TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2281 | Nguyễn Hoàng Hải | 07/11/1988 | Dược sĩ trung học | 2107/TH-CCHND | 25/09/2015 | P.Điện Biên,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2282 | Lê Anh Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 2109 | 25/09/2015 | Quảng Tâm, TPTH |
2283 | Lê Thị Thương | 01/01/1990 | TCD | 2110 | 25/09/2015 | Vân Sơn, Triệu Sơn |
2284 | Lê VănMão | 01/01/1990 | TCD | 2111 | 25/09/2015 | Hợp Lý, Triệu Sơn |
2285 | Hoàng Thị Thu Trang | 05/9/1991 | Dược sĩ trung học | 2113/TH-CCHND | 25/09/2015 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2286 | Nguyễn Văn Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2114 | 25/09/2015 | Thành Vinh, Thạch thành |
2287 | Lê Thị Nhân | 01/01/1990 | TCD | 2116 | 28/09/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2288 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2117 | 28/09/2015 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2289 | Lê Thanh Hùng | 01/01/1990 | TCD | 2118 | 28/09/2015 | Quảng Thọ, Quảng Xương |
2290 | Lê Thị Thủy | 16/3/1979 | Cao đẳng Dược | 2119/CCHN-D-SYT-TH | 28/09/2015 | xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2291 | Hoàng ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2120 | 28/09/2015 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
2292 | Dư ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2121 | 28/09/2015 | Quảng Vinh, Q. Xương |
2293 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2122 | 28/09/2015 | Quaảng Trạch, Q.Xương |
2294 | Nguyễn Thị Thủy | 16/10/1987 | Dược sĩ trung học | 2123/TH-CCHND | 28/09/2015 | xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2295 | Phan Hữu Bình | 15/12/1949 | Dược sĩ trung học | 2124/TH-CCHND | 28/09/2015 | P.Trường Sơn, TX Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2296 | Nguyễn Thị Minh Phương | 10/12/1986 | Dược sĩ trung học | 2125/TH-CCHND | 28/09/2015 | TT Sao vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2297 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2126 | 28/09/2015 | Bãi Trành,Như Xuân |
2298 | Đỗ ThịĐào | 01/01/1990 | TCD | 2128 | 28/09/2015 | Quảng Đức, Q.Xương |
2299 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2129 | 28/09/2015 | Quảng Nham, Q.Xương |
2300 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2133 | 02/10/2015 | Trường Giang, Nông Cống |
2301 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 01/9/1987 | Dược sĩ trung học | 2134/TH-CCHND | 12/10/2015 | TT Vạn Hà, H.Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2302 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2137 | 12/10/2015 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy |
2303 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2138 | 12/10/2015 | Cẩm Phong, Cẩm thủy |
2304 | Nguyễn ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2139 | 12/10/2015 | Cẩm Châu , Cẩm Thủy |
2305 | Trương Thị Liên | 01/01/1957 | TCD | 2140 | 12/10/2015 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hoaa. |
2306 | Nguyễn Văn chính | 01/01/1990 | TCD | 2141 | 12/10/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2307 | Hoàng Thị Quế | 06/9/1987 | Dược sĩ trung học | 2143/TH-CCHND | 12/10/2015 | xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2308 | Lê Thị Bình | 15/10/1973 | Dược sĩ trung học | 2144/TH-CCHND | 12/10/2015 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2309 | Lương Thị Minh | 01/01/1990 | TCD | 2145 | 12/10/2015 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
2310 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2146 | 12/10/2015 | Xuân Thắng, Thọ Xuân |
2311 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2147 | 12/10/2015 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
2312 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | CĐ D | 2148 | 12/10/2015 | Xuân Tín, Thọ Xuân |
2313 | Đỗ Thị AnhThảo | 01/01/1990 | TCD | 2149 | 12/10/2015 | Xuân Lập, Thọ Xuân |
2314 | Lê Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 2154 | 12/10/2015 | Quảng Minh, Quảng Xương |
2315 | Dương ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2155 | 12/10/2015 | Quảng Lợi, Quảng Xương |
2316 | Cao Thị Thu Hà | 12/9/1988 | Dược sĩ trung học | 2156/TH-CCHND | 12/10/2015 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2317 | Nguyễn Văn Tài | 18/8/1984 | Dược sĩ trung học | 2159/TH-CCHND | 16/10/2015 | xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2318 | Trương ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2160 | 16/10/2015 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
2319 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2161 | 16/10/2015 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
2320 | Vũ ThanhThủy | 01/01/1990 | TCD | 2162 | 16/10/2015 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |