Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3361 | Nguyễn Thị Lương | 01/01/1990 | TCD | 3291 | 09/02/2017 | Quảng Phúc, Quảng Xương |
3362 | Nguyễn Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 3292 | 09/02/2017 | Nga Thiện, Nga Sơn |
3363 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 3293 | 09/02/2017 | Hoằng Quang, TPTH |
3364 | Lê Công Hải | 01/01/1990 | TCD | 3294 | 09/02/2017 | Động Tân, TPTH |
3365 | Hà XuânBình | 01/01/1990 | TCD | 3295 | 13/02/2017 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
3366 | Trịnh ThuậnAn | 01/01/1990 | TCD | 3296 | 13/02/2017 | Đông Khê, Đông Sơn |
3367 | Hà ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3297 | 13/02/2017 | Đông Yên, Đông Sơn |
3368 | Lường ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 3298 | 13/02/2017 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa |
3369 | Nguyễn HữuDương | 01/01/1990 | TCD | 3299 | 13/02/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
3370 | Lê ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 3300 | 13/02/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
3371 | Nguyễn Thị Ánh | 01/01/1990 | TCD | 3301 | 17/02/2017 | Quaảng Lợi, Quảng Xương |
3372 | Phạm Hồng Chuyên | 01/01/1990 | TCD | 3302 | 17/02/2017 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
3373 | Trần Thị BíchNgọc | 01/01/1990 | TCD | 3303 | 17/02/2017 | P.Đông Vệ, TPTH |
3374 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3304 | 17/02/2017 | Giao An, Lang Chánh |
3375 | Trần Thị Lưu | 01/01/1990 | CĐ D | 3305 | 17/02/2017 | Đông Minh, Đông Sơn |
3376 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3306 | 17/02/2017 | Quảng Nhân, Quảng Xương |
3377 | Vũ Thị Bình | 01/01/1990 | TCD | 3307 | 17/02/2017 | Tế Lợi, Nông Cống |
3378 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3308 | 17/02/2017 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
3379 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 3309 | 17/02/2017 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
3380 | Nguyễn VănTrường | 01/01/1990 | TCD | 3310 | 17/02/2017 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
3381 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3311 | 17/02/2017 | Xuân Bái, Thọ Xuân |
3382 | Tống Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 3312 | 17/02/2017 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
3383 | Vũ Thị Lương | 01/01/1990 | TCD | 3313 | 17/02/2017 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
3384 | Nguyễn Thị Hậu | 01/01/1990 | TCD | 3314 | 17/02/2017 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
3385 | Lê HữuChung | 01/01/1990 | TCD | 3318 | 23/02/2017 | Cát Vân, Như Xuân |
3386 | Nguyễn ThịHiệp | 01/01/1990 | CĐ D | 3319 | 23/02/2017 | Bến Sung, Như Thanh |
3387 | Bùi Thị Dậu | 01/01/1990 | TCD | 3320 | 23/02/2017 | Hà Long, Hà Trung |
3388 | Đỗ Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 3321 | 23/02/2017 | P.Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3389 | Trương Văn Tường | 01/01/1990 | TCD | 3322 | 23/02/2017 | Xã Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3390 | Trần NgọcTuấn | 01/01/1990 | TCD | 3323 | 23/02/2017 | Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3391 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 3324 | 02/03/2017 | Định Tăng, Yên ĐỊnh |
3392 | Lê Thị HồngThúy | 01/01/1990 | TCD | 3325 | 06/03/2017 | Phường Đông Vệ, TPTH |
3393 | Nguyễn ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3326 | 06/03/2017 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
3394 | Lưu Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3328 | 06/03/2017 | Định Tăng, Yên ĐỊnh |
3395 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3329 | 06/03/2017 | Yên Lâm, Yên Định |
3396 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 3332 | 13/03/2017 | Hà Lâm, Hà Trung |
3397 | Hà ThịMơ | 01/01/1990 | TCD | 3337 | 13/03/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3398 | Cao Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 3338 | 13/03/2017 | Cát Tân, Như Xuân |
3399 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 3339 | 13/03/2017 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
3400 | Vi ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3341 | 13/03/2017 | Mường Mìn, Quan Sơn |