Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
2601Mai Thị Bình11/12/1992Dược sĩ trung học2521/TH-CCHND08/04/2016xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
2602Nguyễn Thị Nhung19/5/1960Dược sĩ trung học2522/TH-CCHND08/04/2016P.NgocTrạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
2603Hà Thị Tâm01/01/1973Dược sĩ trung học2524/TH-CCHND08/04/2016P.Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
2604Nguyễn Thị Thủy20/9/1991Dược sĩ trung học2525/TH-CCHND08/04/2016xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
2605Trịnh ThịPhương01/01/1990TCD252608/04/2016Hợp Thắng, Triệu Sơn
2606Đàm ThịHuế01/01/1990TCD252708/04/2016Quảng Tâm, TPTH
2607Đỗ Thị Luyến20/01/1985Dược sĩ trung học2528/TH-CCHND08/04/2016xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
2608Nguyễn ThịThủy01/01/1990TCD252908/04/2016Sơn Thủy, Quan Sơn
2609Phan Thị Hằng01/01/1990TCD253015/04/2016Bắc Sơn, Sầm Sơn
2610Nguyễn ThịDung01/01/1990TCD253115/04/2016Bắc Sơn, Sầm Sơn
2611Mạc vănĐạt01/01/1990TCD253215/04/2016Trung Tiến, Quan Sơn
2612Trương Thị Nghĩa01/01/1990TCD253315/04/2016Hoằng Thanh, H.Hóa
2613Lê TiếnHải01/01/1990TCD253415/04/2016Tây Hồ, Thọ Xuân
2614Hoàng ThịNhung01/01/1990TCD253515/04/2016THọ Sơn, Triệu Sơn
2615Nguyễn ThịThanh01/01/1990TCD253615/04/2016Thăng Bình, Nông Cống
2616Mai XuânMâu01/01/1990TCD253715/04/2016Nga Thành, Nga Sơn
2617Đỗ Thị Nga01/01/1990TCD253815/04/2016TT huyện Quảng Xương
2618Lê ThịLộc01/01/1990TCD253915/04/2016Quảng Nhân, Q.Xương
2619Lê ThịLài01/01/1990TCD254015/04/2016Quảng Phong, Q.Xương
2620Nguyễn Thị Thơm01/01/1990TCD254115/04/2016Quảng Tiến, Sầm Sơn
2621Nguyễ Thị Xuân01/01/1990TCD254315/04/2016P.Trường Thi,TPTH
2622Trần Thị Xuân01/01/1990TCD254415/04/2016Quảng Tiến, Sầm Sơn
2623Ngô ThịCành01/01/1990TCD254515/04/2016Quảng Nham, Q.Xương
2624Hoàng ThịĐào01/01/1990CĐ D254615/04/2016Đại Lộc, Hậu Lộc
2625Thiều Thị Thương Hiền01/01/1990TCD254715/04/2016Dân Lý, Triệu Sơn
2626Ngô ThịMai01/01/1990TCD254815/04/2016Thị trấn Trấn Sơn
2627Nguyễn ThịGiang01/01/1990TCD254915/04/2016Thọ Tiến, Triệu Sơn
2628Đới Thị Hà02/4/1993Dược sĩ trung học2550/TH-CCHND25/04/2016xã Xuân Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
2629Phạm Thị Ánh12/12/1988Dược sĩ trung học2551/TH-CCHND25/04/2016xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
2630Mai Thị Dung13/02/1992Dược sĩ trung học2554/TH-CCHND25/04/2016P.Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
2631Ngô ThịThơ01/01/1990TCD255525/04/2016Hải Hà, Hà Trung
2632Nguyễn Thị ThanhHiếu01/01/1990TCD255625/04/2016Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa
2633Nguyễn ThịDung01/01/1990TCD255725/04/2016Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa
2634Lê ThịDiên01/01/1990TCD255825/04/2016Thiệu Duy, Thiệu Hóa
2635Nguyễn ThịHạnh01/01/1990TCD255925/04/2016TT Vạn hà, Thiệu Hóa
2636Nguyễn ThịHằng01/01/1990TCD256025/04/2016TT Vạn hà, Thiệu Hóa
2637Nguyễn ThịHương01/01/1990TCD256125/04/2016TT Vạn hà, Thiệu Hóa
2638Đỗ ThịThương01/01/1990TCD256225/04/2016TT Vạn hà, Thiệu Hóa
2639Lê ThịHoa01/01/1990TCD256325/04/2016Thiệu Minh, Thiệu Hóa
2640Nguyễn Thị Hoa01/01/1990TCD256525/04/2016Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa

Công khai kết quả giải quyết TTHC