TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3481 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 3575 | 10/07/2017 | Bình Minh, Tĩnh Gia |
3482 | Hoàng ThịCông | 01/01/1990 | THD | 3576 | 10/07/2017 | Ninh Hải, Tĩnh Gia |
3483 | Phùng Thị Hè | 01/01/1990 | THD | 3578 | 10/07/2017 | Trường Minh, Nông Cống |
3484 | Nguyễn Xuân Tuyến | 02/9/1977 | Trung cấp Dược | 3579/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | xã Trường Minh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3485 | Đỗ Thị Tuyến | 01/01/1990 | THD | 3580 | 10/07/2017 | Tế Lợi, Nông Cống |
3486 | Trần ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3581 | 10/07/2017 | Tế Lợi, Nông Cống |
3487 | Trịnh ThịHòa | 01/01/1990 | THD | 3582 | 10/07/2017 | Tế Nông, Nông Cống |
3488 | Đỗ Thị Hải | 01/01/1990 | THD | 3583 | 10/07/2017 | Tế Tân, Nông Cống |
3489 | Trần ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3584 | 10/07/2017 | Trung Chính, Nông Cống |
3490 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | THD | 3585 | 10/07/2017 | Công Chính, Nông Cống |
3491 | Nguyễn Thị MỹLinh | 01/01/1990 | THD | 3586 | 10/07/2017 | Trường Sơn, Nông Cống |
3492 | Phạm Thị Hát | 01/01/1990 | THD | 3587 | 10/07/2017 | Vạn Thiện, Nông Cống |
3493 | Hà Thị Sâm | 01/01/1990 | THD | 3588 | 10/07/2017 | Tiểu Khu Bắc Giang, NC |
3494 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | THD | 3589 | 10/07/2017 | Thăng Thọ, Nông Cống |
3495 | Lường ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3590 | 10/07/2017 | Công Liêm, Nông Cống |
3496 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | THD | 3591 | 10/07/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống |
3497 | Trần ThịYên | 01/01/1990 | THD | 3592 | 10/07/2017 | Công Chính, Nông Cống |
3498 | Cao ThịKhánh | 01/01/1990 | THD | 3593 | 10/07/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống |
3499 | Trần ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3594 | 10/07/2017 | Thăng Long, Nông Cống |
3500 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 3595 | 10/07/2017 | Minh Khôi, Nông Cống |
3501 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 3596 | 10/07/2017 | Thăng Thọ, Nông Cống |
3502 | Vũ ThịLan | 01/01/1990 | THD | 3597 | 10/07/2017 | Vạn Hòa, Nông Cống |
3503 | Nguyễn Thị Trang | 01/01/1990 | CĐD | 3598 | 10/07/2017 | Thăng Bình, Nông Cống |
3504 | Đỗ thị Nguyệt | 01/01/1990 | THD | 3599 | 10/07/2017 | Hà Bắc, Hà Trung |
3505 | Chu Thị Khuyên | 01/01/1990 | THD | 3600 | 10/07/2017 | Đông Ninh, Đông Sơn |
3506 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/8/1986 | Trung học Dược | 3601/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | xã Hà Long, huyện hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
3507 | Trần ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 3602 | 10/07/2017 | Phú Lâm, Tĩnh Gia |
3508 | Nguyễn Thị Minh | 01/01/1990 | THD | 3603 | 10/07/2017 | TT Tĩnh Gia, huyện T.Gia |
3509 | Nguyễn Văn Hạnh | 10/02/1970 | Trung học Dược | 3605/CCHND-SYT-TH | 17/07/2017 | xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3510 | Lê ThịThất | 01/01/1990 | THD | 3606 | 17/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
3511 | Đặng Thị Mỹ | 5/6/1991 | Đại học Dược | 3609/CCHN-D-SYT-TH | 17/07/2017 | Phường Quảng Tâm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3512 | Thừa Thị Oanh | 01/01/1990 | THD | 3611 | 17/07/2017 | Quảng Đại, TP.Sầm Sơn |
3513 | Trần Thị Hồng Gấm | 30/10/1983 | Đại học dược | 3612/CCHN-D-SYT-TH | 17/07/2017 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3514 | Lê Thị Ánh Tuyết | 16/10/1990 | Trung học Dược | 3615/CCHND-SYT-TH | 17/07/2017 | xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |
3515 | Lê Thị Châm | 06/01/1988 | Đại học Dược | 3620/CCHN-D-SYT-TH | 17/07/2017 | Phường Điện Biên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3516 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 6/7/1994 | Cao đẳng Dược | 3621/CCHND-SYT-TH | 17/07/2017 | Thiệu Phúc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3517 | Nguyễn Thị Hòa | 24/6/1994 | Cao đẳng Dược | 3622/CCHND-SYT-TH | 17/07/2017 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3518 | Bùi ThịNgần | 01/01/1990 | THD | 3623 | 17/07/2017 | Nga Thanh, Nga Sơn |
3519 | Trần VănQuỳnh | 01/01/1990 | THD | 3624 | 17/07/2017 | Nga Thủy, Nga Sơn |
3520 | Mai ThịThu | 01/01/1990 | THD | 3625 | 17/07/2017 | Nga Thắng, Nga Sơn |