Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2441 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | CĐ D | 2233 | 23/11/2015 | Hùng Sơn, Tĩnh Gia |
2442 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | CĐ D | 2234 | 23/11/2015 | Hùng Sơn, Tĩnh Gia |
2443 | Hoàng ThịHảo | 01/01/1990 | TCD | 2235 | 23/11/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2444 | Hoàng Văn Sĩ | 01/01/1990 | TCD | 2236 | 23/11/2015 | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa |
2445 | Trịnh ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2237 | 23/11/2015 | Yên Ninh, Yên ĐỊnh |
2446 | Phạm NgọcLực | 01/01/1990 | TCD | 2238 | 23/11/2015 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa |
2447 | Bùi Thị ThuHương | 01/01/1990 | TCD | 2239 | 23/11/2015 | Ngọc Trạo, TPTH |
2448 | Hoàng ĐìnhTám | 01/01/1990 | TCD | 2240 | 23/11/2015 | Thanh Xuân, Như Xuân |
2449 | Vũ ThịQuyên | 01/01/1990 | TCD | 2241 | 23/11/2015 | Thiên Phú, Quan Hóa |
2450 | Vi Văn Lợi | 01/01/1990 | TCD | 2242 | 23/11/2015 | Quang Chiểu,Mường Lát |
2451 | Hà VănPhát | 01/01/1990 | TCD | 2243 | 23/11/2015 | Trung Hạ, Quan Sơn |
2452 | Hoàng Văn Dưỡng | 01/01/1970 | TCD | 2244 | 23/11/2015 | TT Quan Sơn, Quan Sơn |
2453 | Mai ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2246 | 23/11/2015 | Tuy Lộc, Hậu lộc |
2454 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 2247 | 23/11/2015 | Quảng Trạch, Quảng Xưởng, tỉnh Thanh Hóa. |
2455 | Trịnh ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2248 | 23/11/2015 | Quảng Định, Q.Xương |
2456 | Lưu ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 2249 | 23/11/2015 | Quảng Vinh, Q.Xương |
2457 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | TCD | 2250 | 27/11/2015 | Định Hòa, Yên Định |
2458 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2251 | 27/11/2015 | Hà Long, Hà Trung |
2459 | Phùng ThịVân | 01/01/1990 | TCD | Đông Thịnh, Đông Sơn | ||
2460 | Đặng ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 2252 | 10/12/2015 | Hải Hà, Tĩnh Gia |
2461 | Lữ ThịSáu | 01/01/1990 | TCD | 2253 | 10/12/2015 | TT Bến Sung, Như Thanh |
2462 | Nguyễn Thị Phương | 14/12/1991 | Trung học dược | 2254 | 10/12/2015 | Quảng Văn, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
2463 | Nguyễn Thùy Linh | 01/01/1990 | TCD | 2255 | 10/12/2015 | Quảng Trường, Q.Xương |
2464 | Vũ ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2256 | 10/12/2015 | Quảng Tiến, TX.Sầm Sơn |
2465 | Trịnh ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2258 | 10/12/2015 | Quảng Thành,TPTH |
2466 | Đinh ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2259 | 10/12/2015 | Khu 3, TT Quan Sơn |
2467 | Lê Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2260 | 10/12/2015 | Đồng Thắng, Triệu Sơn |
2468 | Trịnh Thị ThuTrang | 01/01/1990 | TCD | 2261 | 10/12/2015 | TT huyện Triệu sơn |
2469 | Trịnh ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2262 | 10/12/2015 | Minh Châu, Triệu Sơn |
2470 | Vũ ThịPhúc | 01/01/1990 | TCD | 2263 | 10/12/2015 | Thái Hòa, Triệu Sơn |
2471 | Phan Thị Thu Thủy | 01/01/1990 | TCD | 2266 | 18/12/2015 | P.Quảng Thắng, TPTH |
2472 | Phạm Văn Minh | 01/01/1990 | TCY | 2267 | 18/12/2015 | Thọ Bình, Triệu Sơn |
2473 | Phạm Thúy Nga | 01/01/1990 | TCD | 2268 | 18/12/2015 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
2474 | Lê Thị Thanh Thảo | 01/01/1990 | CĐD | 2276 | 18/12/2015 | p.Phú Sơn, TPTH |
2475 | Nguyễn Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 2277 | 18/12/2015 | P.Ba đÌnh, TPTH |
2476 | Nguyên Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 2278 | 18/12/2015 | P.Tân Sơn, TPTH |
2477 | Lê Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 2279 | 18/12/2015 | P.Điện Biên, TPTH |
2478 | Trịnh ThịYến | 01/01/1990 | TCD | 2280 | 18/12/2015 | P.Trường Thi, TPTH |
2479 | Ngô Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 2281 | 18/12/2015 | p.Phú Sơn, TPTH |
2480 | Trần Thị Ngà | 01/01/1990 | TCD | 2282 | 18/12/2015 | P.Hàm Rồng, TPTH |