Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2521 | Trần ThịĐại | 01/01/1990 | TCD | 2333 | 11/01/2016 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
2522 | Hà Thanh Kiều | 01/01/1990 | TCD | 2334 | 11/01/2016 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2523 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | CĐ D | 2335 | 11/01/2016 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
2524 | Phạm ThịTú | 01/01/1990 | TCD | 2336 | 11/01/2016 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
2525 | Kiều ThịBưởi | 01/01/1990 | TCD | 2337 | 11/01/2016 | Xuân Tân, Thọ Xuân |
2526 | Lê Thị Thoa | 01/01/1990 | TCD | 2338 | 11/01/2016 | Xuân Quang, Thọ Xuân |
2527 | Nguyễn ThịNết | 01/01/1990 | TCD | 2339 | 11/01/2016 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
2528 | Nguyễn VănNhưỡng | 01/01/1990 | TCD | 2340 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2529 | Bùi ThịLương | 01/01/1990 | TCD | 2341 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2530 | Trần ThịThuân | 01/01/1990 | TCD | 2342 | 11/01/2016 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
2531 | Trần ĐứcMinh | 01/01/1990 | TCD | 2343 | 11/01/2016 | TT huyện Thọ Xuân |
2532 | Lê Thị Viên | 01/01/1990 | TCD | 2344 | 11/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2533 | Trần ThịBốn | 01/01/1990 | TCD | 2345 | 11/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2534 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | TCD | 2346 | 11/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2535 | Trịnh THịGái | 01/01/1990 | TCD | 2347 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2536 | Hà ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2348 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2537 | Lê Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 2349 | 18/01/2016 | Quảng Thắng,TPTH |
2538 | Lê Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2353 | 18/01/2016 | Thiết Ống, Bá Thước |
2539 | Trần ThịSang | 01/01/1990 | TCD | 2354 | 18/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2540 | Trần Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 2355 | 18/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2541 | Nguyễn Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 2356 | 18/01/2016 | Đông Khê, Đông Sơn |
2542 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2357 | 18/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
2543 | Nguyễn ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2358 | 18/01/2016 | Đông Thinh, Đông Sơn |
2544 | Bùi ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2359 | 18/01/2016 | Dân Lý, Triệu Sơn |
2545 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2360 | 18/01/2016 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
2546 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2361 | 18/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
2547 | Mai Thị Lanh | 01/01/1990 | TCD | 2363 | 26/01/2016 | Tượng Lĩnh, Nông Cống |
2548 | Lê Thị Quỳnh Nga | 01/01/1990 | CĐ D | 2364 | 26/01/2016 | Đông Yên, Đông Sơn |
2549 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2367 | 26/01/2016 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
2550 | Mạch Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2368 | 26/01/2016 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
2551 | Nguyễn ThịNgoan | 01/01/1990 | TCD | 2369 | 26/01/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2552 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2371 | 26/01/2016 | Hoằng Trường, H. Hóa |
2553 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2372 | 26/01/2016 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
2554 | Lê Thị Nhâm | 01/01/1990 | TCD | 2373 | 26/01/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
2555 | Lê Nguyễn Văn Nhân | 01/01/1990 | CĐ D | 2376 | 18/02/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
2556 | Lê Thị Gái | 01/01/1990 | TCD | 2378 | 18/02/2016 | Yên Trung, Yên Định |
2557 | Nguyễn Xuân Cảnh | 01/01/1990 | TCD | 2379 | 18/02/2016 | DĐỊnh Liên, Yên ĐỊnh |
2558 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2380 | 18/02/2016 | Định Hải, Yên Định |
2559 | Nguyễn ThịThoa | 01/01/1990 | TCD | 2381 | 18/02/2016 | Yên Phong, Yên Định |
2560 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2382 | 18/02/2016 | Định Tiến, Yên Định |