TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3401 | Phạm Thị Nhung | 12/02/1980 | Đại học Dược | 3488/CCHN-D-SYT-TH | 17/05/2017 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3402 | Hoàng Thị Dung | 12/02/1979 | Dược sĩ trung học | 3490/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3403 | Lê Thị Vân | 08/8/1992 | Dược sĩ trung học | 3492/TH-CCHND | 17/05/2017 | Xuân Thọ, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3404 | Ngô Văn Mạnh | 12/12/1989 | Dược sĩ trung học | 3493/TH-CCHND | 17/05/2017 | Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa |
3405 | Nguyễn Văn Thơm | 18/9/1992 | Dược sĩ trung học | 3495/TH-CCHND | 17/05/2017 | Bãi Trành, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3406 | Định Thị Đào | 06/11/1995 | Dược sĩ trung học | 3496/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3407 | Trần Thị Đào | 04/8/1988 | Dược sĩ trung học | 3497/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3408 | Tạ Thị Khuyên | 02/4/1978 | Dược sĩ trung học | 3498/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3409 | Lương Thị Ngọc Anh | 10/02/1986 | Dược sĩ trung học | 3499/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3410 | Trần ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3501 | 17/05/2017 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
3411 | Nguyễn Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 3502 | 17/05/2017 | Phú Lộc, Hậu Lộc |
3412 | Lê HoàngAnh | 01/01/1990 | CĐD | 3503 | 17/05/2017 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
3413 | Nguyễn Văn Kiên | 01/01/1990 | TCD | 719 | 17/05/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3414 | Bùi HuyThiêm | 01/01/1990 | TCD | 1559 | 17/05/2017 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3415 | Nguyễn Thị Luyến | 08/7/1992 | Dược sĩ trung học | 3340/TH-CCHND | 17/05/2017 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa |
3416 | Lê Thị Thúy | 09/10/1989 | Dược sĩ trung học | 3344/TH-CCHND | 25/05/2017 | xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3417 | Lê Văn Lực | 06/6/1970 | Dược sĩ trung học | 3504/TH-CCHND | 25/05/2017 | xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3418 | Phan ThịHuê | 01/01/1990 | TCD | 3505 | 25/05/2017 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3419 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3506 | 25/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3420 | Hà ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 3507 | 25/05/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3421 | Trịnh ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 3508 | 25/05/2017 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
3422 | Vũ ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 3509 | 25/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3423 | Trần ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3510 | 25/05/2017 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
3424 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3511 | 25/05/2017 | TT huyện Hậu Lộc |
3425 | Nguyễn ThịLộc | 01/01/1990 | TCD | 3512 | 25/05/2017 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
3426 | Trịnh ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3513 | 25/05/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3427 | Nguyễn Thị KimLiên | 01/01/1990 | TCD | 3514 | 25/05/2017 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
3428 | Mai Chất Lượng | 01/01/1990 | TCD | 3515 | 25/05/2017 | Quang lộc, Hậu Lộc |
3429 | Nguyễn ThịThường | 01/01/1990 | TCD | 3516 | 25/05/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3430 | Nguyễn Thị Liệu | 01/01/1990 | TCD | 3517 | 25/05/2017 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |
3431 | Lê Đình Hiển | 01/01/1990 | TCD | 3519 | 25/05/2017 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3432 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 3520 | 25/05/2017 | Vĩnh Thành,Vĩnh Lộc |
3433 | Cao Thị Ngân | 08/6/1989 | Dược sĩ trung học | 3521/TH-CCHND | 16/06/2017 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3434 | Hà Hồng Hánh | 14/10/1988 | Dược sĩ trung học | 3522/TH-CCHND | 20/06/2017 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3435 | Hoàng Thị Hiển | 01/01/1986 | TCD | 3523 | 16/06/2017 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3436 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 3527 | 16/06/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3437 | Nguyễn VănNgôn | 01/01/1990 | TCD | 3528 | 16/06/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
3438 | Phạm thịKhuyên | 01/01/1990 | TCD | 3529 | 16/06/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3439 | Trần Thị Quý | 01/01/1990 | TCD | 3530 | 16/06/2017 | Hưng Lộc, Hậu lộc |
3440 | Nguyễn ThịSang | 01/01/1990 | TCD | 3531 | 16/06/2017 | Hải Lộc, Hậu Lộc |