Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3481 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 3439 | 14/04/2017 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa |
3482 | Trương ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3440 | 14/04/2017 | Hoằng Thành, H.Hóa |
3483 | Lê Thị KimLIên | 01/01/1990 | TCD | 3441 | 14/04/2017 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
3484 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3448 | 21/04/2017 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
3485 | Đỗ Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 3449 | 21/04/2017 | Hải Vân, Như Thanh |
3486 | Nguyễn Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 3450 | 21/04/2017 | Xuân Phúc, Như Thanh |
3487 | Cao Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 3451 | 21/04/2017 | Yên Lạc, Như Thanh |
3488 | Lê ThịĐịnh | 01/01/1990 | TCD | 3452 | 21/04/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống |
3489 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3453 | 21/04/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3490 | Lê ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 3454 | 21/04/2017 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
3491 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 3456 | 21/04/2017 | Hà Long, Hà Trung |
3492 | Nguyễn ThịĐức | 01/01/1990 | TCD | 3457 | 21/04/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
3493 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 3458 | 21/04/2017 | P.Tân Sơn, TPTH |
3494 | Nguyễn ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 3459 | 21/04/2017 | Hoằng Trường, H.Hóa |
3495 | Ngô Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3460 | 21/04/2017 | Quảng Cư, TX.Sầm Sơn |
3496 | Ng. Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3461 | 21/04/2017 | P.Trường Thi,TPTH |
3497 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 3462 | 17/05/2017 | Quý Lộc, Yên Định |
3498 | Lê ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 3463 | 17/05/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3499 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3464 | 17/05/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3500 | Nguyễn Văn Ninh | 01/01/1990 | TCD | 3465 | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa |
3501 | Lê ThịNương | 01/01/1990 | TCD | 3466 | 17/05/2017 | Tượng Sơn, Nông Cống |
3502 | Trần NgọcTuấn | 01/01/1990 | TCD | 3467 | 17/05/2017 | P.Đông Vệ,TPTH |
3503 | Phạm HồngThảnh | 01/01/1990 | TCD | 3468 | 17/05/2017 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
3504 | Trần ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 3469 | 17/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3505 | Lương ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3470 | 17/05/2017 | Xuân Quỳ, Như Xuân |
3506 | Nguyễn Thị Liễu | 01/01/1990 | TCD | 3472 | 17/05/2017 | Trường Minh, Nông Cống |
3507 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 3473 | 17/05/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |
3508 | Nguyễn ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 3474 | 17/05/2017 | Quảng Thạch, Q. Xương |
3509 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 3475 | 17/05/2017 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
3510 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3476 | 17/05/2017 | Quảng Thạch, Q.Xương |
3511 | Bùi ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 3477 | 17/05/2017 | TT huyện Vĩnh Lộc |
3512 | Hồ ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3478 | 17/05/2017 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
3513 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 3479 | 17/05/2017 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
3514 | Phạm thịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3480 | 17/05/2017 | Vĩnh Thành,Vĩnh Lộc |
3515 | Trương ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3481 | 17/05/2017 | Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
3516 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 3486 | 17/05/2017 | TX Sầm Sơn, T.Thanh Hóa |
3517 | Phạm ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3488 | 17/05/2017 | Phường Đông Vệ,TPTH |
3518 | Hoàng ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3490 | 17/05/2017 | Hoằng Thanh, H. Hóa |
3519 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3492 | 17/05/2017 | Xuân Thọ, Như Xuân |
3520 | Ngô Văn Mạnh | 01/01/1990 | TCD | 3493 | 17/05/2017 | Bến Sung, Như Thanh |