Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3001 | Nguyễn ThịLê | 01/01/1990 | TCD | 2873 | 11/07/2016 | Tào Xuyên, H.Hoằng Hoa |
3002 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2874 | 11/07/2016 | Thiệu Dương, TPTH |
3003 | Phùng VănQuang | 01/01/1990 | TCD | 2875 | 11/07/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
3004 | Mai Thị Yến | 01/01/1990 | TCD | 2876 | 11/07/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
3005 | Tạ ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2877 | 11/07/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3006 | Nguyễn ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 2878 | 11/07/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
3007 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2879 | 11/07/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
3008 | Trịnh ThịLập | 01/01/1990 | TCD | 2880 | 11/07/2016 | Thiệu Công, Thiệu Hóa |
3009 | Lê ThịXoan | 01/01/1990 | TCD | 2881 | 11/07/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
3010 | Nguyễn VănThịnh | 01/01/1990 | TCY | 2882 | 11/07/2016 | P. Ba ĐÌnh, TPTH |
3011 | Nhữ ThịQuế | 01/01/1990 | TCD | 2883 | 11/07/2016 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
3012 | Lê Thị Kiệm | 01/01/1964 | TCD | 2884 | 11/7/2016 | Quảng Ngọc, Q. Xương |
3013 | Tô ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2885 | 11/07/2016 | Quảng Văn, Q.Xương |
3014 | Trần VănTâm | 01/01/1990 | TCD | 2886 | 11/07/2016 | Quảng Văn, Q. Xương |
3015 | Nguyễn ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 2887 | 11/07/2016 | Quảng Bình, Q. Xương |
3016 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2888 | 11/07/2016 | Quảng Nhân,Q.Xương |
3017 | Vũ VănDuy | 01/01/1990 | TCD | 2889 | 11/07/2016 | Quảng Nham, Q.Xương |
3018 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2890 | 11/07/2016 | Quảng Chính, Q. Xương |
3019 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2891 | 11/07/2016 | Quảng Lĩnh, Q.Xương |
3020 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2892 | 11/07/2016 | Quảng Bình, Q. Xương |
3021 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2893 | 11/07/2016 | Quảng Trường, Q.Xương |
3022 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2894 | 11/07/2016 | Quảng Yên, Q.Xương |
3023 | Lê ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2895 | 18/07/2016 | Hoằng Phong, H.Hóa |
3024 | Nguyễn Xuân Tới | 01/01/1990 | TCD | 2896 | 18/07/2016 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
3025 | Phạm ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 2897 | 18/07/2016 | TT. Nông Cống, N. Cống |
3026 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 2898 | 18/07/2016 | xã Hoa Lộc, H.Hậu Lộc |
3027 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2899 | 18/07/2016 | Hoàng Giang, N. Cống |
3028 | Lê ThịYên | 01/01/1990 | TCD | 2900 | 18/07/2016 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
3029 | Nguyễn ThịTròn | 01/01/1990 | TCD | 2901 | 18/07/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
3030 | Pham Minh Nguyệt | 01/01/1990 | TCD | 2902 | 18/07/2016 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3031 | Trịnh Phương Cát | 01/01/1990 | TCD | 2903 | 18/07/2016 | P.Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3032 | Nguyễn THịNga | 01/01/1990 | CĐ D | 2905 | 18/07/2016 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
3033 | Lê Bá Huynh | 01/01/1990 | TCD | 2906 | 18/07/2016 | Cao Thinh, Ngọc Lặc |
3034 | Hoàng ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2907 | 18/07/2016 | Quảng Trạch, Q. Xương |
3035 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2908 | 18/07/2016 | Quang Yên, Q.Xương |
3036 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 2909 | 18/07/2016 | Quảng Chính, Q. Xương |
3037 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2910 | 18/07/2016 | Qaungr Đông, TPTH |
3038 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2911 | 18/07/2016 | Hoằng Qùy, Hoằng Hóa |
3039 | Phạm ThịTài | 01/01/1990 | TCD | 2912 | 18/07/2016 | Xuân Bình, Như Xuân |
3040 | Lô ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2913 | 18/07/2016 | Tân Bình, Như Xuân |