Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3401 | Phạm ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3345 | 20/03/2017 | Trường Giang, Nông Cống |
3402 | Hoàng ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3346 | 20/03/2017 | Quảng Văn, Quảng Xương |
3403 | Nguyễn Thị Thành | 01/01/1990 | TCD | 3347 | 20/03/2017 | CĐYT Thanh Hóa |
3404 | Trần Thị Tý | 01/01/1990 | TCD | 3348 | 20/03/2017 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
3405 | Lê Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 3349 | 20/03/2017 | Quảng Thịnh, TPTH |
3406 | Lê ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3350 | 20/03/2017 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
3407 | Đào Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | TCD | 3351 | 20/03/2017 | TT huyện Quảng Xương |
3408 | Nguyễn ThịMinh | 01/01/1990 | TCD | 3352 | 20/03/2017 | P.Trường Thi, TPTH |
3409 | Phạm ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 3353 | 20/03/2017 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
3410 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 3356 | 20/03/2017 | Văn Sơn, Triệu Sơn |
3411 | Thịnh ThịQuế | 01/01/1990 | TCD | 3357 | 20/03/2017 | Nga Hải, Nga Sơn |
3412 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 3358 | 20/03/2017 | TT huyện lang Chánh |
3413 | Trần Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 3359 | 20/03/2017 | Thọ Thế, Triệu Sơn |
3414 | Lê Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3360 | 20/03/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3415 | Phạm ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 3361 | 20/03/2017 | Xuân Phong,Thọ Xuân |
3416 | Phạm ThịThinh | 01/01/1990 | TCD | 3362 | 20/03/2017 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
3417 | Bùi Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 3363 | 20/03/2017 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
3418 | Đỗ Thị XuânHồng | 01/01/1990 | TCD | 3364 | 20/03/2017 | Xuân Lâm, Tĩnh Gia |
3419 | Ngô Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 3365 | 20/03/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
3420 | Nguyễn TrọngToán | 01/01/1990 | TCD | 3366 | 20/03/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3421 | Lê Thị Hòa | 01/01/1990 | TCD | 3367 | 20/03/2017 | Bình Minh, Tĩnh Gia |
3422 | Trần Thị Miên | 01/01/1990 | TCD | 3368 | 20/03/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
3423 | Nguyễn Thị Nhiệm | 01/01/1990 | TCD | 3369 | 20/03/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
3424 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 3370 | 20/03/2017 | Hải Ninh, Tĩnh Gia |
3425 | Vũ Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3371 | 20/03/2017 | Định Hòa, Yên Định |
3426 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 3372 | 20/03/2017 | Định Hải, Yên Định |
3427 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3374 | 20/03/2017 | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa |
3428 | Trần Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 3375 | 20/03/2017 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia |
3429 | Ngô Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3376 | 20/03/2017 | Định Tường, Yên ĐỊnh |
3430 | Nguyễn XuânTrường | 01/01/1990 | TCD | 3377 | 27/03/2017 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
3431 | Quách VănQuang | 01/01/1990 | CĐ D | 3378 | 27/03/2017 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
3432 | Tống ThịLịch | 01/01/1990 | TCD | 3379 | 27/03/2017 | Dân Lực, Triệu Sơn |
3433 | Lê XuânBa | 01/01/1990 | TCD | 3380 | 27/03/2017 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
3434 | Nguyễn TuấnAnh | 01/01/1990 | TCD | 3381 | 27/03/2017 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
3435 | Lê Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3382 | 27/03/2017 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |
3436 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 3383 | 27/03/2017 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa |
3437 | Nguyễn Thị Thắm | 01/01/1990 | CĐ D | 3384 | 27/03/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
3438 | Phạm ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3386 | 07/04/2017 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy |
3439 | Lê Thị MỸ Lan | 01/01/1990 | TCD | 3387 | 07/04/2017 | Hợp Thành, Triệu Sơn |
3440 | Nguyễn Thị Nhiên | 01/01/1990 | TCD | 3388 | 07/04/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |