TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3001 | Nguyễn Thị Thơ | 30/10/1990 | Dược sĩ trung học | 2976/TH-CCHND | 19/08/2016 | phường Quảng Thắng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3002 | Hoàng Thị Phượng | 08/5/1989 | Dược sĩ trung học | 2978/TH-CCHND | 19/08/2016 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3003 | Nguyễn Văn Tấn | 01/01/1990 | TCD | 2980 | 19/08/2016 | Hoằng Trung, Hoằng Hóa |
3004 | Lê ThịHiệp | 01/01/1990 | TCD | 2981 | 24/08/2016 | Đông Khê, Đông Sơn |
3005 | Nguyễn Thị HuyềnTrang | 01/01/1990 | TCD | 2982 | 24/08/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3006 | Dương Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 2983 | 24/08/2016 | Thiệu Long, Thiệu Hóa |
3007 | Vũ Thu Trang | 15/10/1993 | Dược sĩ trung học | 2984/TH-CCHND | 24/08/2016 | phường Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3008 | Nguyễn Văn Công | 23/5/1992 | Dược sĩ trung học | 2986/TH-CCHND | 24/08/2016 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3009 | Nguyễn ThịHậu | 01/01/1990 | CĐ D | 2987 | 24/08/2016 | Xuân Lộc, Đồng Nai |
3010 | Phạm Thị Ngoan | 01/01/1990 | TCD | 2988 | 26/08/2016 | Quảng Thọ, TX.Sầm Sơn |
3011 | Lưu ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 2989 | 26/08/2016 | Quảng Đại, TX.Sầm Sơn |
3012 | Lê Thị Thu Hương | 16/9/1972 | Đại học Dược | 2990/CCHN-D-SYT-TH | 06/09/2016 | phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3013 | Đỗ Thị Nhị | 15/02/1990 | Dược sĩ trung học | 2991/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3014 | Lê Thị Hương | 14/7/1988 | Dược sĩ trung học | 2992/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Hoằng Lý, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3015 | Nguyễn Thị Nụ | 12/6/1984 | Dược sĩ trung học | 2993/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3016 | Ngô Thị Thùy | 07/10/1991 | Đại học Dược | 2994/CCHND-SYT-TH | 06/09/2016 | phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3017 | Nguyễn Thị Lâm | 05/6/1992 | Dược sĩ trung học | 2995/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3018 | Lương Xuân Bình | 01/01/1990 | TCD | 2996 | 06/09/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
3019 | Lương Thị Sen | 20/3/1980 | Dược sĩ trung học | 2997/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3020 | Nguyễn Thị Lý | 22/12/1987 | Dược sĩ trung học | 2998/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Hoằng Lý, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3021 | Nguyễn BíchThuận | 01/01/1990 | TCD | 2999 | 06/09/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3022 | Hà KimLiên | 01/01/1990 | TCD | 3000 | 06/09/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
3023 | Trịnh ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 3001 | 06/09/2016 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
3024 | Bùi Thị Hương | 20/01/1987 | Dược sĩ trung học | 3004/TH-CCHND | 12/09/2016 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
3025 | Nguyễn ThịLiên | 16/10/1992 | Đại học Dược | 3005/CCHN-D-SYT-TH | 12/09/2016 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3026 | Bùi ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 3006 | 12/09/2016 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
3027 | Nguyễn Thế Anh | 01/01/1990 | TCD | 3007 | 12/09/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3028 | Mai Thị Chinh | 03/4/1984 | Dược sĩ trung học | 3008/TH-CCHND | 12/09/2016 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3029 | Phạm Thị Hiền | 23/5/1984 | Đại học Dược | 3009/CCHN-D-SYT-TH | 12/09/2016 | phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3030 | Lê Thị Hòa | 25/8/1992 | Dược sĩ trung học | 3010/TH-CCHND | 12/09/2016 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3031 | Đỗ Thị Tuyển | 06/3/1991 | Dược sĩ trung học | 3011/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3032 | Nguyễn Thị Nhung | 07/7/1989 | Dược sĩ trung học | 3012/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3033 | Dương Thị Vân An | 23/10/1988 | Dược sĩ trung học | 3013/TH-CCHND | 20/09/2016 | phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3034 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3014 | 20/09/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3035 | Lê Thị Tuyết | 27/02/1989 | Dược sĩ trung học | 3015/TH-CCHND | 20/09/2016 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3036 | Nguyễn Thị Trang | 15/3/1987 | Dược sĩ trung học | 3016/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3037 | Đoàn Thị Hương | 10/10/1993 | Dược sĩ trung học | 3017/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3038 | Lê Thị Dung | 20/9/1981 | Dược sĩ trung học | 3018/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3039 | Đỗ ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 3019 | 20/09/2016 | Xuân Hưng, Thọ Xuân |
3040 | Lê Thị Hồng | 10/3/1994 | Dược sĩ trung cấp | 3020/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |