Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2241 | Hoàng ThịHoa | 01/01/1990 | CĐD | 1964 | 27/07/2015 | Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
2242 | Hoàng Thị ThuHà | 01/01/1990 | TCD | 1965 | 27/07/2015 | TT Tĩnh Gia, H.Tĩnh Gia |
2243 | Lê ThịLai | 01/01/1990 | TCD | 1966 | 27/07/2015 | Mai Lâm, Tĩnh Gia |
2244 | Mai Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 1967 | 27/07/2015 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
2245 | Lê ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 1968 | 27/07/2015 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
2246 | Nguyễn ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 1969 | 27/07/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2247 | Quách DươngTùng | 01/01/1990 | TCD | 1971 | 27/07/2015 | Thạch Quảng, T.Thành |
2248 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1973 | 27/07/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2249 | Lê Thị Tuệ | 01/01/1990 | TCD | 1974 | 27/07/2015 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
2250 | Lê Thị Yến | 01/01/1990 | TCD | 1975 | 27/07/2015 | Xuân Khang, Như thanh |
2251 | Trần ThọDuẩn | 01/01/1990 | TCD | 1976 | 04/08/2015 | Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
2252 | Trịnh ThịYến | 01/01/1990 | CĐD | 1978 | 04/08/2015 | Xuân Minh, Thọ Xuân |
2253 | Lê ThịHoa | 01/01/1990 | TCD | 1979 | 04/08/2015 | Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
2254 | Lê ThịHuê | 01/01/1990 | TCD | 1980 | 04/08/2015 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
2255 | Hoàng Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 1981 | 04/08/2015 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
2256 | Nguyễn ThịLân | 01/01/1990 | TCD | 1982 | 04/08/2015 | Thành Tiến, Thạch Thành |
2257 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 1983 | 04/08/2015 | Thach Cẩm, Thạch Thành |
2258 | Lê ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 1984 | 04/08/2015 | Thạch Long, Thạch Thành |
2259 | Đinh ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 1985 | 04/08/2015 | Thach Cẩm, Thạch Thành |
2260 | Nguyễn TiếnĐức | 01/01/1990 | TCD | 1986 | 04/08/2015 | Thành Kim, Thạch Thành |
2261 | Đỗ ThịMến | 01/01/1990 | TCD | 1987 | 04/08/2015 | ThànhThọ, Thạch Thành |
2262 | Bùi Thị Diệp | 01/01/1969 | TCD | 1988 | 04/08/2015 | TT Vân Du, Thạch Thành |
2263 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1990 | TCD | 1989 | 04/08/2015 | Thành Hưng, Thạch Thành |
2264 | Lê ThanhBình | 01/01/1990 | TCD | 1990 | 04/08/2015 | Thạch Sơn, Thạch Thành |
2265 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | TCD | 1991 | 04/08/2015 | TT Kim Tân, Thạch Thành |
2266 | Trịnh ThịDuyên | 01/01/1990 | TCD | 1996 | 18/08/2015 | Yên Lạc, Yên Định |
2267 | Lê ThịBích | 01/01/1990 | TCD | 1997 | 18/08/2015 | P.Tân Sơn, TPTH |
2268 | Mai ThịXinh | 01/01/1990 | TCD | 2000 | 18/08/2015 | Xã Thành Lộc, Hậu Lộc |
2269 | Vũ Thị Tuyết | 01/01/1990 | TCD | 2001 | 18/08/2015 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa |
2270 | Lê ThịChâu | 01/01/1990 | TCD | 2002 | 18/08/2015 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
2271 | Lê ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2003 | 18/08/2015 | TTBút Sơn, Hoằng Hóa |
2272 | Tống MinhThịnh | 01/01/1990 | TCD | 2005 | 18/08/2015 | P.Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn |
2273 | Trần ThịHuyền | 01/01/1990 | TCD | 2006 | 24/08/2015 | Cán Khê, Như Thanh |
2274 | Hoàng Văn Linh | 01/01/1990 | TCD | 2007 | 24/08/2015 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
2275 | Trương Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 2008 | 24/08/2015 | Thượng Ninh, Như Xuân |
2276 | Lê ThịHuệ | 01/01/1990 | TCD | 2009 | 24/08/2015 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
2277 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2010 | 24/08/2015 | Hòa Lộc, Hậu Lộc |
2278 | Tăng Thị Hạnh | 01/01/1987 | Trung cấp dược | 2011 | 24/08/2015 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2279 | Phan ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2012 | 24/08/2015 | Hưng Lộc, Hậu Lộc |
2280 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2013 | 24/08/2015 | Minh Lộc, Hậu Lộc |