Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3561 | PhamJ thị Thảo | 01/01/1990 | CĐ D | 3536 | 26/06/2017 | Hà Vân, Hà Trung |
3562 | Vũ Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 3537 | 26/06/2017 | Hà Thái, hà Trung |
3563 | Pham ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3538 | 26/06/2017 | TT huyện Hà Trung |
3564 | Nguyễn ThịDương | 01/01/1990 | TCD | 3539 | 26/06/2017 | Hà Bình, hà Trung |
3565 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 3540 | 26/06/2017 | Đông Thọ, TPTH |
3566 | Phùng ThịHiểu | 01/01/1990 | TCD | 3541 | 26/06/2017 | Tân Thành, Thường Xuân |
3567 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3542 | 26/06/2017 | Quảng Yên, Q. Xương |
3568 | Dương ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3543 | 26/06/2017 | TT huyện Triệu Sơn |
3569 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | CĐ D | 3544 | 26/06/2017 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
3570 | Nguyễn Văn Sỹ | 01/01/1990 | THD | 3545 | 04/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
3571 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3546 | 04/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
3572 | Hồ ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 3547 | 04/07/2017 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3573 | Đỗ Thị Yến | 01/01/1990 | THD | 3549 | 04/07/2017 | Quảng Đức, Q. Xương |
3574 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 3550 | 04/07/2017 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa |
3575 | Phạm Hữu Hạnh | 01/01/1990 | THD | 3551 | 04/07/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3576 | Lê Duy Tham | 01/01/1990 | THD | 3552 | 04/07/2017 | Yên Cát, Như Xuân |
3577 | Hoàng Thị Hạnh | 01/01/1990 | THD | 3553 | 04/07/2017 | Đồng Lợi, Triệu Sơn |
3578 | Nguyễn ViệtPhương | 01/01/1990 | CĐD | 3554 | 04/07/2017 | Quảng Thắng, TPTH |
3579 | Phạm vănLắm | 01/01/1990 | LD | 3555 | 04/07/2017 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
3580 | Lê Ngoc Linh | 01/01/1990 | THD | 3559 | 10/07/2017 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3581 | Nguyễn ThịĐào | 01/01/1990 | CĐD | 3560 | 10/07/2017 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
3582 | Lê Thị Ngân | 01/01/1990 | THD | 3561 | 10/07/2017 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
3583 | Ngô KhánhHuyền | 01/01/1990 | THD | 3562 | 10/07/2017 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
3584 | Lê Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 3563 | 10/07/2017 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
3585 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 3564 | 10/07/2017 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
3586 | Cao ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3565 | 10/07/2017 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
3587 | Vũ Trọng Đại | 01/01/1990 | THD | 3566 | 10/07/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
3588 | Hồ ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 3567 | 10/07/2017 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
3589 | Lê Kiều Hưng | 01/01/1990 | THD | 3568 | 10/07/2017 | Thiệu chính, Thiệu Hóa |
3590 | Trần ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3569 | 10/07/2017 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
3591 | Lê Thị`Liệu | 01/01/1990 | THD | 3570 | 10/07/2017 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
3592 | Nguyễn Thị BíchHà | 01/01/1990 | THD | 3571 | 10/07/2017 | TT Tĩnh Gia, huyện T.Gia |
3593 | Đỗ Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 3572 | 10/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh GIa |
3594 | Nguyễn Thị Lý | 01/01/1990 | CĐD | 3573 | 10/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh gIa |
3595 | Phan Thị Hạnh | 01/01/1990 | CĐD | 3574 | 10/07/2017 | Hùng Sơn, Tĩnh Gia |
3596 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 3575 | 10/07/2017 | Bình Minh, Tĩnh Gia |
3597 | Hoàng ThịCông | 01/01/1990 | THD | 3576 | 10/07/2017 | Ninh Hải, Tĩnh Gia |
3598 | Phùng Thị Hè | 01/01/1990 | THD | 3578 | 10/07/2017 | Trường Minh, Nông Cống |
3599 | Nguyễn Xuân Tuyến | 01/01/1990 | THD | 3579 | 10/07/2017 | Trường Minh, Nông Cống |
3600 | Đỗ Thị Tuyến | 01/01/1990 | THD | 3580 | 10/07/2017 | Tế Lợi, Nông Cống |