Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3121 | Mai ThịChinh | 01/01/1990 | TCD | 3008 | 12/09/2016 | Nga Bạch, Nga Sơn |
3122 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3009 | 12/09/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
3123 | Lê ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 3010 | 12/09/2016 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |
3124 | Đỗ ThịTuyển | 01/01/1990 | TCD | 3011 | 20/09/2016 | Thăng Bình, Nông Cống |
3125 | Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 3012 | 20/09/2016 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
3126 | Dương Thị VânAn | 01/01/1990 | TCD | 3013 | 20/09/2016 | P.Hàm Rồng, TPTH |
3127 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3014 | 20/09/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3128 | Lê Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 3015 | 20/09/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3129 | Nguyễn Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 3016 | 20/09/2016 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
3130 | Đoàn Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 3017 | 20/09/2016 | Nga Thành, Nga Sơn |
3131 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3018 | 20/09/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
3132 | Đỗ ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3019 | 20/09/2016 | Xuân Hưng, Thọ Xuân |
3133 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3020 | 20/09/2016 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
3134 | Phạm ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3024 | 20/09/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3135 | Trịnh ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 3025 | 23/09/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3136 | Lê ThànhVinh | 01/01/1990 | TCD | 3026 | 23/09/2016 | P.Lam Sơn,TX.Bỉm Sơn |
3137 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3027 | 23/09/2016 | Minh Dân, Triệu Sơn |
3138 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3028 | 26/09/2016 | Quảng Ninh, Q.Xương |
3139 | Đoàn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 3029 | 26/09/2016 | Quảng Định, Q.Xương |
3140 | Hà ThịDịu | 01/01/1990 | TCD | 3030 | 26/09/2016 | Quảng Phong, Q.Xương |
3141 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3031 | 26/09/2016 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
3142 | Lê ThịLy | 01/01/1990 | TCD | 3032 | 26/09/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
3143 | Lê ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 3033 | 26/09/2016 | Quàng Quỳ, Hoằng Hóa |
3144 | Đinh ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 3037 | 29/09/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3145 | Trần ThịTân | 01/01/1990 | TCD | 3038 | 29/09/2016 | Xuân Du, Như Thanh |
3146 | Nguyễn Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3041 | 03/10/2016 | Quảng Hải, Qaungr Xương |
3147 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3042 | 03/10/2016 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
3148 | Đoàn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 3043 | 03/10/2016 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
3149 | Tạ Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 3044 | 10/10/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
3150 | Trịnh Văn Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 3045 | 10/10/2016 | Quảng Thành, TPTH |
3151 | Bùi PhongToản | 01/01/1990 | TCD | 3046 | 10/10/2016 | Thị trấn huyện Cẩm Thủy |
3152 | Lê Thị Phương Thảo | 01/01/1990 | TCD | 3047 | 10/10/2016 | TT huyện Hậu Lộc |
3153 | Nguyễn ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 3048 | 10/10/2016 | Quảng Tân, Quảng Xương |
3154 | Lê Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 3049 | 10/10/2016 | TT huyện Lang Chánh |
3155 | Lê ThịÂn | 01/01/1990 | TCD | 3050 | 10/10/2016 | TT huyện Lang Chánh |
3156 | Trịnh ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 3051 | 10/10/2016 | P.Đông Sơn,TPTH |
3157 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/01/1990 | TCD | 3052 | 10/10/2016 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
3158 | Thiều VănHạnh | 01/01/1990 | TCD | 3053 | 10/10/2016 | Hợp Lý, Triệu Sơn |
3159 | Lê Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 3054 | 10/10/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3160 | Phan ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 3055 | 10/10/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |