07/10/2024 | Tổ dân phố 4, thị trấn Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
706 | QT Nguyễn Giang Nam | Nguyễn Giang Nam | 2130/TH-CCHND | 54/QTYĐ | 11/01/2018 | Phố 2, thị trấn Thống Nhất, Yên Định |
707 | QT Hải Đăng | Nguyễn Thị Mong | 4026/CCHN-D-SYT-TH | 33-HH | 11/01/2018 | Chợ Bút Sơn, Hoằng Phúc, Hoằng Hóa |
708 | QT Đoài Phụng | Lê Thị Ba | 4069/CCHN-D-SYT-TH | 12-ĐS | 11/01/2018 | Khu phố Nhuệ Sâm, TT Rừng Thông, Đông Sơn |
709 | Quầy thuốc Nga Hoàng | Lê Huy Hoàng | 1231/TH-CCHND | 55/QTYĐ | 11/01/2018 | Số nhà 24, ngõ Phố Chợ, thôn Phú Thọ, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
710 | Quầy thuốc Hùng Tình | Thiều Thị Tình | 4092/CCHN-D-SYT-TH | 21-QTYĐ | 11/01/2018 | Thôn Ấp Trú, xã Định Bình, huyện Yên Định |
711 | Quầy thuốc Bình Phương | Trịnh Thị Phương | 4106/CCHN-D-SYT-TH | 17-YĐ | 27/8/2021 | Thôn Hòa Thượng, xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
712 | Quầy thuốc Ngọc Tới | Trịnh Thị Hạnh | 1007/TH-CCHND | 48-YĐ | 27/8/2021 | Thôn Sơn Cường, xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
713 | QT Hà Nhung | Hà Thị Nhung | 4062/TH | 47-HL | 11/01/2018 | Chợ Cồn Cao,Hoa Lộc, Hậu Lộc |
714 | QT Thành Thu | Phạm thị Thu | 4060/CCHN-D-SYT-TH | 45-HL | 11/01/2018 | Thôn Các,Tuy Lộc, Hậu Lộc |
715 | QT Doanh Ninh | Vũ Thị Ninh | 4061/CCHN-D-SYT-TH | 46-HL | 11/01/2018 | Minh Thắng,Minh Lộc, Hậu Lộc |
716 | QT Gia Bảo | Hoàng Thị Lan | 4058/TH-CCHN-D-SYT-TH | 49-HL | 11/01/2018 | Tân Thành,Đại Lộc, hậu lộc |
717 | QT Như Ngọc | Nguyễn Thị Hoa | 4059/CCHN-D-SYT-TH | 50-HL | 11/01/2018 | Hưng Bắc, Hưng Lộc, Hậu Lộc |
718 | QT Thông Hợi | Đặng Thị Hợi | 4064/CCHN-D-SYT-TH | 53-HL | 11/01/2018 | Châu Tử, Triệu Lộc, Hậu Lộc |
719 | QT Thanh Tứ | Lê Thị Thanh | 4068/CCHN-D-SYT-TH | 55-HL | 11/01/2018 | Khu 5,TT huyện Hậu Lộc |
720 | QT Mạnh Thôn | Nguyễn Thị Thôn | 4067 | 54-HL | 11/01/2018 | Làng Ngọ, Liên Lộc, Hậu Lộc |