Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3041 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2914 | 18/07/2016 | Hóa Quỳ, Như Xuân |
3042 | Trịnh Đình Dũng | 01/01/1990 | TCD | 2919 | 25/07/2016 | P.Đông Thọ,TPTH |
3043 | Tào ThanhNgân | 01/01/1990 | TCD | 2921 | 25/07/2016 | Thành Thọ, Thạch Thành |
3044 | Quách VănÁnh | 01/01/1990 | TCD | 2922 | 25/07/2016 | Xuân Du, Như Thanh |
3045 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2923 | 25/07/2016 | P.Đong Vệ, TPTH |
3046 | Lê Thị ThùyLinh | 01/01/1990 | TCD | 2924 | 25/07/2016 | P.Phú Sơn, TPTH |
3047 | Ngô ThiSáu | 01/01/1990 | TCD | 2925 | 25/07/2016 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa |
3048 | Lê ĐìnhViệt | 01/01/1990 | TCD | 2926 | 25/07/2016 | TT huyện Nông Cống |
3049 | Lê Đình Minh | 01/01/1990 | TCD | 2927 | 05/08/2016 | Xuân Hòa, Thọ Xuân |
3050 | Trần Văn Ất | 01/01/1990 | TCD | 2928 | 05/08/2016 | Quảng Cư, Sầm Sơn |
3051 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2929 | 05/08/2016 | Hoằng Trạch, Hoàng Hóa |
3052 | Hà Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2930 | 05/08/2016 | hOằng Thanh, Hoằng Hóa |
3053 | Trần Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2931 | 05/08/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
3054 | Ngô Thị Ánh | 01/01/1990 | TCD | 2932 | 05/08/2016 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa |
3055 | Đỗ ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2934 | 05/08/2016 | Lam Sơn, Thọ Xuân |
3056 | Nguyễn ThịPhúc | 01/01/1990 | TCD | 2935 | 05/08/2016 | Xuân Minh, Thọ Xuân |
3057 | Đỗ Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 2936 | 05/08/2016 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
3058 | Lê Quốc Hòa | 01/01/1990 | TCD | 2937 | 05/08/2016 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
3059 | Mai Thị LanPhương | 01/01/1990 | TCD | 2938 | 05/08/2016 | Xuân lập, Thọ Xuân |
3060 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 01/01/1990 | TCD | 2939 | 05/08/2016 | TT huyện Tĩnh Gia |
3061 | Bùi ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2940 | 05/08/2016 | TT huyện Tĩnh Gia |
3062 | Đặng ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2941 | 05/08/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3063 | Nguyễn thịYến | 01/01/1990 | TCD | 2942 | 05/08/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3064 | Đỗ ThịHà | 01/01/1990 | CĐ D | 2943 | 05/08/2016 | Tấn trường, Tĩnh gia |
3065 | Dương Thị Thanh Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2944 | 05/08/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
3066 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2945 | 05/08/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
3067 | Lâm Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 2946 | 05/08/2016 | Hải An, Tĩnh Gia |
3068 | Lưu ViệtHà | 01/01/1990 | TCD | 2947 | 05/08/2016 | Rừng thông, Đông Sơn |
3069 | Nguyễn Văn Thành | 01/01/1990 | TCD | 2948 | 05/08/2016 | Đông Nam,. Đông Sơn |
3070 | Lê ThịChính | 01/01/1990 | TCD | 2949 | 05/08/2016 | Đông Nam,. Đông Sơn |
3071 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2950 | 05/08/2016 | Đông Nam,. Đông Sơn |
3072 | Nguyễn Thị Ngân | 01/01/1990 | TCD | 2951 | 05/08/2016 | Đông Lĩnh, TPTH |
3073 | Đào ThịHương | 01/01/1990 | CĐ D | 2952 | 05/08/2016 | ĐÔng Anh, Đông Sơn |
3074 | Đinh ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2953 | 05/08/2016 | ĐÔng Anh, Đông Sơn |
3075 | Nguyễn Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 2954 | 05/08/2016 | Đông Thinh, Đông Sơn |
3076 | Nguyễn Thị Linh | 01/01/1990 | TCD | 2958 | 05/08/2016 | Trường Sơn, Sầm Sơn |
3077 | VŨ Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 2960 | 05/08/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3078 | Trần Thị Quế | 01/01/1990 | TCD | 2961 | 05/08/2016 | Điền Lư, Bá Thước |
3079 | Trương ThịNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 2962 | 05/08/2016 | Ban Công, Bá Thước |
3080 | Hà Thị ThuCúc | 01/01/1990 | TCD | 2963 | 05/08/2016 | Cổ Lũng, Bá Thước |