TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2801 | Dương ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2749 | 13/06/2016 | Xuân Dương, Th. Xuân |
2802 | Lê Văn Minh | 01/01/1990 | TCD | 2750 | 13/06/2016 | Đồng Lương, L.Chánh |
2803 | Phùng ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2751 | 13/06/2016 | Quang Hiến, L.Chánh |
2804 | Lữ Viết Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2752 | 13/06/2016 | Tam Văn, Lang Chánh |
2805 | Lò ThịChuẩn | 01/01/1990 | TCD | 2753 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2806 | Hà ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 2754 | 13/06/2016 | Trí Nang, Lang Chánh |
2807 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2755 | 13/06/2016 | Giao Thiện, Lang Chánh |
2808 | Vi Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 2756 | 13/06/2016 | Đồng Lương, L.Chánh |
2809 | Nguyễn Thị Oanh | 22/3/1989 | Dược sĩ trung học | 2757/TH-CCHND | 13/06/2016 | phường An Hoạch, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2810 | Đặng Xuân Tình | 25/7/1986 | Dược sĩ trung học | 2759/TH-CCHND | 13/06/2016 | phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2811 | Đặng Xuân Chung | 16/10/1984 | Dược sĩ trung học | 2760/TH-CCHND | 13/06/2016 | xã Bình Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
2812 | Ngô Thị Đào | 01/01/1990 | TCD | 2761 | 13/06/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
2813 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2762 | 13/06/2016 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
2814 | Lê Thị Hồng Tú | 01/01/1990 | TCD | 2763 | 13/06/2016 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |
2815 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 2764 | 13/06/2016 | Yên Mỹ, Nông Cống |
2816 | Phạm ĐìnhDũng | 01/01/1990 | TCD | 2765 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2817 | Vũ ThịDuy | 01/01/1990 | TCD | 2766 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2818 | Phạm Thị HồngNhung | 01/01/1990 | TCD | 2767 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2819 | Lê Huy Kim | 01/01/1990 | TCD | 2768 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2820 | Nguyễn ThanhVân | 01/01/1990 | TCD | 2769 | 13/06/2016 | TT Kim Tân, T.Thành |
2821 | Bùi ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2770 | 13/06/2016 | Thạch Đồng, T. Thành |
2822 | Nguyễn Thị Mai | | Dược sĩ cao đẳng | 2773/TH-CCHND | 20/06/2016 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2823 | Vi Thị Chỉnh | 20/9/1989 | Dược sĩ trung học | 2774/TH-CCHND | 20/06/2016 | xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2824 | Bùi Thị Dung | 19/9/1992 | Dược sĩ trung học | 2775/TH-CCHND | 20/06/2016 | xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
2825 | Hà Thị Tâm | 23/02/1983 | Dược sĩ trung học | 2777/TH-CCHND | 20/06/2016 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
2826 | Nguyễn Văn Tốn | 05/6/1988 | Dược sĩ trung học | 2778/TH-CCHND | 20/06/2016 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2827 | Cao Thị Thu | 01/7/1993 | Dược sĩ trung học | 2779/TH-CCHND | 20/06/2016 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2828 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2781 | 20/06/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
2829 | Lê ThịToan | 01/01/1990 | TCD | 2783 | 20/06/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
2830 | Nguyễn ThịLương | 01/01/1990 | TCD | 2784 | 20/06/2016 | Hải Thanh, Tĩnh Gia |
2831 | Lê ThịNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 2785 | 20/06/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
2832 | Bùi ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2786 | 20/06/2016 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
2833 | Trần ThịTrúc | 01/01/1990 | TCD | 2787 | 20/06/2016 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia |
2834 | Nghiêm Thị Liên | 10/6/1977 | Dược sĩ trung học | 2789/TH-CCHND | 20/06/2016 | xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2835 | Nguyễn Thị Hiệp | 13/02/1984 | Dược sĩ trung học | 2790/TH-CCHND | 20/06/2016 | xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2836 | Lâm Thị Thúy | 06/6/1990 | Dược sĩ trung học | 2791/TH-CCHND | 20/06/2016 | xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2837 | Trần Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2792 | 20/06/2016 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2838 | Lê ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2793 | 20/06/2016 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia |
2839 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2794 | 20/06/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2840 | Lê ThùyLinh | 01/01/1990 | TCD | 2795 | 20/06/2016 | Hải Hòa, Tĩnh gia |