TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2521 | Trịnh ThịĐằng | 01/01/1990 | TCD | 2421 | 02/03/2016 | Trường Sơn, Nông Cống |
2522 | Đào Thị Hợp | 01/01/1990 | TCD | 2422 | 02/03/2016 | TT Nông Cống |
2523 | Nguyễn Thị Thùy Liên | 01/01/1990 | CĐ D | 2423 | 02/03/2016 | xã Tế Thắng, Nông Cống |
2524 | Lê ThịNgà | 01/01/1990 | TCD | 2424 | 02/03/2016 | Trung Chính, Nông Cống |
2525 | Nguyễn Ngọc Hải | 01/01/1990 | TCD | 2425 | 02/03/2016 | Trung Chính, Nông Cống |
2526 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2426 | 02/03/2016 | Trung Thành, Nông Cống |
2527 | Phạm ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2427 | 02/03/2016 | Vạn Hòa, Nông Cống |
2528 | Trần ThịLực | 01/01/1990 | TCD | 2428 | 02/03/2016 | Trung Thành, Nông Cống |
2529 | Lê ThịLuận | 01/01/1990 | TCD | 2429 | 02/03/2016 | Thăng Long, Nông Cống |
2530 | Phạm ThịYến | 01/01/1990 | TCD | 2430 | 02/03/2016 | Thăng Long, Nông Cống |
2531 | Phạm ThịThơm | 01/01/1990 | TCD | 2431 | 02/03/2016 | Vạn Hòa, Nông Cống |
2532 | Nguyễn Thị Lâm | 01/01/1990 | TCD | 2432 | 21/03/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2533 | Trần ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2433 | 21/03/2016 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
2534 | Nguyễn Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 2434 | 21/03/2016 | Yên Lâm, Yên Định |
2535 | Bùi Văn Ninh | 01/01/1990 | TCD | 2435 | 21/03/2016 | Hoằng Giang, Nông Cống |
2536 | Nguyễn Thị Thảo | 06/10/1991 | Dược sĩ trung học | 2436/TH-CCHND | 21/03/2016 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2537 | Trương ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2437 | 21/03/2016 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa |
2538 | Hứa Thị Hân | 26/11/1982 | Dược sĩ trung học | 2438/TH-CCHND | 21/03/2016 | Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2539 | Nguyễn Thị Tuấn | 01/01/1990 | TCD | 2439 | 21/03/2016 | Tượng Văn, Nông Cống |
2540 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2440 | 21/03/2016 | Minh Khôi, NÔng Cống |
2541 | Vi vănThành | 01/01/1990 | TCD | 2441 | 21/03/2016 | Trung Tiến, Quan Sơn |
2542 | Phạm ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2442 | 21/03/2016 | Phong Lộc, Hậu Lộc |
2543 | Mai ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2443 | 21/03/2016 | Tuy Lộc, Hậu Lộc |
2544 | Phạm ThịQuý | 01/01/1990 | TCD | 2444 | 21/03/2016 | Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2545 | Trịnh ThịLụa | 01/01/1990 | TCD | 2445 | 21/03/2016 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
2546 | Ngô ThịDịu | 01/01/1990 | TCD | 2446 | 21/03/2016 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
2547 | Lê Thị Hồng Gấm | 01/01/1990 | TCD | 2447 | 21/03/2016 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2548 | Phạm ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2448 | 21/03/2016 | Xuân Phúc, Như Thanh |
2549 | Lê Thị Thanh Hương | 01/01/1972 | Dược sĩ trung học | 2449/TH-CCHND | 21/03/2016 | Phường Ba Đình,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2550 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2450 | 21/03/2016 | P. Ngọc Trạo, TPTH |
2551 | Lưu Thị Tân | 21/7/1991 | Dược sĩ trung học | 2452/TH-CCHND | 21/03/2016 | P.Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2552 | Nguyễn Thị Phương | 10/10/1981 | Dược sĩ trung học | 2454/TH-CCHND | 21/03/2016 | xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2553 | Trần Thị Ngọc Anh | 13/8/1983 | Đại học Dược | 2466/CCHN-D-SYT-TH | 21/03/2016 | P.Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2554 | Đỗ Thị Thùy | 23/3/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 2467/TH-CCHND | 21/03/2016 | xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2555 | Lê ThịThành | 01/01/1990 | TCD | 2468 | 21/03/2016 | Phùng Giáo, Ngọc Lặc |
2556 | Nguyễn ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2469 | 21/03/2016 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2557 | Phạm Duy Bế | 05/11/1961 | Dược sĩ trung học | 2470/TH-CCHND | 21/03/2016 | phường Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2558 | Đỗ Thị Nguyệt | 06/01/1989 | Dược sĩ trung học | 2471/TH-CCHND | 21/03/2016 | xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2559 | Phan Mậu Quân | 06/10/1985 | Dược sĩ trung học | 2474/TH-CCHND | 21/03/2016 | xã Quảng Cư, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2560 | Trình Thị Nhung | 15/3/1962 | Dược sĩ trung học | 2476/TH-CCHND | 21/03/2016 | phường Bắc Sơn, TX Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |