Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2841 | Phạm ThịAn | 01/01/1990 | TCD | 2698 | 30/05/2016 | Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc |
2842 | Nguyễn ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 2699 | 30/05/2016 | Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc |
2843 | Phạm MaiLê | 01/01/1990 | TCD | 2700 | 30/05/2016 | Vĩnh Quảng, Vĩnh Lộc |
2844 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2701 | 30/05/2016 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc |
2845 | Phạm Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2703 | 30/05/2016 | Đông Hải, TP.Thanh Hóa |
2846 | Cao Thị Xuyến | 01/01/1990 | TCD | 2704 | 30/05/2016 | Hà Yên, Hà Trung |
2847 | Trịnh Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2705 | 30/05/2016 | Hà Vinh, Hà Trung |
2848 | Nguyễn ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 2706 | 30/05/2016 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
2849 | Phạm VănTuấn | 01/01/1990 | TCD | 2707 | 30/05/2016 | Nga An, Nga Sơn |
2850 | Vũ Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2708 | 30/05/2016 | TT Ngọc Lặc |
2851 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2709 | 30/05/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
2852 | Quách Công Ly | 01/01/1990 | TCD | 2710 | 30/05/2016 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
2853 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2712 | 13/06/2016 | Xuân Giang, Thanh Hóa |
2854 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2714 | 13/06/2016 | Thọ Lâm, Thọ Xuân |
2855 | Nguyễn VănGiao | 01/01/1990 | TCD | 2715 | 13/06/2016 | THọ Minh, Thọ Xuân |
2856 | Phạm Thị Thủy | 19/02/1985 | Cao Đăng dược | 2716 | 13/06/2016 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2857 | .Đỗ ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 2717 | 13/06/2016 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
2858 | Phạm ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 2719 | 13/06/2016 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy |
2859 | Hoàng ThịChinh | 01/01/1990 | TCD | 2720 | 13/06/2016 | TT Thọ Xuân, H.Thọ Xuân |
2860 | Phạm Thị ThúyNga | 01/01/1990 | TCD | 2721 | 13/06/2016 | P.Ba Đình, TPTH |
2861 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2722 | 13/06/2016 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
2862 | Cao ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2723 | 13/06/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2863 | Phan ThịThơ | 01/01/1990 | TCD | 2724 | 13/06/2016 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
2864 | Đặng ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2725 | 13/06/2016 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
2865 | Hoàng ThịLành | 01/01/1990 | TCD | 2726 | 13/06/2016 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
2866 | Nguyễn Thị NgọcLan | 01/01/1990 | TCD | 2727 | 13/06/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
2867 | Bùi ThiAn | 01/01/1990 | TCD | 2728 | 13/06/2016 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
2868 | Nguyễn ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2729 | 13/06/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
2869 | Hà HuyĐạo | 01/01/1990 | TCD | 2730 | 13/06/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2870 | Đỗ ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2731 | 13/06/2016 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
2871 | Đào Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2733 | 13/06/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
2872 | Vũ ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2734 | 13/06/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
2873 | Lưu ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2735 | 13/06/2016 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
2874 | Nguyễn ThịChang | 01/01/1990 | TCD | 2736 | 13/06/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
2875 | Bùi ThiHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2737 | 13/06/2016 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
2876 | Trần ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2738 | 13/06/2016 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
2877 | Nguyễn Thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 2739 | 13/06/2016 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
2878 | Lê ThịNgân | 01/01/1990 | TCD | 2740 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2879 | Nguyễn Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2741 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2880 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2742 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |