TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3281 | Nguyễn Thị Hiệp | 4/9/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 3319/TH-CCHND | 23/02/2017 | TT. Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa |
3282 | Bùi Thị Dậu | 2/1/1993 | Dược sĩ trung học | 3320/TH-CCHND | 23/02/2017 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa |
3283 | Đỗ Thị Thu | 12/4/1990 | Dược sĩ trung học | 3321/TH-CCHND | 23/02/2017 | P.Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
3284 | Trương Văn Tường | 22/6/1987 | Dược sĩ trung học | 3322/TH-CCHND | 23/02/2017 | Xã Lộc Sơn, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3285 | Trần Ngọc Tuấn | 14/7/1983 | Dược sĩ trung học | 3323/TH-CCHND | 23/02/2017 | Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
3286 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/8/1983 | Dược sĩ trung học | 3324/TH-CCHND | 02/03/2017 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa |
3287 | Lê Thị Hồng Thúy | 10/6/1987 | Đại học Dược | 3325/CCHN-D-SYT-TH | 06/03/2017 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |
3288 | Lưu Thị Trang | 10/02/1991 | Dược sĩ trung học | 3328/TH-CCHND | 06/03/2017 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa |
3289 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3329 | 06/03/2017 | Yên Lâm, Yên Định |
3290 | Lê Thị Thanh | 12/8/1987 | Dược sĩ trung học | 3332/TH-CCHND | 13/03/2017 | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hóa |
3291 | Hà Thị Mơ | 30/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3337/TH-CCHND | 13/03/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3292 | Cao Thị Mai | 06/6/1988 | Dược sĩ trung học | 3338/TH-CCHND | 13/03/2017 | Cát Tân, Như Xuân, Thanh Hóa |
3293 | Lê Thị Hồng | 16/8/1988 | Dược sĩ trung học | 3339/TH-CCHND | 13/03/2017 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3294 | Vi Thị Dung | 23/10/1991 | Dược sĩ trung học | 3341/TH-CCHND | 13/03/2017 | Mường Mìn, Quan Sơn, Thanh Hóa |
3295 | Phạm Thị Hà | 20/10/1984 | Dược sĩ trung học | 3345/TH-CCHND | 20/03/2017 | Trường Giang, Nông Cống, Thanh Hóa |
3296 | Hoàng Thị Dung | 01/11/1994 | Dược sĩ trung học | 3346/TH-CCHND | 20/03/2017 | Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hóa |
3297 | Nguyễn Thị Thành | 01/01/1990 | TCD | 3347 | 20/03/2017 | CĐYT Thanh Hóa |
3298 | Trần Thị Tý | 19/5/1984 | Dược sĩ trung học | 3348/TH-CCHND | 20/03/2017 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3299 | Lê Thị Oanh | 28/3/1985 | Dược sĩ trung học | 3349/TH-CCHND | 20/03/2017 | Quảng Thịnh, TPTH, Thanh Hóa |
3300 | Lê Thị Nhung | 26/02/1972 | Dược sĩ trung học | 3350/TH-CCHND | 20/03/2017 | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hóa |
3301 | Đào Thị Huyền Trang | 28/02/1988 | Dược sĩ trung học | 3351/TH-CCHND | 20/03/2017 | TT Quảng Xương, Quảng Xương, Thanh Hóa |
3302 | Nguyễn Thị Minh | 16/12/1981 | Cao đẳng Dược | 3352/CCHN-D-SYT-TH | 20/03/2017 | Phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3303 | Phạm Thị Anh | 14/10/1985 | Dược sĩ trung học | 3353/TH-CCHND | 20/03/2017 | Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3304 | Lê Thị Hạnh | 26/12/1986 | Dược sĩ trung học | 3356/TH-CCHND | 20/03/2017 | Văn Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3305 | Thịnh Thị Quế | 09/9/1983 | Dược sĩ trung học | 3357/TH-CCHND | 20/03/2017 | Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hóa |
3306 | Nguyễn Thị Hiền | 25/11/1983 | Dược sĩ trung học | 3358/TH-CCHND | 20/03/2017 | TT huyện lang Chánh, Thanh Hóa |
3307 | Trần Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 3359 | 20/03/2017 | Thọ Thế, Triệu Sơn |
3308 | Lê Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3360 | 20/03/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3309 | Phạm ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 3361 | 20/03/2017 | Xuân Phong,Thọ Xuân |
3310 | Phạm ThịThinh | 01/01/1990 | TCD | 3362 | 20/03/2017 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
3311 | Bùi Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 3363 | 20/03/2017 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
3312 | Đỗ Thị XuânHồng | 01/01/1990 | TCD | 3364 | 20/03/2017 | Xuân Lâm, Tĩnh Gia |
3313 | Ngô Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 3365 | 20/03/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
3314 | Nguyễn TrọngToán | 01/01/1990 | TCD | 3366 | 20/03/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3315 | Lê Thị Hòa | 07/7/1979 | Cao đẳng Dược | 3367/CCHN-D-SYT-TH | 20/03/2017 | phường Bình Minh, TX Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3316 | Trần Thị Miên | 11/3/1994 | Dược sĩ trung học | 3368/TH-CCHND | 20/03/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3317 | Nguyễn Thị Nhiệm | 01/01/1990 | TCD | 3369 | 20/03/2017 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
3318 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 3370 | 20/03/2017 | Hải Ninh, Tĩnh Gia |
3319 | Vũ Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3371 | 20/03/2017 | Định Hòa, Yên Định |
3320 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 3372 | 20/03/2017 | Định Hải, Yên Định |