Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3241 | Phan Thị Chuyen | 01/01/1990 | TCD | 3147 | 21/11/2016 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
3242 | Phạm ThịTuyến | 01/01/1990 | TCD | 3148 | 21/11/2016 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
3243 | Vũ ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 3149 | 21/11/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3244 | Bùi Thị Điện | 01/01/1990 | TCD | 3150 | 21/11/2016 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
3245 | Lương Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 3151 | 21/11/2016 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
3246 | Nguyễn ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 3152 | 21/11/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3247 | Lương Thị Hiếu | 01/01/1990 | TCD | 3153 | 28/11/2016 | Quang Chiểu, M. Lát |
3248 | Lộc Văn Xứng | 01/01/1990 | TCD | 3154 | 28/11/2016 | Mường Chanh, M.Lát |
3249 | Lương Thị Quý | 01/01/1990 | TCD | 3155 | 28/11/2016 | Pù Nhi, Mường Lát |
3250 | Đinh ThịLâm | 01/01/1990 | TCD | 3156 | 28/11/2016 | Trung Thành, Quan Hóa |
3251 | Lục ThịHoán | 01/01/1990 | TCD | 3157 | 28/11/2016 | Trung Lý, Mường Lát |
3252 | Đỗ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 3159 | 28/11/2016 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
3253 | Lê ThịMinh | 01/01/1990 | TCD | 3160 | 28/11/2016 | Thạch Long, Th. Thành |
3254 | Nguyễn ThịMong | 01/01/1990 | TCD | 3161 | 28/11/2016 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
3255 | Nguyễn ThịVy | 01/01/1990 | TCD | 3162 | 28/11/2016 | Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
3256 | Lê Thịđào | 01/01/1990 | TCD | 3163 | 28/11/2016 | TX.Bỉm Sơn, T.Hóa |
3257 | Phạm ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3164 | 28/11/2016 | Hoằng Khánh, H.Hóa |
3258 | Lê Thị Trà My | 01/01/1990 | TCD | 3165 | 28/11/2016 | Minh Lộc, Hâụ Lộc |
3259 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3166 | 28/11/2016 | Bến Sung, Như Thanh |
3260 | Cao ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 3167 | 28/11/2016 | Hoằng Tân, Hoằng Hóa |
3261 | Cầm Thị Bình | 10/10/1982 | Trung học dược | 3168 | 19/8/2020 | xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3262 | Lê VănThịnh | 01/01/1990 | TCD | 3169 | 28/11/2016 | Thọ Sơn, Triệu Sơm |
3263 | Hoàng Thị ThuHải | 01/01/1990 | TCD | 3170 | 28/11/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
3264 | Nguyễn Hữu Hùng | 01/01/1990 | TCD | 3171 | 28/11/2016 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
3265 | Lê Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 3172 | 06/12/2016 | Hoằng Yến, Hoằng Hóa |
3266 | Vũ ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 3173 | 06/12/2016 | Vạn Xuân, Thường Xuân |
3267 | Cao Thị Lượng | 01/01/1990 | TCD | 3175 | 06/12/2016 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
3268 | Hà Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 3176 | 06/12/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
3269 | Đào Thị Ngân | 13/10/1991 | TCD | 3177 | 06/12/2016 | Đông Minh, Đông Sơn |
3270 | Hà Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3178 | 06/12/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
3271 | Đào Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 3179 | 06/12/2016 | Đông Tiến, Đông Sơn |
3272 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 3180 | 06/12/2016 | Đông Yên, ĐÔng Sơn |
3273 | Nguyễn Trọng Du | 01/01/1990 | CĐD | 3181 | 06/12/2016 | Đông Ninh, Đông Sơn |
3274 | Ngô Thị Hợp | 01/01/1990 | TCD | 3182 | 12/12/2016 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
3275 | Trương Thị Lan | 22/11/2016 | TCD | 3183 | 12/12/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
3276 | Hoàng ThịVui | 01/01/1990 | TCD | 3185 | 12/12/2016 | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa |
3277 | Phạm Thị Nhàn | 01/01/1990 | TCD | 3187 | 12/12/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
3278 | Hoàng ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 3189 | 12/12/2016 | Thăng Thọ, Nông Cống |
3279 | Trần ThịLà | 01/01/1990 | TCD | 3190 | 12/12/2016 | Tân Phúc, Nông Cống |
3280 | Trần HoàiGiang | 01/01/1990 | TCD | 3191 | 12/12/2016 | Công Chính, NÔng Cống |