TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3401 | Nguyễn ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 3474 | 17/05/2017 | Quảng Thạch, Q. Xương |
3402 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 3475 | 17/05/2017 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
3403 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3476 | 17/05/2017 | Quảng Thạch, Q.Xương |
3404 | Bùi ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 3477 | 17/05/2017 | TT huyện Vĩnh Lộc |
3405 | Hồ ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3478 | 17/05/2017 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
3406 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 3479 | 17/05/2017 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
3407 | Phạm thịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3480 | 17/05/2017 | Vĩnh Thành,Vĩnh Lộc |
3408 | Trương ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3481 | 17/05/2017 | Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
3409 | Nguyễn Thị Loan | 16/4/1992 | Dược sĩ trung học | 3486/TH-CCHND | 17/05/2017 | phường Quảng Hùng, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3410 | Phạm Thị Nhung | 12/02/1980 | Đại học Dược | 3488/CCHN-D-SYT-TH | 17/05/2017 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3411 | Hoàng Thị Dung | 12/02/1979 | Dược sĩ trung học | 3490/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3412 | Lê Thị Vân | 08/8/1992 | Dược sĩ trung học | 3492/TH-CCHND | 17/05/2017 | Xuân Thọ, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3413 | Ngô Văn Mạnh | 12/12/1989 | Dược sĩ trung học | 3493/TH-CCHND | 17/05/2017 | Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa |
3414 | Nguyễn Văn Thơm | 01/01/1990 | TCD | 3495 | 17/05/2017 | Bãi Trành, Như Xuân |
3415 | Định Thị Đào | 06/11/1995 | Dược sĩ trung học | 3496/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3416 | Trần Thị Đào | 04/8/1988 | Dược sĩ trung học | 3497/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3417 | Tạ Thị Khuyên | 02/4/1978 | Dược sĩ trung học | 3498/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3418 | Lương Thị Ngọc Anh | 10/02/1986 | Dược sĩ trung học | 3499/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3419 | Trần ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3501 | 17/05/2017 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
3420 | Nguyễn Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 3502 | 17/05/2017 | Phú Lộc, Hậu Lộc |
3421 | Lê HoàngAnh | 01/01/1990 | CĐD | 3503 | 17/05/2017 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
3422 | Nguyễn Văn Kiên | 01/01/1990 | TCD | 719 | 17/05/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3423 | Bùi HuyThiêm | 01/01/1990 | TCD | 1559 | 17/05/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3424 | Nguyễn Thị Luyến | 08/7/1992 | Dược sĩ trung học | 3340/TH-CCHND | 17/05/2017 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa |
3425 | Lê Thị Thúy | 09/10/1989 | Dược sĩ trung học | 3344/TH-CCHND | 25/05/2017 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3426 | Lê Văn Lực | 06/6/1970 | Dược sĩ trung học | 3504/TH-CCHND | 25/05/2017 | xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3427 | Phan ThịHuê | 01/01/1990 | TCD | 3505 | 25/05/2017 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3428 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3506 | 25/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3429 | Hà ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 3507 | 25/05/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3430 | Trịnh ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 3508 | 25/05/2017 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
3431 | Vũ ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 3509 | 25/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3432 | Trần ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3510 | 25/05/2017 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
3433 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3511 | 25/05/2017 | TT huyện Hậu Lộc |
3434 | Nguyễn ThịLộc | 01/01/1990 | TCD | 3512 | 25/05/2017 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
3435 | Trịnh ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3513 | 25/05/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3436 | Nguyễn Thị KimLiên | 01/01/1990 | TCD | 3514 | 25/05/2017 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
3437 | Mai Chất Lượng | 01/01/1990 | TCD | 3515 | 25/05/2017 | Quang lộc, Hậu Lộc |
3438 | Nguyễn ThịThường | 01/01/1990 | TCD | 3516 | 25/05/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3439 | Nguyễn Thị Liệu | 01/01/1990 | TCD | 3517 | 25/05/2017 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |
3440 | Lê Đình Hiển | 01/01/1990 | TCD | 3519 | 25/05/2017 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |