Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2761 | Lê ThịHiến | 01/01/1990 | TCD | 2608 | 09/05/2016 | Châu Lộc, Hậu Lộc |
2762 | Trịnh MinhQuế | 01/01/1990 | TCD | 2609 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2763 | Trần Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 2610 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2764 | Vũ ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2611 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2765 | Đỗ ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2613 | 09/05/2016 | P.Bắc Sơn, TX. B.Sơn |
2766 | Hoàng ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2614 | 09/05/2016 | P.Bắc Sơn, TX. B.Sơn |
2767 | Ninh ThịChung | 01/01/1990 | TCD | 2615 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2768 | Mai ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 2616 | 09/05/2016 | xã Hà Toại, H.Hà Trung |
2769 | Nguyễn ThịDu | 01/01/1990 | TCD | 2617 | 09/05/2016 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
2770 | Phạm HồngGiang | 01/01/1990 | TCD | 2618 | 09/05/2016 | Thành Kim, Thạch Thành |
2771 | LêDung | 01/01/1990 | TCD | 2619 | 09/05/2016 | P.Đông Sơn, TX.B.Sơn |
2772 | Trịnh Thị Giang | 01/01/1990 | CĐ D | 2620 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2773 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2621 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2774 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2622 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2775 | Trịnh ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2623 | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Th.Xuân |
2776 | Bùi Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2624 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo,TPTH |
2777 | Lê ThịTình | 01/01/1990 | TCD | 2625 | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Th.Xuân |
2778 | Lê Hữu Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 2626 | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Th.Xuân |
2779 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2627 | 09/05/2016 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
2780 | Lê ThịHảo | 01/01/1990 | TCD | 2628 | 09/05/2016 | Lương Sơn, Th.Xuân |
2781 | Nguyễn ThịDậu | 01/01/1990 | TCD | 2629 | 09/05/2016 | Thọ Thanh, Th.Xuân |
2782 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2630 | 09/05/2016 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
2783 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2631 | 09/05/2016 | Tân Thành,Th.Xuân |
2784 | Nguyễn Xuân Chung | 01/01/1990 | TCD | 2632 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2785 | Hoàng Thị Định | 01/01/1990 | TCD | 2632 | 09/05/2016 | Xuân Cao, Thường Xuân |
2786 | Nguyễn Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 2633 | 09/05/2016 | Tế Nông, Nông Cống |
2787 | Lê ĐìnhTăng | 01/01/1990 | TCD | 2634 | 09/05/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
2788 | Lưu ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2635 | 09/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2789 | Nguyễn Thị ThuThảo | 01/01/1990 | TCD | 2636 | 09/05/2016 | Triệu Thành, Triệu Sơn |
2790 | Nguyễn VănDũng | 01/01/1990 | TCD | 2637 | 09/05/2016 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
2791 | Trần Thị Gấm | 01/01/1990 | TCD | 2638 | 09/05/2016 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |
2792 | Nguyễn Đình Tùng | 01/01/1990 | TCD | 2639 | 09/05/2016 | Thọ sơn, Triệu Sơn |
2793 | Lê thịThương | 01/01/1990 | TCD | 2640 | 09/05/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
2794 | Phạm ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2642 | 12/05/2016 | Th. Chính,H Thiệu Hóa |
2795 | Nguyễn Văn Thông | 01/01/1990 | TCD | 2645 | 12/05/2016 | Thiệu Nguyên, huyệnThiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2796 | Định Thị HồngNhung | 01/01/1990 | TCD | 2646 | 12/05/2016 | TT Kim Tân,Thạch Thành |
2797 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2647 | 12/05/2016 | Xuân Thọ, Triệu Sơn |
2798 | Trần Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 2648 | 12/05/2016 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa |
2799 | Phạm thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2649 | 12/05/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
2800 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2650 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |