Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2921 | Trần ThịTrúc | 01/01/1990 | TCD | 2787 | 20/06/2016 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia |
2922 | Lê ThịDuyến | 01/01/1990 | TCD | 2788 | 20/06/2016 | Hải Hoà, Tĩnh Gia |
2923 | Nghiêm ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2789 | 20/06/2016 | Triệu Dương, Tĩnh Gia |
2924 | Nguyễn ThịHiệp | 01/01/1990 | TCD | 2790 | 20/06/2016 | Bình Minh, Tĩnh Gia |
2925 | Lâm ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2791 | 20/06/2016 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
2926 | Trần Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2792 | 20/06/2016 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2927 | Lê ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2793 | 20/06/2016 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia |
2928 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2794 | 20/06/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2929 | Lê ThùyLinh | 01/01/1990 | TCD | 2795 | 20/06/2016 | Hải Hòa, Tĩnh gia |
2930 | Lê ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2796 | 20/06/2016 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
2931 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | CĐ D | 2797 | 27/06/2016 | Thiệu Dương, TPTH |
2932 | Ngô Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2799 | 27/06/2016 | TT huyện Quan Hóa |
2933 | Lê Văn Lịch | 01/01/1990 | TCD | 2800 | 27/06/2016 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
2934 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/1973 | Đại học dược | 2801 | 27/06/2016 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
2935 | Lương ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2802 | 27/06/2016 | Tân Thọ, Nông Cống |
2936 | Lê ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2803 | 27/06/2016 | Hoàng Giang, N.Cống |
2937 | Nguyễn Anh Vũ | 01/01/1990 | TCD | 2804 | 27/06/2016 | Trung Ý, Nông Cống |
2938 | Lê Năng Văn | 01/01/1990 | TCD | 2806 | 04/07/2016 | TT huyện Thọ Xuân, TH |
2939 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2807 | 04/07/2016 | Vạn Thắng, Nông Cống |
2940 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2808 | 04/07/2016 | Thăng Long, Nông Cống |
2941 | Lê Thị Thương | 01/01/1990 | TCD | 2809 | 04/07/2016 | Minh Khôi, Nông Cống |
2942 | Lê ThịDiện | 01/01/1990 | TCD | 2810 | 04/07/2016 | Công Liêm, Nông Cống |
2943 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2811 | 04/07/2016 | Tượng Lĩnh, Nông Cống |
2944 | Lê ThịSỹ | 01/01/1990 | TCD | 2812 | 04/07/2016 | Thăng Thọ, Nông Cống |
2945 | Lê Phương Nguyên | 01/01/1990 | TCD | 2813 | 04/07/2016 | Vạn Hòa,Nông Cống |
2946 | Nguyễn ThịDiệp | 01/01/1990 | TCD | 2814 | 04/07/2016 | TT Cẩm Thủy |
2947 | Trưng Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2815 | 04/07/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
2948 | Vũ Kim Hải | 01/01/1990 | TCD | 2816 | 04/07/2016 | TT huyện Cẩm Thủy |
2949 | Nguyễn ThịToan | 01/01/1990 | TCD | 2817 | 04/07/2016 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2950 | Đào MạnhCường | 01/01/1990 | TCD | 2818 | 04/07/2016 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2951 | Lê ThịTình | 01/01/1990 | TCD | 2819 | 04/07/2016 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2952 | Phạm ThịTình | 01/01/1990 | TCD | 2820 | 04/07/2016 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2953 | Nguyến ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2821 | 04/07/2016 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2954 | Dương ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2822 | 04/07/2016 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2955 | Lê ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 2823 | 04/07/2016 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
2956 | Cao ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2824 | 04/07/2016 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
2957 | Hà Thị Vần | 01/01/1990 | TCD | 2825 | 04/07/2016 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
2958 | Dương ThịChung | 01/01/1990 | TCD | 2826 | 04/07/2016 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
2959 | Trương ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2827 | 04/07/2016 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
2960 | Trương ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2828 | 04/07/2016 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |