Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3521 | Lê Thị KimChung | 12/5/1981 | TCD | 3494 | 17/05/2017 | Phú Sơn, TPTH |
3522 | Nguyễn Văn Thơm | 01/01/1990 | TCD | 3495 | 17/05/2017 | Bãi Trành, Như Xuân |
3523 | Định ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 3496 | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa |
3524 | Trần ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 3497 | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa |
3525 | Tạ Thị Khuyên | 01/01/1990 | TCD | 3498 | 17/05/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
3526 | Lương Thị NgọcAnh | 01/01/1990 | TCD | 3499 | 17/05/2017 | H.Thắng, Hoằng Hóa |
3527 | Nguyễn ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 3500 | 17/05/2017 | Vĩnh An, Vĩnh Lộc |
3528 | Trần ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3501 | 17/05/2017 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
3529 | Nguyễn Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 3502 | 17/05/2017 | Phú Lộc, Hậu Lộc |
3530 | Lê HoàngAnh | 01/01/1990 | CĐD | 3503 | 17/05/2017 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
3531 | Nguyễn Văn Kiên | 01/01/1990 | TCD | 719 | 17/05/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3532 | Bùi HuyThiêm | 01/01/1990 | TCD | 1559 | 17/05/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3533 | Nguyễn ThịLuyến | 01/01/1990 | TCD | 3340 | 17/05/2017 | Thăng Long, Nông Cống |
3534 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3344 | 25/05/2017 | Xuân Lập, Thọ Xuân |
3535 | Lê VănLực | 01/01/1990 | TCD | 3504 | 25/05/2017 | Xuân Châu, Thọ Xuân |
3536 | Phan ThịHuê | 01/01/1990 | TCD | 3505 | 25/05/2017 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3537 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3506 | 25/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3538 | Hà ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 3507 | 25/05/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3539 | Trịnh ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 3508 | 25/05/2017 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
3540 | Vũ ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 3509 | 25/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3541 | Trần ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3510 | 25/05/2017 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
3542 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3511 | 25/05/2017 | TT huyện Hậu Lộc |
3543 | Nguyễn ThịLộc | 01/01/1990 | TCD | 3512 | 25/05/2017 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
3544 | Trịnh ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3513 | 25/05/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3545 | Nguyễn Thị KimLiên | 01/01/1990 | TCD | 3514 | 25/05/2017 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
3546 | Mai Chất Lượng | 01/01/1990 | TCD | 3515 | 25/05/2017 | Quang lộc, Hậu Lộc |
3547 | Nguyễn ThịThường | 01/01/1990 | TCD | 3516 | 25/05/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3548 | Nguyễn Thị Liệu | 01/01/1990 | TCD | 3517 | 25/05/2017 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |
3549 | Lê Đình Hiển | 01/01/1990 | TCD | 3519 | 25/05/2017 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3550 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 3520 | 25/05/2017 | Vĩnh Thành,Vĩnh Lộc |
3551 | Cao Thị Ngân | 01/01/1990 | TCD | 3521 | 16/06/2017 | TT huyện Thọ Xuân |
3552 | Hà HồngHánh | 01/01/1990 | TCD | 3522 | 16/06/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3553 | Hoàng Thị Hiển | 01/01/1986 | TCD | 3523 | 16/06/2017 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3554 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 3527 | 16/06/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3555 | Nguyễn VănNgôn | 01/01/1990 | TCD | 3528 | 16/06/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3556 | Phạm thịKhuyên | 01/01/1990 | TCD | 3529 | 16/06/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3557 | Trần Thị Quý | 01/01/1990 | TCD | 3530 | 16/06/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3558 | Nguyễn ThịSang | 01/01/1990 | TCD | 3531 | 16/06/2017 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
3559 | Lê Thị Liên | 20/9/1993 | Đại học dược | 3533 | 26/06/2017 | xã Yên Lâm, huyệnYên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
3560 | Hoàng Thị Nguyệt | 01/01/1990 | TCD | 3535 | 26/06/2017 | Ba Đình, Nga Sơn |