date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
2681Dương ThịDung01/01/1990TCD252008/04/2016TT Quán Lào, H.Yên Định
2682Mai ThịBình01/01/1990TCD252108/04/2016Quảng Phong, Q.Xương
2683Nguyễn ThịNhung01/01/1990TCD252208/04/2016P.NgocTrạo,TPTH
2684Hà ThịTâm01/01/1990TCD252408/04/2016P.Trường Thi,TPTH
2685Nguyễn ThịThủy01/01/1990TCD252508/04/2016Quảng Ngọc,Q. Xương
2686Trịnh ThịPhương01/01/1990TCD252608/04/2016Hợp Thắng, Triệu Sơn
2687Đàm ThịHuế01/01/1990TCD252708/04/2016Quảng Tâm, TPTH
2688Đỗ Thị Luyến01/01/1990TCD252808/04/2016Đồng Tiến, Triệu Sơn
2689Nguyễn ThịThủy01/01/1990TCD252908/04/2016Sơn Thủy, Quan Sơn
2690Phan Thị Hằng01/01/1990TCD253015/04/2016Bắc Sơn, Sầm Sơn
2691Nguyễn ThịDung01/01/1990TCD253115/04/2016Bắc Sơn, Sầm Sơn
2692Mạc vănĐạt01/01/1990TCD253215/04/2016Trung Tiến, Quan Sơn
2693Trương Thị Nghĩa01/01/1990TCD253315/04/2016Hoằng Thanh, H.Hóa
2694Lê TiếnHải01/01/1990TCD253415/04/2016Tây Hồ, Thọ Xuân
2695Hoàng ThịNhung01/01/1990TCD253515/04/2016THọ Sơn, Triệu Sơn
2696Nguyễn ThịThanh01/01/1990TCD253615/04/2016Thăng Bình, Nông Cống
2697Mai XuânMâu01/01/1990TCD253715/04/2016Nga Thành, Nga Sơn
2698Đỗ Thị Nga01/01/1990TCD253815/04/2016TT huyện Quảng Xương
2699Lê ThịLộc01/01/1990TCD253915/04/2016Quảng Nhân, Q.Xương
2700Lê ThịLài01/01/1990TCD254015/04/2016Quảng Phong, Q.Xương
2701Nguyễn Thị Thơm01/01/1990TCD254115/04/2016Quảng Tiến, Sầm Sơn
2702Nguyễ Thị Xuân01/01/1990TCD254315/04/2016P.Trường Thi,TPTH
2703Trần Thị Xuân01/01/1990TCD254415/04/2016Quảng Tiến, Sầm Sơn
2704Ngô ThịCành01/01/1990TCD254515/04/2016Quảng Nham, Q.Xương
2705Hoàng ThịĐào01/01/1990CĐ D254615/04/2016Đại Lộc, Hậu Lộc
2706Thiều Thị Thương Hiền01/01/1990TCD254715/04/2016Dân Lý, Triệu Sơn
2707Ngô ThịMai01/01/1990TCD254815/04/2016Thị trấn Trấn Sơn
2708Nguyễn ThịGiang01/01/1990TCD254915/04/2016Thọ Tiến, Triệu Sơn
2709Đới ThịHà01/01/1990TCD255025/04/2016Xuân Quỳ, Như Xuân
2710Phạm Thị Ánh01/01/1990TCD255125/04/2016Thiệu Khánh, TPTH
2711Mai Thị Dung01/01/1990TCD255425/04/2016P.Tân Sơn, TPTH
2712Ngô ThịThơ01/01/1990TCD255525/04/2016Hải Hà, Hà Trung
2713Nguyễn Thị ThanhHiếu01/01/1990TCD255625/04/2016Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa
2714Nguyễn ThịDung01/01/1990TCD255725/04/2016Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa
2715Lê ThịDiên01/01/1990TCD255825/04/2016Thiệu Duy, Thiệu Hóa
2716Nguyễn ThịHạnh01/01/1990TCD255925/04/2016TT Vạn hà, Thiệu Hóa
2717Nguyễn ThịHằng01/01/1990TCD256025/04/2016TT Vạn hà, Thiệu Hóa
2718Nguyễn ThịHương01/01/1990TCD256125/04/2016TT Vạn hà, Thiệu Hóa
2719Đỗ ThịThương01/01/1990TCD256225/04/2016TT Vạn hà, Thiệu Hóa
2720Lê ThịHoa01/01/1990TCD256325/04/2016Thiệu Minh, Thiệu Hóa

Công khai kết quả giải quyết TTHC