Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2801 | Đỗ ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2651 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2802 | Phạm thịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2652 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2803 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2653 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2804 | Trịnh Thị Sen | 01/01/1990 | TCD | 2654 | 12/05/2016 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
2805 | Hoàng ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2655 | 12/05/2016 | Thị trấn Hậu Lộc |
2806 | Trần Thị Bình | 01/01/1990 | TCD | 2656 | 12/05/2016 | TT Hậu Lộc |
2807 | Nguyễn Thị Bích | 01/01/1990 | TCD | 2657 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
2808 | Vũ Thị Loan | 01/01/1990 | TCD | 2658 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
2809 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2659 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2810 | Nguyễn TrầnKiên | 01/01/1990 | TCD | 2660 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2811 | Nguyễn Thị Lộc | 01/01/1990 | TCD | 2661 | 12/05/2016 | Ngư Lộc, Hậu lộc |
2812 | Nguyễn ThịTuyền | 01/01/1990 | TCD | 2662 | 12/05/2016 | Xuân Lộc, Hậu Lộc |
2813 | Trần Thị Huế | 01/01/1990 | TCD | 2663 | 12/05/2016 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
2814 | Hà ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2664 | 12/05/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
2815 | Lưu MinhBốn | 01/01/1990 | TCD | 2665 | 12/05/2016 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |
2816 | Lê Thị Hải | 01/01/1990 | TCD | 2667 | 20/05/2016 | P.Ba Đình, TPTH |
2817 | Phạm Thị LanAnh | 01/01/1990 | TCD | 2668 | 20/05/2016 | xã Tùng Lâm, Tĩnh Gia |
2818 | Đoàn ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2669 | 20/05/2016 | Thọ Thế, Triệu Sơn |
2819 | Cao ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 2670 | 20/05/2016 | P.Đông Sơn, TPTH |
2820 | Vương Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 2671 | 20/05/2016 | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa |
2821 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 2675 | 30/05/2016 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
2822 | Nguyễn VănPhi | 01/01/1990 | TCD | 2676 | 30/05/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
2823 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1990 | TCD | 2677 | 30/05/2016 | Xã Nông Trường, Tr.Sơn |
2824 | Nguyễn ThịThùy | 01/01/1990 | TCD | 2677 | 30/05/2016 | P.L.Sơn, TP.Thanh Hóa |
2825 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2679 | 30/05/2016 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
2826 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2681 | 30/05/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
2827 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2682 | 30/05/2016 | Quảng Thịnh, Th.Hóa |
2828 | Nguyễn Thị MinhPhương | 01/01/1990 | TCD | 2683 | 30/05/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2829 | Nguyễn ThịHuyên | 01/01/1990 | TCD | 2684 | 30/05/2016 | Minh Châu, Triệuu Sơn |
2830 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2687 | 30/05/2016 | TT Yên Cát, Như Xuân |
2831 | Cao Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2688 | 30/05/2016 | TT Yên Cát, Như Xuân |
2832 | Nguyễn Thị Yên | 01/01/1990 | TCD | 2689 | 30/05/2016 | Thượng Ninh, Như Xuân |
2833 | Lê ThịLài | 01/01/1990 | TCD | 2690 | 30/05/2016 | Thượng Ninh, Như Xuân |
2834 | Lưu KhắcThuận | 01/01/1990 | TCD | 2691 | 30/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2835 | Vũ ThịHợp | 01/01/1990 | TCD | 2692 | 30/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2836 | Phạm Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2693 | 30/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2837 | Trịnh Thị HoàiThương | 01/01/1990 | TCD | 2694 | 30/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc |
2838 | Nguyễn ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2695 | 30/05/2016 | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc |
2839 | Nguyễn ThịLợi | 01/01/1990 | TCD | 2696 | 30/05/2016 | Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc |
2840 | Trần Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2697 | 30/05/2016 | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |