TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3001 | Phạm Thị Ngoan | 24/4/1972 | Dược sĩ trung học | 2988/TH-CCHND | 29/08/2016 | Quảng Thọ, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3002 | Lưu Thị Mai | 06/6/1977 | Dược sĩ trung học | 2989/TH-CCHND | 29/08/2016 | Quảng Đại, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3003 | Lê Thị Thu Hương | 16/9/1972 | Đại học Dược | 2990/CCHN-D-SYT-TH | 06/09/2016 | phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3004 | Đỗ Thị Nhị | 15/02/1990 | Dược sĩ trung học | 2991/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3005 | Lê Thị Hương | 14/7/1988 | Dược sĩ trung học | 2992/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Hoằng Lý, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3006 | Nguyễn Thị Nụ | 12/6/1984 | Dược sĩ trung học | 2993/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3007 | Ngô Thị Thùy | 07/10/1991 | Đại học Dược | 2994/CCHND-SYT-TH | 06/09/2016 | phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3008 | Nguyễn Thị Lâm | 05/6/1992 | Dược sĩ trung học | 2995/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3009 | Lương Xuân Bình | 15/8/1957 | Dược sĩ trung học | 2996/TH-CCHND | 06/09/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3010 | Lương Thị Sen | 20/3/1980 | Dược sĩ trung học | 2997/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3011 | Nguyễn Thị Lý | 22/12/1987 | Dược sĩ trung học | 2998/TH-CCHND | 06/09/2016 | xã Hoằng Lý, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3012 | Nguyễn Bích Thuận | 01/01/1986 | Dược sĩ trung học | 2999/TH-CCHND | 06/09/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3013 | Hà Kim Liên | 10/12/1963 | Dược sĩ trung học | 3000/TH-CCHND | 06/09/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3014 | Trịnh Thị Lan | 01/6/1985 | Dược sĩ trung học | 3001/TH-CCHND | 06/09/2016 | Cầu Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3015 | Bùi Thị Hương | 20/01/1987 | Dược sĩ trung học | 3004/TH-CCHND | 12/09/2016 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
3016 | Nguyễn Thị Liên | 16/10/1992 | Đại học Dược | 3005/CCHN-D-SYT-TH | 12/09/2016 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3017 | Bùi Thị Giang | 16/6/1988 | Dược sĩ trung cấp | 3006/TH-CCHND | 12/09/2016 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3018 | Nguyễn Thế Anh | 01/01/1973 | Dược sĩ trung cấp | 3007/TH-CCHND | 12/09/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3019 | Mai Thị Chinh | 03/4/1984 | Dược sĩ trung học | 3008/TH-CCHND | 12/09/2016 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3020 | Phạm Thị Hiền | 23/5/1984 | Đại học Dược | 3009/CCHN-D-SYT-TH | 12/09/2016 | phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3021 | Lê Thị Hòa | 25/8/1992 | Dược sĩ trung học | 3010/TH-CCHND | 12/09/2016 | xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3022 | Đỗ Thị Tuyển | 06/3/1991 | Dược sĩ trung học | 3011/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3023 | Nguyễn Thị Nhung | 07/7/1989 | Dược sĩ trung học | 3012/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3024 | Dương Thị Vân An | 23/10/1988 | Dược sĩ trung học | 3013/TH-CCHND | 20/09/2016 | phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3025 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3014 | 20/09/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3026 | Lê Thị Tuyết | 27/02/1989 | Dược sĩ trung học | 3015/TH-CCHND | 20/09/2016 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3027 | Nguyễn Thị Trang | 15/3/1987 | Dược sĩ trung học | 3016/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3028 | Đoàn Thị Hương | 10/10/1993 | Dược sĩ trung học | 3017/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3029 | Lê Thị Dung | 20/9/1981 | Dược sĩ trung học | 3018/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3030 | Đỗ Thị Trang | 20/11/1987 | Dược sĩ trung cấp | 3019/TH-CCHND | 20/09/2016 | Xuân Hưng, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3031 | Lê Thị Hồng | 10/3/1994 | Dược sĩ trung cấp | 3020/TH-CCHND | 20/09/2016 | xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
3032 | Phạm ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 3024 | 20/09/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3033 | Trịnh Thị Quyên | 18/6/1987 | Dược sĩ trung học | 3025/TH-CCHND | 26/09/2016 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
3034 | Lê Thành Vinh | 10/10/1987 | Dược sĩ trung học | 3026/TH-CCHND | 26/09/2016 | phường Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3035 | Lê Thị Hằng | 12/10/1992 | Dược sĩ trung học | 3027/TH-CCHND | 26/09/2016 | xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3036 | Nguyễn Thị Hồng | 05/9/1989 | Dược sĩ trung cấp | 3028/TH-CCHND | 26/09/2016 | Quảng Ninh, Qương Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3037 | Đoàn Thị Hà | 02/4/1983 | Dược sĩ trung cấp | 3029/TH-CCHND | 26/09/2016 | Quảng Định, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3038 | Hà Thị Dịu | 09/6/1984 | Dược sĩ trung cấp | 3030/TH-CCHND | 26/09/2016 | Quảng Phong, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3039 | Nguyễn Thị Hồng | 05/02/1987 | Dược sĩ trung cấp | 3031/TH-CCHND | 26/09/2016 | Vân Sơn, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3040 | Lê Thị Ly | 15/01/1989 | Dược sĩ trung cấp | 3032/TH-CCHND | 26/09/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |