Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3081 | Lê Văn Khanh | 01/01/1990 | TCD | 2964 | 05/08/2016 | Lâm Xa, Bá Thước |
3082 | Hà ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2965 | 05/08/2016 | Lũng Cao, Bá Thước |
3083 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2966 | 12/08/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3084 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2967 | 12/08/2016 | Hoằng Thanh, H. Hóa |
3085 | Đặng MinhVăn | 01/01/1990 | TCD | 2968 | 12/08/2016 | Châu Lộc, Hậu Lộc |
3086 | Nguyễn ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 2968 | 12/08/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
3087 | Lê HuyHòa | 01/01/1990 | TCD | 2969 | 19/08/2016 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
3088 | Trương ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2970 | 19/08/2016 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
3089 | Đỗ Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2971 | 19/08/2016 | Nga Thắng, Nga Sơn |
3090 | Phạm Thị ThanhHà | 01/01/1990 | TCD | 2972 | 19/08/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3091 | Lê ĐứcAnh | 01/01/1990 | TCD | 2973 | 19/08/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3092 | Trần Quốc Thắng | 01/01/1990 | TCD | 2975 | 19/08/2016 | Nông Trường, Triệu Sơn |
3093 | Nguyễn Thị Thơ | 01/01/1990 | TCD | 2976 | 19/08/2016 | P.Quảng Thắng, TPTH |
3094 | Hoàng ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2978 | 19/08/2016 | Nga Thắng, Nga Sơn |
3095 | Nguyễn Văn Tấn | 01/01/1990 | TCD | 2980 | 19/08/2016 | Hoằng Trung, Hoằng Hóa |
3096 | Lê ThịHiệp | 01/01/1990 | TCD | 2981 | 24/08/2016 | Đông Khê, Đông Sơn |
3097 | Nguyễn Thị HuyềnTrang | 01/01/1990 | TCD | 2982 | 24/08/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3098 | Dương Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 2983 | 24/08/2016 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
3099 | Vũ ThuTrang | 01/01/1990 | TCD | 2984 | 24/08/2016 | P.Lam Sơn, TPTH |
3100 | Nguyễn Văn Công | 01/01/1990 | TCD | 2986 | 24/08/2016 | Ba Đình, Nga Sơn |
3101 | Nguyễn ThịHậu | 01/01/1990 | CĐ D | 2987 | 24/08/2016 | Xuân Lộc, Đồng Nai |
3102 | Phạm Thị Ngoan | 01/01/1990 | TCD | 2988 | 26/08/2016 | Quảng Thọ, TX.Sầm Sơn |
3103 | Lưu ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 2989 | 26/08/2016 | Quảng Đại, TX.Sầm Sơn |
3104 | Lê Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2990 | 06/09/2016 | Nam Ngạn,TP.Thanh Hóa |
3105 | Đỗ ThịNhị | 01/01/1990 | TCD | 2991 | 06/09/2016 | xã Minh Nghĩa, Nông Cống |
3106 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2992 | 06/09/2016 | Hoằng Lý, TP.Thanh Hóa |
3107 | Nguyễn Thị Nụ | 01/01/1990 | TCD | 2993 | 06/09/2016 | Đông Tân, TP.Thanh Hóa |
3108 | Ngô Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2994 | 06/09/2016 | Quảng Thành,TP.Thanh Hóa |
3109 | Nguyễn Thị Lâm | 01/01/1990 | TCD | 2995 | 06/09/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
3110 | Lương Xuân Bình | 01/01/1990 | TCD | 2996 | 06/09/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3111 | Lương ThịSen | 01/01/1990 | TCD | 2997 | 06/09/2016 | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa |
3112 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2998 | 06/09/2016 | Hoằng Lý, TP.Thanh Hóa |
3113 | Nguyễn BíchThuận | 01/01/1990 | TCD | 2999 | 06/09/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3114 | Hà KimLiên | 01/01/1990 | TCD | 3000 | 06/09/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3115 | Trịnh ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 3001 | 06/09/2016 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
3116 | Lê HữuNhư | 01/01/1990 | TCD | 3002 | 12/09/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
3117 | Bùi ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 3004 | 12/09/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
3118 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | CĐ D | 3005 | 12/09/2016 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
3119 | Bùi ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 3006 | 12/09/2016 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
3120 | Nguyễn Thế Anh | 01/01/1990 | TCD | 3007 | 12/09/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |