TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2841 | Lê ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2796 | 20/06/2016 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
2842 | Nguyễn Thị Oanh | 03/11/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 2797/TH-CCHND | 27/06/2016 | xã Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2843 | Ngô Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2799 | 27/06/2016 | TT huyện Quan Hóa |
2844 | Lê Văn Lịch | 01/01/1990 | TCD | 2800 | 27/06/2016 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
2845 | Nguyễn Thị Vân Anh | 20/11/1973 | Đại học dược | 2801/CCHN-D-SYT-TH | 27/06/2016 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
2846 | Lương ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2802 | 27/06/2016 | Tân Thọ, Nông Cống |
2847 | Lê ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2803 | 27/06/2016 | Hoàng Giang, N.Cống |
2848 | Nguyễn Anh Vũ | 01/01/1990 | TCD | 2804 | 27/06/2016 | Trung Ý, Nông Cống |
2849 | Lê Năng Văn | 01/01/1990 | TCD | 2806 | 04/07/2016 | TT huyện Thọ Xuân, TH |
2850 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2807 | 04/07/2016 | Vạn Thắng, Nông Cống |
2851 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2808 | 04/07/2016 | Thăng Long, Nông Cống |
2852 | Lê Thị Thương | 01/01/1990 | TCD | 2809 | 04/07/2016 | Minh Khôi, Nông Cống |
2853 | Lê ThịDiện | 01/01/1990 | TCD | 2810 | 04/07/2016 | Công Liêm, Nông Cống |
2854 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2811 | 04/07/2016 | Tượng Lĩnh, Nông Cống |
2855 | Lê ThịSỹ | 01/01/1990 | TCD | 2812 | 04/07/2016 | Thăng Thọ, Nông Cống |
2856 | Lê Phương Nguyên | 01/01/1990 | TCD | 2813 | 04/07/2016 | Vạn Hòa,Nông Cống |
2857 | Nguyễn ThịDiệp | 01/01/1990 | TCD | 2814 | 04/07/2016 | TT Cẩm Thủy |
2858 | Trưng Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2815 | 04/07/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
2859 | Vũ Kim Hải | 01/01/1990 | TCD | 2816 | 04/07/2016 | TT huyện Cẩm Thủy |
2860 | Nguyễn Thị Toan | 28/8/1947 | Dược sĩ trung học | 2817/TH-CCHND | 04/07/2016 | xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2861 | Đào MạnhCường | 01/01/1990 | TCD | 2818 | 04/07/2016 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2862 | Lê Thị Tình | 10/5/1962 | Dược sĩ trung học | 2819/TH-CCHND | 04/07/2016 | xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2863 | Phạm ThịTình | 01/01/1990 | TCD | 2820 | 04/07/2016 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2864 | Nguyến ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2821 | 04/07/2016 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2865 | Dương ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2822 | 04/07/2016 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2866 | Lê ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 2823 | 04/07/2016 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
2867 | Cao ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2824 | 04/07/2016 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
2868 | Hà Thị Vần | 01/01/1990 | TCD | 2825 | 04/07/2016 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
2869 | Dương ThịChung | 01/01/1990 | TCD | 2826 | 04/07/2016 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
2870 | Trương ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2827 | 04/07/2016 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
2871 | Trương ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2828 | 04/07/2016 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
2872 | Nguyễn Thị Huệ | 05/02/1982 | Dược sĩ trung học | 2829/TH-CCHND | 04/07/2016 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2873 | Lê ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2830 | 04/07/2016 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
2874 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2831 | 04/07/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
2875 | Le Thị Hải | 01/01/1990 | TCD | 2832 | 04/07/2016 | TT huyện cẩm Thủy |
2876 | Trịnh ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2833 | 04/07/2016 | Cẩm Tâm, Cẩm Thủy |
2877 | Dương ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2834 | 04/07/2016 | Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
2878 | Lý ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2835 | 04/07/2016 | Cẩm Phú, Cẩm Thủy |
2879 | Le Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 2836 | 04/07/2016 | Cẩm Châu, Cẩm Thủy |
2880 | Lê Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2837 | 04/07/2016 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |