Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3441 | Nguyễn KimAnh | 01/01/1990 | TCD | 3389 | 07/04/2017 | Công Bình, Nông Cống |
3442 | Nguyễn ĐìnhNghĩa | 01/01/1990 | TCD | 3391 | 07/04/2017 | Quảng Hưng, TPTH |
3443 | Hoàng ThịQuyền | 01/01/1990 | TCD | 3392 | 07/04/2017 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
3444 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1990 | TCD | 3393 | 07/04/2017 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
3445 | Hà ThịTiệp | 01/01/1990 | TCD | 3394 | 07/04/2017 | Tam Văn, Lang Chánh |
3446 | Lê Văn Trọng | 01/01/1990 | TCD | 3398 | 07/04/2017 | Thành Vinh, Thạch Thành |
3447 | Trương Thế mạnh | 01/01/1990 | TCD | 3399 | 07/04/2017 | Thành Trực, Thạch Thành |
3448 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 3400 | 07/04/2017 | Thành Long, Thạch Thành |
3449 | Nguyễn ĐìnhQúy | 01/01/1990 | TCD | 3401 | 07/04/2017 | Thạch Bình, Thạch Thành |
3450 | Phạm ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 3402 | 07/04/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3451 | Hoàng Thị Trường | 01/01/1990 | TCD | 3403 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3452 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3404 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3453 | Lê Thị Liên | 01/01/1989 | TCD | 3405 | 07/04/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3454 | Nguyễn HữuHưng | 01/01/1990 | TCD | 3406 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3455 | Bùi ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3407 | 07/04/2017 | Cao Ngọc, Ngọc lặc |
3456 | Lê Văn Thọ | 01/01/1990 | TCD | 3408 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3457 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 3409 | 07/04/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3458 | Trần Duy Tùng | 01/01/1990 | TCD | 3410 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3459 | Lê ThịChiến | 01/01/1990 | TCD | 3411 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3460 | Quách ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 3412 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3461 | Lê Huy Hoàng | 01/01/1990 | TCD | 3413 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3462 | Lê Văn Hiệp | 01/01/1990 | TCD | 3414 | 07/04/2017 | Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
3463 | Trịnh ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 3415 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3464 | Trần KhắcToàn | 01/01/1990 | CĐ D | 3416 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3465 | Phạm ThịThu | 01/01/1990 | CĐ D | 3417 | 07/04/2017 | Đồng Thịnh, Ngọc Lặc |
3466 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3418 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3467 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3419 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3468 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3420 | 07/04/2017 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
3469 | Lê ThịNhung | 01/01/1990 | CĐ D | 3424 | 07/04/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
3470 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 3425 | 14/04/2017 | Phường Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3471 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 3428 | 14/04/2017 | Đông Văn, Đông Sơn |
3472 | Mai ThịNhư | 01/01/1990 | TCD | 3429 | 14/04/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
3473 | Vũ ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 3430 | 14/04/2017 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
3474 | Nguyễn ThịHội | 01/01/1990 | TCD | 3431 | 14/04/2017 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
3475 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 3432 | 14/04/2017 | Thịnh Lộc, Hậu Lộc |
3476 | Hoàng ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3433 | 14/04/2017 | Thành Tân, Thạch Thành |
3477 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 3434 | 14/04/2017 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
3478 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3436 | 14/04/2017 | xã Quảng Phú, TPTH |
3479 | Nguyễn ThịAn | 01/01/1990 | TCD | 3437 | 14/04/2017 | P.Ngọc Trạo,TPTH |
3480 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 3438 | 14/04/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |