TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3321 | Nguyễn Thị Hà | 10/10/1984 | TCD | 3374 | 20/03/2017 | xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3322 | Trần Thị Thảo | 20/10/1987 | Trung học Dược | 3375/CCHND-SYT-TH | 20/03/2017 | xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3323 | Ngô Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3376 | 20/03/2017 | Định Tường, Yên ĐỊnh |
3324 | Nguyễn XuânTrường | 01/01/1990 | TCD | 3377 | 27/03/2017 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
3325 | Quách VănQuang | 01/01/1990 | CĐ D | 3378 | 27/03/2017 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
3326 | Tống ThịLịch | 01/01/1990 | TCD | 3379 | 27/03/2017 | Dân Lực, Triệu Sơn |
3327 | Lê Xuân Ba | 09/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3380/TH-CCHND | 27/03/2017 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3328 | Nguyễn Tuấn Anh | 17/6/1986 | Dược sĩ trung học | 3381/TH-CCHND | 27/03/2017 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3329 | Lê Thị Trang | 05/01/1986 | Dược sĩ trung học | 3382/TH-CCHND | 27/03/2017 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3330 | Nguyễn Thị Hương | 04/3/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3383/TH-CCHND | 27/03/2017 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3331 | Nguyễn Thị Thắm | 24/9/1992 | Dược sĩ trung học | 3384/TH-CCHND | 27/03/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3332 | Phạm Thị Nhung | 13/8/1988 | Dược sĩ trung học | 3386/TH-CCHND | 07/04/2017 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
3333 | Lê Thị Mỹ Lan | 01/9/1990 | Dược sĩ trung học | 3387/TH-CCHND | 07/04/2017 | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3334 | Nguyễn Thị Nhiên | 10/02/1989 | Dược sĩ trung học | 3388/TH-CCHND | 07/04/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3335 | Nguyễn Kim Anh | 18/12/1990 | Dược sĩ trung học | 3389/TH-CCHND | 07/04/2017 | Công Bình, Nông Cống, Thanh Hóa |
3336 | Nguyễn Đình Nghĩa | 19/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3391/TH-CCHND | 07/04/2017 | Quảng Hưng, TPTH, Thanh Hóa |
3337 | Hoàng Thị Quyền | 20/12/1987 | Dược sĩ trung học | 3392/TH-CCHND | 07/04/2017 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
3338 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1990 | TCD | 3393 | 07/04/2017 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
3339 | Hà Thị Tiệp | 26/8/1982 | Dược sĩ trung cấp | 3394/TH-CCHND | 07/04/2017 | xã Tam Văn, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
3340 | Lê Văn Trọng | 01/01/1990 | TCD | 3398 | 07/04/2017 | Thành Vinh, Thạch Thành |
3341 | Trương Thế mạnh | 01/01/1990 | TCD | 3399 | 07/04/2017 | Thành Trực, Thạch Thành |
3342 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 3400 | 07/04/2017 | Thành Long, Thạch Thành |
3343 | Nguyễn ĐìnhQúy | 01/01/1990 | TCD | 3401 | 07/04/2017 | Thạch Bình, Thạch Thành |
3344 | Phạm ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 3402 | 07/04/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3345 | Hoàng Thị Trường | 01/01/1990 | TCD | 3403 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3346 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3404 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3347 | Lê Thị Liên | 01/01/1989 | TCD | 3405 | 07/04/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3348 | Nguyễn HữuHưng | 01/01/1990 | TCD | 3406 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3349 | Bùi ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3407 | 07/04/2017 | Cao Ngọc, Ngọc lặc |
3350 | Lê Văn Thọ | 01/01/1990 | TCD | 3408 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3351 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 3409 | 07/04/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3352 | Trần Duy Tùng | 01/01/1990 | TCD | 3410 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3353 | Lê ThịChiến | 01/01/1990 | TCD | 3411 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3354 | Quách ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 3412 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3355 | Lê Huy Hoàng | 01/01/1990 | TCD | 3413 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3356 | Lê Văn Hiệp | 01/01/1990 | TCD | 3414 | 07/04/2017 | Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
3357 | Trịnh ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 3415 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3358 | Trần KhắcToàn | 01/01/1990 | CĐ D | 3416 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3359 | Phạm ThịThu | 01/01/1990 | CĐ D | 3417 | 07/04/2017 | Đồng Thịnh, Ngọc Lặc |
3360 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3418 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |