Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2281 | Vũ Thị Hòa | 01/01/1990 | TCD | 2014 | 24/08/2015 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
2282 | Bùi ThịNương | 01/01/1990 | TCD | 2015 | 24/08/2015 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
2283 | Nguyễn Văn Liễu | 01/01/1990 | TCD | 2016 | 24/08/2015 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
2284 | Vũ Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 2017 | 24/08/2015 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
2285 | Mạch ThịNương | 01/01/1990 | TCD | 2018 | 26/08/2015 | Công Liêm, Nông Cống |
2286 | Nguyễn ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2019 | 26/08/2015 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
2287 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2020 | 26/08/2015 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa |
2288 | Nguyễn Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 2021 | 26/08/2015 | Hải Thượng, Lãn Ông |
2289 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2023 | 26/08/2015 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2290 | Nguyễn Thị Hà | 01/01/1990 | TCD | 2024 | 26/08/2015 | P. Lam Sơn, TPTH |
2291 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2025 | 26/08/2015 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
2292 | Ng. Thị ThuThúy | 01/01/1990 | TCD | 2026 | 26/08/2015 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2293 | Đỗ Xuân Tháo | 01/01/1990 | TCD | 2027 | 26/08/2015 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
2294 | Lê ThịHuế | 01/01/1990 | TCD | 2028 | 26/08/2015 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
2295 | Ng.Thị AnhVân | 01/01/1990 | TCD | 2029 | 26/08/2015 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2296 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2030 | 26/08/2015 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
2297 | Lê ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2031 | 26/08/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
2298 | Phạm ThịCúc | 01/01/1990 | TCD | 2032 | 26/08/2015 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
2299 | Nguyễn ThịSen | 01/01/1990 | TCD | 2033 | 26/08/2015 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
2300 | Nguyễn Thị Diễm | 01/01/1990 | TCD | 2034 | 26/08/2015 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
2301 | Nguyễn ThịTuyến | 01/01/1990 | TCD | 2037 | 01/09/2015 | Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa |
2302 | Nguyễn Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 2038 | 01/09/2015 | Quảng Hưng, TPTH |
2303 | Nguyễn ThịTình | 01/01/1990 | TCD | 2039 | 01/09/2015 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
2304 | Lê ThịThu | 01/01/1990 | CĐ D | 2040 | 01/09/2015 | Đồng Tiến, Triệu Sơn |
2305 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2043 | 01/09/2015 | P.Ba ĐÌnh, TP.Thanh Hóa |
2306 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2049 | 07/09/2015 | Tân Thọ, Nông Cống |
2307 | Trịnh ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2050 | 07/09/2015 | Trường Giang, Nông Cống |
2308 | Lê Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 2051 | 07/09/2015 | Minh Thọ, Nông Cống |
2309 | Phạm thịChuyên | 01/01/1990 | TCD | 2052 | 07/09/2015 | Trung Chính, Nông Cống |
2310 | Lê Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 2053 | 07/09/2015 | Tế Thắng, Nông Cống |
2311 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2054 | 07/09/2015 | Minh Khôi, Nông Cống |
2312 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2055 | 07/09/2015 | Công Bình, Nông Cống |
2313 | Lê Thị NgọcHiền | 01/01/1990 | TCD | 2056 | 07/09/2015 | Tế Lợi, Nông Cống |
2314 | Lê ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2063 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc, T.Hóa |
2315 | Bùi ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2064 | 14/09/2015 | Xã Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
2316 | Đoàn ThịHường | 01/01/1990 | TCD | 2065 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc, T.Hóa |
2317 | Hà ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2066 | 14/09/2015 | X. Xuân Thiên, H.Thọ Xuân |
2318 | Hoàng Thị Yến | 01/01/1990 | TCD | 2067 | 14/09/2015 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc,TH |
2319 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2068 | 14/09/2015 | TT huyện Ngọc Lặc, T.Hóa |
2320 | Lê ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 2069 | 14/09/2015 | TThuyện Ngọc Lặc,T.Hóa |