date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
3281Trịnh ThịThủy01/01/1990TCD319212/12/2016Minh Nghĩa, Nông Cống
3282Nguyễn ThịTần01/01/1990TCD319312/12/2016Trường Trung, Nông Cống
3283Lưu ThịDung01/01/1990TCD319412/12/2016Đông Anh, Đông Sơn
3284Nguyễn Thị Thùy01/01/1990TCD319516/12/2016Thiệu Chính, Thiệu Hóa
3285Phùng ThịThiện01/01/1990TCD319616/12/2016Thiệu Châu, Thiệu Hóa
3286Đoàn ThịNgọc01/01/1990TCD319816/12/2016Vạn Thiện, Nông Cống
3287Vũ SỹLâm01/01/1990LYĐK320226/12/2016P.Đông Vệ, TPTH
3288Nguyễn Thị NgọcLan01/01/1990TCD320326/12/2016P.Ba Đình, TPTH
3289Lê ThịHạnh01/01/1990TCD320426/12/2016Quảng Khê, Q. Xương
3290Nguyễn ThịÁnh01/01/1990TCD320526/12/2016Quảng Giao, Quảng Xương
3291Vũ ThịHường01/01/1990TCD320726/12/2016P.Lam Sơn, TPTH
3292Trịnh Quang Nhã01/01/1990TCD320826/12/2016P.Nam Ngạn,TPTH
3293Trần Thị Dung01/01/1990CĐD320926/12/2016Thiệu Châu, Thiệu Hóa
3294Nguyễn ThịĐào01/01/1990TCD321026/12/2016Thiệu Châu, Thiệu Hóa
3295Nguyễn ThịQuỳnh01/01/1990TCD321126/12/2016Thiệu Lý, Thiệu Hóa
3296Nguyễn Thị Vân01/01/1990TCD321226/12/2016Hải An, Tĩnh Gia
3297Lưu ThịNhàn01/01/1990TCD321326/12/2016Định Tăng, Yên Định
3298Lê ThịQuyên01/01/1990TCD321426/12/2016Tân Trường, Tĩnh Gia
3299Lê Xuân Bình01/01/1990TCD321526/12/2016Tĩnh Hải, Tĩnh Gia
3300Lê Thị Phương01/01/1990TCD321626/12/2016Hải Bình, Tĩnh Gia
3301Nguyễn ThịLợi01/01/1990TCD321726/12/2016Các Sơn, Tĩnh Gia
3302Nguyễn ThịLy01/01/1990TCD321826/12/2016Hải Bình, Tĩnh Gia
3303Nguyễn Thị Hoài01/01/1990TCD321928/12/2016TT Nông Cống, N.Cống
3304Phạm Thị Ánh01/01/1990TCD322128/12/2016TT huyện Nga Sơn
3305Mai Thị Quỳnh01/01/1990TCD322228/12/2016Nga Lĩnh, Nga Sơn
3306Mỵ Thị Quyên01/01/1990TCD322328/12/2016Nga Lĩnh, Nga Sơn
3307Lê Thị Ngân01/01/1990TCD322428/12/2016Nga An, Nga Sơn
3308Mai Thị Dung01/01/1990TCD322528/12/2016Nga An, Nga Sơn
3309Nguyễn ThịThủy01/01/1990TCD322628/12/2016Nga An, Nga Sơn
3310Trần ThịDuyên01/01/1990TCD322728/12/2016Nga Văn, Nga Sơn
3311Trần ThịHoa01/01/1990TCD322828/12/2016Nga Văn, Nga Sơn
3312Mai ThịDịu01/01/1990TCD322928/12/2016Nga Liên, Nga Sơn
3313Trần thịLành01/01/1990TCD323028/12/2016Nga Liên, Nga Sơn
3314Lê ThịLinh01/01/1990TCD323128/12/2016Nga Thủy, Nga Sơn
3315Mai ThịXuân01/01/1990TCD323228/12/2016Nga Yên, Nga Sơn
3316Trần ThịLinh01/01/1990TCD323328/12/2016Nga Trung, Nga Sơn
3317Trần ThịNgoan01/01/1990TCD323428/12/2016Nga Trường, Nga Sơn
3318Nguyễn ThịDuyên01/01/1990TCD323528/12/2016Nga Tiến, Nga Sơn
3319Phạm Thị Thơm01/01/1990TCD323628/12/2016Nga Thái, Nga Sơn
3320Mai Thị Hồng01/01/1990TCD323828/12/2016Nga Thành, Nga Sơn

Công khai kết quả giải quyết TTHC