Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2201 | Trần Thị BíchNgọc | 01/01/1990 | TCD | 1913 | 15/07/2015 | Nga Thái, Nga Sơn |
2202 | Bùi Thị Mai | 01/01/1990 | TCD | 1914 | 15/07/2015 | Nga Thủy, Nga Sơn |
2203 | Trần thị Hiền | 01/01/1990 | TCD | 1915 | 15/07/2015 | Nga Thanh, Nga Sơn |
2204 | Hỏa ThịHằng | 01/01/1990 | CĐD | 1916 | 15/07/2015 | Nga Nhân, Nga Sơn |
2205 | Bùi Thị Hiếu | 01/01/1990 | TCD | 1917 | 15/07/2015 | Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
2206 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1918 | 15/07/2015 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2207 | Lê ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 1919 | 15/07/2015 | Cẩm Long, Cẩm Thủy |
2208 | Vũ Thị Ngoan | 01/01/1990 | TCD | 1920 | 15/07/2015 | Hà Vân, Hà Trung |
2209 | Cù ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1921 | 15/07/2015 | TT Hà Trung, H.Hà Trung |
2210 | Đặng Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 1922 | 15/07/2015 | Hà Long, Hà Trung |
2211 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | CĐD | 1923 | 15/07/2015 | Hà Vân, Hà Trung |
2212 | Lê ThịThời | 01/01/1990 | TCD | 1924 | 15/07/2015 | Tân Chính, Công Chính |
2213 | Trịnh Minh Đăng | 01/01/1990 | TCD | 1931 | 27/07/2015 | Đông Hòa, Đông Sơn |
2214 | Phan thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 1932 | 27/07/2015 | Quảng Tâm,TPTH |
2215 | Nguyễn ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 1933 | 27/07/2015 | P.Hàm Rồng,TPTH |
2216 | Đào Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 1934 | 27/07/2015 | Đông Tân, TPTH |
2217 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 1935 | 27/07/2015 | P.Đông Vệ, TPTH |
2218 | Lương ThịCuôn | 01/01/1990 | TCD | 1936 | 27/07/2015 | Sơn Thủy, Quan Sơn |
2219 | Vũ Ngọc Tài | 01/01/1990 | TCD | 1937 | 27/07/2015 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
2220 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 1938 | 27/07/2015 | Đồng Lương,Lang Chánh |
2221 | Vũ Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 1939 | 27/07/2015 | Thượng Ninh, Như Xuân |
2222 | Chu ThịLiên | 01/01/1990 | TCD | 1940 | 27/07/2015 | Yên Lễ, Như Xuân |
2223 | Phạm văn Cường | 01/01/1990 | TCD | 1941 | 27/07/2015 | Hoằng Trường,H.Hóa |
2224 | Lê Thị ThuDung | 01/01/1990 | TCD | 1942 | 27/07/2015 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
2225 | Lê Thị Hồng Nhung | 01/01/1990 | TCD | 1943 | 27/07/2015 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
2226 | Lê ThịNa | 01/01/1990 | LYĐK | 1944 | 27/07/2015 | P.Phú Sơn, TPTH |
2227 | Lê ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 1945 | 27/07/2015 | Hoằng Trường,H.Hóa |
2228 | Khương THịTrinh | 01/01/1990 | TCD | 1946 | 27/07/2015 | Yên Lạc, Như Thanh |
2229 | Nguyễn ThịHội | 01/01/1990 | TCD | 1948 | 27/07/2015 | Phú Nhuận, Như thanh |
2230 | Bùi Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1949 | 27/07/2015 | Phú Nhuận, Như Thanh |
2231 | Nguyễn Thị HàThanh | 01/01/1990 | CĐD | 1950 | 27/07/2015 | Thiệu vận, Thiệu hóa |
2232 | Bùi Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 1951 | 27/07/2015 | Yên Lạc, Như Thanh |
2233 | Trần HồngNhung | 01/01/1990 | TCD | 1953 | 27/07/2015 | Dân Lý, Triệu Sơn |
2234 | Vũ Thị Vân | 01/01/1990 | TCD | 1954 | 27/07/2015 | P.Đông Sơn, TPTH |
2235 | Vũ ĐìnhCông | 01/01/1990 | TCD | 1956 | 27/07/2015 | Đồng Lợi, Triệu Sơn |
2236 | Nguyễn ThiLiên | 01/01/1990 | TCD | 1957 | 27/07/2015 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia |
2237 | Phạm ThịNga | 01/01/1990 | TCD | 1958 | 27/07/2015 | Tân Trường, Tĩnh Gia |
2238 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | TCD | 1960 | 27/07/2015 | Phú Sơn, Tĩnh Gia |
2239 | Nguyễn BáHuy | 01/01/1990 | TCD | 1961 | 27/07/2015 | Hải Yến, Tĩnh Gia |
2240 | Trần thị LưuAn | 01/01/1990 | TCD | 1962 | 27/07/2015 | Hải Yến, Tĩnh Gia |