Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2721 | Lường VănVang | 01/01/1990 | TCD | 2564 | 25/04/2016 | Tượng Sơn, Nông Cống |
2722 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2565 | 25/04/2016 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
2723 | Nguyễn ThanhNam | 01/01/1990 | TCD | 2566 | 25/04/2016 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
2724 | Hoàng ĐìnhThêu | 01/01/1990 | TCD | 2567 | 25/04/2016 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
2725 | Đinh ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2568 | 25/04/2016 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
2726 | Lê Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 2569 | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2727 | Lê TiếnThích | 01/01/1990 | TCD | 2570 | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2728 | Tống ThịSong | 01/01/1990 | TCD | 2571 | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2729 | Lê Thị Hồng Quyên | 01/01/1990 | TCD | 2572 | 25/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
2730 | Phạm ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2573 | 25/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
2731 | Nguyễn Thị Thương | 01/01/1990 | TCD | 2574 | 25/04/2016 | An Nông, Triệu Sơn |
2732 | Đoàn ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 2575 | 25/04/2016 | Xuân Thịnh, Triệu Sơn |
2733 | Vũ Văn Thành | 01/01/1990 | TCD | 2576 | 25/04/2016 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
2734 | Lê ThịBích | 01/01/1990 | TCD | 2577 | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2735 | Hoàng ThịHiên | 01/01/1990 | TCD | 2578 | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2736 | Trần Thanh Hải | 01/01/1990 | TCD | 2579 | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2737 | Trịnh Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2580 | 25/04/2016 | TT Triệu Sơn, H.Tr. Sơn |
2738 | Đặng ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2581 | 25/04/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
2739 | Trần Cẩm Tú | 01/01/1990 | TCD | 2582 | 09/05/2016 | P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
2740 | Hoàng Thị KimThái | 01/01/1990 | TCD | 2584 | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2741 | Đỗ ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2585 | 09/05/2016 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
2742 | Hoàng ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2586 | 09/05/2016 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
2743 | Lê Thị HảiAnh | 01/01/1990 | TCD | 2587 | 09/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc |
2744 | Trịnh Thị NhưHoa | 01/01/1990 | TCD | 2589 | 09/05/2016 | Yên Giang, Yên Định |
2745 | Bùi ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 2590 | 09/05/2016 | Hà Bắc, Hà Trung |
2746 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2592 | 09/05/2016 | P.Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2747 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2593 | 09/05/2016 | P.Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2748 | Mai ThiThơm | 01/01/1990 | TCD | 2594 | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2749 | Phạm Thị ThanhTâm | 01/01/1990 | TCD | 2595 | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2750 | Dương ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2596 | 09/05/2016 | P.Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2751 | Mai ThịThu | 01/01/1990 | TCD | 2597 | 09/05/2016 | P.Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2752 | Vũ ThịChung | 01/01/1990 | TCD | 2598 | 09/05/2016 | Hưng Lộc, Hạu Lộc |
2753 | Mai Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 2600 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2754 | Lê thị Dân | 01/01/1950 | TCD | 2601 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2755 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2602 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trao, TX.Bỉm Sơn |
2756 | Nguyễn ThịNgát | 01/01/1990 | TCD | 2603 | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2757 | Phạm Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 2604 | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2758 | Lê ThịĐạt | 01/01/1990 | TCD | 2605 | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2759 | Lê Ngọc Lãm | 01/01/1990 | TCD | 2606 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2760 | Trần Thị Tám | 01/01/1990 | TCD | 2607 | 09/05/2016 | Trung Thành, Nông Cống |