Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3641 | Trần thị HồngTươi | 01/01/1990 | THD | 3630 | 17/07/2017 | Nga Liên, Nga Sơn |
3642 | Trịnh ThịLựu | 01/01/1990 | THD | 3631 | 17/07/2017 | Nga Thái, Nga Sơn |
3643 | Phạm ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3632 | 17/07/2017 | TT huyện Nga Sơn |
3644 | Phạm ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3633 | 17/07/2017 | Nga Thành, Nga Sơn |
3645 | Bùi ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3634 | 17/07/2017 | Nga phú, Nga Sơn |
3646 | Mai ThịHiền | 01/01/1990 | CĐD | 3635 | 17/07/2017 | Nga An, Nga Sơn |
3647 | Hoàng ThịLan | 01/01/1990 | CĐD | 3636 | 17/07/2017 | Thiệu Toán, Thiệu Hóa |
3648 | Nguyễn TrungDũng | 01/01/1990 | THD | 3637 | 17/07/2017 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
3649 | Trịnh ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 3638 | 17/07/2017 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
3650 | Lê ThịThường | 01/01/1990 | THD | 3639 | 17/07/2017 | Phường Đôg Vệ,TPTH |
3651 | Trương Thị Hà Trang | 01/01/1990 | THD | 3640 | 17/07/2017 | Đông Hải, TPTH |
3652 | Trương Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 3640 | 17/07/2017 | Hoằng Yên, Hoàng Hóa |
3653 | Lê ThịVui | 01/01/1990 | THD | 3643 | 17/07/2017 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
3654 | Hán Thị Vui | 01/01/1990 | THD | 3644 | 17/07/2017 | TT huyện Hà Trung |
3655 | Phạm vănTuấn | 01/01/1990 | THD | 3645 | 17/07/2017 | TT huyện Hà Trung |
3656 | Hoàng NgọcLy | 01/01/1990 | THD | 3646 | 17/07/2017 | TT huyện Hà Trung |
3657 | Đậu ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3647 | 24/07/2017 | Ngọc Lĩnh. Tĩnh Gia |
3658 | Phạm Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 3649 | 24/07/2017 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3659 | Bùi ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3650 | 24/07/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
3660 | Bùi ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3651 | 24/07/2017 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
3661 | Nguyễn ThịXuân | 01/01/1990 | THD | 3652 | 24/07/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
3662 | Nguyễn ThịLâm | 01/01/1990 | THD | 3653 | 24/07/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
3663 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | THD | 3654 | 24/07/2017 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
3664 | Phan ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3655 | 24/07/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
3665 | Bùi Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | THD | 3659 | 27/07/2017 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
3666 | Lâm ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 3660 | 27/07/2017 | Anh Sơn, Tĩnh Gia |
3667 | Phạm ThịChuyên | 01/01/1990 | THD | 3661 | 26/07/2017 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
3668 | Phan ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3662 | 27/07/2017 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
3669 | Lê Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 3664 | 27/07/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
3670 | Đỗ Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 3665 | 27/07/2017 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3671 | Trương ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 3666 | 27/07/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
3672 | Lê ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 3667 | 27/07/2017 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
3673 | Lê Văn Phúc | 01/01/1990 | THD | 3668 | 27/07/2017 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3674 | Hoàng Thị VânAnh | 01/01/1990 | THD | 3669 | 27/07/2017 | Hoằng Lương, H.Hóa |
3675 | Lê ThịTrung | 01/01/1990 | THD | 3670 | 27/07/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
3676 | Trần Thị Huê | 01/01/1990 | THD | 3671 | 27/07/2017 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
3677 | Lê ThịTình | 01/01/1990 | THD | 3672 | 27/07/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3678 | Đậu Thị Nhung | 29/11/1981 | THD | 3673 | 27/07/2017 | P.Ba Đình, TPTH |
3679 | Cao Thi KimKhánh | 01/01/1990 | THD | 3674 | 27/07/2017 | P.Trường Thi,TPTH |
3680 | P.Nguyễn QuỳnhAnh | 01/01/1990 | CĐ D | 3675 | 27/07/2017 | Thiệu Dương, TPTH |