TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3161 | Lê Văn Thịnh | 26/6/1989 | Dược sĩ trung học | 3169/TH-CCHND | 28/11/2016 | Thọ Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3162 | Hoàng Thị Thu Hải | 27/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3170/TH-CCHND | 28/11/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
3163 | Nguyễn Hữu Hùng | 05/11/1989 | Dược sĩ trung học | 3171/TH-CCHND | 28/11/2016 | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
3164 | Lê Thị Hà | 15/9/1989 | Dược sĩ trung học | 3172/TH-CCHND | 06/12/2016 | Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3165 | Vi Thị Lan | 19/12/1986 | Dược sĩ trung học | 3173/TH-CCHND | 06/12/2016 | Vạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa |
3166 | Cao Thị Lương | 19/5/1991 | Dược sĩ trung học | 3175/TH-CCHND | 06/12/2016 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3167 | Hà Thị Hương | 08/11/1980 | Cao đẳng Dược | 3176/CCHN-D-SYT-TH | 06/12/2016 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3168 | Đào Thị Ngân | 13/10/1991 | TCD | 3177 | 06/12/2016 | Đông Minh, Đông Sơn |
3169 | Hà Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3178 | 06/12/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
3170 | Đào Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 3179 | 06/12/2016 | Đông Tiến, Đông Sơn |
3171 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 3180 | 06/12/2016 | Đông Yên, ĐÔng Sơn |
3172 | Nguyễn Trọng Du | 01/01/1990 | CĐD | 3181 | 06/12/2016 | Đông Ninh, Đông Sơn |
3173 | Ngô Thị Hợp | 17/10/1987 | Dược sĩ trung học | 3182/TH-CCHND | 12/12/2016 | xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3174 | Trương Thị Lan | 22/11/1985 | Dược sĩ trung học | 3183/TH-CCHND | 12/12/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3175 | Hoàng Thị Vui | 17/12/1986 | Dược sĩ trung học | 3185/TH-CCHND | 12/12/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
3176 | Phạm Thị Nhàn | 22/2/1977 | Dược sĩ trung học | 3187/TH-CCHND | 12/12/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
3177 | Hoàng ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 3189 | 12/12/2016 | Thăng Thọ, Nông Cống |
3178 | Trần ThịLà | 01/01/1990 | TCD | 3190 | 12/12/2016 | Tân Phúc, Nông Cống |
3179 | Trần HoàiGiang | 01/01/1990 | TCD | 3191 | 12/12/2016 | Công Chính, NÔng Cống |
3180 | Trịnh ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3192 | 12/12/2016 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
3181 | Nguyễn ThịTần | 01/01/1990 | TCD | 3193 | 12/12/2016 | Trường Trung, Nông Cống |
3182 | Lưu ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3194 | 12/12/2016 | Đông Anh, Đông Sơn |
3183 | Nguyễn Thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 3195 | 16/12/2016 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
3184 | Phùng ThịThiện | 01/01/1990 | TCD | 3196 | 16/12/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
3185 | Đoàn ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 3198 | 16/12/2016 | Vạn Thiện, Nông Cống |
3186 | Vũ Sỹ Lâm | 07/12/1967 | Lương y đa khoa | 3202/TH-CCHND | 26/12/2016 | P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3187 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 13/12/1971 | Dược sĩ trung học | 3203/TH-CCHND | 26/12/2016 | P.Ba Đình, TPTH, Thanh Hóa |
3188 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 3204 | 26/12/2016 | Quảng Khê, Q. Xương |
3189 | Nguyễn ThịÁnh | 01/01/1990 | TCD | 3205 | 26/12/2016 | Quảng Giao, Quảng Xương |
3190 | Vũ Thị Hường | 14/9/1957 | Dược sĩ trung học | 3207/TH-CCHND | 20/12/2016 | P.Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3191 | Trịnh Quang Nhã | 01/01/1990 | TCD | 3208 | 26/12/2016 | P.Nam Ngạn,TPTH |
3192 | Trần Thị Dung | 12/12/1990 | Dược sĩ cao đẳng | 3209/TH-CCHND | 26/12/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3193 | Nguyễn ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 3210 | 26/12/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
3194 | Nguyễn ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 3211 | 26/12/2016 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
3195 | Nguyễn Thị Vân | 20/3/1985 | Dược sĩ trung học | 3212/TH-CCHND | 26/12/2016 | Hải An, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
3196 | Lưu ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 3213 | 26/12/2016 | Định Tăng, Yên Định |
3197 | Lê ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 3214 | 26/12/2016 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
3198 | Lê Xuân Bình | 01/01/1990 | TCD | 3215 | 26/12/2016 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
3199 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 3216 | 26/12/2016 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
3200 | Nguyễn ThịLợi | 01/01/1990 | TCD | 3217 | 26/12/2016 | Các Sơn, Tĩnh Gia |