Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3161 | Trịnh Thị ThanhThanh | 01/01/1990 | CĐ D | 3056 | 17/10/2016 | P.Bắc Sơn, TX.Sầm Sơn |
3162 | Cao Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3057 | 17/10/2016 | Cẩm Lương, Cẩm Thủy |
3163 | Ngô VănPhan | 01/01/1990 | TCD | 3058 | 17/10/2016 | P.Quảng Tiến, TX.Sầm Sơn |
3164 | Hoàng ThịTưởng | 01/01/1990 | TCD | 3059 | 17/10/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
3165 | Cao Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 3060 | 17/10/2016 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3166 | La Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 3061 | 17/10/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3167 | Vũ VănLực | 01/01/1990 | TCD | 3063 | 17/10/2016 | Hoằng Xuân,Hoằng Hóa |
3168 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3064 | 17/10/2016 | Quảng Cát, TP.Thanh Hóa |
3169 | Lê Thị Thoa | 01/01/1990 | TCD | 3065 | 20/10/2016 | Hoaằng Đạo, Hoằng Hóa |
3170 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3066 | 20/10/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
3171 | Lê Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 3067 | 20/10/2016 | Hoằng Hà, Hoằng Hóa |
3172 | Lê ChíCường | 01/01/1990 | TCD | 3068 | 20/10/2016 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
3173 | Phạm ThịTuyên | 01/01/1990 | TCD | 3069 | 20/10/2016 | Vạn thắng, Nông Cống |
3174 | Lê ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 3070 | 20/10/2016 | P.Đông Sơn,TPTH |
3175 | Đoàn ThiHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3071 | 20/10/2016 | Bến Sung, Như Thanh |
3176 | Lê Thị Phương Hảo | 01/01/1990 | TCD | 3072 | 20/10/2016 | Bến Sung, Như Thanh |
3177 | Lê ThịĐiệp | 01/01/1990 | TCD | 3073 | 20/10/2016 | Xuân Phúc, Như Thanh |
3178 | Hoàng Thị Thu Hòa | 01/5/1986 | Trung học dược | 3074 | 05/8/2020 | xã Hải Vân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3179 | Chu ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 3075 | 20/10/2016 | Hải Vân, Như Thanh |
3180 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 3076 | 28/10/2016 | Tân Phúc, Nông cống |
3181 | Nguyễn ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 3077 | 28/10/2016 | Tân Khang, Nông Cống |
3182 | Đinh ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 3078 | 28/10/2016 | Trung Chính, Nông Cống |
3183 | Trịnh XuânLý | 01/01/1990 | TCD | 3079 | 28/10/2016 | P.Ngọc Trạo,TX.Bỉm Sơn |
3184 | Đinh ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3080 | 28/10/2016 | Thượng Ninh, Như Xuân |
3185 | Hoàng ThịMai | 01/01/1990 | CĐ D | 3082 | 28/10/2016 | Minh Sơn, Triệu Sơn |
3186 | Nguyễn Thị Hồng | 01/01/1990 | CĐ D | 3084 | 28/10/2016 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
3187 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3086 | 28/10/2016 | Thành Tân, Thạch Thành |
3188 | Trịnh ThịCam | 01/01/1990 | TCD | 3087 | 28/10/2016 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3189 | Quách Văn Điệp | 01/01/1990 | TCD | 3088 | 28/10/2016 | Thạch Quảng, Th. Thành |
3190 | Lê VươngAnh | 01/01/1990 | TCD | 3089 | 28/10/2016 | Thành Hưng, Th.Thành |
3191 | Đỗ ThịNhân | 01/01/1990 | TCD | 3091 | 28/10/2016 | Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
3192 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 3092 | 28/10/2016 | Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
3193 | Hàn Thị Hải | 01/01/1990 | TCD | 3093 | 28/10/2016 | P.Quảng Thắng,TPTH |
3194 | Đinh VănChinh | 01/01/1990 | TCD | 3094 | 28/10/2016 | P.Quảng Thắng,TPTH |
3195 | Lê ViệtHùng | 01/01/1990 | TCD | 3095 | 28/10/2016 | P.Ba Đình,TPTH |
3196 | Nguyễn SơnTùng | 01/01/1990 | TCD | 3096 | 28/10/2016 | P.Quảng Thắng,TPTH |
3197 | Phạm ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 3097 | 28/10/2016 | P.Ba Đình,TPTH |
3198 | Đinh ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3098 | 28/10/2016 | P.Trường Thi, TPTH |
3199 | Bùi VănThắng | 01/01/1990 | TCD | 3099 | 31/10/2016 | Yên Lâm, Yên Định |
3200 | Lê Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 3100 | 31/10/2016 | Đông Thọ, TPTH |