Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2641 | Vũ BíchSơn | 01/01/1990 | L.dược | 2478 | 21/03/2016 | Đông Mimh, Đông Sơn |
2642 | Đào Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 2479 | 21/03/2016 | Quảng Lợi, Q. Xương |
2643 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2480 | 21/03/2016 | Quảng Lộc, Q. Xương |
2644 | Trịnh ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2481 | 21/03/2016 | Quảng Bình, Q.Xương |
2645 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2482 | 21/03/2016 | Quảng Trường, Q.Xương |
2646 | Hồ ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 2483 | 21/03/2016 | Quảng Nhân, Q.Xương |
2647 | Nguyễn ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2484 | 21/03/2016 | Quảng Chính, Q.Xương |
2648 | Trần ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2485 | 21/03/2016 | Quảng Lưu, Q.Xương |
2649 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2486 | 21/03/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
2650 | Nguyễn ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2487 | 21/03/2016 | Vân Am, Ngọc Lặc |
2651 | Dương Thị Lâm | 01/01/1983 | TCD | 2488 | 21/03/2016 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
2652 | Nguyễn ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2489 | 21/03/2016 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
2653 | Đỗ ChíThắng | 01/01/1990 | TCD | 2490 | 21/03/2016 | Ngọc Trung, Ngọc Lặc |
2654 | Lê ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2491 | 21/03/2016 | TT huyện Ngọc Lặc |
2655 | Trần thịNga | 01/01/1990 | TCD | 2492 | 21/03/2016 | Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
2656 | Phạm Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 2493 | 21/03/2016 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
2657 | Đào ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2494 | 08/04/2016 | Liên Lộc, Hậu Lộc |
2658 | Đỗ ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 2495 | 08/04/2016 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2659 | Nguyễn ThịHợp | 01/01/1990 | TCD | 2496 | 08/04/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2660 | Phạm Thị ThanhNga | 01/01/1990 | TCD | 2497 | 08/04/2016 | Đông Vệ, TPTH |
2661 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 2498 | 08/04/2016 | P.Ba ĐÌnh,TPTH |
2662 | Lường ThịMơ | 01/01/1990 | TCD | 2499 | 08/04/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
2663 | Ngô Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2500 | 08/04/2016 | Hoaằng Thịnh, Hoằng Hóa |
2664 | Nhan Thị LinhGiang | 01/01/1990 | TCD | 2501 | 08/04/2016 | CĐYT Thanh Hóa |
2665 | Đặng Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2502 | 08/04/2016 | Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
2666 | Võ Quang Phiệt | 01/01/1990 | YSYHCT | 2503 | 08/04/2016 | TT Nông Cống, H.Nông Cống |
2667 | Lê Bích Thuận | 01/01/1990 | TCD | 2505 | 08/04/2016 | Quảng Tâm, TPTH |
2668 | Hoàng ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 2506 | 08/04/2016 | TT huyện Nông Cống |
2669 | Định Thị Quế | 01/01/1990 | TCD | 2507 | 08/04/2016 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
2670 | Bùi ThịThương | 01/01/1990 | TCD | 2508 | 08/04/2016 | Quảng Lưu, Quảng Xương |
2671 | Lê ThịThuận | 01/01/1990 | TCD | 2509 | 08/04/2016 | Lê Lợi,TX. Sầm Sơn |
2672 | Ngô Thị Lâm Ngọc | 06/8/1980 | Đại học dược | 2510/CCHND/SYT-TH | 08/04/2016 | Quảng Cư,TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2673 | Trương Thị Bích Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2511 | 08/04/2016 | P.Bắc Sơn, TX.Sầm Sơn |
2674 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2512 | 08/04/2016 | Trung Sơn, TX. Sầm Sơn |
2675 | Lê ThịTuyến | 01/01/1990 | TCD | 2514 | 08/04/2016 | TT Quán Lào, H.Yên Định |
2676 | Trịnh ThịNgoan | 01/01/1990 | TCD | 2515 | 08/04/2016 | TT Quán Lào, H.Yên Định |
2677 | Lê Thị PhươngChâm | 01/01/1990 | TCD | 2516 | 08/04/2016 | TT Quán Lào, H.Yên Định |
2678 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 2517 | 08/04/2016 | TT Quán Lào, H.Yên Định |
2679 | Lê ThiHiền | 01/01/1990 | TCD | 2518 | 08/04/2016 | Định Long, Yên Định |
2680 | Trịnh ThịLinh | 01/01/1990 | TCD | 2519 | 08/04/2016 | Quán Lào, Yên Định |