TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2161 | Lê Thị ThuDung | 01/01/1990 | TCD | 1942 | 27/07/2015 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
2162 | Lê Thị Hồng Nhung | 01/01/1990 | TCD | 1943 | 27/07/2015 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
2163 | Lê Thị Na | 16/7/1974 | Lương y đa khoa | 1944/TH-CCHND | 27/07/2015 | P.Phú Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2164 | Lê ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 1945 | 27/07/2015 | Hoằng Trường,H.Hóa |
2165 | Khương THịTrinh | 01/01/1990 | TCD | 1946 | 27/07/2015 | Yên Lạc, Như Thanh |
2166 | Nguyễn Thị Hội | 01/01/1990 | TCD | 1948 | 27/07/2015 | xã Phú Nhuận, Như thanh, tỉnh Thanh Hóa |
2167 | Bùi Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1949 | 27/07/2015 | Phú Nhuận, Như Thanh |
2168 | Nguyễn Thị HàThanh | 01/01/1990 | CĐD | 1950 | 27/07/2015 | Thiệu vận, Thiệu hóa |
2169 | Bùi Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 1951 | 27/07/2015 | Yên Lạc, Như Thanh |
2170 | Trần Hồng Nhung | 25/02/1984 | Dược sĩ trung học | 1953/TH-CCHND | 27/07/2015 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2171 | Vũ Thị Vân | 06/3/1972 | Dược sĩ trung học | 1954/TH-CCHND | 27/07/2015 | P.Đông Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2172 | Vũ Đình Công | 02/6/1991 | Dược sĩ trung học | 1956/TH-CCHND | 27/07/2015 | xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2173 | Nguyễn ThiLiên | 01/01/1990 | TCD | 1957 | 27/07/2015 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
2174 | Phạm ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 1958 | 27/07/2015 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
2175 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1960 | 27/07/2015 | Phú Sơn, Tĩnh Gia |
2176 | Nguyễn BáHuy | 01/01/1990 | TCD | 1961 | 27/07/2015 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
2177 | Trần Thị Lưu An | 21/6/1991 | Cao đẳng Dược | 1962/CCHN-D-SYT-TH | 27/07/2015 | xã Hải Yến, TX Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2178 | Hoàng ThịHoa | 01/01/1990 | CĐD | 1964 | 27/07/2015 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
2179 | Hoàng Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 1965 | 27/07/2015 | TT Tĩnh Gia, H.Tĩnh Gia |
2180 | Lê ThịLai | 01/01/1990 | TCD | 1966 | 27/07/2015 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2181 | Mai Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 1967 | 27/07/2015 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
2182 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1968 | 27/07/2015 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
2183 | Nguyễn ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 1969 | 27/07/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2184 | Quách DươngTùng | 04/8/1988 | Dược sĩ đại học | 1971/TH-CCHND | 27/07/2015 | xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
2185 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1973 | 27/07/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2186 | Lê Thị Tuệ | 01/01/1990 | TCD | 1974 | 27/07/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2187 | Lê Thị Yến | 25/4/1991 | Dược sĩ trung học | 1975/TH-CCHND | 27/07/2015 | xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
2188 | Trần Thọ Duẩn | 13/12/1980 | Dược sĩ trung học | 1976/TH-CCHND | 04/08/2015 | xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
2189 | Trịnh Thị Yến | 13/3/1990 | Dược sĩ cao đẳng | 1978/TH-CCHND | 04/08/2015 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2190 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1979 | 04/08/2015 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
2191 | Lê ThịHuê | 01/01/1990 | TCD | 1980 | 04/08/2015 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
2192 | Hoàng Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 1981 | 04/08/2015 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
2193 | Nguyễn ThịLân | 01/01/1990 | TCD | 1982 | 04/08/2015 | Thành Tiến, Thạch Thành |
2194 | Nguyễn Thị Hà | 20/7/1985 | Cao đẳng Dược | 1983/CCHN-D-SYT-TH | 04/08/2015 | xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
2195 | Lê ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 1984 | 04/08/2015 | Thạch Long, Thạch Thành |
2196 | Đinh ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1985 | 04/08/2015 | Thach Cẩm, Thạch Thành |
2197 | Nguyễn TiếnĐức | 01/01/1990 | TCD | 1986 | 04/08/2015 | Thành Kim, Thạch Thành |
2198 | Đỗ ThịMến | 01/01/1990 | TCD | 1987 | 04/08/2015 | ThànhThọ, Thạch Thành |
2199 | Bùi Thị Diệp | 27/3/1969 | Trung cấp dược | 1988 | 04/08/2015 | TT Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
2200 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1989 | 04/08/2015 | Thành Hưng, Thạch Thành |