Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3761 | Phạm Thị Lương | 01/01/1990 | THD | 3776 | 25/08/2017 | Quảng Khê, Q.Xương |
3762 | Vũ ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 3777 | 25/08/2017 | Quảng Long, Q.Xương |
3763 | Phạm VănPhục | 01/01/1990 | THD | 3778 | 25/08/2017 | Đồng Lương, L.Chánh |
3764 | Trần Thị Hồng | 01/01/1990 | THD | 3779 | 25/08/2017 | Quảng Lưu, Q.Xương |
3765 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 3780 | 25/08/2017 | Quảng Lộc, Q.Xương |
3766 | Nguyễn KimOanh | 01/01/1990 | THD | 3781 | 25/08/2017 | Quảng Trường, Q.Xương |
3767 | Phan ThịNga | 01/01/1990 | CĐD | 3783 | 25/08/2017 | P.Đông Hương, TPTH |
3768 | Mai ThịHương | 01/01/1990 | CĐD | 3784 | 25/08/2017 | Châu Lộc, Hậu Lộc |
3769 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3786 | 25/08/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3770 | Nguyễn Văn Long | 01/01/1990 | CĐD | 3787 | 25/08/2017 | Quảng Thành, TPTH |
3771 | Khúc Thị NgọcDiệp | 01/01/1990 | CĐD | 3788 | 25/08/2017 | P.Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3772 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | CĐD | 3789 | 25/08/2017 | Thọ Minh, Thọ Xuân |
3773 | Phùng ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 3790 | 25/08/2017 | Hoằng Long, Hoằng Hóa |
3774 | Nguyễn ThịDịu | 01/01/1990 | THD | 3791 | 25/08/2017 | Hoằng Thắng, H.Hóa |
3775 | Trần Thị Nga | 01/01/1990 | CĐD | 3792 | 25/08/2017 | Tượng Sơn, Nông Cống |
3776 | Nguyễn ThịLâm | 01/01/1990 | THD | 3793 | 25/08/2017 | Minh Châu, Triệu Sơn |
3777 | Hoàng Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 3794 | 25/08/2017 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
3778 | Trần Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 3795 | 25/08/2017 | Nga Thái, Nga Sơn |
3779 | Nguyễn ThịLIên | 01/01/1990 | THD | 3796 | 25/08/2017 | Tế Nông, Nông Cống |
3780 | Lê ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 3797 | 25/08/2017 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
3781 | Vũ Thị Hảo | 01/01/1990 | THD | 3798 | 25/08/2017 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3782 | Lê ThịChinh | 01/01/1990 | THD | 3799 | 25/08/2017 | Thịnh Lộc, Hậu Lộc |
3783 | Trịnh ThịNhâm | 01/01/1990 | THD | 3800 | 25/08/2017 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
3784 | Bùi Văn Thành | 01/01/1990 | THD | 3801 | 25/08/2017 | Yên Trường, Yên Định |
3785 | Lê DiệuHồng | 14/3/1990 | THD | 3802 | 25/08/2017 | Phố Kiểu, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3786 | Phạm XuânNgạn | 01/01/1990 | THD | 3803 | 07/09/2017 | Hưng Hà, Thái Bình |
3787 | Lê Phương Nga | 01/01/1990 | CĐD | 3806 | 07/09/2017 | Quảng Tiến, TPSS |
3788 | Hoàng Thi Ngân | 01/01/1990 | THD | 3807 | 07/09/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
3789 | Lê QuangThư | 01/01/1990 | THD | 3809 | 07/09/2017 | Yên Trường, Yên Định |
3790 | Lê ThịMinh | 01/01/1990 | THD | 3811 | 07/09/2017 | Định Thành, Yên Định |
3791 | Nguyễn ThiBắc | 01/01/1990 | THD | 3812 | 07/09/2017 | Định Bình, Yên Định |
3792 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 3813 | 07/09/2017 | TT Quán Lào, Yên Định |
3793 | Nguyễn Thị LanHuyền | 01/01/1990 | THD | 3815 | 07/09/2017 | P.Hàm Rồng, TPTH |
3794 | Trịnh ThịHằng | 01/01/1990 | CĐD | 3816 | 07/09/2017 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
3795 | Lê Thị Phương Liên | 24/7/1989 | Đại học dược | 3817 | 07/09/2017 | Phường Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3796 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3818 | 07/09/2017 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
3797 | Phạm Thị Toán | 01/01/1990 | THD | 3819 | 07/09/2017 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
3798 | Nguyễn Thị BảoChâu | 01/01/1990 | THD | 3820 | 07/09/2017 | Đông Quang, Đông Sơn |
3799 | Trương ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 3821 | 07/09/2017 | Đông Ninh, Đông Sơn |
3800 | Nguyễn ThịThơm | 01/01/1990 | THD | 3822 | 07/09/2017 | Đông Yên, Đông Sơn |