Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2961 | Nguyễn Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 2829 | 04/07/2016 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
2962 | Lê ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2830 | 04/07/2016 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
2963 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2831 | 04/07/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
2964 | Le Thị Hải | 01/01/1990 | TCD | 2832 | 04/07/2016 | TT huyện cẩm Thủy |
2965 | Trịnh ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2833 | 04/07/2016 | Cẩm Tâm, Cẩm Thủy |
2966 | Dương ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2834 | 04/07/2016 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
2967 | Lý ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2835 | 04/07/2016 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy |
2968 | Le Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 2836 | 04/07/2016 | Cẩm Châu, Cẩm Thủy |
2969 | Lê Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2837 | 04/07/2016 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
2970 | Hoàng ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2838 | 04/07/2016 | Cẩm Giang, Cẩm Thủy |
2971 | Hoàng ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 2839 | 04/07/2016 | Nga An, Nga Son |
2972 | Mai ThịLuân | 01/01/1990 | TCD | 2840 | 04/07/2016 | Nga Lĩnh, Nga Sơn |
2973 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2841 | 04/07/2016 | Nga Thiện, Nga Sơn |
2974 | Vũ ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2842 | 04/07/2016 | Nga Điền, Nga Sơn |
2975 | Nguyễn CúcPhương | 01/01/1990 | TCD | 2843 | 04/07/2016 | Nga Trung, Nga Sơn |
2976 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2844 | 04/07/2016 | Nga Trường, Nga Sơn |
2977 | Phan ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2845 | 04/07/2016 | Nga Trường, Nga Sơn |
2978 | Trần Thị Bích | 01/01/1990 | TCD | 2846 | 04/07/2016 | Nga Thủy, Nga Sơn |
2979 | Nguyễn ThịThắng | 01/01/1990 | TCD | 2847 | 04/07/2016 | Nga Hưng, Nga Sơn |
2980 | Trịnh ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2848 | 04/07/2016 | Nga Thái, Nga Sơn |
2981 | Nguyễn ThịLựu | 01/01/1990 | TCD | 2849 | 04/07/2016 | Nga Tiến, Nga Sơn |
2982 | Phạm VănHải | 01/01/1990 | TCD | 2850 | 04/07/2016 | Nga Trường, Nga Sơn |
2983 | Mai ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2851 | 04/07/2016 | TT huyện Nga Sơn |
2984 | Nguyễn ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2852 | 04/07/2016 | Nga Thanh, Nga Sơn |
2985 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2853 | 04/07/2016 | Nga Thạch, Nga Sơn |
2986 | Trịnh ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2854 | 04/07/2016 | Nga An, Nga Son |
2987 | Hoàng ThịLiễu | 01/01/1990 | TCD | 2855 | 04/07/2016 | Nga An, Nga Son |
2988 | Ngô ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2856 | 04/07/2016 | Nga Bạch, Nga Sơn |
2989 | Lê Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2857 | 04/07/2016 | Nga Bạch, Nga Sơn |
2990 | Đinh ThịBằng | 01/01/1990 | TCD | 2858 | 11/07/2016 | TT huyện Nông Cống |
2991 | Lê VănLong | 01/01/1990 | CĐ D | 2861 | 11/07/2016 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
2992 | Lò ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2863 | 11/07/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2993 | Trần Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 2864 | 11/07/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2994 | Tạ ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2865 | 11/07/2016 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
2995 | Võ ThịThương | 01/01/1990 | CĐ D | 2866 | 11/07/2016 | Hoằng Khê, Hoằng Hóa |
2996 | Phạm ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2867 | 11/07/2016 | TT Vạn Hà,H.Thiệu Hóa |
2997 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2868 | 11/07/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
2998 | Lê Thị Thu Hoài | 01/01/1990 | TCD | 2869 | 11/07/2016 | Hoằng Long, Hoằng Hóa |
2999 | Lê Thị Quyên | 01/01/1990 | TCD | 2870 | 11/07/2016 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3000 | Lê VănChung | 01/01/1990 | TCD | 2871 | 11/07/2016 | Thiệu Dương, TPTH |