Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3721 | Đoàn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 3728 | 21/08/2017 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
3722 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3729 | 21/08/2018 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
3723 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 2194 | 03/11/2015 | Tân Sơn, TPTH |
3724 | Nguyễn Thị VânAnh | 01/01/1990 | THD | 3730 | 21/08/2017 | Quảng Hưng, TPTH |
3725 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 3736 | 25/08/2017 | Ngọc Phụng, Th.Xuân |
3726 | Dương Thị Oanh | 01/01/1990 | CĐD | 3740 | 25/08/2017 | Thiệu Dương,TPTH |
3727 | Lê VănSáng | 01/01/1990 | THD | 3741 | 25/08/2017 | Đông Hòa, Đông Sơn |
3728 | Vũ Thị Thanh Nhàn | 01/01/1990 | THD | 3742 | 25/08/2017 | Trung Thành, Nông Cống |
3729 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | CĐD | 3743 | 25/08/2017 | Xuân Hưng, Như Xuân |
3730 | Nguyễn Thị Chung | 20/3/1980 | THD | 3744 | 25/08/2017 | Quảng Đông, TPTH |
3731 | Phạm Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 3746 | 25/08/2017 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3732 | Trần Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 3747 | 25/08/2017 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa |
3733 | Đỗ ThịYến | 01/01/1990 | THD | 3748 | 25/08/2017 | Thiệu Tân, Thiệu Hóa |
3734 | Hoàng Thị Thảo | 01/01/1990 | THD | 3749 | 25/08/2017 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
3735 | Lê Thị LiVi | 01/01/1990 | THD | 3750 | 25/08/2017 | Thiệu Hưng, Thiệu Hóa |
3736 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 3751 | 25/08/2017 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
3737 | Vũ ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 3752 | 25/08/2017 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
3738 | Trần Thị Tuyên | 01/01/1990 | THD | 3753 | 25/08/2017 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
3739 | Phạm Thị Tư | 01/01/1990 | THD | 3754 | 25/08/2017 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
3740 | Hoàng Thị Thơm | 01/01/1990 | THD | 3755 | 25/08/2017 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
3741 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | THD | 3756 | 25/08/2017 | Định Liên, Yên Định |
3742 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3757 | 25/08/2017 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
3743 | Nguyễn CôngDũng | 01/01/1990 | THD | 3758 | 25/08/2017 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa |
3744 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3759 | 25/08/2017 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
3745 | Phùng ThịMai | 01/01/1990 | THD | 3760 | 25/08/2017 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa |
3746 | Lê Thị Thắm | 01/01/1990 | THD | 3761 | 25/08/2017 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
3747 | Hoàng Thị Lệ | 01/01/1990 | THD | 3762 | 25/08/2017 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
3748 | Phạm Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 3763 | 25/08/2017 | Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
3749 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | THD | 3764 | 25/08/2017 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
3750 | Trần Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 3765 | 25/08/2017 | Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
3751 | Nguyễn ThuHiền | 01/01/1990 | THD | 3766 | 25/08/2017 | Quảng Hưng, TPTH |
3752 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 3767 | 25/08/2017 | Thiệu Khánh, TPTH |
3753 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 3768 | 25/08/2017 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3754 | Nguyễn Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 3769 | 25/08/2017 | Quảng Lơị, Q. Xương |
3755 | Phạm Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 3770 | 25/08/2017 | Quảng Lơị, Q. Xương |
3756 | Phạm ThanhQuyết | 01/01/1990 | THD | 3771 | 25/08/2017 | Quảng Nham, Q.Xương |
3757 | Đới ThịLuận | 01/01/1990 | THD | 3772 | 25/08/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
3758 | Đới ThịLọc | 01/01/1990 | THD | 3773 | 25/08/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
3759 | Nguyễn Ngọc Thủy | 01/01/1990 | THD | 3774 | 25/08/2017 | Quảng Trường, Q.Xương |
3760 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3775 | 25/08/2017 | Quảng Yên, Q.Xương |