TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2921 | Lê Thị Thúy | 24/6/1992 | Dược sĩ trung học | 2891/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Lĩnh, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2922 | Nguyễn Thị Hiền | 16/6/1987 | Dược sĩ trung học | 2892/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Bình, Q. Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2923 | Nguyễn Thị Phương | 06/01/1982 | Dược sĩ trung học | 2893/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Trường, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2924 | Nguyễn Thị Thủy | 19/5/1989 | Dược sĩ trung học | 2894/TH-CCHND | 11/07/2016 | Quảng Yên, Q.Xương |
2925 | Lê Thị Thảo | 26/7/1986 | Dược sĩ trung học | 2895/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2926 | Nguyễn Xuân Tới | 13/02/1973 | Dược sĩ trung học | 2896/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2927 | Phạm Thị Lệ | 07/7/1987 | Dược sĩ trung học | 2897/TH-CCHND | 18/07/2016 | TT. Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2928 | Nguyễn Thị Tuyết | 06/5/1986 | Dược sĩ trung học | 2898/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2929 | Lê Thị Tuyết | 02/7/1985 | Dược sĩ trung học | 2899/TH-CCHND | 18/07/2016 | Hoàng Giang, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2930 | Lê ThịYên | 01/01/1990 | TCD | 2900 | 18/07/2016 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
2931 | Nguyễn ThịTròn | 01/01/1990 | TCD | 2901 | 18/07/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2932 | Pham Minh Nguyệt | 14/6/1991 | Dược sĩ trung học | 2902/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2933 | Trịnh Phương Cát | 20/6/1994 | Dược sĩ trung học | 2903/TH-CCHND | 18/07/2016 | phường Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2934 | Nguyễn Thị Nga | 01/9/1990 | Dược sĩ cao đẳng | 2905/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2935 | Lê Bá Huynh | 01/6/1992 | Dược sĩ trung học | 2906/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2936 | Hoàng Thị Hồng | 12/9/1984 | Dược sĩ trung học | 2907/TH-CCHND | 18/07/2016 | Quảng Trạch, Q. Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2937 | Nguyễn Thị Giang | 24/8/1987 | Dược sĩ trung học | 2908/TH-CCHND | 18/07/2016 | Quang Yên, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2938 | Nguyễn Thị Phượng | 18/6/1985 | Dược sĩ trung học | 2909/TH-CCHND | 18/07/2016 | Quảng Chính, Q. Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2939 | Nguyễn Thị Hoa | 16/12/1986 | Dược sĩ trung học | 2910/TH-CCHND | 18/07/2016 | xã Quảng Đông, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2940 | Lê Thị Phương | 07/8/1984 | Dược sĩ trung học | 2911/TH-CCHND | 18/07/2016 | Hoằng Qùy, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2941 | Phạm Thị Tài | 05/01/1994 | Dược sĩ trung học | 2912/TH-CCHND | 18/07/2016 | Xuân Bình, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2942 | Lô Thị Bình | 14/11/1988 | Dược sĩ trung học | 2913/TH-CCHND | 18/07/2016 | Tân Bình, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2943 | Lê Thị Oanh | 26/7/1989 | Dược sĩ trung học | 2914/TH-CCHND | 18/07/2016 | Hóa Quỳ, Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2944 | Tào Thanh Ngân | 20/10/1977 | Cao đẳng Dược | 2921/CCHN-D-SYT-TH | 25/07/2016 | xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
2945 | Quách Văn Ánh | 23/6/1987 | Dược sĩ trung học | 2922/TH-CCHND | 25/07/2016 | Xuân Du, Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
2946 | Nguyễn Thị Thanh | 02/01/1978 | Dược sĩ trung học | 2923/TH-CCHND | 25/07/2016 | phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2947 | Lê Thị Thùy Linh | 10/8/1990 | Dược sĩ trung học | 2924/TH-CCHND | 25/07/2016 | P.Phú Sơn, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
2948 | Ngô Thị Sáu | 10/10/1993 | Dược sĩ trung học | 2925/TH-CCHND | 25/07/2016 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2949 | Lê Đình Việt | 12/12/1962 | Dược sĩ trung học | 2926/TH-CCHND | 25/07/2016 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2950 | Lê Đình Minh | 06/7/1986 | Đại học Dược | 2927/CCHN-D-SYT-TH | 05/08/2016 | phường Quảng Thịnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2951 | Trần Văn Ất | 20/8/1985 | Dược sĩ trung học | 2928/TH-CCHND | 05/08/2016 | Quảng Cư, TX Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2952 | Lê Thị Nga | 03/6/1981 | Dược sĩ trung học | 2929/TH-CCHND | 05/08/2016 | Hoằng Trạch, Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2953 | Hà Thị Thu Hương | 27/3/1975 | Dược sĩ trung học | 2930/TH-CCHND | 05/08/2016 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2954 | Trần Thị Hiền | 20/10/1985 | Dược sĩ trung học | 2931/TH-CCHND | 05/08/2016 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2955 | Ngô Thị Ánh | 06/9/1985 | Dược sĩ trung học | 2932/TH-CCHND | 05/08/2016 | xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2956 | Đỗ Thị Bình | 05/5/1986 | Dược sĩ trung học | 2934/TH-CCHND | 05/08/2016 | Lam Sơn, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2957 | Nguyễn Thị Phúc | 10/5/1984 | Dược sĩ trung học | 2935/TH-CCHND | 05/08/2016 | Xuân Minh, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2958 | Đỗ Thị Oanh | 20/3/1993 | Dược sĩ trung học | 2936/TH-CCHND | 05/08/2016 | Xuân Thành, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2959 | Lê Quốc Hòa | 08/10/1982 | Dược sĩ trung học | 2937/TH-CCHND | 05/08/2016 | Xuân Thành, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2960 | Mai Thị Lan Phương | 28/5/1972 | Dược sĩ trung học | 2938/TH-CCHND | 05/08/2016 | Xuân lập, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |