TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3041 | Phạm ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3024 | 20/09/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3042 | Trịnh Thị Quyên | 18/6/1987 | Dược sĩ trung học | 3025/TH-CCHND | 26/09/2016 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
3043 | Lê Thành Vinh | 10/10/1987 | Dược sĩ trung học | 3026/TH-CCHND | 26/09/2016 | phường Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3044 | Lê Thị Hằng | 12/10/1992 | Dược sĩ trung học | 3027/TH-CCHND | 26/09/2016 | xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3045 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3028 | 26/09/2016 | Quảng Ninh, Q.Xương |
3046 | Đoàn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 3029 | 26/09/2016 | Quảng Định, Q.Xương |
3047 | Hà ThịDịu | 01/01/1990 | TCD | 3030 | 26/09/2016 | Quảng Phong, Q.Xương |
3048 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3031 | 26/09/2016 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
3049 | Lê ThịLy | 01/01/1990 | TCD | 3032 | 26/09/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
3050 | Lê ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 3033 | 26/09/2016 | Quàng Quỳ, Hoằng Hóa |
3051 | Đinh ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 3037 | 29/09/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3052 | Trần Thị Tân | 03/3/1986 | Dược sĩ trung học | 3038/TH-CCHND | 29/09/2016 | xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3053 | Nguyễn Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 3041 | 03/10/2016 | Quảng Hải, Qaungr Xương |
3054 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 3042 | 03/10/2016 | Quảng Ngọc, Quảng Xương |
3055 | Đoàn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 3043 | 03/10/2016 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
3056 | Tạ Thị Hà | 18/5/1993 | Dược sĩ trung học | 3044/TH-CCHND | 10/10/2016 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3057 | Trịnh Văn Hạnh | 10/10/1986 | Cao đẳng Dược | 3045/CCHN-D-SYT-TH | 10/10/2016 | phường Quảng Thắng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3058 | Bùi Phong Toản | 05/7/1989 | Dược sĩ trung học | 3046/TH-CCHND | 10/10/2016 | Thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3059 | Lê Thị Phương Thảo | 01/01/1990 | TCD | 3047 | 10/10/2016 | TT huyện Hậu Lộc |
3060 | Nguyễn ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 3048 | 10/10/2016 | Quảng Tân, Quảng Xương |
3061 | Lê Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 3049 | 10/10/2016 | TT huyện Lang Chánh |
3062 | Lê ThịÂn | 01/01/1990 | TCD | 3050 | 10/10/2016 | TT huyện Lang Chánh |
3063 | Nguyễn Thị Nguyệt | 28/12/1990 | Dược sĩ trung học | 3052/TH-CCHND | 10/10/2016 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3064 | Thiều VănHạnh | 01/01/1990 | TCD | 3053 | 10/10/2016 | Hợp Lý, Triệu Sơn |
3065 | Lê Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 3054 | 10/10/2016 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
3066 | Phan ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 3055 | 10/10/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
3067 | Trịnh Thị Thanh Thanh | 06/10/1993 | Đại học Dược | 3056/CCHN-D-SYT-TH | 17/10/2016 | phường Bắc Sơn, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3068 | Cao Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 3057 | 17/10/2016 | Cẩm Lương, Cẩm Thủy |
3069 | Ngô VănPhan | 01/01/1990 | TCD | 3058 | 17/10/2016 | P.Quảng Tiến, TX.Sầm Sơn |
3070 | Hoàng ThịTưởng | 01/01/1990 | TCD | 3059 | 17/10/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
3071 | Cao Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 3060 | 17/10/2016 | Lộc Sơn, Hậu Lộc |
3072 | La Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 3061 | 17/10/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3073 | Vũ VănLực | 01/01/1990 | TCD | 3063 | 17/10/2016 | Hoằng Xuân,Hoằng Hóa |
3074 | Nguyễn Thị Thảo | 20/4/1988 | Đại học Dược | 3064/CCHN-D-SYT-TH | 17/10/2016 | xã Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3075 | Lê Thị Thoa | 03/7/1980 | Dược sĩ trung học | 3065/TH-CCHND | 20/10/2016 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3076 | Nguyễn Thị Thắm | 02/3/1991 | Dược sĩ trung học | 3066/TH-CCHND | 20/10/2016 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3077 | Lê Thị Phượng | 06/8/1979 | Dược sĩ trung học | 3067/TH-CCHND | 20/10/2016 | xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3078 | Phạm Thị Tuyên | 01/9/1994 | Dược sĩ trung học | 3069/TH-CCHND | 20/10/2016 | xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3079 | Lê Thị Thơm | 22/02/1978 | Đại học Dược | 3070/CCHN-D-SYT-TH | 20/10/2016 | phường Đông Sơn,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3080 | Đoàn Thị Huyền | 15/4/1992 | Dược sĩ trung học | 3071/TH-CCHND | 20/10/2016 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |