TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2881 | Hoàng Thị Oanh | 12/8/1974 | Dược sĩ trung học | 2838/TH-CCHND | 04/07/2016 | xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2882 | Hoàng Thị Cúc | 05/6/1987 | Dược sĩ trung học | 2839/TH-CCHND | 04/07/2016 | xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh hóa |
2883 | Mai ThịLuân | 01/01/1990 | TCD | 2840 | 04/07/2016 | Nga Lĩnh, Nga Sơn |
2884 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2841 | 04/07/2016 | Nga Thiện, Nga Sơn |
2885 | Vũ ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2842 | 04/07/2016 | Nga Điền, Nga Sơn |
2886 | Nguyễn CúcPhương | 01/01/1990 | TCD | 2843 | 04/07/2016 | Nga Trung, Nga Sơn |
2887 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2844 | 04/07/2016 | Nga Trường, Nga Sơn |
2888 | Phan ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2845 | 04/07/2016 | Nga Trường, Nga Sơn |
2889 | Trần Thị Bích | 01/01/1990 | TCD | 2846 | 04/07/2016 | Nga Thủy, Nga Sơn |
2890 | Nguyễn ThịThắng | 01/01/1990 | TCD | 2847 | 04/07/2016 | Nga Hưng, Nga Sơn |
2891 | Trịnh ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2848 | 04/07/2016 | Nga Thái, Nga Sơn |
2892 | Nguyễn ThịLựu | 01/01/1990 | TCD | 2849 | 04/07/2016 | Nga Tiến, Nga Sơn |
2893 | Phạm VănHải | 01/01/1990 | TCD | 2850 | 04/07/2016 | Nga Trường, Nga Sơn |
2894 | Mai ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2851 | 04/07/2016 | TT huyện Nga Sơn |
2895 | Nguyễn ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2852 | 04/07/2016 | Nga Thanh, Nga Sơn |
2896 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2853 | 04/07/2016 | Nga Thạch, Nga Sơn |
2897 | Trịnh ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2854 | 04/07/2016 | Nga An, Nga Son |
2898 | Hoàng ThịLiễu | 01/01/1990 | TCD | 2855 | 04/07/2016 | Nga An, Nga Son |
2899 | Ngô ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2856 | 04/07/2016 | Nga Bạch, Nga Sơn |
2900 | Lê Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2857 | 04/07/2016 | Nga Bạch, Nga Sơn |
2901 | Đinh ThịBằng | 01/01/1990 | TCD | 2858 | 11/07/2016 | TT huyện Nông Cống |
2902 | Lê Văn Long | 10/9/1990 | Dược sĩ cao đẳng | 2861/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2903 | Lò ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2863 | 11/07/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2904 | Trần Thị Thu Hà | 03/12/1992 | Cao đẳng Dược | 2864/CCHN-D-SYT-TH | 11/07/2016 | phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2905 | Tạ ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2865 | 11/07/2016 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
2906 | Võ ThịThương | 01/01/1990 | CĐ D | 2866 | 11/07/2016 | Hoằng Khê, Hoằng Hóa |
2907 | Phạm ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2867 | 11/07/2016 | TT Vạn Hà,H.Thiệu Hóa |
2908 | Lê Thị Nhung | 26/6/1984 | Dược sĩ trung học | 2868/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2909 | Lê Thị Thu Hoài | 15/8/1977 | Đại học Dược | 2869/CCHN-D-SYT-TH | 11/07/2016 | phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2910 | Trần Thị Quyên | 13/6/1984 | Dược sĩ trung học | 2870/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2911 | Lê Văn Chung | 02/9/1972 | Dược sĩ trung học | 2871/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2912 | Nguyễn Thị Lê | 01/6/1992 | Dược sĩ trung học | 2873/TH-CCHND | 11/07/2016 | phường Tào Xuyên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2913 | Lê Thị Hải | 17/4/1981 | Dược sĩ trung học | 2874/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2914 | Phùng Văn Quang | 04/02/1982 | Dược sĩ trung học | 2875/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2915 | Mai Thị Yến | 06/01/1983 | Dược sĩ trung học | 2876/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2916 | Tạ Thị Giang | 16/6/1987 | Dược sĩ trung học | 2877/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Đô, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2917 | Nguyễn Thị Linh | 27/8/1990 | Dược sĩ trung học | 2878/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2918 | Nguyễn Thị Hương | 17/3/1988 | Dược sĩ trung học | 2879/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2919 | Trịnh Thị Lập | 02/4/1991 | Dược sĩ trung học | 2880/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2920 | Lê Thị Xoan | 20/12/1990 | Dược sĩ trung học | 2881/TH-CCHND | 11/07/2016 | xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |