Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3321 | Nguyễn Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 3239 | 28/12/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
3322 | Triệu Thị Huệ | 01/01/1979 | TCD | 3240 | 28/12/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
3323 | Lê ThịHiện | 01/01/1990 | TCD | 3241 | 28/12/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
3324 | Văn ThịTài | 01/01/1990 | TCD | 3242 | 28/12/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
3325 | Kim Thị Hường | 01/01/1970 | TCD | 3243 | 28/12/2016 | Quý Lộc, Yên Định |
3326 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 3244 | 28/12/2016 | Quý Lộc, Yên Định |
3327 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3245 | 28/12/2016 | Định Liên, Yên Định |
3328 | Lê Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3246 | 28/12/2016 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa |
3329 | Lê Thị Tình | 01/01/1990 | TCD | 3247 | 28/12/2016 | Định Liên, Yên Định |
3330 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 3248 | 28/12/2016 | Yên Bái, Yên Định |
3331 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 3249 | 28/12/2016 | Định Tăng, Yên Định |
3332 | Trương ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 3250 | 28/12/2016 | Định Long, Yên Định |
3333 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3251 | 28/12/2016 | Định Tiến, Yên Định |
3334 | Lê ThịDương | 01/01/1990 | TCD | 3252 | 28/12/2016 | Yên Lạc, Yên Định |
3335 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 3253 | 28/12/2016 | Yên Thịnh, Yên Định |
3336 | Kim ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3254 | 28/12/2016 | Yên Thịnh, Yên Định |
3337 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/01/1990 | TCD | 3255 | 28/12/2016 | Quý Lộc, Hậu Lộc |
3338 | Hoàng ThịHậu | 01/01/1990 | TCD | 3258 | 30/12/2016 | Đông Hưng, TPTH |
3339 | Nguyễn Thị ÁnhTuyết | 01/01/1990 | TCD | 3259 | 30/12/2016 | P.An Hoạch, TPTH |
3340 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 3260 | 30/12/2016 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
3341 | Nguyễn Xuân Long | 01/01/1990 | TCD | 3262 | 30/12/2016 | P.Đông Sơn, TPTH |
3342 | Hà Hữu Lục | 01/01/1990 | TCD | 3263 | 30/12/2016 | P.Quảng Thắng, TPTH |
3343 | Trương KhánhHiền | 01/01/1990 | TCD | 3264 | 30/12/2016 | P.Quảng Thắng, TPTH |
3344 | Mai ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3265 | 12/01/2017 | Nga Tân, Nga Sơn |
3345 | Ngô ThịTuyết | 01/01/1990 | TCY | 3267 | 12/01/2017 | THọ Lập, Thọ Xuân |
3346 | Trần ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3268 | 12/01/2017 | Xuân Thắng, Thọ Xuân |
3347 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3271 | 12/01/2017 | Định Tường, Yên Định |
3348 | Trịnh ThịNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 3273 | 16/01/2017 | Định Long, Yên ĐỊnh |
3349 | Nguyễn VănTài | 01/01/1990 | TCD | 3275 | 16/01/2017 | Tượng Văn, Nông Cống |
3350 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3276 | 16/01/2017 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
3351 | Ngô AnhTuấn | 01/01/1990 | TCD | 3277 | 16/01/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3352 | Đoàn ThịNhân | 01/01/1990 | TCD | 3278 | 16/01/2017 | TT huyện Cẩm Thủy |
3353 | Mã Thị Hải Mai | 01/01/1990 | TCD | 3279 | 16/01/2017 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
3354 | Ngô Thị Tám | 01/01/1990 | TCD | 3282 | 16/01/2017 | TT huyện Triệu Sơn |
3355 | Nguyễn Tiến Thắng | 01/01/1990 | TCD | 3283 | 16/01/2017 | Quảng Chính, Q. Xương |
3356 | Nguyễn Thùy Linh | 01/01/1990 | TCD | 3284 | 16/01/2017 | Quảng Hợp, Q. Xương |
3357 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 3285 | 16/01/2017 | Quảng Yên, Quảng Xương |
3358 | Nguyễn ThịXoan | 01/01/1990 | TCD | 3286 | 16/01/2017 | Quảng Lợi, Q.Xương |
3359 | Hồ ThịTính | 01/01/1990 | TCD | 3288 | 16/01/2017 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia |
3360 | Lại PhươngMai | 01/01/1990 | TCD | 3290 | 09/02/2017 | Quang Trung, TX.Bỉm Sơn |