TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3321 | Nguyễn Thị Hương | 04/3/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3383/TH-CCHND | 27/03/2017 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3322 | Nguyễn Thị Thắm | 24/9/1992 | Dược sĩ trung học | 3384/TH-CCHND | 27/03/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3323 | Phạm Thị Nhung | 13/8/1988 | Dược sĩ trung học | 3386/TH-CCHND | 07/04/2017 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
3324 | Lê Thị Mỹ Lan | 01/9/1990 | Dược sĩ trung học | 3387/TH-CCHND | 07/04/2017 | Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3325 | Nguyễn Thị Nhiên | 10/02/1989 | Dược sĩ trung học | 3388/TH-CCHND | 07/04/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3326 | Nguyễn Kim Anh | 18/12/1990 | Dược sĩ trung học | 3389/TH-CCHND | 07/04/2017 | Công Bình, Nông Cống, Thanh Hóa |
3327 | Nguyễn Đình Nghĩa | 19/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3391/TH-CCHND | 07/04/2017 | Quảng Hưng, TPTH, Thanh Hóa |
3328 | Hoàng Thị Quyền | 20/12/1987 | Dược sĩ trung học | 3392/TH-CCHND | 07/04/2017 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
3329 | Nguyễn Thị Hường | 17/9/1988 | Trung học Dược | 3393/CCHND-SYT-TH | 07/04/2017 | Trường Lâm, Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
3330 | Hà Thị Tiệp | 26/8/1982 | Dược sĩ trung cấp | 3394/TH-CCHND | 07/04/2017 | xã Tam Văn, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
3331 | Lê Văn Trọng | 01/01/1990 | TCD | 3398 | 07/04/2017 | Thành Vinh, Thạch Thành |
3332 | Trương Thế mạnh | 01/01/1990 | TCD | 3399 | 07/04/2017 | Thành Trực, Thạch Thành |
3333 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 3400 | 07/04/2017 | Thành Long, Thạch Thành |
3334 | Nguyễn ĐìnhQúy | 01/01/1990 | TCD | 3401 | 07/04/2017 | Thạch Bình, Thạch Thành |
3335 | Phạm ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 3402 | 07/04/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3336 | Hoàng Thị Trường | 01/01/1990 | TCD | 3403 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3337 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3404 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3338 | Lê Thị Liên | 01/01/1989 | TCD | 3405 | 07/04/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3339 | Nguyễn HữuHưng | 01/01/1990 | TCD | 3406 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3340 | Bùi ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3407 | 07/04/2017 | Cao Ngọc, Ngọc lặc |
3341 | Lê Văn Thọ | 01/01/1990 | TCD | 3408 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3342 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 3409 | 07/04/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3343 | Trần Duy Tùng | 01/01/1990 | TCD | 3410 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3344 | Lê ThịChiến | 01/01/1990 | TCD | 3411 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3345 | Quách ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 3412 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3346 | Lê Huy Hoàng | 01/01/1990 | TCD | 3413 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3347 | Lê Văn Hiệp | 01/01/1990 | TCD | 3414 | 07/04/2017 | Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
3348 | Trịnh ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 3415 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3349 | Trần KhắcToàn | 01/01/1990 | CĐ D | 3416 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
3350 | Phạm ThịThu | 01/01/1990 | CĐ D | 3417 | 07/04/2017 | Đồng Thịnh, Ngọc Lặc |
3351 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3418 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
3352 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3419 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
3353 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3420 | 07/04/2017 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
3354 | Lê Thị Nhung | 01/8/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3424/TH-CCHND | 07/04/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3355 | Nguyễn Thị Bình | 02/7/1986 | Đại học Dược | 3428/CCHN-D-SYT-TH | 14/04/2017 | xã Đông Văn, Đông Sơn, Thanh Hóa |
3356 | Mai Thị Như | 18/6/1990 | Dược sĩ trung học | 3429/TH-CCHND | 14/04/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3357 | Vũ Thị Liên | 28/8/1982 | Dược sĩ trung học | 3430/TH-CCHND | 14/04/2017 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3358 | Nguyễn Thị Hội | 26/12/1974 | Dược sĩ trung học | 3431/TH-CCHND | 14/04/2017 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3359 | Nguyễn Thị Hoa | 22/8/1992 | Dược sĩ trung học | 3432/TH-CCHND | 14/04/2017 | Thịnh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3360 | Hoàng ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3433 | 14/04/2017 | Thành Tân, Thạch Thành |