TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2961 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2929 | 05/08/2016 | Hoằng Trạch, Hoàng Hóa |
2962 | Hà Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2930 | 05/08/2016 | hOằng Thanh, Hoằng Hóa |
2963 | Trần Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2931 | 05/08/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2964 | Ngô Thị Ánh | 06/9/1985 | Dược sĩ trung học | 2932/TH-CCHND | 05/08/2016 | xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2965 | Đỗ ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2934 | 05/08/2016 | Lam Sơn, Thọ Xuân |
2966 | Nguyễn ThịPhúc | 01/01/1990 | TCD | 2935 | 05/08/2016 | Xuân Minh, Thọ Xuân |
2967 | Đỗ Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 2936 | 05/08/2016 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
2968 | Lê Quốc Hòa | 01/01/1990 | TCD | 2937 | 05/08/2016 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
2969 | Mai Thị LanPhương | 01/01/1990 | TCD | 2938 | 05/08/2016 | Xuân lập, Thọ Xuân |
2970 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 01/01/1990 | TCD | 2939 | 05/08/2016 | TT huyện Tĩnh Gia |
2971 | Bùi ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2940 | 05/08/2016 | TT huyện Tĩnh Gia |
2972 | Đặng ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2941 | 05/08/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
2973 | Nguyễn thịYến | 01/01/1990 | TCD | 2942 | 05/08/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
2974 | Đỗ ThịHà | 01/01/1990 | CĐ D | 2943 | 05/08/2016 | Tấn trường, Tĩnh gia |
2975 | Dương Thị Thanh Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2944 | 05/08/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
2976 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2945 | 05/08/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2977 | Lâm Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 2946 | 05/08/2016 | Hải An, Tĩnh Gia |
2978 | Lưu ViệtHà | 01/01/1990 | TCD | 2947 | 05/08/2016 | Rừng thông, Đông Sơn |
2979 | Nguyễn Văn Thành | 01/01/1990 | TCD | 2948 | 05/08/2016 | Đông Nam,. Đông Sơn |
2980 | Lê Thị Chính | 25/10/1981 | Cao đẳng Dược | 2949/CCHN-D-SYT-TH | 05/08/2016 | xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2981 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2950 | 05/08/2016 | Đông Nam,. Đông Sơn |
2982 | Nguyễn Thị Ngân | 01/01/1990 | TCD | 2951 | 05/08/2016 | Đông Lĩnh, TPTH |
2983 | Đào ThịHương | 01/01/1990 | CĐ D | 2952 | 05/08/2016 | ĐÔng Anh, Đông Sơn |
2984 | Đinh ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2953 | 05/08/2016 | ĐÔng Anh, Đông Sơn |
2985 | Nguyễn Thị Mai | 16/02/1985 | Cao đẳng Dược | 2954/CCHN-D-SYT-TH | 05/08/2016 | xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2986 | Nguyễn Thị Linh | 01/9/1988 | Dược sĩ trung học | 2958/TH-CCHND | 05/08/2016 | phường Trường Sơn, TX Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2987 | VŨ Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 2960 | 05/08/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2988 | Trần Thị Quế | 01/01/1990 | TCD | 2961 | 05/08/2016 | Điền Lư, Bá Thước |
2989 | Trương ThịNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 2962 | 05/08/2016 | Ban Công, Bá Thước |
2990 | Hà Thị ThuCúc | 01/01/1990 | TCD | 2963 | 05/08/2016 | Cổ Lũng, Bá Thước |
2991 | Lê Văn Khanh | 01/01/1990 | TCD | 2964 | 05/08/2016 | Lâm Xa, Bá Thước |
2992 | Hà ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2965 | 05/08/2016 | Lũng Cao, Bá Thước |
2993 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2966 | 12/08/2016 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |
2994 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2967 | 12/08/2016 | Hoằng Thanh, H. Hóa |
2995 | Đặng Minh Văn | 01/7/1973 | Dược sĩ trung học | 2968/TH-CCHND | 12/08/2016 | xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2996 | Nguyễn ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 2968 | 12/08/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
2997 | Lê HuyHòa | 01/01/1990 | TCD | 2969 | 19/08/2016 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
2998 | Đỗ Thị ThanhHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2971 | 19/08/2016 | Nga Thắng, Nga Sơn |
2999 | Lê ĐứcAnh | 01/01/1990 | TCD | 2973 | 19/08/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
3000 | Trần Quốc Thắng | 02/5/1985 | Dược sĩ trung học | 2975/TH-CCHND | 19/08/2016 | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |