Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2401 | Đỗ ThịChâm | 01/01/1990 | TCD | 2176 | 26/10/2015 | TT huyện Thọ Xuân |
2402 | Lò ThiXông | 01/01/1990 | TCD | 2177 | 26/10/2015 | Mường Chanh, Q.Hóa |
2403 | Lê Thị Yến | 01/01/1990 | TCD | 2178 | 26/10/2015 | Xuân Lộc, Triệu Sơn |
2404 | Lữ HồngNghiệp | 01/01/1990 | TCD | 2179 | 26/10/2015 | TT huyện Quan Hóa |
2405 | Hà Thị Tâm | 01/01/1990 | TCD | 2180 | 26/10/2015 | Trung lý, Mường Lát |
2406 | Hà Thị Thái | 01/01/1990 | TCD | 2181 | 26/10/2015 | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa |
2407 | Lê Thị PhươngThúy | 13/11/1988 | TCD | 2182 | 26/10/2015 | P.Hàm Rồng,TPTH |
2408 | Lê Thị Diệp | 01/01/1990 | TCD | 2183 | 26/10/2015 | Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc |
2409 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | TCD | 2185 | 26/10/2015 | Hoằng Tân, Hoằng Hóa |
2410 | Nguyễn ThịLắm | 01/01/1990 | TCD | 2186 | 26/10/2015 | Hoằng Châu, Hoằng Hóa |
2411 | Đinh ThịThắng | 01/01/1990 | TCD | 2188 | 26/10/2015 | Hoằng Trường, H.Hóa |
2412 | Phạm Thị Thuận | 01/01/1990 | TCD | 2189 | 26/10/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2413 | Lê ThịMuôn | 01/01/1990 | TCD | 2190 | 26/10/2015 | TT huyện Lang Chánh |
2414 | Lê thịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2191 | 26/10/2015 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
2415 | Dương Thị Hiền | 01/01/1986 | TCD | 2192 | 03/11/2015 | Thiệu Dương, TP TH |
2416 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | TCD | 2194 | 03/11/2015 | P.Phú Sơn, TPTH |
2417 | Trần Thị HàThu | 01/01/1990 | TCD | 2196 | 03/11/2015 | TT Hậu Lộc, H.Hậu Lộc |
2418 | Phạm Hải Long | 01/01/1990 | TCD | 2197 | 03/11/2015 | Minh Dân, Triệu Sơn |
2419 | Trương ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 2198 | 03/11/2015 | Thọ Tân, Triệu Sơn |
2420 | Lê ThịXuân | 01/01/1990 | CĐ D | 2200 | 03/11/2015 | Thọ Cường, Triệu Sơn |
2421 | Lê ThịOanh | 01/01/1990 | TCD | 2201 | 03/11/2015 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
2422 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 2202 | 03/11/2015 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
2423 | Tống Thị ThuHiền | 01/01/1990 | TCD | 2205 | 09/11/2015 | P.Đông Vệ,TPTH |
2424 | Lê ThịQuy | 01/01/1990 | TCD | 2206 | 09/11/2015 | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
2425 | Lê ThịHóa | 01/01/1990 | TCD | 2210 | 09/11/2015 | Hoằng long, TPTH |
2426 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2211 | 09/11/2015 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa |
2427 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | TCD | 2213 | 09/11/2015 | TTThường Xuân,H.Th.Xuân |
2428 | Hà ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2214 | 09/11/2015 | TTThường Xuân,H.Th.Xuân |
2429 | Hoàng ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 2215 | 09/11/2015 | Vạn Xuân, H.Thường Xuân |
2430 | Đỗ ĐÌnh Hoài | 01/01/1990 | TCD | 2217 | 09/11/2015 | Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa |
2431 | Hồ ThịHải | 01/01/1990 | TCD | 2218 | 09/11/2015 | TT Mường Lát, H,Mường Lát |
2432 | Mai ThịTứ | 01/01/1990 | TCD | 2219 | 09/11/2015 | Hoằng Yên, Hoằng Hóa |
2433 | Ha Thị Nhàn | 01/01/1990 | TCD | 2220 | 12/11/2015 | Giao An, Lang Chánh |
2434 | Lê Thị NgọcÁnh | 01/01/1990 | TCD | 2223 | 12/11/2015 | Xuân Quang, Thọ Xuân |
2435 | Nguyễn ThịPhượng | 01/01/1990 | TCD | 2224 | 12/11/2015 | P.NGọc Trạo, TP.Thanh Hóa |
2436 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 2227 | 12/11/2015 | Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
2437 | Đặng ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2228 | 23/11/2015 | Trung Tiến, Quan Sơn |
2438 | Nguyễn Thị Thư | 01/01/1990 | TCD | 2230 | 23/11/2015 | Quảng Bình, Q.Xương |
2439 | Trần ThiNga | 01/01/1990 | TCD | 2231 | 23/11/2015 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
2440 | Vương ThịGiang | 01/01/1990 | TCD | 2232 | 23/11/2015 | Tân Sơn, Triệu Sơn |