Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2881 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2743 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2882 | Hoàng ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2744 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2883 | Nguyễn ThươngHoài | 01/01/1990 | TCD | 2745 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2884 | Vi Thị Thìn | 01/01/1990 | TCD | 2746 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2885 | Bùi ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 2747 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2886 | Bùi ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2748 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2887 | Dương ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2749 | 13/06/2016 | Xuân Dương, Th. Xuân |
2888 | Lê Văn Minh | 01/01/1990 | TCD | 2750 | 13/06/2016 | Đồng Lương, L.Chánh |
2889 | Phùng ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2751 | 13/06/2016 | Quang Hiến, L.Chánh |
2890 | Lữ Viết Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2752 | 13/06/2016 | Tam Văn, Lang Chánh |
2891 | Lò ThịChuẩn | 01/01/1990 | TCD | 2753 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2892 | Hà ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 2754 | 13/06/2016 | Trí Nang, Lang Chánh |
2893 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2755 | 13/06/2016 | Giao Thiện, Lang Chánh |
2894 | Vi Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 2756 | 13/06/2016 | Đồng Lương, L.Chánh |
2895 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2757 | 13/06/2016 | P.An Hoạch, TPTH |
2896 | Đặng XuânTình | 01/01/1990 | TCD | 2759 | 13/06/2016 | Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
2897 | Đặng Xuân Chung | 16/10/1984 | Trung học dược | 2760 | 13/06/2016 | xã Bình Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
2898 | Ngô Thị Đào | 01/01/1990 | TCD | 2761 | 13/06/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
2899 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2762 | 13/06/2016 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
2900 | Lê Thị Hồng Tú | 01/01/1990 | TCD | 2763 | 13/06/2016 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |
2901 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 2764 | 13/06/2016 | Yên Mỹ, Nông Cống |
2902 | Phạm ĐìnhDũng | 01/01/1990 | TCD | 2765 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2903 | Vũ ThịDuy | 01/01/1990 | TCD | 2766 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2904 | Phạm Thị HồngNhung | 01/01/1990 | TCD | 2767 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2905 | Lê Huy Kim | 01/01/1990 | TCD | 2768 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2906 | Nguyễn ThanhVân | 01/01/1990 | TCD | 2769 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2907 | Bùi ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2770 | 13/06/2016 | Thạch Đồng, T. Thành |
2908 | Nguyễn ThịMai | 01/01/1990 | CĐ D | 2773 | 20/06/2016 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2909 | Vi Thị Chỉnh | 01/01/1990 | TCD | 2774 | 20/06/2016 | Thanh Xuân, Như Xuân |
2910 | Bùi ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2775 | 20/06/2016 | Xuân Du, Như Thanh |
2911 | Lưu LyLy | 01/01/1990 | TCD | 2776 | 20/06/2016 | P.Đông Sơn, TPTH |
2912 | Hà ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2777 | 20/06/2016 | Cành Nàng, Bá Thước |
2913 | Nguyễn Văn Tốn | 01/01/1990 | TCD | 2778 | 20/06/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
2914 | Cao ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2779 | 20/06/2016 | Tế Thắng, Nông Cống |
2915 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2781 | 20/06/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
2916 | Phạm Thị HoàngAnh | 01/01/1990 | TCD | 2782 | 20/06/2016 | P.Ba Đình, TX./Bỉm Sơn |
2917 | Lê ThịToan | 01/01/1990 | TCD | 2783 | 20/06/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
2918 | Nguyễn ThịLương | 01/01/1990 | TCD | 2784 | 20/06/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
2919 | Lê ThịNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 2785 | 20/06/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
2920 | Bùi ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2786 | 20/06/2016 | Hải Bình, Tĩnh Gia |