Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3681 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3676 | 27/07/2017 | Thiệu Khánh, TPTH |
3682 | Lê ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 3677 | 27/07/2017 | Hoằng Quý, Hoằng Hóa |
3683 | Nguyễn ThịAnh | 01/01/1990 | THD | 3678 | 27/07/2017 | P.Đông Hương,TPTH |
3684 | Đỗ ThịHạnh | 01/01/1990 | CĐD | 3683 | 01/08/2017 | Xuân Trường, Thọ Xuân |
3685 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 3684 | 01/08/2017 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
3686 | Bùi Xuân Kiên | 01/01/1990 | THD | 3686 | 01/08/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
3687 | Lê Thị VânAnh | 01/01/1990 | CĐD | 3688 | 01/08/2017 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
3688 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1990 | CĐD | 3689 | 01/08/2017 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3689 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | THD | 3690 | 01/08/2017 | Nga Hải, Nga Sơn |
3690 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3691 | 01/08/2017 | Quảng Thắng, TPTH |
3691 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3692 | 01/08/2017 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
3692 | Lê ThịLịch | 01/01/1990 | THD | 3693 | 01/08/2017 | Phú Nhuận, Như Thanh |
3693 | Lê Thị Anh | 01/01/1990 | THD | 3694 | 01/08/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
3694 | Vũ ThịBé | 01/01/1990 | THD | 3695 | 01/08/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống |
3695 | Nguyễn Thị HồngHiệp | 01/01/1990 | THD | 3696 | 01/08/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
3696 | Ninh Viết Kim | 01/01/1990 | TCD | 3697 | 01/08/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
3697 | Nguyễn KhắcCường | 01/01/1990 | TCD | 3698 | 01/08/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
3698 | Đào ThịXa | 01/01/1990 | TCD | 3699 | 01/08/2017 | Phúc Thịnh, Ngọc Lặc |
3699 | Nguyễn ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 3700 | 01/08/2017 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
3700 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | CĐD | 3701 | 01/8//2017 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
3701 | Phạm Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 3702 | 01/08/2017 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
3702 | Bùi ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3703 | 01/8//2018 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3703 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 3704 | 01/08/2018 | Điền Lư, Bá Thước |
3704 | Nguyễn Thị Ngân | 01/01/1990 | THD | 3707 | 10/08/2017 | Xuân Du, Như Thanh |
3705 | Lò ThịDương | 01/01/1990 | CĐD | 3708 | 10/08/2017 | Thạch Sơn, Thạch Thành |
3706 | Hà ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 3709 | 10/08/2017 | Thọ Sơn, Triệu Sơn |
3707 | Nguyễn Thị Yến | 01/01/1990 | THD | 3710 | 10/08/2017 | Quỳnh Lưu, Nghệ An |
3708 | Tào ThịTình | 01/01/1990 | THD | 3712 | 10/08/2017 | Hoằng Lý, TPTH |
3709 | Phùng ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3714 | 10/08/2017 | Hoằng Xuyên, Hoàng Hóa |
3710 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | THD | 3715 | 10/08/2017 | Hoằng Trung, Hoằng Hóa |
3711 | Chu ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 3716 | 10/08/2017 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa |
3712 | Trịnh Đăng Liêm | 01/01/1990 | THD | 3719 | 21/08/2017 | Ngọc Phung, Thường Xuân |
3713 | Phạm Thị Châu | 01/01/1990 | CĐD | 3720 | 21/08/2017 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
3714 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 01/01/1990 | THD | 3721 | 21/08/2017 | Dân Lực, Triệu Sơn |
3715 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | THD | 3722 | 21/08/2017 | Thái Hòa, Triệu Sơn |
3716 | Lê ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 3723 | 21/08/2017 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
3717 | Hà ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 3724 | 21/08/2017 | An Nông, Triệu Sơn |
3718 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | THD | 3725 | 21/08/2017 | Thọ Sơn, Triệu Sơn |
3719 | Lê ThịTuyến | 01/01/1990 | THD | 3726 | 21/08/2017 | Dân Lực, Triệu Sơn |
3720 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3727 | 21/08/2017 | Dân Lý, Triệu Sơn |