TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3081 | Nguyễn Thị Hồng | 27/7/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3084/TH-CCHND | 28/10/2016 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3082 | Trịnh Thị Trang | 14/6/1993 | Dược sĩ trung học | 3086/TH-CCHND | 28/10/2016 | Thành Tân, Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3083 | Trịnh Thị Cam | 25/12/1961 | Dược sĩ trung học | 3087/TH-CCHND | 28/10/2016 | Thành Thọ, Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3084 | Quách Văn Điệp | 01/3/1987 | Dược sĩ trung học | 3088/TH-CCHND | 28/10/2016 | Thạch Quảng, Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3085 | Lê Vương Anh | 04/5/1988 | Dược sĩ trung học | 3089/TH-CCHND | 28/10/2016 | Thành Hưng, Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3086 | Đỗ Thị Nhân | 03/02/1973 | Dược sĩ trung học | 3091/TH-CCHND | 28/10/2016 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3087 | Lê Thị Mai | 16/02/1987 | Dược sĩ trung học | 3092/TH-CCHND | 28/10/2016 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3088 | Hàn Thị Hải | 04/9/1964 | Dược sĩ trung học | 3093/TH-CCHND | 28/10/2016 | phường Quảng Thắng,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3089 | Đinh Văn Chinh | 15/5/1960 | Dược sĩ trung học | 3094/TH-CCHND | 28/10/2016 | P.Quảng Thắng,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3090 | Lê Việt Hùng | 20/12/1974 | Dược sĩ trung học | 3095/TH-CCHND | 28/10/2016 | phường Ba Đình,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3091 | Nguyễn Sơn Tùng | 03/02/1988 | Dược sĩ trung học | 3096/TH-CCHND | 28/10/2016 | P.Quảng Thắng,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3092 | Phạm Thị Oanh | 02/01/1984 | Dược sĩ trung học | 3097/TH-CCHND | 28/10/2016 | P.Ba Đình,TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
3093 | Đinh Thị Hà | 20/02/1980 | Dược sĩ trung học | 3098/TH-CCHND | 28/10/2016 | P.Trường Thi, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
3094 | Bùi VănThắng | 30/3/1987 | Dược sĩ trung học | 3099/TH-CCHND | 31/10/2016 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3095 | Lê Thị Hạnh | 06/01/1963 | Dược sĩ trung học | 3100/TH-CCHND | 31/10/2016 | P. Đông Thọ, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
3096 | Đào Thị Linh | 01/12/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3103/TH-CCHND | 31/10/2016 | Hà Long, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3097 | Lê Thị Thắm | 03/02/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 3105/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3098 | Mai Quang Vinh | 23/7/1971 | Dược sĩ trung học | 3106/TH-CCHND | 04/11/2016 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
3099 | Trần Thị Huệ | 10/4/1982 | Dược sĩ trung học | 3109/TH-CCHND | 04/11/2016 | P.Tân Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
3100 | Nguyễn Văn Hiếu | 08/02/1993 | Dược sĩ trung học | 3110/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa |
3101 | Đinh Thị Thảo | 27/12/1989 | Dược sĩ trung học | 3111/TH-CCHND | 04/11/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3102 | Lê Thị Hồng | 25/6/1989 | Dược sĩ trung học | 3112/TH-CCHND | 04/11/2016 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3103 | Hoàng Thị Vui | 26/01/1990 | Dược sĩ trung học | 3113/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Lĩnh, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3104 | Vũ Thị Ngoan | 15/10/1987 | Dược sĩ trung học | 3114/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Thái, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3105 | Trịnh Thị Mai Dung | 25/4/1991 | Dược sĩ trung học | 3116/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Bình, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3106 | Lại Hải Yên | 27/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3117/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3107 | Nguyễn Thanh Huệ | 18/10/1985 | Dược sĩ cao đẳng | 3118/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Yên, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3108 | Tống Đức Thành | 18/01/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 3119/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hà Bắc, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3109 | Hà Thị ThuTrang | 12/4/1985 | Dược sĩ trung học | 3120/TH-CCHND | 04/11/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3110 | Nguyễn Thị Nhung | 26/02/1990 | Dược sĩ trung học | 3121/TH-CCHND | 04/11/2016 | TT huyện Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3111 | Phạm Thanh Văn | 05/3/1994 | Dược sĩ trung học | 3123/TH-CCHND | 04/11/2016 | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3112 | Lê Thị Hạnh | 20/6/1984 | Dược sĩ trung học | 3124/TH-CCHND | 04/11/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3113 | Lê Thị Huệ | 05/9/1982 | Dược sĩ trung học | 3125/TH-CCHND | 09/11/2016 | Xuân Thọ, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3114 | Lê Thị Ngân | 15/5/1991 | Dược sĩ trung học | 3126/TH-CCHND | 09/11/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
3115 | Lê Thị Hồng | 15/7/1988 | Dược sĩ trung học | 3130/TH-CCHND | 09/11/2016 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3116 | Nguyễn Thị Huệ | 02/8/1983 | Dược sĩ trung học | 3131/TH-CCHND | 09/11/2016 | Hoằng Long, TPTH, Thanh Hóa |
3117 | Nguyễn Thị Lan | 05/3/1993 | Dược sĩ trung học | 3132/TH-CCHND | 09/11/2016 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3118 | Đào Thị Trang | 12/10/1993 | Dược sĩ trung học | 3133/TH-CCHND | 14/11/2016 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
3119 | Ngô Thị Thúy Hạnh | 04/8/1984 | Dược sĩ trung học | 3134/TH-CCHND | 14/11/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
3120 | Phạm Thị Hường | 06/10/1987 | Dược sĩ trung học | 3135/TH-CCHND | 14/11/2016 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |