Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2321 | Lê VănHiệp | 01/01/1990 | TCD | 2070 | 14/09/2015 | TThuyện Ngọc Lặc,T.Hóa |
2322 | Lương Th.BíchNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2071 | 14/09/2015 | TThuyện Ngọc Lặc,T.Hóa |
2323 | Ngô ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2072 | 14/09/2015 | T T huyện Ngọc Lặc |
2324 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2073 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2325 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2074 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2326 | Nguyễn ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2075 | 14/09/2015 | Minh Sơn, Ngọc Lặc |
2327 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 2076 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2328 | Nguyễn TrungGiáp | 01/01/1990 | TCD | 2077 | 14/09/2015 | PHàm Rồng, TPTH |
2329 | Phạm KhắcGiáp | 01/01/1990 | TCD | 2078 | 14/09/2015 | xã Thúy Sơn,Ngọc Lặc |
2330 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2079 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2331 | Quách ThịTươi | 01/01/1990 | TCD | 2080 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2332 | Vũ ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2082 | 14/09/2015 | Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
2333 | Vũ ThịThư | 01/01/1990 | TCD | 2083 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2334 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2084 | 14/09/2015 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
2335 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 2085 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2336 | Trịnh XuânNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2086 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc |
2337 | Lê Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 2091 | 14/09/2015 | Quảng Nhân, Q.Xương |
2338 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2092 | 14/09/2015 | Tế Tân, Nông Cống |
2339 | Ngô ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 2095 | 14/09/2015 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
2340 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2096 | 14/09/2015 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
2341 | Đào ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2097 | 14/09/2015 | TT huyện Tĩnh Gia |
2342 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | CĐ D | 2098 | 14/09/2015 | Mai lâm, Tĩnh Gia |
2343 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2102 | 25/09/2015 | Xã Tế Nông, Nông Cống |
2344 | Lê Minh Hoàn | 01/01/1990 | TCD | 2103 | 25/09/2015 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2345 | Lữ Ngọc Hải | 01/01/1990 | TCD | 2104 | 25/09/2015 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |
2346 | Nguyễn HoàngHải | 01/01/1990 | TCD | 2107 | 25/09/2015 | P.Điện Biên,TPTH |
2347 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 2109 | 25/09/2015 | Quảng Tâm, TPTH |
2348 | Lê Thị Thương | 01/01/1990 | TCD | 2110 | 25/09/2015 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
2349 | Lê VănMão | 01/01/1990 | TCD | 2111 | 25/09/2015 | Hợp Lý, Triệu Sơn |
2350 | Hoàng Thị ThuTrang | 01/01/1990 | TCD | 2113 | 25/09/2015 | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa |
2351 | Nguyễn Văn Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2114 | 25/09/2015 | Thành Vinh, Thạch thành |
2352 | Lê Thị Nhân | 01/01/1990 | TCD | 2116 | 28/09/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2353 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2117 | 28/09/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2354 | Lê Thanh Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2118 | 28/09/2015 | Quảng Thọ, Quảng Xương |
2355 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2119 | 28/09/2015 | Quảng Bình, Q.Xương |
2356 | Hoàng ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2120 | 28/09/2015 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
2357 | Dư ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2121 | 28/09/2015 | Quảng Vinh, Q. Xương |
2358 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2122 | 28/09/2015 | Quaảng Trạch, Q.Xương |
2359 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2123 | 28/09/2015 | Quaảng Khê, Q.Xương |
2360 | Phan Hữu Bình | 01/01/1990 | TCD | 2124 | 28/09/2015 | P.Trường Sơn,Sầm Sơn |