Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2601 | Nguyễn Thị Thùy Liên | 01/01/1990 | CĐ D | 2423 | 02/03/2016 | xã Tế Thắng, Nông Cống |
2602 | Lê ThịNgà | 01/01/1990 | TCD | 2424 | 02/03/2016 | Trung Chính, Nông Cống |
2603 | Nguyễn Ngọc Hải | 01/01/1990 | TCD | 2425 | 02/03/2016 | Trung Chính, Nông Cống |
2604 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2426 | 02/03/2016 | Trung Thành, Nông Cống |
2605 | Phạm ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2427 | 02/03/2016 | Vạn Hòa, Nông Cống |
2606 | Trần ThịLực | 01/01/1990 | TCD | 2428 | 02/03/2016 | Trung Thành, Nông Cống |
2607 | Lê ThịLuận | 01/01/1990 | TCD | 2429 | 02/03/2016 | Thăng Long, Nông Cống |
2608 | Phạm ThịYến | 01/01/1990 | TCD | 2430 | 02/03/2016 | Thăng Long, Nông Cống |
2609 | Phạm ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2431 | 02/03/2016 | Vạn Hòa, Nông Cống |
2610 | Nguyễn Thị Lâm | 01/01/1990 | TCD | 2432 | 21/03/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2611 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2433 | 21/03/2016 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
2612 | Nguyễn Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 2434 | 21/03/2016 | Yên Lâm, Yên Định |
2613 | Bùi Văn Ninh | 01/01/1990 | TCD | 2435 | 21/03/2016 | Hoằng Giang, Nông Cống |
2614 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2436 | 21/03/2016 | Thọ Dân, Triệu Sơn |
2615 | Trương ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2437 | 21/03/2016 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa |
2616 | Hứa ThịHân | 01/01/1990 | TCD | 2438 | 21/03/2016 | Quảng Thịnh,TP.Thanh Hóa |
2617 | Nguyễn Thị Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 2439 | 21/03/2016 | Tượng Văn, Nông Cống |
2618 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2440 | 21/03/2016 | Minh Khôi, NÔng Cống |
2619 | Vi vănThành | 01/01/1990 | TCD | 2441 | 21/03/2016 | Trung Tiến, Quan Sơn |
2620 | Phạm ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2442 | 21/03/2016 | Phong Lộc, Hậu Lộc |
2621 | Mai ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2443 | 21/03/2016 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
2622 | Phạm ThịQuý | 01/01/1990 | TCD | 2444 | 21/03/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2623 | Trịnh ThịLụa | 01/01/1990 | TCD | 2445 | 21/03/2016 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
2624 | Ngô ThịDịu | 01/01/1990 | TCD | 2446 | 21/03/2016 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
2625 | Lê Thị Hồng Gấm | 01/01/1990 | TCD | 2447 | 21/03/2016 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2626 | Phạm ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2448 | 21/03/2016 | Xuân Phúc, Như Thanh |
2627 | Lê Thị Thanh Hương | 01/01/1990 | TCD | 2449 | 21/03/2016 | Phường Ba Đình,TPTH |
2628 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2450 | 21/03/2016 | P. Ngọc Trạo, TPTH |
2629 | Lưu ThịTân | 01/01/1990 | TCD | 2452 | 21/03/2016 | P.Trường Thi, TPTH |
2630 | Nguyễn thịThủy | 01/01/1990 | CĐD | 2453 | 21/03/2016 | Đông Lĩnh, TPTH |
2631 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2454 | 21/03/2016 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
2632 | Trần Thị NgọcAnh | 01/01/1990 | TCD | 2466 | 21/03/2016 | P.Ba Đình, TPTH |
2633 | Đỗ Thị Thùy | 01/01/1990 | CĐ D | 2467 | 21/03/2016 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
2634 | Lê ThịThành | 01/01/1990 | TCD | 2468 | 21/03/2016 | Phùng Giáo, Ngọc Lặc |
2635 | Nguyễn ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2469 | 21/03/2016 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2636 | Phạm DuyBế | 01/01/1990 | TCD | 2470 | 21/03/2016 | Ngọc Trạo,TPTH |
2637 | Đỗ ThịNguyệt | 01/01/1990 | TCD | 2471 | 21/03/2016 | Thiệu Tân, Thiệu Hóa |
2638 | Phan Mậu Quân | 01/01/1990 | TCD | 2474 | 21/03/2016 | Quảng Cư, TX.Sầm Sơn |
2639 | Trình ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2476 | 21/03/2016 | Bắc Sơn, Sầm Sơn |
2640 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2477 | 21/03/2016 | TT huyện lang Chành |