Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3201 | ĐÕ THỊ HỒNG | 09/9/1990 | Đại học dược | 3101 | 31/10/2016 | phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3202 | Đào ThịLinh | 01/01/1990 | CĐD | 3103 | 31/10/2016 | Hà Long, Hà Trung |
3203 | Lê Thị Thắm | 01/01/1990 | CĐ D | 3105 | 04/11/2016 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
3204 | Mai Quang Vinh | 01/01/1990 | TCD | 3106 | 04/11/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
3205 | Mai ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 3108 | 04/11/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3206 | Trần ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 3109 | 04/11/2016 | P.Tân Sơn, TPTH |
3207 | Nguyễn VănHiếu | 01/01/1990 | TCD | 3110 | 04/11/2016 | Hà Phú, Hà Trung |
3208 | Đinh ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3111 | 04/11/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3209 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 3112 | 04/11/2016 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
3210 | Hoàng ThịVui | 01/01/1990 | TCD | 3113 | 04/11/2016 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
3211 | Vũ ThịNgoan | 01/01/1990 | TCD | 3114 | 04/11/2016 | Hà Thái, Hà Trung |
3212 | Nghiêm Văn Tiến | 01/01/1990 | TCD | 3115 | 04/11/2016 | TT Hà Trung, H.Hà Trung |
3213 | Trịnh Thị Mai Dung | 01/01/1990 | TCD | 3116 | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
3214 | Lại HảiYên | 01/01/1990 | TCD | 3117 | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
3215 | Nguyễn ThanhHuệ | 01/01/1990 | CĐ D | 3118 | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
3216 | Tống ĐứcThành | 01/01/1990 | CĐ D | 3119 | 04/11/2016 | Hà Bắc, Hà Trung |
3217 | Hà Thị ThuTrang | 01/01/1990 | TCD | 3120 | 04/11/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
3218 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3121 | 04/11/2016 | TT huyện Triệu Sơn |
3219 | Phạm ThanhVăn | 01/01/1990 | TCD | 3123 | 04/11/2016 | Hà Tiến, hà Trung |
3220 | Lê Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 3124 | 04/11/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
3221 | Lê Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 3125 | 09/11/2016 | Xuân Thọ, Triệu Sơn |
3222 | Lê Thị Ngân | 01/01/1990 | TCD | 3126 | 09/11/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
3223 | Bùi ĐứcLong | 01/01/1990 | TCD | 3127 | 09/11/2016 | P.Tân Sơn, TPTH |
3224 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | CĐ D | 3129 | 09/11/2016 | Hoằng Quý, Hoằng Hóa |
3225 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 3130 | 09/11/2016 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
3226 | Nguyễn Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 3131 | 09/11/2016 | Hoằng Long, TPTH |
3227 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 3132 | 09/11/2016 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa |
3228 | Đỗ Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3133 | 14/11/2016 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
3229 | Ngô Thị Thúy Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 3134 | 14/11/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
3230 | Phạm ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 3135 | 14/11/2016 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy |
3231 | Đỗ VănThành | 01/01/1990 | TCD | 3136 | 14/11/2016 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
3232 | Phạm ThịHưng | 01/01/1990 | TCD | 196 | 27/05/2013 | Thành Tâm, Thạch Thành |
3233 | Nguyễn Thùy Linh | 01/01/1990 | TCD | 3137 | 18/11/2016 | P.Trường Thi, TPTH |
3234 | Trịnh Thị Thắng | 01/01/1990 | CĐ D | 3138 | 18/11/2016 | Thọ Lâm, Thọ Xuân |
3235 | Trần ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 3139 | 18/11/2016 | Hoằng Quang, TPTH |
3236 | Lê Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 3140 | 18/11/2016 | Hoằng Quỳ,Hoằng Hóa |
3237 | Hoằng ThịLuyến | 01/01/1990 | TCD | 3141 | 18/11/2017 | P.Phú Sơn,TX.Bỉm Sơn |
3238 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3144 | 21/11/2016 | Hoằng Quỳ,Hoằng Hóa |
3239 | Hoàng Đình Hải | 01/01/1990 | CĐ D | 3145 | 21/11/2016 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
3240 | Trương CôngHoàn | 01/01/1990 | TCD | 3146 | 21/11/2016 | Quang Trung, Ngọc Lặc |