TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3441 | Lê Thị Liên | 20/9/1993 | Đại học dược | 3533/CCHN-D-SYT-TH | 26/06/2017 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
3442 | Hoàng Thị Nguyệt | 26/3/1994 | Dược sĩ trung học | 3535/TH-CCHND | 26/06/2017 | Ba Đình, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3443 | Phạm Thị Thảo | 01/5/1985 | Dược sĩ cao đẳng | 3536/TH-CCHND | 26/06/2017 | Hà Vân, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3444 | Vũ Thị Huyền | 18/6/1993 | Dược sĩ trung học | 3537/TH-CCHND | 26/06/2017 | xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3445 | Pham Thị Phương | 15/4/1989 | Dược sĩ trung học | 3538/TH-CCHND | 26/06/2017 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3446 | Nguyễn Thị Dương | 17/01/1989 | Cao đẳng dược | 3539/CCHN-D-SYT-TH | 26/6/2017 | Xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3447 | Nguyễn Thị Tuyết | 24/8/1972 | Dược sĩ trung học | 3540/TH-CCHND | 26/06/2017 | Đông Thọ, TPTH, Thanh Hóa |
3448 | Phùng Thị Hiểu | 15/02/1990 | Dược sĩ trung học | 3541/TH-CCHND | 26/06/2017 | xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3449 | Nguyễn Thị Nhung | 25/8/1992 | Dược sĩ trung học | 3542/TH-CCHND | 26/06/2017 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa |
3450 | Dương Thị Vân | 09/11/1990 | Dược sĩ trung học | 3543/TH-CCHND | 26/06/2017 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3451 | Nguyễn Thị Dung | 13/6/1994 | Dược sĩ cao đẳng | 3544/TH-CCHND | 26/06/2017 | Thọ Vực, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3452 | Nguyễn Văn Sỹ | 25/2/1986 | Trung học Dược | 3545/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3453 | Hồ Thị Hồng | 16/2/1988 | Trung học Dược | 3547/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Hải Thanh, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3454 | Đỗ Thị Yến | 28/4/1993 | Trung học Dược | 3549/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hóa |
3455 | Nguyễn Thị Thủy | 2/8/1994 | Trung học Dược | 3550/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3456 | Phạm Hữu Hạnh | 24/6/1992 | Trung học Dược | 3551/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3457 | Lê Duy Tham | 10/6/1964 | Trung học Dược | 3552/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Yên Cát, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3458 | Nguyễn Việt Phương | 3/9/1994 | Cao đẳng Dược | 3554/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Phường Quảng Thắng, TPTH |
3459 | Phạm Văn Lắm | 5/10/1956 | Lương Dược | 3555/CCHND-SYT-TH | 04/07/2017 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3460 | Lê Ngoc Linh | 01/01/1990 | THD | 3559 | 10/07/2017 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3461 | Nguyễn Thị Đào | 15/1/1984 | Cao đẳng Dược | 3560/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3462 | Ngô Khánh Huyền | 21/11/1988 | Trung cấp Dược | 3562/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Hải Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3463 | Lê Thị Hà | 21/6/1992 | Trung cấp Dược | 3563/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3464 | Lê Thị Hồng | 23/6/1990 | Trung cấp Dược | 3564/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3465 | Cao Thị Hoa | 26/8/1988 | Trung cấp Dược | 3565/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3466 | Vũ Trọng Đại | 18/10/1984 | Trung cấp Dược | 3566/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3467 | Hồ Thị Huyền | 05/5/1983 | Trung cấp Dược | 3567/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Tân Dân, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3468 | Lê Kiều Hưng | 3/3/1989 | Trung cấp Dược | 3568/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3469 | Trần Thị Dung | 01/10/1989 | Trung cấp Dược | 3569/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Tân Trường, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3470 | Lê Thị Liệu | 10/3/1980 | Trung cấp Dược | 3570/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Hải Yến, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3471 | Phan Thị Hạnh | 09/5/1982 | Trung cấp Dược | 3574/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Hùng Sơn, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3472 | Nguyễn Thị Huyền | 22/12/1990 | Trung cấp Dược | 3575/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Bình Minh, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3473 | Hoàng Thị Công | 08/3/1987 | Trung cấp Dược | 3576/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Ninh Hải, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3474 | Phùng Thị Hè | 16/01/1993 | Trung cấp Dược | 3578/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Trường Minh, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3475 | Nguyễn Xuân Tuyến | 02/9/1977 | Trung cấp Dược | 3579/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | xã Trường Minh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3476 | Đỗ Thị Tuyến | 24/5/1988 | Trung cấp Dược | 3580/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Tế Lợi, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3477 | Trần Thị Hoa | 03/6/1985 | Trung cấp Dược | 3581/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Tế Lợi, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3478 | Trịnh Thị Hòa | 10/01/1989 | Trung cấp Dược | 3582/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Tế Nông, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3479 | Đỗ Thị Hải | 20/8/1991 | Trung cấp Dược | 3583/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Tế Tân, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3480 | Trần Thị Tuyết | 23/7/1991 | Trung cấp Dược | 3584/CCHND-SYT-TH | 10/07/2017 | Trung Chính, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |