TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3081 | Lê Thị Phương Hảo | 02/3/1988 | Dược sĩ trung học | 3072/TH-CCHND | 20/10/2016 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3082 | Lê Thị Điệp | 25/12/1984 | Dược sĩ trung học | 3073/TH-CCHND | 20/10/2016 | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3083 | Hoàng Thị Thu Hòa | 01/5/1986 | Trung học Dược | 3074//CCHND-SYT-TH | 20/10/2016 | xã Hải Vân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3084 | Chu Thị Giang | 18/6/1984 | Dược sĩ trung học | 3075/TH-CCHND | 20/10/2016 | xã Hải Vân, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3085 | Lê Thị Hiền | 04/02/1985 | Dược sĩ trung học | 3076/TH-CCHND | 28/10/2016 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3086 | Nguyễn Thị Quỳnh | 04/7/1992 | Dược sĩ trung học | 3077/TH-CCHND | 28/10/2016 | xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3087 | Đinh Thị Nhung | 20/7/1993 | Dược sĩ trung học | 3078/TH-CCHND | 28/10/2016 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3088 | Trịnh XuânLý | 01/01/1990 | TCD | 3079 | 28/10/2016 | P.Ngọc Trạo,TX.Bỉm Sơn |
3089 | Đinh ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3080 | 28/10/2016 | Thượng Ninh, Như Xuân |
3090 | Nguyễn Thị Hồng | 27/7/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3084/TH-CCHND | 28/10/2016 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3091 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3086 | 28/10/2016 | Thành Tân, Thạch Thành |
3092 | Trịnh ThịCam | 01/01/1990 | TCD | 3087 | 28/10/2016 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3093 | Quách Văn Điệp | 01/01/1990 | TCD | 3088 | 28/10/2016 | Thạch Quảng, Th. Thành |
3094 | Lê VươngAnh | 01/01/1990 | TCD | 3089 | 28/10/2016 | Thành Hưng, Th.Thành |
3095 | Đỗ Thị Nhân | 03/02/1973 | Dược sĩ trung học | 3091/TH-CCHND | 28/10/2016 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3096 | Lê Thị Mai | 16/02/1987 | Dược sĩ trung học | 3092/TH-CCHND | 28/10/2016 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3097 | Hàn Thị Hải | 04/9/1964 | Dược sĩ trung học | 3093/TH-CCHND | 28/10/2016 | phường Quảng Thắng,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3098 | Đinh Văn Chinh | 15/5/1960 | Dược sĩ trung học | 3094/TH-CCHND | 28/10/2016 | P.Quảng Thắng,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3099 | Lê Việt Hùng | 20/12/1974 | Dược sĩ trung học | 3095/TH-CCHND | 28/10/2016 | phường Ba Đình,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3100 | Nguyễn Sơn Tùng | 03/02/1988 | Dược sĩ trung học | 3096/TH-CCHND | 28/10/2016 | P.Quảng Thắng,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3101 | Phạm Thị Oanh | 02/01/1984 | Dược sĩ trung học | 3097/TH-CCHND | 28/10/2016 | P.Ba Đình,TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
3102 | Đinh Thị Hà | 20/02/1980 | Dược sĩ trung học | 3098/TH-CCHND | 28/10/2016 | P.Trường Thi, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
3103 | Bùi VănThắng | 30/3/1987 | Dược sĩ trung học | 3099/TH-CCHND | 31/10/2016 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3104 | Lê Thị Hạnh | 06/01/1963 | Dược sĩ trung học | 3100/TH-CCHND | 31/10/2016 | P. Đông Thọ, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
3105 | Đào ThịLinh | 01/01/1990 | CĐD | 3103 | 31/10/2016 | Hà Long, Hà Trung |
3106 | Lê Thị Thắm | 03/02/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 3105/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3107 | Mai Quang Vinh | 23/7/1971 | Dược sĩ trung học | 3106/TH-CCHND | 04/11/2016 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3108 | Trần Thị Huệ | 10/4/1982 | Dược sĩ trung học | 3109/TH-CCHND | 04/11/2016 | P.Tân Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
3109 | Nguyễn Văn Hiếu | 08/02/1993 | Dược sĩ trung học | 3110/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa |
3110 | Đinh Thị Thảo | 27/12/1989 | Dược sĩ trung học | 3111/TH-CCHND | 04/11/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3111 | Lê Thị Hồng | 25/6/1989 | Dược sĩ trung học | 3112/TH-CCHND | 04/11/2016 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3112 | Hoàng ThịVui | 01/01/1990 | TCD | 3113 | 04/11/2016 | Hà Lĩnh, Hà Trung |
3113 | Vũ ThịNgoan | 01/01/1990 | TCD | 3114 | 04/11/2016 | Hà Thái, Hà Trung |
3114 | Trịnh Thị Mai Dung | 01/01/1990 | TCD | 3116 | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
3115 | Lại HảiYên | 01/01/1990 | TCD | 3117 | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
3116 | Nguyễn ThanhHuệ | 01/01/1990 | CĐ D | 3118 | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
3117 | Tống ĐứcThành | 01/01/1990 | CĐ D | 3119 | 04/11/2016 | Hà Bắc, Hà Trung |
3118 | Hà Thị ThuTrang | 01/01/1990 | TCD | 3120 | 04/11/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
3119 | Nguyễn Thị Nhung | 26/02/1990 | Dược sĩ trung học | 3121/TH-CCHND | 04/11/2016 | TT huyện Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3120 | Phạm Thanh Văn | 05/3/1994 | Dược sĩ trung học | 3123/TH-CCHND | 04/11/2016 | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |