TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2641 | Nguyễn ThanhNam | 01/01/1990 | TCD | 2566 | 25/04/2016 | Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
2642 | Hoàng ĐìnhThêu | 01/01/1990 | TCD | 2567 | 25/04/2016 | Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
2643 | Đinh ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2568 | 25/04/2016 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa |
2644 | Lê Thị Oanh | 01/01/1990 | TCD | 2569 | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2645 | Lê TiếnThích | 01/01/1990 | TCD | 2570 | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2646 | Tống ThịSong | 01/01/1990 | TCD | 2571 | 25/04/2016 | Dân Lực, Triệu Sơn |
2647 | Lê Thị Hồng Quyên | 01/01/1990 | TCD | 2572 | 25/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
2648 | Phạm ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2573 | 25/04/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
2649 | Nguyễn Thị Thương | 22/01/1987 | Đại học dược | 8170 thay thế số 2574 ngày 25/4/2016 | 26/8/2024 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2650 | Đoàn ThịNhàn | 01/01/1990 | TCD | 2575 | 25/04/2016 | Xuân Thịnh, Triệu Sơn |
2651 | Vũ Văn Thành | 01/01/1990 | TCD | 2576 | 25/04/2016 | Thọ Phú, Triệu Sơn |
2652 | Lê ThịBích | 01/01/1990 | TCD | 2577 | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2653 | Hoàng ThịHiên | 01/01/1990 | TCD | 2578 | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2654 | Trần Thanh Hải | 01/01/1990 | TCD | 2579 | 25/04/2016 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2655 | Trịnh Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2580 | 25/04/2016 | TT Triệu Sơn, H.Tr. Sơn |
2656 | Đặng ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2581 | 25/04/2016 | Thiệu Khánh, TPTH |
2657 | Trần Cẩm Tú | 01/01/1990 | TCD | 2582 | 09/05/2016 | P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
2658 | Hoàng Thị KimThái | 01/01/1990 | TCD | 2584 | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2659 | Đỗ ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2585 | 09/05/2016 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
2660 | Hoàng ThịNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2586 | 09/05/2016 | Minh Nghĩa, Nông Cống |
2661 | Lê Thị Hải Anh | 21/9/1987 | Trung học dược | 2587/TH-CCHND | 09/05/2016 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2662 | Bùi Thị Huế | '05/10/1991 | Dược sĩ trung học | 2590/TH-CCHND | '09/05/2016 | xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
2663 | Lê Thị Hải | '26/4/1984 | Dược sĩ trung học | 2593/TH-CCHND | '09/05/2016 | phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2664 | Mai Thị Thơm | 20/6/1981 | Đại học Dược | 2594/CCHN-D-SYT-TH | 09/05/2016 | P. Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2665 | Phạm Thị ThanhTâm | 01/01/1990 | TCD | 2595 | 09/05/2016 | P. Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2666 | Dương ThịBình | 01/01/1990 | TCD | 2596 | 09/05/2016 | P.Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
2667 | Vũ ThịChung | 01/01/1990 | TCD | 2598 | 09/05/2016 | Hưng Lộc, Hạu Lộc |
2668 | Mai Thị Lan | 01/01/1990 | TCD | 2600 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2669 | Lê thị Dân | 01/01/1950 | TCD | 2601 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2670 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2602 | 09/05/2016 | P.Ngọc Trao, TX.Bỉm Sơn |
2671 | Nguyễn Thị Ngát | 09/9/1979 | Đại học Dược | 2603/CCHN-D-SYT-TH | 09/05/2016 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2672 | Phạm Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 2604 | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2673 | Lê ThịĐạt | 01/01/1990 | TCD | 2605 | 09/05/2016 | P. Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2674 | Lê Ngọc Lãm | 01/01/1990 | TCD | 2606 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2675 | Trần Thị Tám | 01/01/1990 | TCD | 2607 | 09/05/2016 | Trung Thành, Nông Cống |
2676 | Lê ThịHiến | 01/01/1990 | TCD | 2608 | 09/05/2016 | Châu Lộc, Hậu Lộc |
2677 | Trịnh MinhQuế | 01/01/1990 | TCD | 2609 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2678 | Trần Thị Dung | 01/01/1990 | TCD | 2610 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2679 | Vũ ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2611 | 09/05/2016 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
2680 | Đỗ ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2613 | 09/05/2016 | P.Bắc Sơn, TX. B.Sơn |