TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2641 | Nguyễn Thị Thương | 22/01/1987 | Đại học dược | 8170 | 26/8/2024 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2642 | Đoàn Thị Nhàn | 15/10/1958 | Dược sĩ trung học | 2575/TH-CCHND | 25/04/2016 | Xuân Thịnh, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2643 | Vũ Văn Thành | 24/12/1955 | Dược sĩ trung học | 2576/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thọ Phú, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2644 | Lê Thị Bích | 28/7/1984 | Dược sĩ trung học | 2577/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2645 | Hoàng Thị Hiên | 13/10/1987 | Dược sĩ trung học | 2578/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2646 | Trần Thanh Hải | 20/9/1959 | Dược sĩ trung học | 2579/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2647 | Trịnh Thị Hoa | 10/3/1982 | Dược sĩ trung học | 2580/TH-CCHND | 25/04/2016 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2648 | Đặng Thị Thúy | 12/6/1989 | Dược sĩ trung học | 2581/TH-CCHND | 25/04/2016 | Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2649 | Trần Cẩm Tú | 01/01/1990 | TCD | 2582 | 09/05/2016 | P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
2650 | Hoàng Thị Kim Thái | 26/3/1981 | Dược sĩ trung học | 2584/TH-CCHND | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2651 | Đỗ ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2585 | 09/05/2016 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
2652 | Hoàng ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2586 | 09/05/2016 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
2653 | Lê Thị Hải Anh | 21/9/1987 | Trung học dược | 2587/TH-CCHND | 09/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2654 | Bùi Thị Huế | '05/10/1991 | Dược sĩ trung học | 2590/TH-CCHND | '09/05/2016 | xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
2655 | Lê Thị Hải | '26/4/1984 | Dược sĩ trung học | 2593/TH-CCHND | '09/05/2016 | phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2656 | Mai Thị Thơm | 20/6/1981 | Đại học Dược | 2594/CCHN-D-SYT-TH | 09/05/2016 | P. Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2657 | Phạm Thị Thanh Tâm | 20/10/1943 | Dược sĩ trung học | 2595/TH-CCHND | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2658 | Dương Thị Bình | 29/3/1973 | Dược sĩ trung học | 2596/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2659 | Vũ Thị Chung | 05/6/1987 | Dược sĩ trung học | 2598/TH-CCHND | 09/05/2016 | Hưng Lộc, Hạu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2660 | Mai Thị Lan | 04/10/1959 | Dược sĩ trung học | 2600/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2661 | Lê Thị Dân | 10/10/1962 | Dược sĩ trung học | 2601/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2662 | Nguyễn Thị Nga | 15/5/1981 | Dược sĩ trung học | 2602/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2663 | Nguyễn Thị Ngát | 09/9/1979 | Đại học Dược | 2603/CCHN-D-SYT-TH | 09/05/2016 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2664 | Phạm Thị Hà | 21/12/1962 | Dược sĩ trung học | 2604/TH-CCHND | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2665 | Lê Thị Đạt | 23/7/1966 | Dược sĩ trung học | 2605/TH-CCHND | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2666 | Lê Ngọc Lãm | 19/3/1961 | Dược sĩ trung học | 2606/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2667 | Trần Thị Tám | 15/5/1985 | Dược sĩ trung học | 2607/TH-CCHND | 09/05/2016 | Trung Thành, Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2668 | Lê Thị Hiến | 20/10/1954 | Dược sĩ trung học | 2608/TH-CCHND | 09/05/2016 | Châu Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2669 | Trịnh Minh Quế | 15/10/1975 | Dược sĩ trung học | 2609/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2670 | Trần Thị Dung | 31/12/1970 | Dược sĩ trung học | 2610/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2671 | Vũ Thị Hằng | 20/10/1989 | Dược sĩ trung học | 2611/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2672 | Đỗ Thị Huyền | 02/9/1985 | Dược sĩ trung học | 2613/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Bắc Sơn, TX. B.Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2673 | Hoàng Thị Thắm | 16/8/1964 | Dược sĩ trung học | 2614/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2674 | Ninh Thị Chung | 18/9/1986 | Dược sĩ trung học | 2615/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2675 | Mai Thị Cúc | 06/9/1986 | Cao đẳng Dược | 2616/CCHN-D-SYT-TH | 09/05/2016 | phường Ba Đình, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2676 | Nguyễn ThịDu | 01/01/1990 | TCD | 2617 | 09/05/2016 | Quang Trung, Bỉm Sơn |
2677 | Phạm Hồng Giang | 20/10/1990 | Dược sĩ trung học | 2618/TH-CCHND | 09/05/2016 | Thành Kim, Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
2678 | Lê Dung | 18/12/1982 | Dược sĩ trung học | 2619/TH-CCHND | 09/05/2016 | P.Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2679 | Trịnh Thị Giang | 06/10/1987 | Dược sĩ cao đẳng | 2620/TH-CCHND | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2680 | Nguyễn Thị Lý | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 2621/TH-CCHND | 09/05/2016 | TT huyện Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |