TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2441 | Nguyễn ThịTin | 01/01/1990 | TCD | 2326 | 11/01/2016 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
2442 | Đinh Thị Như Hải | 01/01/1990 | TCD | 2327 | 11/01/2016 | Phú Yên, Thọ Xuân |
2443 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 2328 | 11/01/2016 | Xuân Trường, Thọ Xuân |
2444 | Đinh Thị Thanh Hương | 01/01/1990 | TCD | 2329 | 11/01/2016 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
2445 | Lê Thị Hoa | 12/12/1987 | Cao đẳng Dược | 2330/CCHN-D-SYT-TH | 11/01/2016 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2446 | Ngô ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2331 | 11/01/2016 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
2447 | Lương ThịAnh | 01/01/1990 | TCD | 2332 | 11/01/2016 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
2448 | Trần ThịĐại | 01/01/1990 | TCD | 2333 | 11/01/2016 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
2449 | Hà Thanh Kiều | 01/01/1990 | TCD | 2334 | 11/01/2016 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
2450 | Phạm ThịTú | 01/01/1990 | TCD | 2336 | 11/01/2016 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
2451 | Kiều ThịBưởi | 01/01/1990 | TCD | 2337 | 11/01/2016 | Xuân Tân, Thọ Xuân |
2452 | Lê Thị Thoa | 01/01/1990 | TCD | 2338 | 11/01/2016 | Xuân Quang, Thọ Xuân |
2453 | Nguyễn ThịNết | 01/01/1990 | TCD | 2339 | 11/01/2016 | Tây Hồ, Thọ Xuân |
2454 | Nguyễn VănNhưỡng | 01/01/1990 | TCD | 2340 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2455 | Bùi ThịLương | 01/01/1990 | TCD | 2341 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2456 | Trần ThịThuân | 01/01/1990 | TCD | 2342 | 11/01/2016 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
2457 | Trần ĐứcMinh | 01/01/1990 | TCD | 2343 | 11/01/2016 | TT huyện Thọ Xuân |
2458 | Lê Thị Viên | 01/01/1990 | TCD | 2344 | 11/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2459 | Trần ThịBốn | 01/01/1990 | TCD | 2345 | 11/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2460 | Nguyễn ThịTú | 01/01/1990 | TCD | 2346 | 11/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2461 | Trịnh THịGái | 01/01/1990 | TCD | 2347 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2462 | Hà ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2348 | 11/01/2016 | Nam Giang, Thọ Xuân |
2463 | Lê Thị Tâm | 13/12/1973 | Dược sĩ trung học | 2349/TH-CCHND | 18/01/2016 | phường Quảng Thắng,TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2464 | Lê Thị Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2353 | 18/01/2016 | Thiết Ống, Bá Thước |
2465 | Trần ThịSang | 01/01/1990 | TCD | 2354 | 18/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2466 | Trần Thị Huyền | 01/01/1990 | TCD | 2355 | 18/01/2016 | TT Lam Sơn, H.Thọ Xuân |
2467 | Nguyễn ThịTuyết | 01/01/1990 | TCD | 2357 | 18/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
2468 | Nguyễn ThịTâm | 01/01/1990 | TCD | 2358 | 18/01/2016 | Đông Thinh, Đông Sơn |
2469 | Bùi ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2359 | 18/01/2016 | Dân Lý, Triệu Sơn |
2470 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 2360 | 18/01/2016 | Đông Thịnh, Đông Sơn |
2471 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2361 | 18/01/2016 | Đông Thanh, Đông Sơn |
2472 | Mai Thị Lanh | 27/7/1992 | Dược sĩ trung học | 2363/TH-CCHND | 26/01/2016 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2473 | Lê Thị Quỳnh Nga | 16/12/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 2364/TH-CCHND | 26/01/2016 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2474 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | TCD | 2367 | 26/01/2016 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
2475 | Mạch Thị Phương | 01/01/1990 | TCD | 2368 | 26/01/2016 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
2476 | Nguyễn ThịNgoan | 01/01/1990 | TCD | 2369 | 26/01/2016 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2477 | Lê ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2371 | 26/01/2016 | Hoằng Trường, H. Hóa |
2478 | Lê Thị Nhâm | 01/01/1990 | TCD | 2373 | 26/01/2016 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
2479 | Lê Nguyễn Văn Nhân | 01/01/1990 | CĐ D | 2376 | 18/02/2016 | TT Thống Nhất, Yên Định |
2480 | Lê Thị Gái | 01/01/1990 | TCD | 2378 | 18/02/2016 | Yên Trung, Yên Định |