TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3521 | Ng. Thị DuyênAnh | 01/01/1990 | THD | 3626 | 17/07/2017 | Nga Vình, Nga Sơn |
3522 | Nguyễn ThịThủy | 01/9/1983 | Đại học Dược | 3627/CCHN-D-SYT-TH | 17/07/2017 | xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3523 | Mai Văn Phúc | 01/01/1990 | THD | 3628 | 17/07/2017 | Nga Tân ,Nga Sơn |
3524 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 3629 | 17/07/2017 | Nga Liên, Nga Sơn |
3525 | Trần thị HồngTươi | 01/01/1990 | THD | 3630 | 17/07/2017 | Nga Liên, Nga Sơn |
3526 | Trịnh ThịLựu | 01/01/1990 | THD | 3631 | 17/07/2017 | Nga Thái, Nga Sơn |
3527 | Phạm ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3632 | 17/07/2017 | TT huyện Nga Sơn |
3528 | Phạm ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3633 | 17/07/2017 | Nga Thành, Nga Sơn |
3529 | Bùi ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3634 | 17/07/2017 | Nga phú, Nga Sơn |
3530 | Mai ThịHiền | 01/01/1990 | CĐD | 3635 | 17/07/2017 | Nga An, Nga Sơn |
3531 | Hoàng Thị Lan | 21/8/1993 | Cao đẳng Dược | 3636/CCHND-SYT-TH | 17/07/2017 | Thiệu Toán, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3532 | Nguyễn TrungDũng | 01/01/1990 | THD | 3637 | 17/07/2017 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
3533 | Trịnh Thị Liên | 27/12/1987 | Trung học Dược | 3638/CCHND-SYT-TH | 17/07/2017 | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa |
3534 | Lê Thị Thường | 12/5/1980 | Trung học Dược | 3639/CCHND-SYT-TH | 17/07/2017 | Phường Đông Vệ,TPTH, Thanh Hóa |
3535 | Trương Thị Hà Trang | 26/6/1994 | Trung học Dược | 3640/CCHND-SYT-TH | 17/07/2017 | Phường Đông Hải, TPTH, Thanh Hóa |
3536 | Trương Thị Hường | 25/4/1988 | Trung học Dược | 3641/CCHND-SYT-TH | 17/07/2017 | Hoằng Yến, Hoàng Hóa, Thanh Hóa |
3537 | Lê ThịVui | 01/01/1990 | THD | 3643 | 17/07/2017 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
3538 | Hán Thị Vui | 01/01/1990 | THD | 3644 | 17/07/2017 | TT huyện Hà Trung |
3539 | Phạm vănTuấn | 01/01/1990 | THD | 3645 | 17/07/2017 | TT huyện Hà Trung |
3540 | Hoàng NgọcLy | 01/01/1990 | THD | 3646 | 17/07/2017 | TT huyện Hà Trung |
3541 | Đậu Thị Hoa | 15/5/1982 | Trung học Dược | 3647/CCHND-SYT-TH | 24/07/2017 | Ngọc Lĩnh. Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3542 | Phạm Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 3649 | 24/07/2017 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3543 | Bùi ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3650 | 24/07/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
3544 | Bùi ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3651 | 24/07/2017 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
3545 | Nguyễn ThịXuân | 01/01/1990 | THD | 3652 | 24/07/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
3546 | Nguyễn ThịLâm | 01/01/1990 | THD | 3653 | 24/07/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
3547 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | THD | 3654 | 24/07/2017 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
3548 | Phan ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3655 | 24/07/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
3549 | Bùi Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | THD | 3659 | 27/07/2017 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
3550 | Phạm Thị Chuyên | 28/02/1987 | Trung học Dược | 3661/CCHND-SYT-TH | 26/07/2017 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
3551 | Phan ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3662 | 27/07/2017 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
3552 | Lê Thị Liên | 15/6/1953 | Trung học Dược | 3664/CCHND-SYT-TH | 26/07/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3553 | Đỗ Thị Dung | 20/10/1984 | Trung học Dược | 3665/CCHND-SYT-TH | 26/07/2017 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3554 | Trương Thị Ngọc | 15/9/1989 | Trung học Dược | 3666/CCHND-SYT-TH | 26/07/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3555 | Lê Thị Thảo | 08/10/1987 | Trung học Dược | 3667/CCHND-SYT-TH | 26/07/2017 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3556 | Lê Văn Phúc | 03/02/1983 | Trung học Dược | 3668/CCHND-SYT-TH | 26/07/2017 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3557 | Hoàng Thị Vân Anh | 22/01/1990 | Trung học Dược | 3669/CCHND-SYT-TH | 26/07/2017 | Hoằng Lương, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3558 | Lê Thị Trung | 26/10/1957 | Trung học Dược | 3670/CCHND-SYT-TH | 26/07/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3559 | Trần Thị Huê | 10/10/1978 | Trung học Dược | 3671/CCHND-SYT-TH | 26/07/2017 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3560 | Lê Thị Tình | 24/9/1980 | Trung học Dược | 3672/CCHND-SYT-TH | 26/07/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn, Thanh Hóa |