date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
3681Lê ThịTuyết01/01/1990THD367627/07/2017Thiệu Khánh, TPTH
3682Lê ThịLiên01/01/1990THD367727/07/2017Hoằng Quý, Hoằng Hóa
3683Nguyễn ThịAnh01/01/1990THD367827/07/2017P.Đông Hương,TPTH
3684Đỗ ThịHạnh01/01/1990CĐD368301/08/2017Xuân Trường, Thọ Xuân
3685Nguyễn ThịHằng01/01/1990THD368401/08/2017Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc
3686Bùi Xuân Kiên01/01/1990THD368601/08/2017P.Đông Vệ, TPTH
3687Lê Thị VânAnh01/01/1990CĐD368801/08/2017Thọ Nguyên, Thọ Xuân
3688Nguyễn Thị Lan01/01/1990CĐD368901/08/2017Hoằng Phú, Hoằng Hóa
3689Nguyễn ThịThắm01/01/1990THD369001/08/2017Nga Hải, Nga Sơn
3690Nguyễn ThịHà01/01/1990THD369101/08/2017Quảng Thắng, TPTH
3691Lê ThịHoa01/01/1990THD369201/08/2017Hoằng Đức, Hoằng Hóa
3692Lê ThịLịch01/01/1990THD369301/08/2017Phú Nhuận, Như Thanh
3693Lê Thị Anh01/01/1990THD369401/08/2017Yên Thọ, Như Thanh
3694Vũ ThịBé01/01/1990THD369501/08/2017Vạn Thắng, Nông Cống
3695Nguyễn Thị HồngHiệp01/01/1990THD369601/08/2017Yên Thọ, Như Thanh
3696Ninh Viết Kim01/01/1990TCD369701/08/2017Yên Thọ, Như Thanh
3697Nguyễn KhắcCường01/01/1990TCD369801/08/2017Yên Thọ, Như Thanh
3698Đào ThịXa01/01/1990TCD369901/08/2017Phúc Thịnh, Ngọc Lặc
3699Nguyễn ThịHường01/01/1990TCD370001/08/2017Ngọc Liên, Ngọc Lặc
3700Nguyễn ThịHương01/01/1990CĐD370101/8//2017Ngọc Liên, Ngọc Lặc
3701Phạm Thị Phương01/01/1990THD370201/08/2017Mỹ Tân, Ngọc Lặc
3702Bùi ThịDung01/01/1990THD370301/8//2018Thúy Sơn, Ngọc Lặc
3703Lê ThịHuyền01/01/1990THD370401/08/2018Điền Lư, Bá Thước
3704Nguyễn Thị Ngân01/01/1990THD370710/08/2017Xuân Du, Như Thanh
3705Lò ThịDương01/01/1990CĐD370810/08/2017Thạch Sơn, Thạch Thành
3706Hà ThịĐào01/01/1990THD370910/08/2017Thọ Sơn, Triệu Sơn
3707Nguyễn Thị Yến01/01/1990THD371010/08/2017Quỳnh Lưu, Nghệ An
3708Tào ThịTình01/01/1990THD371210/08/2017Hoằng Lý, TPTH
3709Phùng ThịDung01/01/1990THD371410/08/2017Hoằng Xuyên, Hoàng Hóa
3710Nguyễn ThịDuyên01/01/1990THD371510/08/2017Hoằng Trung, Hoằng Hóa
3711Chu ThịTrang01/01/1990CĐD371610/08/2017Hoằng Đông, Hoằng Hóa
3712Trịnh Đăng Liêm01/01/1990THD371921/08/2017Ngọc Phung, Thường Xuân
3713Phạm Thị Châu01/01/1990CĐD372021/08/2017Mỹ Tân, Ngọc Lặc
3714Nguyễn Ngọc Tuyên01/01/1990THD372121/08/2017Dân Lực, Triệu Sơn
3715Lê ThịHường01/01/1990THD372221/08/2017Thái Hòa, Triệu Sơn
3716Lê ThịĐào01/01/1990THD372321/08/2017Tân Ninh, Triệu Sơn
3717Hà ThịHuyền01/01/1990THD372421/08/2017An Nông, Triệu Sơn
3718Lê Thị Thanh01/01/1990THD372521/08/2017Thọ Sơn, Triệu Sơn
3719Lê ThịTuyến01/01/1990THD372621/08/2017Dân Lực, Triệu Sơn
3720Lê ThịHà01/01/1990THD372721/08/2017Dân Lý, Triệu Sơn

Công khai kết quả giải quyết TTHC