TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2681 | Hoàng ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 2614 | 09/05/2016 | P.Bắc Sơn, TX. B.Sơn |
2682 | Ninh ThịChung | 01/01/1990 | TCD | 2615 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2683 | Mai Thị Cúc | 06/9/1986 | Cao đẳng Dược | 2616/CCHN-D-SYT-TH | 09/05/2016 | phường Ba Đình, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2684 | Nguyễn ThịDu | 01/01/1990 | TCD | 2617 | 09/05/2016 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
2685 | Phạm HồngGiang | 01/01/1990 | TCD | 2618 | 09/05/2016 | Thành Kim, Thạch Thành |
2686 | LêDung | 01/01/1990 | TCD | 2619 | 09/05/2016 | P.Đông Sơn, TX.B.Sơn |
2687 | Trịnh Thị Giang | 01/01/1990 | CĐ D | 2620 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2688 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2621 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2689 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2622 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2690 | Trịnh ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2623 | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Th.Xuân |
2691 | Bùi Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2624 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo,TPTH |
2692 | Lê ThịTình | 01/01/1990 | TCD | 2625 | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Th.Xuân |
2693 | Lê Hữu Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 2626 | 09/05/2016 | xã Luận Thành, Th.Xuân |
2694 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2627 | 09/05/2016 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
2695 | Lê ThịHảo | 01/01/1990 | TCD | 2628 | 09/05/2016 | Lương Sơn, Th.Xuân |
2696 | Nguyễn ThịDậu | 01/01/1990 | TCD | 2629 | 09/05/2016 | Thọ Thanh, Th.Xuân |
2697 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2630 | 09/05/2016 | Ngọc Phụng, Th. Xuân |
2698 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2631 | 09/05/2016 | Tân Thành,Th.Xuân |
2699 | Nguyễn Xuân Chung | 01/01/1990 | TCD | 2632 | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2700 | Hoàng Thị Định | 01/01/1990 | TCD | 2632 | 09/05/2016 | Xuân Cao, Thường Xuân |
2701 | Nguyễn Thị Liên | '06/11/1971 | Dược sĩ trung học | 2633/TH-CCHND | '09/05/2016 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2702 | Lê ĐìnhTăng | 15/5/1986 | Dược sĩ trung học | 2634/TH-CCHND | 09/05/2016 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2703 | Lưu ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2635 | 09/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2704 | Nguyễn Thị ThuThảo | 01/01/1990 | TCD | 2636 | 09/05/2016 | Triệu Thành, Triệu Sơn |
2705 | Nguyễn VănDũng | 01/01/1990 | TCD | 2637 | 09/05/2016 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
2706 | Trần Thị Gấm | 01/01/1990 | TCD | 2638 | 09/05/2016 | Khuyến Nông, Triệu Sơn |
2707 | Nguyễn Đình Tùng | 01/01/1990 | TCD | 2639 | 09/05/2016 | Thọ sơn, Triệu Sơn |
2708 | Lê thịThương | 01/01/1990 | TCD | 2640 | 09/05/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
2709 | Phạm Thị Hằng | 05/5/1990 | Dược sĩ trung học | 2642/TH-CCHND | 12/05/2016 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2710 | Nguyễn Văn Thông | 01/01/1990 | TCD | 2645 | 12/05/2016 | Thiệu Nguyên, huyệnThiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2711 | Định Thị HồngNhung | 01/01/1990 | TCD | 2646 | 12/05/2016 | TT Kim Tân,Thạch Thành |
2712 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2647 | 12/05/2016 | Xuân Thọ, Triệu Sơn |
2713 | Trần Thị Trang | 01/01/1990 | TCD | 2648 | 12/05/2016 | Hoằng Thái, Hoằng Hóa |
2714 | Phạm thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2649 | 12/05/2016 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa |
2715 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2650 | 12/05/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2716 | Đỗ ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2651 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2717 | Phạm thịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2652 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2718 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2653 | 12/05/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2719 | Trịnh Thị Sen | 01/01/1990 | TCD | 2654 | 12/05/2016 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
2720 | Hoàng ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2655 | 12/05/2016 | Thị trấn Hậu Lộc |