TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
2401 | Phạm Thúy Nga | 14/02/1993 | Dược sĩ trung học | 2268/TH-CCHND | 18/12/2015 | xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2402 | Lê Thị Thanh Thảo | 30/12/1987 | Dược sĩ cao đẳng | 2276/TH-CCHND | 18/12/2015 | p.Phú Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2403 | Nguyễn Thị Nhung | 11/02/1976 | Dược sĩ trung học | 2277/TH-CCHND | 18/12/2015 | P.Ba Đình, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2404 | Nguyễn Thị Xuân | 03/7/1962 | Dược sĩ trung học | 2278/TH-CCHND | 18/12/2015 | P.Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2405 | Lê Thị Hoa | 27/5/1961 | Dược sĩ trung học | 2279/TH-CCHND | 18/12/2015 | P.Điện Biên, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2406 | Trịnh Thị Yến | 23/3/1972 | Đại học Dược | 2280/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2015 | Phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2407 | Ngô Thị Thanh | 22/6/1973 | Dược sĩ trung học | 2281/TH-CCHND | 18/12/2015 | p.Phú Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2408 | Trần Thị Ngà | 14/3/1973 | Dược sĩ trung học | 2282/TH-CCHND | 18/12/2015 | P.Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2409 | Nguyễn Thị Đào | 16/01/1971 | Dược sĩ trung học | 2283/TH-CCHND | 18/12/2015 | P.Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2410 | Trần Thị Huyền | 28/01/1985 | Dược sĩ trung học | 2284/TH-CCHND | 18/12/2015 | P.Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2411 | Lê Thị Tuyết Linh | 01/12/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 2286/TH-CCHND | 18/12/2015 | xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
2412 | Lê Thị Hường | 08/01/1984 | Dược sĩ trung học | 2287/TH-CCHND | 18/12/2015 | phường Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2413 | Nguyễn Hữu Linh | 03/10/1984 | Dược sĩ trung học | 2289/TH-CCHND | 18/12/2015 | xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
2414 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 30/8/1982 | Dược sĩ trung học | 2291/TH-CCHND | 18/12/2015 | xã Quảng Cư, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2415 | Phan Hoài Hương | 01/01/1990 | TCD | 2292 | 18/12/2015 | Hoằng Trường, H.Hóa |
2416 | Trần Thị Mai | 20/01/1993 | Cao đẳng Dược | 2293/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2015 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2417 | Văn Thị Hồng | 01/01/1990 | TCD | 2294 | 28/12/2015 | Quảng Vinh, Q.Xương |
2418 | Lê Tiến Cảnh | 05/01/1988 | Y sỹ y học cổ truyền | 2295/TH-CCHND | 28/12/2015 | xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2419 | Nguyễn Thị Nhung | 22/02/1988 | Cao đẳng Dược | 2296/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2015 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
2420 | Nguyêễn Thị Diệu Thúy | 01/01/1990 | TCD | 2297 | 28/12/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2421 | Cao Thị Hương | 01/01/1990 | TCD | 2298 | 28/12/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2422 | Trần Thị Phượng | 01/01/1990 | TCD | 2299 | 28/12/2015 | Điền Lư, Bá Thước |
2423 | Hà Hồng Nghĩa | 01/01/1990 | TCD | 2300 | 28/12/2015 | Điền Thượng, Bá Thước |
2424 | Đoàn ThịQuy | 01/01/1990 | TCD | 2301 | 28/12/2015 | Điền Trung, Bá Thước |
2425 | Hà ThịHòa | 01/01/1990 | TCD | 2302 | 28/12/2015 | Điền Trung, Bá Thước |
2426 | Nguyễn ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 2303 | 28/12/2015 | Điền Trung, Bá Thước |
2427 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | TCD | 2304 | 28/12/2015 | Ái Thượng, bá Thước |
2428 | Nguyễn Văn Tuyến | 09/10/1959 | Dược sĩ trung học | 2305/TH-CCHND | 28/12/2015 | P.Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2429 | Phùng Thị Vân | 05/8/1987 | Dược sĩ trung học | 2308/TH-CCHND | 28/12/2015 | xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2430 | Nguyêễn Thị DiệuGiang | 01/01/1990 | TCD | 2311 | 28/12//2015 | Tân Thọ, Nông Cống |
2431 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 22/8/1987 | Dược sĩ trung học | 2315/TH-CCHND | 11/01/2016 | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
2432 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 2016 | 11/01/2016 | Tế Nông, Nông Cống |
2433 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 2318 | 11/01/2016 | Nga Hải, Nga Sơn |
2434 | Lã Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | TCD | 2319 | 11/01/2016 | Nga Trung, Nga Sơn |
2435 | Phạm ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 2320 | 11/01/2016 | Ba ĐÌnh, Nga Sơn |
2436 | Phạm ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 2321 | 11/01/2016 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
2437 | Phan Thị KimVĩnh | 01/01/1990 | TCD | 2322 | 11/01/2016 | Xuân Bái, Như Xuân |
2438 | Đào Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 2323 | 11/01/2016 | TT huyện Thường Xuân |
2439 | Lê Thị Hòa | 01/01/1990 | TCD | 2324 | 11/01/2016 | TT huyện Thọ Xuân |
2440 | Phạm ThịQuỳnh | 01/01/1990 | TCD | 2325 | 11/01/2016 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |