TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3361 | Nguyễn Thị Lý | 13/8/1985 | Dược sĩ trung học | 3434/TH-CCHND | 14/04/2017 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3362 | Nguyễn Thị Thủy | 19/5/1985 | Dược sĩ trung học | 3436/TH-CCHND | 14/04/2017 | xã Quảng Phú, TPTH, Thanh Hóa |
3363 | Nguyễn Thị An | 15/01/1985 | Dược sĩ trung học | 3437/TH-CCHND | 14/04/2017 | P.Ngọc Trạo, TPTH, Thanh Hóa |
3364 | Lê Thị Hồng | 10/6/1991 | Dược sĩ trung học | 3438/TH-CCHND | 14/04/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3365 | Lê Thị Hải | 26/6/1990 | Dược sĩ trung học | 3439/TH-CCHND | 14/04/2017 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3366 | Trương Thị Hiền | 20/6/1994 | Dược sĩ trung học | 3440/TH-CCHND | 14/04/2017 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3367 | Lê Thị Kim Liên | 25/7/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 3441/TH-CCHND | 14/04/2017 | P.Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
3368 | Lê Thị Hiền | 13/7/1994 | Dược sĩ cao đẳng | 3448/TH-CCHND | 21/04/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3369 | Đỗ Thị Thúy | 12/6/1985 | Dược sĩ trung học | 3449/TH-CCHND | 21/04/2017 | Hải Vân, Như Thanh, Thanh Hóa |
3370 | Nguyễn Thị Tâm | 10/6/1988 | Dược sĩ trung học | 3450/TH-CCHND | 21/04/2017 | Xuân Phúc, Như Thanh, Thanh Hóa |
3371 | Cao Thị Nhung | 03/5/1991 | Dược sĩ trung học | 3451/TH-CCHND | 21/04/2017 | Yên Lạc, Như Thanh, Thanh Hóa |
3372 | Lê Thị Định | 10/12/1989 | Dược sĩ trung học | 3452/TH-CCHND | 21/04/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa |
3373 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3453 | 21/04/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3374 | Lê ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 3454 | 21/04/2017 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
3375 | Nguyễn Thị Hoa | 10/5/1990 | Dược sĩ trung học | 3456/TH-CCHND | 21/04/2017 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa |
3376 | Nguyễn Thị Đức | 24/6/1979 | Dược sĩ trung học | 3457/TH-CCHND | 21/04/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3377 | Nguyễn Thị Thủy | 02/3/1981 | Dược sĩ trung học | 3458/TH-CCHND | 21/04/2017 | P.Tân Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
3378 | Nguyễn Thị Thùy | 26/9/1988 | Dược sĩ trung học | 3459/TH-CCHND | 21/04/2017 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3379 | Ngô Thị Hằng | 17/9/1991 | Dược sĩ trung học | 3460/TH-CCHND | 21/04/2017 | Quảng Cư, TX.Sầm Sơn, Thanh Hóa |
3380 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 24/4/1973 | Dược sĩ trung học | 3461/TH-CCHND | 21/04/2017 | P.Trường Thi, TPTH, Tnanh Hóa |
3381 | Nguyễn Thị Lý | 04/4/1992 | Dược sĩ trung học | 3462/TH-CCHND | 17/05/2017 | Quý Lộc, Yên Định, Thanh Hóa |
3382 | Lê Thị Nhàn | 26/12/1990 | Dược sĩ trung học | 3463/TH-CCHND | 17/05/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3383 | Lê Thị Tuyết | 30/9/1977 | Dược sĩ trung học | 3464/TH-CCHND | 17/05/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3384 | Nguyễn Văn Ninh | 28/11/1987 | Dược sĩ trung học | 3465/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3385 | Lê Thị Nương | 08/01/1992 | Dược sĩ trung học | 3466/TH-CCHND | 17/05/2017 | Tượng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa |
3386 | Trần Ngọc Tuấn | 25/8/1982 | Dược sĩ trung học | 3467/TH-CCHND | 17/05/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3387 | Phạm HồngThảnh | 01/01/1990 | TCD | 3468 | 17/05/2017 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
3388 | Trần Thị Nhàn | 17/01/1982 | Dược sĩ trung học | 3469/TH-CCHND | 17/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3389 | Lương Thị Phương | 08/3/1986 | Dược sĩ trung học | 3470/TH-CCHND | 17/05/2017 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa |
3390 | Nguyễn Thị Liễu | 05/8/1994 | Dược sĩ trung học | 3472/TH-CCHND | 17/05/2017 | Trường Minh, Nông Cống, Thanh Hóa |
3391 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 3473 | 17/05/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |
3392 | Nguyễn ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 3474 | 17/05/2017 | Quảng Thạch, Q. Xương |
3393 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 3475 | 17/05/2017 | Quảng Hòa, Quảng Xương |
3394 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3476 | 17/05/2017 | Quảng Thạch, Q.Xương |
3395 | Bùi ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 3477 | 17/05/2017 | TT huyện Vĩnh Lộc |
3396 | Hồ ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3478 | 17/05/2017 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
3397 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 3479/TH-CCHND | 17/05/2017 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
3398 | Phạm thịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3480 | 17/05/2017 | Vĩnh Thành,Vĩnh Lộc |
3399 | Trương ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3481 | 17/05/2017 | Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
3400 | Nguyễn Thị Loan | 16/4/1992 | Dược sĩ trung học | 3486/TH-CCHND | 17/05/2017 | phường Quảng Hùng, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |