TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2241 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2043 | 01/09/2015 | P.Ba ĐÌnh, TP.Thanh Hóa |
2242 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | TCD | 2049 | 07/09/2015 | Tân Thọ, Nông Cống |
2243 | Trịnh ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 2050 | 07/09/2015 | Trường Giang, Nông Cống |
2244 | Lê Thị Huệ | 01/01/1990 | TCD | 2051 | 07/09/2015 | Minh Thọ, Nông Cống |
2245 | Phạm thịChuyên | 01/01/1990 | TCD | 2052 | 07/09/2015 | Trung Chính, Nông Cống |
2246 | Lê Thị Huyền | 30/8/1992 | Cao đẳng Dược | 2053/CCHN-D-SYT-TH | 07/09/2015 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2247 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2054 | 07/09/2015 | Minh Khôi, Nông Cống |
2248 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 2055 | 07/09/2015 | Công Bình, Nông Cống |
2249 | Lê Thị NgọcHiền | 01/01/1990 | TCD | 2056 | 07/09/2015 | Tế Lợi, Nông Cống |
2250 | Lê Thị Dung | 08/9/1988 | Dược sĩ trung học | 2063/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2251 | Bùi Thị Giang | 28/12/1984 | Dược sĩ trung học | 2064/TH-CCHND | 14/09/2015 | Xã Ngọc Khê, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2252 | Đoàn Thị Hường | 29/7/1986 | Dược sĩ trung học | 2065/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2253 | Hà Thị Huyền | 08/4/1992 | Dược sĩ trung học | 2066/TH-CCHND | 14/09/2015 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2254 | Hoàng Thị Yến | 08/6/1989 | Dược sĩ trung học | 2067/TH-CCHND | 14/09/2015 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2255 | Lê Thị Hương | 15/5/1985 | Dược sĩ trung học | 2068/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2256 | Lê Thu Hà | 18/9/1986 | Dược sĩ trung học | 2069/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2257 | Lê Văn Hiệp | 02/12/1985 | Dược sĩ trung học | 2070/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2258 | Lương Th.BíchNgọc | 01/01/1990 | TCD | 2071 | 14/09/2015 | TThuyện Ngọc Lặc,T.Hóa |
2259 | Ngô Thị Nhung | 20/9/1984 | Dược sĩ trung học | 2072/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2260 | Nguyễn Thị Hằng | 24/12/1982 | Dược sĩ trung học | 2073/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2261 | Nguyễn Thị Hương | 01/10/1984 | Dược sĩ trung học | 2074/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2262 | Nguyễn Thị Hường | 24/10/1983 | Dược sĩ trung học | 2075/TH-CCHND | 14/09/2015 | xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2263 | Nguyễn Thị Liên | 07/10/1986 | Dược sĩ trung học | 2076/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2264 | Nguyễn Trung Giáp | 04/10/1989 | Dược sĩ trung học | 2077/TH-CCHND | 14/09/2015 | phường Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2265 | Phạm Khắc Giáp | 21/5/1990 | Dược sĩ trung học | 2078/TH-CCHND | 14/09/2015 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2266 | Phạm Thị Hiền | 02/12/1982 | Dược sĩ trung học | 2079/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2267 | Quách Thị Tươi | 20/10/1981 | Dược sĩ trung học | 2080/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2268 | Vũ Thị Hạnh | 20/10/1986 | Dược sĩ trung học | 2082/TH-CCHND | 14/09/2015 | Xã Ngọc Khê, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2269 | Vũ Thị Thư | 10/10/1962 | Dược sĩ trung học | 2083/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2270 | Nguyễn Thị Thủy | 29/11/1984 | Dược sĩ trung học | 2084/TH-CCHND | 14/09/2015 | xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2271 | Nguyễn Thị Phượng | 26/02/1988 | Dược sĩ trung học | 2085/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2272 | Trịnh Xuân Ngọc | 01/01/1988 | Dược sĩ trung học | 2086/TH-CCHND | 14/09/2015 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2273 | Lê Thị Vân | 08/02/1987 | Dược sĩ trung học | 2091/TH-CCHND | 14/09/2015 | xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2274 | Nguyễn ThịHạnh | 01/01/1990 | TCD | 2092 | 14/09/2015 | Tế Tân, Nông Cống |
2275 | Ngô ThịLệ | 01/01/1990 | TCD | 2095 | 14/09/2015 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
2276 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | TCD | 2096 | 14/09/2015 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
2277 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | CĐ D | 2098 | 14/09/2015 | Mai lâm, Tĩnh Gia |
2278 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2102 | 25/09/2015 | Xã Tế Nông, Nông Cống |
2279 | Lê Minh Hoàn | 01/01/1990 | TCD | 2103 | 25/09/2015 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2280 | Lữ Ngọc Hải | 01/01/1990 | TCD | 2104 | 25/09/2015 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |