TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3161 | Đào Thị Tâm | 20/11/1987 | Dược sĩ trung học | 3179/TH-CCHND | 06/12/2016 | Đông Tiến, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3162 | Nguyễn Thị Huyền | 09/9/1980 | Dược sĩ trung học | 3180/TH-CCHND | 06/12/2016 | Đông Yên, ĐÔng Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3163 | Nguyễn Trọng Du | 12/02/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3181/TH-CCHND | 06/12/2016 | Đông Ninh, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3164 | Ngô Thị Hợp | 17/10/1987 | Dược sĩ trung học | 3182/TH-CCHND | 12/12/2016 | xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3165 | Trương Thị Lan | 22/11/1985 | Dược sĩ trung học | 3183/TH-CCHND | 12/12/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3166 | Hoàng Thị Vui | 17/12/1986 | Dược sĩ trung học | 3185/TH-CCHND | 12/12/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
3167 | Phạm Thị Nhàn | 22/2/1977 | Dược sĩ trung học | 3187/TH-CCHND | 12/12/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
3168 | Hoàng Thị Ngọc | 08/9/1994 | Dược sĩ trung học | 3189/TH-CCHND | 12/12/2016 | Thăng Thọ, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3169 | Trần Thị Là | 28/12/1983 | Dược sĩ trung học | 3190/TH-CCHND | 12/12/2016 | Tân Phúc, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3170 | Trần Hoài Giang | 25/12/1984 | Dược sĩ trung học | 3191/TH-CCHND | 12/12/2016 | Công Chính, NÔng Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3171 | Trịnh Thị Thủy | 08/02/1992 | Dược sĩ trung học | 3192/TH-CCHND | 12/12/2016 | Minh Nghĩa, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3172 | Nguyễn Thị Tần | 05/7/1979 | Dược sĩ trung học | 3193/TH-CCHND | 12/12/2016 | Trường Trung, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3173 | Lưu Thị Dung | 05/5/1959 | Dược sĩ trung học | 3194/TH-CCHND | 12/12/2016 | Trường Sơn, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3174 | Nguyễn Thị Thùy | 15/6/1993 | Dược sĩ trung học | 3195/TH-CCHND | 16/12/2016 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3175 | Phùng Thị Thiện | 08/4/1991 | Dược sĩ trung học | 3196/TH-CCHND | 16/12/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3176 | Đoàn ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 3198 | 16/12/2016 | Vạn Thiện, Nông Cống |
3177 | Vũ Sỹ Lâm | 07/12/1967 | Lương y đa khoa | 3202/TH-CCHND | 26/12/2016 | P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3178 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 13/12/1971 | Dược sĩ trung học | 3203/TH-CCHND | 26/12/2016 | P.Ba Đình, TPTH, Thanh Hóa |
3179 | Lê Thị Hạnh | 23/11/1980 | Dược sĩ trung học | 3204/TH-CCHND | 26/12/2016 | Quảng Khê, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3180 | Nguyễn Thị Ánh | 29/4/1992 | Dược sĩ trung học | 3205/TH-CCHND | 26/12/2016 | Quảng Giao, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3181 | Vũ Thị Hường | 14/9/1957 | Dược sĩ trung học | 3207/TH-CCHND | 20/12/2016 | P.Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3182 | Trịnh Quang Nhã | 05/9/1984 | Dược sĩ trung học | 3208/TH-CCHND | 26/12/2016 | P.Nam Ngạn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3183 | Trần Thị Dung | 12/12/1990 | Dược sĩ cao đẳng | 3209/TH-CCHND | 26/12/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3184 | Nguyễn Thị Đào | 02/7/1991 | Dược sĩ trung học | 3210/TH-CCHND | 26/12/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3185 | Nguyễn Thị Quỳnh | 01/9/1989 | Dược sĩ trung học | 3211/TH-CCHND | 26/12/2016 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3186 | Nguyễn Thị Vân | 20/3/1985 | Dược sĩ trung học | 3212/TH-CCHND | 26/12/2016 | Hải An, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3187 | Lưu ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 3213 | 26/12/2016 | Định Tăng, Yên Định |
3188 | Lê ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 3214 | 26/12/2016 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
3189 | Lê Xuân Bình | 01/01/1990 | TCD | 3215 | 26/12/2016 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
3190 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 3216 | 26/12/2016 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
3191 | Nguyễn ThịLợi | 01/01/1990 | TCD | 3217 | 26/12/2016 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3192 | Nguyễn Thị Ly | 11/11/1993 | Dược sĩ trung học | 3218/TH-CCHND | 26/12/2016 | Hải Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3193 | Nguyễn Thị Hoài | 16/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3219/TH-CCHND | 28/12/2016 | TT Nông Cống, Nông Cống, Thanh Hóa |
3194 | Phạm Thị Ánh | 16/10/1988 | Dược sĩ trung học | 3221/TH-CCHND | 28/12/2016 | TT huyện Nga Sơn, Thanh Hóa |
3195 | Mai Thị Quỳnh | 3/9/1982 | Dược sĩ trung học | 3222/TH-CCHND | 28/12/2016 | Nga Lĩnh, Nga Sơn, Thanh Hóa |
3196 | Mỵ Thị Quyên | 03/3/1985 | Dược sĩ trung học | 3223/TH-CCHND | 28/12/2016 | Nga Lĩnh, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3197 | Lê Thị Ngân | 01/9/1993 | Dược sĩ trung học | 3224/TH-CCHND | 28/12/2016 | Nga An, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3198 | Mai Thị Dung | 07/3/1985 | Dược sĩ trung học | 3225/TH-CCHND | 28/12/2016 | Nga An, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3199 | Nguyễn Thị Thúy | 28/2/1980 | Dược sĩ trung học | 3226/TH-CCHND | 28/12/2016 | Nga An, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3200 | Trần Thị Duyên | 06/9/1989 | Dược sĩ trung học | 3227/TH-CCHND | 28/12/2016 | Nga Văn, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |