TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3361 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3419 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3362 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3420 | 07/04/2017 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
3363 | Lê Thị Nhung | 01/8/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3424/TH-CCHND | 07/04/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3364 | Nguyễn Thị Bình | 02/7/1986 | Đại học Dược | 3428/CCHN-D-SYT-TH | 14/04/2017 | xã Đông Văn, Đông Sơn, Thanh Hóa |
3365 | Mai Thị Như | 18/6/1990 | Dược sĩ trung học | 3429/TH-CCHND | 14/04/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3366 | Vũ Thị Liên | 28/8/1982 | Dược sĩ trung học | 3430/TH-CCHND | 14/04/2017 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3367 | Nguyễn Thị Hội | 26/12/1974 | Dược sĩ trung học | 3431/TH-CCHND | 14/04/2017 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3368 | Nguyễn Thị Hoa | 22/8/1992 | Dược sĩ trung học | 3432/TH-CCHND | 14/04/2017 | Thịnh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3369 | Hoàng ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3433 | 14/04/2017 | Thành Tân, Thạch Thành |
3370 | Nguyễn Thị Lý | 13/8/1985 | Dược sĩ trung học | 3434/TH-CCHND | 14/04/2017 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3371 | Nguyễn Thị Thủy | 19/5/1985 | Dược sĩ trung học | 3436/TH-CCHND | 14/04/2017 | xã Quảng Phú, TPTH, Thanh Hóa |
3372 | Nguyễn Thị An | 15/01/1985 | Dược sĩ trung học | 3437/TH-CCHND | 14/04/2017 | P.Ngọc Trạo, TPTH, Thanh Hóa |
3373 | Lê Thị Hồng | 10/6/1991 | Dược sĩ trung học | 3438/TH-CCHND | 14/04/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3374 | Lê Thị Hải | 26/6/1990 | Dược sĩ trung học | 3439/TH-CCHND | 14/04/2017 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3375 | Trương Thị Hiền | 20/6/1994 | Dược sĩ trung học | 3440/TH-CCHND | 14/04/2017 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3376 | Lê Thị Kim Liên | 25/7/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 3441/TH-CCHND | 14/04/2017 | P.Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
3377 | Lê Thị Hiền | 13/7/1994 | Dược sĩ cao đẳng | 3448/TH-CCHND | 21/04/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3378 | Đỗ Thị Thúy | 12/6/1985 | Dược sĩ trung học | 3449/TH-CCHND | 21/04/2017 | Hải Vân, Như Thanh, Thanh Hóa |
3379 | Nguyễn Thị Tâm | 10/6/1988 | Dược sĩ trung học | 3450/TH-CCHND | 21/04/2017 | Xuân Phúc, Như Thanh, Thanh Hóa |
3380 | Cao Thị Nhung | 03/5/1991 | Dược sĩ trung học | 3451/TH-CCHND | 21/04/2017 | Yên Lạc, Như Thanh, Thanh Hóa |
3381 | Lê Thị Định | 10/12/1989 | Dược sĩ trung học | 3452/TH-CCHND | 21/04/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa |
3382 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3453 | 21/04/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3383 | Lê ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 3454 | 21/04/2017 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
3384 | Nguyễn Thị Hoa | 10/5/1990 | Dược sĩ trung học | 3456/TH-CCHND | 21/04/2017 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa |
3385 | Nguyễn Thị Đức | 24/6/1979 | Dược sĩ trung học | 3457/TH-CCHND | 21/04/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3386 | Nguyễn Thị Thủy | 02/3/1981 | Dược sĩ trung học | 3458/TH-CCHND | 21/04/2017 | P.Tân Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
3387 | Nguyễn Thị Thùy | 26/9/1988 | Dược sĩ trung học | 3459/TH-CCHND | 21/04/2017 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3388 | Ngô Thị Hằng | 17/9/1991 | Dược sĩ trung học | 3460/TH-CCHND | 21/04/2017 | Quảng Cư, TX.Sầm Sơn, Thanh Hóa |
3389 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 24/4/1973 | Dược sĩ trung học | 3461/TH-CCHND | 21/04/2017 | P.Trường Thi, TPTH, Tnanh Hóa |
3390 | Nguyễn Thị Lý | 04/4/1992 | Dược sĩ trung học | 3462/TH-CCHND | 17/05/2017 | Quý Lộc, Yên Định, Thanh Hóa |
3391 | Lê ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 3463 | 17/05/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3392 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3464 | 17/05/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
3393 | Nguyễn Văn Ninh | 28/11/1987 | Dược sĩ trung học | 3465/TH-CCHND | 17/05/2017 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3394 | Lê Thị Nương | 08/01/1992 | Dược sĩ trung học | 3466/TH-CCHND | 17/05/2017 | Tượng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa |
3395 | Trần Ngọc Tuấn | 25/8/1982 | Dược sĩ trung học | 3467/TH-CCHND | 17/05/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3396 | Phạm HồngThảnh | 01/01/1990 | TCD | 3468 | 17/05/2017 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
3397 | Trần Thị Nhàn | 17/01/1982 | Dược sĩ trung học | 3469/TH-CCHND | 17/05/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3398 | Lương Thị Phương | 08/3/1986 | Dược sĩ trung học | 3470/TH-CCHND | 17/05/2017 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa |
3399 | Nguyễn Thị Liễu | 05/8/1994 | Dược sĩ trung học | 3472/TH-CCHND | 17/05/2017 | Trường Minh, Nông Cống, Thanh Hóa |
3400 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 3473 | 17/05/2017 | Quảng Hải, Quảng Xương |