TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2761 | Trịnh Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2705 | 30/05/2016 | Hà Vinh, Hà Trung |
2762 | Nguyễn ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 2706 | 30/05/2016 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
2763 | Phạm VănTuấn | 01/01/1990 | TCD | 2707 | 30/05/2016 | Nga An, Nga Sơn |
2764 | Vũ Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2708 | 30/05/2016 | TT Ngọc Lặc |
2765 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2709 | 30/05/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
2766 | Quách Công Ly | 01/01/1990 | TCD | 2710 | 30/05/2016 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
2767 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2712 | 13/06/2016 | Xuân Giang, Thanh Hóa |
2768 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2714 | 13/06/2016 | Thọ Lâm, Thọ Xuân |
2769 | Nguyễn VănGiao | 01/01/1990 | TCD | 2715 | 13/06/2016 | THọ Minh, Thọ Xuân |
2770 | Phạm Thị Thủy | 19/02/1985 | Cao đẳng Dược | 2716/CCHN-D-SYT-TH | 13/06/2016 | xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2771 | Đỗ Thị Thùy | 20/6/1990 | Dược sĩ trung học | 2717/TH-CCHND | 13/06/2016 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2772 | Phạm Thị Duyên | 10/9/1981 | Dược sĩ trung học | 2719/TH-CCHND | 13/06/2016 | xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
2773 | Hoàng Thị Chinh | 19/8/1974 | Dược sĩ trung học | 2720/TH-CCHND | 13/06/2016 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2774 | Phạm Thị Thúy Nga | 14/9/1988 | Trung học dược | 2721 | 13/06/2016 | P.Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2775 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2722 | 13/06/2016 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa |
2776 | Cao ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2723 | 13/06/2016 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2777 | Phan ThịThơ | 01/01/1990 | TCD | 2724 | 13/06/2016 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
2778 | Đặng Thị Hoa | 20/7/1990 | Dược sĩ trung học | 2725/TH-CCHND | 13/06/2016 | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2779 | Hoàng ThịLành | 01/01/1990 | TCD | 2726 | 13/06/2016 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
2780 | Nguyễn Thị NgọcLan | 01/01/1990 | TCD | 2727 | 13/06/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
2781 | Bùi ThiAn | 01/01/1990 | TCD | 2728 | 13/06/2016 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
2782 | Nguyễn ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2729 | 13/06/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
2783 | Hà HuyĐạo | 01/01/1990 | TCD | 2730 | 13/06/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2784 | Đỗ ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2731 | 13/06/2016 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
2785 | Đào Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2733 | 13/06/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
2786 | Vũ ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2734 | 13/06/2016 | Đại Lộc, Hậu Lộc |
2787 | Lưu ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2735 | 13/06/2016 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
2788 | Nguyễn ThịChang | 01/01/1990 | TCD | 2736 | 13/06/2016 | Tiến Lộc, Hậu Lộc |
2789 | Bùi ThiHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2737 | 13/06/2016 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
2790 | Trần ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2738 | 13/06/2016 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
2791 | Nguyễn Thị Thùy | 01/01/1990 | TCD | 2739 | 13/06/2016 | Thuần Lộc, Hậu Lộc |
2792 | Lê ThịNgân | 01/01/1990 | TCD | 2740 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2793 | Nguyễn Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2741 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2794 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2742 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2795 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2743 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2796 | Hoàng ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2744 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2797 | Nguyễn ThươngHoài | 01/01/1990 | TCD | 2745 | 13/06/2016 | TT huyện Lang Chánh |
2798 | Vi Thị Thìn | 01/01/1990 | TCD | 2746 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2799 | Bùi ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 2747 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |
2800 | Bùi ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2748 | 13/06/2016 | Yên Thắng, Lang Chánh |