Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3601 | Trần ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3581 | 10/07/2017 | Tế Lợi, Nông Cống |
3602 | Trịnh ThịHòa | 01/01/1990 | THD | 3582 | 10/07/2017 | Tế Nông, Nông Cống |
3603 | Đỗ Thị Hải | 01/01/1990 | THD | 3583 | 10/07/2017 | Tế Tân, Nông Cống |
3604 | Trần ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3584 | 10/07/2017 | Trung Chính, Nông Cống |
3605 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | THD | 3585 | 10/07/2017 | Công Chính, Nông Cống |
3606 | Nguyễn Thị MỹLinh | 01/01/1990 | THD | 3586 | 10/07/2017 | Trường Sơn, Nông Cống |
3607 | Phạm Thị Hát | 01/01/1990 | THD | 3587 | 10/07/2017 | Vạn Thiện, Nông Cống |
3608 | Hà Thị Sâm | 01/01/1990 | THD | 3588 | 10/07/2017 | Tiểu Khu Bắc Giang, NC |
3609 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | THD | 3589 | 10/07/2017 | Thăng Thọ, Nông Cống |
3610 | Lường ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3590 | 10/07/2017 | Công Liêm, Nông Cống |
3611 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | THD | 3591 | 10/07/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống |
3612 | Trần ThịYên | 01/01/1990 | THD | 3592 | 10/07/2017 | Công Chính, Nông Cống |
3613 | Cao ThịKhánh | 01/01/1990 | THD | 3593 | 10/07/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống |
3614 | Trần ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3594 | 10/07/2017 | Thăng Long, Nông Cống |
3615 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 3595 | 10/07/2017 | Minh Khôi, Nông Cống |
3616 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 3596 | 10/07/2017 | Thăng Thọ, Nông Cống |
3617 | Vũ ThịLan | 01/01/1990 | THD | 3597 | 10/07/2017 | Vạn Hòa, Nông Cống |
3618 | Nguyễn Thị Trang | 01/01/1990 | CĐD | 3598 | 10/07/2017 | Thăng Bình, Nông Cống |
3619 | Đỗ thị Nguyệt | 01/01/1990 | THD | 3599 | 10/07/2017 | Hà Bắc, Hà Trung |
3620 | Chu Thị Khuyên | 01/01/1990 | THD | 3600 | 10/07/2017 | Đông Ninh, Đông Sơn |
3621 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/8/1986 | THD | 3601 | 10/07/2017 | xã Hà Long, huyện hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
3622 | Trần ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 3602 | 10/07/2017 | Phú Lâm, Tĩnh Gia |
3623 | Nguyễn Thị Minh | 01/01/1990 | THD | 3603 | 10/07/2017 | TT Tĩnh Gia, huyện T.Gia |
3624 | Nguyễn Văn Hạnh | 01/01/1990 | THD | 3605 | 17/07/2017 | Xuân Hưng, Thọ Xuân |
3625 | Lê ThịThất | 01/01/1990 | THD | 3606 | 17/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
3626 | Đặng Thị Mỹ | 01/01/1990 | CĐD | 3609 | 17/07/2017 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy |
3627 | Thừa Thị Oanh | 01/01/1990 | THD | 3611 | 17/07/2017 | Quảng Đại, TP.Sầm Sơn |
3628 | Trần thị Hồng Gấm | 30/10/1983 | Đại học dược | 3612 | 17/07/2017 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3629 | Bùi Quốc Tuấn | 01/01/1990 | THD | 3613 | 17/07/2017 | p.Điện Biên, TPTH |
3630 | Lê Thị ÁnhTuyết | 01/01/1990 | THD | 3615 | 17/07/2017 | P.Điện Biên, TPTH |
3631 | Lê Thị Châm | 01/01/1990 | THD | 3620 | 17/07/2017 | P.Đông Sơn, TPTH |
3632 | Phạm Thị NgọcÁnh | 01/01/1990 | CĐD | 3621 | 17/07/2017 | Thiệu Phúc, Thiệu Hóa |
3633 | Nguyễn ThịHòa | 01/01/1990 | CĐD | 3622 | 17/07/2017 | Tế Nông, Nông Cống |
3634 | Bùi ThịNgần | 01/01/1990 | THD | 3623 | 17/07/2017 | Nga Thanh, Nga Sơn |
3635 | Trần VănQuỳnh | 01/01/1990 | THD | 3624 | 17/07/2017 | Nga Thủy, Nga Sơn |
3636 | Mai ThịThu | 01/01/1990 | THD | 3625 | 17/07/2017 | Nga Thắng, Nga Sơn |
3637 | Ng. Thị DuyênAnh | 01/01/1990 | THD | 3626 | 17/07/2017 | Nga Vình, Nga Sơn |
3638 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | CĐ D | 3627 | 17/07/2017 | Nga Yên, Nga Sơn |
3639 | Mai Văn Phúc | 01/01/1990 | THD | 3628 | 17/07/2017 | Nga Tân ,Nga Sơn |
3640 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 3629 | 17/07/2017 | Nga Liên, Nga Sơn |