TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2321 | Lê Thị Ngà | 18/5/1986 | Dược sĩ cao đẳng | 2164/TH-CCHND | 21/10/2015 | 153 Nguyễn Trãi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2322 | Vũ Thị Tuyến | 01/3/1987 | Đại học Dược | 2165/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2015 | P.Lam Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2323 | Lê Thị Vân | 26/6/1977 | Đại học dược | 2166/CCHN-D-SYT-TH | 21/10/2015 | P.Đông Hương, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
2324 | Lê Thị Liên | 08/6/1989 | Dược sĩ trung học | 2168/TH-CCHND | 21/10/2015 | xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2325 | Phạm Thị Vui | 09/4/1990 | Dược sĩ trung học | 2169/TH-CCHND | 21/10/2015 | xã Tùng Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2326 | Lê Thị Khuyên | 03/8/1991 | Dược sĩ trung học | 2170/TH-CCHND | 21/10/2015 | xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2327 | Trần ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2171 | 26/10/2015 | Nam Tiến, Quan Hóa |
2328 | Lê Thị Hạnh | 01/01/1990 | TCD | 2172 | 26/10/2015 | TT huyện Quan Hóa |
2329 | Lê Hồng Ngọc | 01/01/1990 | TCD | 2173 | 26/10/2015 | Xuân Phú, Như Thanh |
2330 | Lò ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 2174 | 26/10/2015 | Nam Đông, Quan Hóa |
2331 | Tống Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 2175 | 26/10/2015 | Hồi Xuân, Quan Hóa |
2332 | Đỗ ThịChâm | 01/01/1990 | TCD | 2176 | 26/10/2015 | TT huyện Thọ Xuân |
2333 | Lò ThiXông | 01/01/1990 | TCD | 2177 | 26/10/2015 | Mường Chanh, Q.Hóa |
2334 | Lê Thị Yến | 01/01/1990 | TCD | 2178 | 26/10/2015 | Xuân Lộc, Triệu Sơn |
2335 | Lữ HồngNghiệp | 01/01/1990 | TCD | 2179 | 26/10/2015 | TT huyện Quan Hóa |
2336 | Hà Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 2180 | 26/10/2015 | Trung lý, Mường Lát |
2337 | Hà Thị Thái | 01/01/1990 | TCD | 2181 | 26/10/2015 | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa |
2338 | Lê Thị Phương Thúy | 13/12/1988 | Trung học Dược | 2182/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2015 | P.Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2339 | Lê Thị Diệp | 06/11/1985 | Dược sĩ trung học | 2183/TH-CCHND | 26/10/2015 | xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2340 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2185 | 26/10/2015 | Hoằng Tân, Hoằng Hóa |
2341 | Nguyễn ThịLắm | 01/01/1990 | TCD | 2186 | 26/10/2015 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa |
2342 | Đinh ThịThắng | 01/01/1990 | TCD | 2188 | 26/10/2015 | Hoằng Trường, H.Hóa |
2343 | Phạm Thị Thuận | 15/3/1981 | Dược sĩ trung học | 2189/TH-CCHND | 26/10/2015 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
2344 | Lê Thị Muôn | 01/01/1990 | TCD | 2190 | 26/10/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2345 | Lê thịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2191 | 26/10/2015 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
2346 | Dương Thị Hiền | 05/02/1990 | Dược sĩ trung học | 2192/TH-CCHND | 03/11/2015 | xã Thiệu Dương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2347 | Nguyễn Thị Loan | 16/6/1982 | Trung học Dược | 2194/CCHND-SYT-TH | 03/11/2015 | Phường Tân Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
2348 | Trần Thị HàThu | 01/01/1990 | TCD | 2196 | 03/11/2015 | TT Hậu Lộc, H.Hậu Lộc |
2349 | Phạm Hải Long | 01/01/1990 | TCD | 2197 | 03/11/2015 | Minh Dân, Triệu Sơn |
2350 | Trương ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 2198 | 03/11/2015 | Thọ Tân, Triệu Sơn |
2351 | Lê ThịXuân | 01/01/1990 | CĐ D | 2200 | 03/11/2015 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2352 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2201 | 03/11/2015 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
2353 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2202 | 03/11/2015 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
2354 | Tống Thị Thu Hiền | 08/01/1982 | Dược sĩ trung học | 2205/TH-CCHND | 09/11/2015 | P.Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2355 | Lê Thị Quy | 06/8/1982 | Dược sĩ trung học | 2206/TH-CCHND | 09/11/2015 | xã Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2356 | Lê Thị Hóa | 04/3/1985 | Cao đẳng Dược | 2210/CCHN-D-SYT-TH | 09/11/2015 | phường Long Anh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2357 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2211 | 09/11/2015 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa |
2358 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2213 | 09/11/2015 | TTThường Xuân,H.Th.Xuân |
2359 | Hà ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2214 | 09/11/2015 | TTThường Xuân,H.Th.Xuân |
2360 | Hoàng ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2215 | 09/11/2015 | Vạn Xuân, H.Thường Xuân |